Xem Tử vi 2025 của 12 con giáp trong năm Ất Tỵ, Luận giải chi tiết từng năm sinh, Diễn biến trong năm tới của các tuổi được bình giải dựa trên khía cạnh: Công danh sự nghiệp, gia đạo, sức khỏe, sao chiếu mệnh, vận hạn trong năm 2025. Qua đó, mệnh chủ có thể xác lập mục tiêu, sắp xếp công việc, lên kế hoạch cho các dự định mới, chủ động đón đầu cơ hội trong tương lai. Hài hòa giữa các yếu tố “Thiên thời, địa lợi, nhân hòa” để mở ra thời vận tốt đón thành công, phúc lộc.
TỬ VI NĂM GIÁP THÌN 2024 | ||
1955 | Ất Mùi – Nam mạng | Ất Mùi – Nữ mạng |
1956 | Bính Thân – Nam mạng | Bính Thân – Nữ mạng |
1957 | Đinh Dậu – Nam mạng | Đinh Dậu – Nữ mạng |
1958 | Mậu Tuất – Nam mạng | Mậu Tuất – Nữ mạng |
1959 | Kỷ Hợi – Nam mạng | Kỷ Hợi – Nữ mạng |
1960 | Canh Tý – Nam mạng | Canh Tý – Nữ mạng |
1961 | Tân Sửu – Nam mạng | Tân Sửu – Nữ mạng |
1962 | Nhâm Dần – Nam mạng | Nhâm Dần – Nữ mạng |
1963 | Quý Mão – Nam mạng | Quý Mão – Nữ mạng |
1964 | Giáp Thìn – Nam mạng | Giáp Thìn – Nữ mạng |
1965 | Ất Tỵ – Nam mạng | Ất Tỵ – Nữ mạng |
1966 | Bính Ngọ – Nam mạng | Bính Ngọ – Nữ mạng |
1967 | Đinh Mùi – Nam mạng | Đinh Mùi – Nữ mạng |
1968 | Mậu Thân – Nam mạng | Mậu Thân – Nữ mạng |
1969 | Kỷ Dậu – Nam mạng | Kỷ Dậu – Nữ mạng |
1970 | Canh Tuất – Nam mạng | Canh Tuất – Nữ mạng |
1971 | Tân Hợi – Nam mạng | Tân Hợi – Nữ mạng |
1972 | Nhâm Tý – Nam mạng | Nhâm Tý – Nữ mạng |
1973 | Quý Sửu – Nam mạng | Quý Sửu – Nữ mạng |
1974 | Giáp Dần – Nam mạng | Giáp Dần – Nữ mạng |
1975 | Ất Mão – Nam mạng | Ất Mão – Nữ mạng |
1976 | Bính Thìn – Nam mạng | Bính Thìn – Nữ mạng |
1977 | Đinh Tỵ – Nam mạng | Đinh Tỵ – Nữ mạng |
1978 | Mậu Ngọ – Nam mạng | Mậu Ngọ – Nữ mạng |
1979 | Kỷ Mùi – Nam mạng | Kỷ Mùi – Nữ mạng |
1980 | Canh Thân – Nam mạng | Canh Thân – Nữ mạng |
1981 | Tân Dậu – Nam mạng | Tân Dậu – Nữ mạng |
1982 | Nhâm Tuất – Nam mạng | Nhâm Tuất – Nữ mạng |
1983 | Quý Hợi – Nam mạng | Quý Hợi – Nữ mạng |
1984 | Giáp Tý – Nam mạng | Giáp Tý – Nữ mạng |
1985 | Ất Sửu – Nam mạng | Ất Sửu – Nữ mạng |
1986 | Bính Dần – Nam mạng | Bính Dần – Nữ mạng |
1987 | Đinh Mão – Nam mạng | Đinh Mão – Nữ mạng |
1988 | Mậu Thìn – Nam mạng | Mậu Thìn – Nữ mạng |
1989 | Kỷ Tỵ – Nam mạng | Kỷ Tỵ – Nữ mạng |
1990 | Canh Ngọ – Nam mạng | Canh Ngọ – Nữ mạng |
1991 | Tân Mùi – Nam mạng | Tân Mùi – Nữ mạng |
1992 | Nhâm Thân – Nam mạng | Nhâm Thân – Nữ mạng |
1993 | Quý Dậu – Nam mạng | Quý Dậu – Nữ mạng |
1994 | Giáp Tuất – Nam mạng | Giáp Tuất – Nữ mạng |
1995 | Ất Hợi – Nam mạng | Ất Hợi – Nữ mạng |
1996 | Bính Tý – Nam mạng | Bính Tý – Nữ mạng |
1997 | Đinh Sửu – Nam mạng | Đinh Sửu – Nữ mạng |
1998 | Mậu Dần – Nam mạng | Mậu Dần – Nữ mạng |
1999 | Kỷ Mão – Nam mạng | Kỷ Mão – Nữ mạng |
2000 | Canh Thìn – Nam mạng | Canh Thìn – Nữ mạng |
2001 | Tân Tỵ – Nam mạng | Tân Tỵ – Nữ mạng |
2002 | Nhâm Ngọ – Nam mạng | Nhâm Ngọ – Nữ mạng |
2003 | Quý Mùi – Nam mạng | Quý Mùi – Nữ mạng |
2004 | Giáp Thân – Nam mạng | Giáp Thân – Nữ mạng |
2005 | Ất Dậu – Nam mạng | Ất Dậu – Nữ mạng |
2006 | Bính Tuất – Nam mạng | Bính Tuất – Nữ mạng |
2007 | Đinh Hợi – Nam mạng | Đinh Hợi – Nữ mạng |