Chuyển đổi số là gì? Lợi ích của chuyển đổi số?

13/06/2024

Chuyển đổi số (Digital Transformation) là khái niệm ra đời trong thời đại internet bùng nổ, đang trở nên phổ biến trong thời gian gần đây, mô tả việc ứng dụng công nghệ số (digitalize) vào tất cả các khía cạnh của doanh nghiệp. Nếu đạt hiệu quả, hoạt động này sẽ thay đổi toàn diện (transformation) cách thức mà một doanh nghiệp hoạt động, tăng hiệu quả hợp tác, tối ưu hóa hiệu suất làm việc và mang lại giá trị cho khách hàng.

Trong thời đại xã hội hiện nay, chúng ta gần như đã không còn xa lạ với cụm từ “chuyển đổi số” nữa. Với thành công của cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ 4, chuyển đổi số hiện đang là xu hướng tất yếu, là vấn đề sống còn đối với các quốc gia, tổ chức, doanh nghiệp và người tiêu dùng trên toàn thế giới. Những sự thay đổi to lớn về năng suất lao động, trải nghiệm của người dùng và các mô hình kinh doanh mới đang được hình thành cho thấy vai trò và tác động to lớn trong cuộc sống xã hội hiện nay của chuyển đổi số, nó tác động đến mọi ngành nghề, như: công nghiệp, nông nghiệp, thương mại và dịch vụ kinh doanh.

1. Chuyển đổi số là gì?

Khó có được một định nghĩa rõ ràng và cụ thể về chuyển đổi số, bởi vì quá trình áp dụng chuyển đổi số sẽ có sự khác biệt ở từng lĩnh vực khác nhau.

Theo Công ty Nghiên cứu và Tư vấn công nghệ thông tin Gartner, chuyển đổi số là việc ứng dụng công nghệ trong thay đổi mô hình kinh doanh của doanh nghiệp, từ đó tạo thêm nhiều cơ hội và giá trị mới, giúp doanh nghiệp gia tăng tốc độ tăng trưởng và đạt doanh số tốt hơn.

Còn theo Microsoft, chuyển đổi số chính là tái cấu trúc tư duy trong phối hợp giữa dữ liệu, quy trình và con người nhằm tạo ra nhiều giá trị mới.

Các chuyên gia bàn về Chuyển đổi số, Kinh tế số, Cách mạng công nghiệp 4.0,… “Theo cách của thầy bói xem voi, ông tóm được cái đuôi thì bảo là AI (trí tuệ nhân tạo), ông sờ cái tai thì bảo Big Data (dữ liệu lớn), ông sờ chân thì nói Cloud Computing (Điện toán đám mây), ông sờ chỗ nào ko biết nhưng có nhiều lông thì hét toáng lên là Internet of Things (Internet cho vạn vật) nhiều thế cơ mà, ông bình tĩnh hơn thấy con voi tự đi thì đoán là Automation (tự động hoá)”

Tổng hợp các cách nghĩ trên có thể định nghĩa chuyển đổi số một cách dễ hiểu và ngắn gọn như sau:

Chuyển đổi số (Digital Transformation) là sự tích hợp đầy đủ các công nghệ kỹ thuật số vào tất cả các lĩnh vực của một doanh nghiệp, ứng dụng các công nghệ để thay đổi cách thức vận hành, mô hình kinh doanh và đem đến những giá trị mới cho khách hàng của doanh nghiệp.

Chuyển đổi số còn là sự thay đổi về văn hóa của doanh nghiệp, đòi hỏi doanh nghiệp cần liên tục cập nhật, thay đổi theo những cái mới, và thoải mái chấp nhận những điều thất bại.

Đối với Việt Nam, “chuyển đổi số” còn được hiểu theo nghĩa là quá trình thay đổi mô hình doanh nghiệp từ dạng truyền thống sang dạng doanh nghiệp số. Dựa trên những ứng dụng công nghệ mới (Bigdata), Internet vạn vật (IoT), điện toán đám mây (Cloud)…. Để thay đổi phương thức điều hành, lãnh đạo, quy trình thực hiện, văn hóa của doanh nghiệp.

Không chỉ giữ vai trò quan trọng ở các doanh nghiệp mà chuyển đổi số còn có vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác của xã hội như: Chính phủ, y học khoa học, truyền thông đại chúng….

“Chuyển đổi số” (Digital Transformation) có thể dễ bị nhầm lẫn với khái niệm “Số hóa” (Digitizing).

Để phân biệt hai khái niệm này, có thể hiểu rằng “Số hóa” là quá trình hiện đại hóa, chuyển đổi các hệ thống thường sang hệ thống kỹ thuật số (chẳng hạn như chuyển từ tài liệu dạng giấy sang các file mềm trên máy tính, số hóa truyền hình chuyển từ phát sóng analog sang phát sóng kỹ thuật số…).

Trong khi đó “Chuyển đổi số” là khai thác các dữ liệu có được từ quá trình số hóa, rồi áp dụng các công nghệ để phân tích, biến đổi các dữ liệu đó và tạo ra các giá trị mới hơn. Có thể xem “Số hóa” như một phần của quá trình “Chuyển đổi số”.

Trong quá trình chuyển đổi kỹ thuật đổi số, các tổ chức sẽ áp dụng các công nghệ như Trí tuệ nhân tạo (AI), Internet of Things (IoT), Công nghệ điện toán đám mây (Cloud computing), Big Data và Phân tích dữ liệu (Data Analytics), Business Intelligence (BI) cùng nhiều công nghệ khác để tối ưu hóa quy trình sản xuất, quản trị tài chính, cải thiện tương tác với khách hàng, tăng trải nghiệm người dùng và nâng cao sự sáng tạo và tính cạnh tranh của tổ chức.

Quá trình chuyển đổi kỹ thuật số tác động toàn diện tới nhiều khía cạnh khác nhau của tổ chức, bao gồm: cách thức hoạt động, văn hóa, cơ cấu tổ chức, mối quan hệ với các khách hàng, đối tác, người dân.

Chuyển đổi số không chỉ là vấn đề công nghệ, mà còn yêu cầu sự thay đổi quy trình làm việc, đào tạo nhân viên, sự thay đổi tư duy và thái độ làm việc của tất cả các thành viên trong tổ chức.

Điều quan trọng cốt lõi của chuyển đổi số là sự thay đổi toàn diện trong cách tổ chức hoạt động và tận dụng các cơ hội mà công nghệ số hóa mang lại để đạt được sự tối ưu hóa, tạo ra giá trị mới và duy trì lợi thế cạnh tranh.

Chuyển đổi số đang trở thành một yếu tố quan trọng để các tổ chức phát triển trong thời đại kỹ thuật số, giúp thúc đẩy sự đổi mới và nâng cao năng suất, cũng như cải thiện sự hài lòng của khách hàng.

2. Tại sao “Chuyển đổi số” lại quan trọng?

Báo cáo của các công ty nghiên cứu thị trường lớn như Gartner, IDC… đều chỉ ra rằng chuyển đổi số thực sự mang lại rất nhiều lợi ích cho mọi mặt hoạt động của doanh nghiệp: từ điều hành quản lý đến nghiên cứu, kinh doanh…

Những lợi ích dễ nhận biết nhất của chuyển đổi số đối với doanh nghiệp đó là cắt giảm chi phí vận hành, tiếp cận được nhiều khách hàng hơn trong thời gian dài hơn, lãnh đạo ra quyết định nhanh chóng và chính xác hơn nhờ hệ thống báo cáo thông suốt kịp thời, tối ưu hóa được năng suất làm việc của nhân viên… những điều này giúp tăng hiệu quả hoạt động và tính cạnh tranh của tổ chức, doanh nghiệp được nâng cao.

Chuyển đổi số còn góp phần gia tăng năng suất lao động. Nghiên cứu của Microsoft cho thấy, năm 2017, tác động của chuyển đổi số tới tăng trưởng năng suất lao động ở vào khoảng 15%, đến năm 2020, con số này là 21%.

Chuyển đổi số mang lại nhiều lợi ích cho chính phủ, doanh nghiệp và cuộc sống của người tiêu dùng.

Đối với Chính phủ

Chuyển đối số sử dụng dữ liệu và hệ thống công nghệ số nhằm thay đổi trải nghiệm người sử dụng với các dịch vụ công do Nhà nước cung cấp. Việc thay đổi hệ thống công nghệ cũng làm thay đổi nghiệp vụ, mô hình và phương thức hoạt động của bộ máy cơ quan nhà nước.

Chuyển đổi số cũng đang dần thay đổi nhận thức của những nhà lãnh đạo, những người đứng đầu các quốc gia, tổ chức, có khả năng quyết định hướng đi và sự thành công của quốc gia và tổ chức. Hiện nay, các quốc gia trên thế giới đã đầu tư rất nhiều vào hệ thống hạ tầng công nghệ thông tin nhằm phục vụ cho quá trình chuyển đổi số trước những lợi ích mà nó đem lại. Chính phủ các nước dần ứng dụng chuyển đổi số vào công tác xây dựng “Nhà nước số”, “Chính phủ điện tử”. Đồng thời cũng đưa ra nhiều biện pháp hỗ trợ, khuyến khích các doanh nghiệp áp dụng những thành tựu của chuyển đổi số vào quá trình vận hành kinh doanh doanh nghiệp. Đối với hoạt động nhằm đảm bảo an ninh quốc gia, các bộ máy chính quyền của nhiều quốc gia đã ngay lập tức áp dụng chuyển đổi số khi nhận thức được tầm quan trọng của nó.

Trước xu hướng đó, Chính phủ Việt Nam cũng đang từng bước áp dụng vào công tác quản lý và xây dựng chính phủ điện tử với các chính sách – pháp luật đang được sửa đổi nhằm có hệ thống pháp lý phù hợp với xu hướng hiện nay. Bên cạnh đó, Chính phủ Việt Nam còn khuyến khích các ngành/nghề, doanh nghiệp áp dụng chuyển đổi số trong tất cả lĩnh vực, như: Chuyển đổi số doanh nghiệp, chuyển đổi số trong lĩnh vực ngân hàng, chuyển đổi số trong lĩnh vực giáo dục, trong công tác truyền thông,…

Tuy vậy, Chính phủ cũng cần phải hoạch định lại các chiến lược chuyển đổi số quốc gia cho phù hợp và nhất quán nhằm định hướng phát triển kinh tế – xã hội số. Trên cơ sở đó, xây dựng các chiến lược chuyển đổi số trong từng ngành, từng lĩnh vực, từng doanh nghiệp,… đảm bảo quá trình công nghiệp hóa, chuyển đổi hóa và tái cơ cấu nền kinh tế, trong đó các cơ quan nhà nước – doanh nghiệp – trường đại học, viện nghiên cứu giữ vai trò nòng cốt.

Đối với doanh nghiệp

Có thể thấy rõ, chuyển đổi số mang rất nhiều lợi ích đối với doanh nghiệp, như:

– Thu hẹp khoảng cách giữa các phòng ban trong doanh nghiệp: Khi ứng dụng chuyển đổi số, sự liên kết thông tin giữa các phòng ban trong doanh nghiệp được kết nối với một nền tảng hệ thống công nghệ đồng nhất. Mỗi phòng ban vẫn có các phần mềm riêng để phục vụ cho nghiệp vụ chuyên môn nhưng vẫn có thể giao tiếp với các bộ phận khác thông qua hệ thống giao tiếp nội bộ. Điều này sẽ giúp cho các vấn đề phát sinh trong doanh nghiệp được giải quyết ngay khi xảy ra, giúp cho sự vận hành trong doanh nghiệp không bị tắc nghẽn không rõ nguyên nhân, gây tác động xấu đến doanh nghiệp, như: phục vụ khách hàng bị chậm trễ, lượng hàng bán được giảm sút,…

– Tăng sự minh bạch và hiệu quả trong hệ thống quản trị doanh nghiệp: Tham gia quá trình chuyển đổi số, CEO của doanh nghiệp sẽ có thể chủ động và dễ truy xuất báo cáo về các hoạt động của doanh nghiệp. Mọi hoạt động của doanh nghiệp, như: nhân viên ghi nhận doanh số, biến động nhân sự, khách hàng tìm hiểu sản phẩm sẽ được thể hiện trên các phần mềm quản trị doanh nghiệp, điều này sẽ giúp giảm sự chậm trễ, giúp CEO quản lý doanh nghiệp hiệu quả và minh bạch hơn so với trước đó.

– Tối ưu hóa năng suất nhân viên: Chuyển đổi số sẽ giúp doanh nghiệp khai thác được tối đa năng lực làm việc của nhân viên trong công ty. Bởi những công việc có giá trị gia tăng thấp, hệ thống có thể tự động thực hiện mà doanh nghiệp không cần tốn chi phí trả lương cho nhân viên, đồng thời cũng giúp nhân viên có thêm thời gian để nâng cao chuyên môn, nghiệp vụ, thực hiện các công việc quan trọng khác. Chuyển đổi số cũng giúp người quản lý dễ dàng đánh giá chất lượng công việc của từng nhân viên qua số liệu báo cáo nhận lại cuối ngày, cuối tuần, cuối tháng hoặc cuối quý.

– Nâng cao khả năng cạnh tranh: Nếu doanh nghiệp sở hữu nền tảng số hóa sẽ có thể triển khai và vận hành doanh nghiệp hiệu quả, chính xác và chất lượng. Bởi các giải pháp quản trị và vận hành số hóa sẽ tăng tính hiệu quả và chính xác trong các quyết định của doanh nghiệp. Đồng thời, chuyển đổi số cũng giúp doanh nghiệp nâng cao khả năng cạnh tranh với các doanh nghiệp khác trong việc tương tác nhanh chóng với khách hàng, chính sách chăm sóc và phục vụ khách hàng,…

Những lợi ích dễ dàng nhận biết nhất của chuyển đổi số với doanh nghiệp đó là giảm chi phí vận hành, tiếp cận khách hàng trong thời gian dài, lãnh đạo dễ dàng báo cáo kịp thời và tối ưu hóa được năng suất công việc cho nhân viên… Những điều này làm tăng tính hiệu quả cũng như sự cạnh tranh tổ chức, doanh nghiệp được nâng cao.

Chuyển đổi số tạo cơ hội kết hợp các phương pháp thực hành và cách thức thực hiện để tạo ra các kỹ thuật, kỹ năng và nguồn thu nhập mới. Dưới đây là một số lợi ích chính của nó:

Làm giảm chi phí nhờ tiết kiệm thời gian trong các quy trình.

Phân cấp sản xuất bằng cách tạo điều kiện thuận lợi cho việc di chuyển và liên lạc từ xa.

Cải thiện hiệu quả hoạt động và năng suất.

Mở ra cánh cửa cho các cơ hội kinh doanh và doanh thu mới, cho phép tạo ra các sản phẩm và dịch vụ mới

Làm tăng tốc độ phản ứng với những thay đổi của nhu cầu trên thị trường

Tạo ra một lợi thế cạnh tranh cho công ty bằng cách nâng cao chất lượng của các sản phẩm được sản xuất

Thúc đẩy văn hóa đổi mới, chuẩn bị cho công ty để lường trước bất kỳ sự gián đoạn nào

Cải thiện sự tích hợp và hợp tác nội bộ bằng cách tạo điều kiện giao tiếp giữa các bộ phận

Hỗ trợ cho việc ra quyết định bằng cách đào sâu phân tích dữ liệu (Big Data)

Thu hút tài năng mới, thúc đẩy sự công nhận của các hệ thống và đánh thức sự quan tâm của các chuyên gia chuyên ngành

Đối với người tiêu dùng

Đối với người tiêu dùng, chuyển đổi số cũng đang dần tác động vào trong cuộc sống khi có thể trải nghiệm các dịch vụ công hay các dịch vụ được cung cấp từ các doanh nghiệp ngày càng thuận tiện, nhanh chóng. Các giao dịch như: ngân hàng, mua sắm,… hoàn toàn có thể thực hiện qua mạng mà không cần phải đến tận nơi thực hiện.

Dịch Covid-19 cũng giúp người tiêu dùng nhận thức được tầm quan trọng của chuyển đổi số, bởi trong thời gian cách ly xã hội, người tiêu dùng buộc phải hạn chế ra đường, mọi giao dịch, việc học, các cuộc họp và xử lý công việc đều được thực hiện qua máy tính. Điều này bắt buộc người tiêu dùng phải có máy tính và hệ thống truyền tải mạng dữ liệu ổn định mới đáp ứng được nhu cầu của công việc.

Xu hướng chuyển đổi số đã tạo ra rất nhiều dịch vụ có ích cho người tiêu dùng cũng như tận dụng một cách hiệu quả nguồn lực nhàn rỗi của xã hội. Tuy nhiên, chuyển đổi số cũng tạo ra những mâu thuẫn, thay đổi cơ bản với mô hình kinh doanh truyền thống, bởi những thay đổi quan trọng trong chuỗi giá trị các ngành công nghiệp cũng như chuỗi cung ứng toàn cầu buộc các doanh nghiệp và mô hình kinh doanh truyền thống phải có sự thay đổi mạnh mẽ để tồn tại và phát triển.

Nhìn chung, theo các chuyên gia phân tích và nghiên cứu thị trường thì 5 mục đích cuối cùng mà các doanh nghiệp chuyển đổi số hướng đến bao gồm: Tăng tốc độ ra thị trường; Tăng cường vị trí cạnh tranh trên thị trường; Thúc đẩy tăng trưởng doanh thu; Tăng năng suất của nhân viên; Mở rộng khả năng thu hút và giữ chân khách hàng.

3. Chuyển đổi số đang được diễn ra trên thế giới và tại Việt Nam như thế nào?

Chuyển đổi số đang ngày một thay đổi nhận thức của những nhà lãnh đạo, những người có khả năng quyết định hướng đi và khả năng chuyển đổi thành công của tổ chức. Bộ máy chính quyền của nhiều quốc gia sau khi nhận ra tầm quan trọng của chuyển đổi số trong việc gia tăng hiệu quả hoạt động và đảm bảo an ninh quốc gia, đã lập tức bước vào một “cuộc đua” mới trong việc áp dụng chuyển đổi số.

Trước đây, các công nghệ kiểu cũ thì chỉ có các công ty lớn, có rất nhiều tiềm lực kinh tế mạnh mới có thể tiếp cận được công nghệ đó. Do đó họ luôn dẫn đầu thị trường, ít nhất là một vài bước. Nhưng bây giờ, thì dù công ty nhỏ hay những startup mới đều có thể tiếp cận được công nghệ không thua kém gì các những công ty lớn.

Theo nghiên cứu năm 2017 của Microsoft tại khu vực Châu Á TBD, năm 2017, tác động mà chuyển đổi số mang lại cho GDP là khoảng 6%, năm 2019 là 25% và tới năm 2021 là 60%.

Kết quả nghiên cứu của McKensey chỉ ra rằng, vào năm 2025, mức độ tác động của chuyển đổi số tới GDP của nước Mỹ là khoảng 25%, với đất nước Brazil là 35%, còn ở các nước Châu Âu là khoảng 36%. Từ đây, có thể thấy khả năng tác động của chuyển đổi số đối với tăng trưởng GDP là rất lớn.

Tốc độ chuyển đổi số tại các khu vực và quốc gia là khác nhau, tùy thuộc vào mức độ phát triển công nghệ và tốc độ chuyển đổi mô hình doanh nghiệp. Trong đó khu vực châu Âu được đánh giá là khu vực có tốc độ chuyển đổi số nhanh nhất, tiếp đến là Mỹ và quốc gia tại châu Á.

Các doanh nghiệp tại Việt Nam đang đứng trước nhiều cơ hội và thách thức trong cuộc đua chuyển đổi số.

Tại Việt Nam, các mô hình chuyển đổi số cũng đang tạo ra những dịch vụ có ích cho người dân và tận dụng một cách hiệu quả nguồn lực nhàn rỗi của xã hội. Tuy nhiên, họ cũng tạo ra những mâu thuẫn, thay đổi cơ bản với mô hình kinh doanh truyền thống. Thế mạnh công nghệ mới đang giúp cho các doanh nghiệp khởi nghiệp giành lợi thế trên các lĩnh vực công nghiệp truyền thống. Xu thế này tạo ra những thay đổi quan trọng trong chuỗi giá trị các ngành công nghiệp cũng như chuỗi cung ứng toàn cầu. Trong bối cảnh của nền kinh kế số hiện nay, đòi hỏi các tổ chức, doanh nghiệp và mô hình truyền thống phải có sự thay đổi mạnh mẽ để tiếp tục tồn tại và phát triển.

Với dân số 96 triệu người và là nền kinh tế có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất nhì khu vực, dân số trẻ năng động và có khả năng tiếp cận công nghệ cao nhanh chóng, các chuyên gia đánh giá Việt Nam có tiềm năng rất lớn trong việc chuyển đổi số. Đây là những cơ hội mạnh mẽ để các doanh nghiệp Việt Nam tạo ra sự đột phá trên thị trường nhờ vào chuyển đổi số.

4. Thực trạng chuyển đổi số hiện nay

Chuyển đổi số giờ đây không còn là tầm nhìn hay một mục tiêu xa vời trong tương lai, mà đã trở thành một quá trình thiết yếu, buộc mọi tổ chức, doanh nghiệp phải tham gia để có thể tồn tại và không bị bỏ lại trên một thị trường cạnh tranh khốc liệt và thay đổi nhanh chóng như hiện nay.

Thực trạng chuyển đối số hiện nay tại châu Á/ Thái Bình Dương, theo số liệu mà Microsoft thống kê, trong số 615 doanh nghiệp được nghiên cứu, 44% cho biết họ đã áp dụng quá trình chuyển đổi số thành công.

Ví dụ về Chuyển đổi số quốc gia ở 1 số nước:

  • Estonia: Được coi là một trong những quốc gia hàng đầu về chuyển đổi số, với hầu hết các dịch vụ công được cung cấp trực tuyến, bao gồm cả việc bầu cử từ xa.

  • Singapore: Nổi tiếng với sáng kiến "Smart Nation", nhấn mạnh vào việc áp dụng công nghệ trong quản lý thành phố, y tế, giao thông và giáo dục.

  • Hàn Quốc: Tập trung vào phát triển cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin và truyền thông, nâng cao kỹ năng số cho người dân và doanh nghiệp, và đổi mới sáng tạo trong công nghệ.

Chuyển đổi số quốc gia là một quá trình đòi hỏi sự tham gia của cả chính phủ, doanh nghiệp và người dân. Mục tiêu cuối cùng là tạo ra một xã hội số hóa, nâng cao chất lượng cuộc sống, và tạo điều kiện cho sự phát triển kinh tế bền vững.

Tại Việt Nam, Chính phủ xây dựng “Chương trình chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2030”, xác định mục tiêu phát triển về kinh tế số, đến năm 2025 kinh tế số phải chiếm 20% GDP, tỷ trọng về kinh tế số trong mọi ngành, lĩnh vực phải đạt tối thiểu 10%, năng suất lao động tăng tối thiểu là 7%, Việt nam nằm trong nhóm 50 nước dẫn đầu về công nghệ thông tin.

Theo ước tính của Bộ Thông tin và Truyền thông, trong Quý I/2022, Chính phủ đạt khoảng 53 tỷ USD. Số doanh nghiệp công nghệ số thành lập mới tăng 500 doanh nghiệp so với năm 2021.

Với các doanh nghiệp tại Việt Nam, theo khảo sát của Hiệp hội phần mềm và dịch vụ CNTT Việt Nam Vinasa vào năm 2019, chuyển đổi số vẫn là một rào cản lớn khi 30,7% doanh nghiệp chưa biết cần phải làm gì để chuyển đổi số, 35% doanh nghiệp băn khoăn không biết bắt đầu từ đâu,... Đáng nói hơn, các doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Việt Nam chiếm phần lớn với 97%, tuy nhiên thực trạng là họ chưa đủ điều kiện về công nghệ khoa học, nguồn lực để chuyển đổi số tối đa.

Tới năm 2021, hầu hết các doanh nghiệp đều ứng dụng các giải pháp hoạt động quản lý đa kênh, phần mềm, quản trị kênh phân phối, bán hàng online,... vào doanh nghiệp.

Thực trạng chuyển đổi số tại Việt Nam hiện nay nhận được nhiều sự hỗ trợ từ thị trường và các cơ quan ban ngành của Chính phủ, góp phần thúc đẩy quá trình chuyển đổi số diễn ra nhanh và quyết liệt hơn. Giờ đây không còn tổ chức, doanh nghiệp, cá nhân nào nằm ngoài cuộc của quá trình chuyển đổi số, nếu không thực hiện, họ sẽ bị bỏ lại phía sau.

5. Mục tiêu của chuyển đổi số

Với mục tiêu tận dụng công nghệ số trong Digital Transformation nhằm cải thiện, tối ưu hóa quy trình làm việc, tăng tính linh hoạt, nâng cao trải nghiệm khách hàng và phát triển các sản phẩm/ dịch vụ mới, tăng cường lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp, nâng cao trải nghiệm của nhân viên.

Một số mục tiêu của quá trình chuyển đổi số phải kể đến như:

  • Tăng cường hiệu quả và năng suất: Áp dụng công nghệ số hóa giúp tối ưu hóa quy trình làm việc, giảm thiểu sự lãng phí và tăng cường hiệu suất và năng suất của tổ chức.

  • Cải thiện trải nghiệm khách hàng: Sử dụng các công nghệ số giúp tăng cường tương tác với khách hàng, cải thiện trải nghiệm người dùng và tạo ra những dịch vụ và sản phẩm tốt hơn đáp ứng nhu cầu của khách hàng.

  • Khai thác cơ hội mới: Chuyển đổi số cho phép tổ chức tận dụng các cơ hội mới mà công nghệ số hóa mang lại, như khai thác dữ liệu để đưa ra quyết định thông minh, phát triển các sản phẩm và dịch vụ mới, hoặc tiếp cận các thị trường mới.

  • Tăng cường tính cạnh tranh: Chuyển đổi số giúp tăng cường tính cạnh tranh của tổ chức bằng cách nâng cao sự sáng tạo và thúc đẩy đổi mới trong cách thức kinh doanh và cung cấp giá trị cho khách hàng.

  • Tăng cường đáng tin cậy và an toàn: Các giải pháp số hóa thường đi kèm với các biện pháp bảo mật và an toàn thông tin, giúp bảo vệ dữ liệu và thông tin của tổ chức khỏi các mối đe dọa và tấn công mạng.

  • Thích nghi với thị trường kỹ thuật số: Chuyển đổi số giúp tổ chức thích ứng với xu hướng và thay đổi trong thị trường kỹ thuật số, giúp đảm bảo sự tồn tại và phát triển bền vững trong tương lai.

Các tổ chức, doanh nghiệp khi hướng tới các mục tiêu này có thể tăng lợi thế cạnh tranh trên thị trường, tăng khả năng thành công của doanh nghiệp trong cả ngắn và dài hạn.

6. Lợi ích của chuyển đổi số

Digital Transformation được xem là xu hướng giảm thiểu thời gian trong quản lý và tối ưu chi phí. Dù muốn hay không, quá trình chuyển đổi số vẫn xảy ra, trong một thế giới mà công nghệ bùng nổ mạnh mẽ, xu hướng mua và kỳ vọng của người tiêu dùng thay đổi liên tục như hiện nay.

Nếu các cơ quan nhà nước, doanh nghiệp quy mô lớn hay nhỏ, thậm chí là mỗi cá nhân sống trong thời đại công nghệ số ngày nay không chịu chuyển mình để thích nghi thì chắc chắn sẽ bị tụt lại phía sau và có thể thất bại. Chính vì vậy, chuyển đổi số sẽ thay đổi tư duy, nhận thức của con người, loại bỏ những cách làm việc lạc hậu để thiết lập một quy trình làm việc nhanh chóng, chính xác và tiết kiệm chi phí dựa vào các công nghệ kỹ thuật số.

  1. Đáp ứng kỳ vọng thay đổi của khách hàng
  2. Tồn tại trong thị trường cạnh tranh và thay đổi liên tục
  3. Phân tích nguồn dữ liệu
  4. Nâng cao trải nghiệm nhân viên
  5. Loại bỏ rào cản giữa các bộ phận
  6. Tăng hiệu suất, giảm chi phí

Đáp ứng kỳ vọng thay đổi liên tục của khách hàng

Việc cải tiến công nghệ và các kênh bán hàng giúp người dùng có nhiều hơn sự lựa chọn, nhờ đó nâng cao những kỳ vọng về trải nghiệm họ nhận được. Các công nghệ chuyển đổi số giúp tăng tương tác giữa khách hàng với doanh nghiệp. Chúng góp phần giúp doanh nghiệp thu hút và giữ chân khách hàng. Chẳng hạn như hoạt động “đi chợ hộ” sau những tác động của dịch bệnh, điều này đã trở nên quen thuộc và thuận tiện hơn với những người bận rộn hoặc không muốn chờ đợi, mất thời gian tại siêu thị.

Tồn tại trong thị trường cạnh tranh và thay đổi liên tục

Chuyển đổi số cũng có vai trò trong việc tăng cường lợi thế cạnh tranh cho các tổ chức, doanh nghiệp trên thị trường kinh doanh phức tạp như hiện nay. Trước khi để đối thủ cạnh tranh giành mất vị trí tiên phong, doanh nghiệp cần nhanh chóng thực hiện quá trình chuyển đổi số để mang tới cho khách hàng những trải nghiệm mới. Khách hàng ngày nay kỳ vọng nhiều hơn vào doanh nghiệp, nhất là các trải nghiệm bằng kỹ thuật số, ở bất cứ đâu và bất cứ khi nào, họ cũng đều có thể sử dụng được.

Phân tích nguồn dữ liệu

Các tổ chức có thể tận dụng chuyển đổi số để thu thập và truy cập một khối lượng dữ liệu lớn. Nhờ đó có thể phân tích dữ liệu phục vụ cho việc theo dõi thông tin khách hàng, các số liệu cụ thể để có thể đánh giá chính xác, đồng thời tìm ra giải pháp cho các vấn đề còn tồn đọng. Những dữ liệu này hỗ trợ rất nhiều cho các tổ chức, cơ quan, doanh nghiệp trong quá trình ra quyết định và thiết lập kế hoạch.

Nâng cao trải nghiệm nhân viên

Khi nhân viên có những trải nghiệm làm việc tốt, năng suất và hiệu quả công việc được tác động rất tích cực. Digital Transformation giúp chuyển đổi quy trình làm việc đơn giản, nhanh gọn, hiện đại và tiết kiệm sức lực hơn. Nhờ đó, công việc được phân công rõ ràng và liền mạch, giúp doanh nghiệp đảm bảo tiến độ, hiệu quả.

Loại bỏ rào cản giữa các bộ phận/ phòng ban

Quá trình chuyển đổi số giúp thông tin được lưu trữ trên hệ thống, dễ dàng truy cập bất cứ lúc nào và ở bất cứ đâu. Các bộ phận/ phòng ban trong tổ chức có thể chia sẻ tài liệu, đồng thời giúp họ trao đổi thường xuyên, tối ưu hơn nhờ các công cụ trò chuyện.

Tăng hiệu suất, giảm chi phí

Quá trình chuyển đổi số có thể tốn nhiều chi phí đối với hầu hết các tổ chức, doanh nghiệp, nhưng đây là một khoản đầu tư dài hạn mang lại hiệu quả tích cực. Khi bỏ ra một khoản ban đầu, doanh nghiệp có thể tiết kiệm chi phí vận chuyển thông qua quá trình chuyển đổi số. 

Song song đó, chuyển đổi số cũng giúp nhân viên tập trung hơn vào công việc, nhanh chóng hoàn thành xuất sắc các nhiệm vụ. Đặc biệt là những công việc tốn nhiều công sức, thời gian khi được thay thế bằng máy móc thì có thể tăng năng suất, chất lượng cũng như hạn chế tối đa những sai sót.

7. Yếu tố quan trọng khi thực hiện chuyển đổi số

  1. Dữ liệu
  2. Yếu tố công nghệ
  3. Quy trình trong Digital Transformation
  4. Yếu tố con người

Dữ liệu

Trong quá trình chuyển đổi số, doanh nghiệp cũng cần trả lời cho câu hỏi Làm thế nào để tận dụng nguồn dữ liệu?

Trên thực tế, nhiều tổ chức, doanh nghiệp dù sở hữu một lượng lớn dữ liệu nhưng lại chưa biết khai thác triệt để ưu thế, tiềm năng của chúng. Chẳng hạn như tại các siêu thị có chính sách thẻ thành viên, ngoài việc đổi thưởng vào cuối năm, họ cần phát triển nguồn dữ liệu đó một cách tối ưu hơn,ví dụ như phát triển một ứng dụng đưa ra những ưu đãi đặc quyền cho mỗi cá nhân theo nhu cầu mua sắm của họ.

Dữ liệu cũng có thời hạn, sau một thời gian, mối quan tâm của người tiêu dùng có thể đã khác đi. Do đó, chúng cần được khai thác đúng thời điểm và đúng cách. Để phát huy tối đa những ưu điểm của công nghệ trong cuộc đua chuyển mình này, doanh nghiệp cần xây dựng một hệ thống khai thác, quản lý, phân tích dữ liệu để phân biệt:

  • Dữ liệu nào là cần thiết cho từng hoạt của các phòng ban như Sales, Marketing, chăm sóc khách hàng,...
  • Dữ liệu nào không còn phù hợp nữa
  • Dữ liệu nào có thể làm cơ sở dự đoán hành vi, sở thích của những khách hàng tiềm năng trong doanh nghiệp

Để có thể làm được điều đó, các tổ chức, doanh nghiệp cần xây dựng một hệ thống thu thập, kết nối dữ liệu từ nhiều kênh về một nơi duy nhất, còn gọi là hệ thống CRM. Hệ thống này cho phép tất cả các phòng ban đều có dữ liệu cần thiết cho quá trình làm việc.

Yếu tố công nghệ

Yếu tố công nghệ thường phát triển song song cùng với sự thay đổi nhu cầu trong thị trường, doanh nghiệp từ đó có thể tìm ra những cơ hội tăng trưởng mới. Chẳng hạn như trong nhịp sống hiện đại, khi nhu cầu cần được thỏa mãn ngay mà không phải mất nhiều thời gian, thì ngành bất động sản có thể cho khách hàng trải nghiệm ngôi nhà trong công nghệ thực tế tăng cường AR.

Ngày nay, từ Big data, Internet vạn vật, trí tuệ nhân tạo hay thuật toán đám mây,... doanh nghiệp đều cần phải hiểu rõ để ứng dụng vào doanh nghiệp, xem những công nghệ này mang lại lợi thế gì? Làm cách nào để điều chỉnh công nghệ theo nhu cầu của doanh nghiệp, thị trường, tích hợp các ứng dụng mới vào hệ thống đang có sẽ như thế nào?

Quy trình chuyển đổi số

Chuyển đổi số là một cuộc cách mạng hóa về các phương thức hoạt động, làm cách nào để vừa thỏa mãn nhu cầu khách hàng, vừa kết nối các hoạt động trong doanh nghiệp một cách dễ quản lý và theo dõi nhất.

Trên thực tế, chúng ta có thể nhận được những cuộc gọi với cùng một nội dung từ nhiều nhân viên tư vấn của cùng một ngân hàng. Điều này là sự kém tối ưu trong kế hoạch thực thi, cũng là hệ quả khi quản lý thông tin rối ren, chồng chéo. Đây cũng là trải nghiệm gây phiền nhiễu cho khách hàng, khiến họ ngày càng rời xa thương hiệu.

Đặc biệt là ngành dịch vụ, nếu doanh nghiệp muốn vận hành trơn tru thì cần phải có một quy trình chặt chẽ từ lúc mới tiếp nhận thông tin cho đến khi triển khai. Lúc này Inbound Marketing (phương pháp thu hút khách hàng bằng cách tạo ra nội dung và trải nghiệm có giá trị phù hợp với họ) là một lựa chọn phù hợp, dựa trên:

  • Trải nghiệm cá nhân hóa cho từng đối tượng mục tiêu dựa vào hệ thống quản lý từ dữ liệu CRM.
  • Quy trình tự động như gửi Email tự động theo nội dung, tần suất được thiết lập sẵn, hoặc tự động chuyển điện thoại đến nhân viên tư vấn phù hợp theo số, tự động remarketing tới khách hàng,...
  • Phối hợp chặt chẽ các hoạt động của bộ phận chăm sóc khách hàng, Sales, Marketing trên cùng một giao diện. 

Với các bước quy trình chuyển đổi số này, doanh nghiệp có thể tối ưu hóa nguồn nhân lực khỏi những nhiệm vụ nhỏ nhặt, mất thời gian để tập trung cho những công việc quan trọng khác.

Yếu tố con người

Sau tất cả những yếu tố về công nghệ, hệ thống quản lý, quy trình tự động, dữ liệu, quá trình chuyển đổi số của các tổ chức, cơ quan, doanh nghiệp vẫn có thể bị ảnh hưởng bởi yếu tố con người như khả năng lãnh đạo, tổ chức, làm việc nhóm, chuyên môn trong 3 lĩnh vực trên. Yếu tố này cũng là lý do vì sao để có thể thay đổi mô hình kinh doanh truyền thống, các tổ chức cần tập trung vào đội ngũ nhân viên.

8. Các công nghệ chuyển đổi số cần thiết

Các công nghệ chuyển đổi số (digital transformation technologies) đang trở thành một phần quan trọng trong nhiều lĩnh vực, từ kinh doanh đến giáo dục và y tế. Các công nghệ này có thể được kết hợp và tùy chỉnh để đáp ứng nhu cầu cụ thể của từng doanh nghiệp hoặc tổ chức trong quá trình chuyển đổi số.

  1. Internet of Things (IoT)
  2. Chuỗi khối (Blockchain)
  3. Hybrid cloud
  4. Microservices
  5. Trí tuệ nhân tạo (AI)
  6. Dữ liệu lớn (Big data)

Internet vạn vật (IoT - Internet of Things)

Internet vạn vật (IoT - Internet of Things) là một hệ thống gồm các thiết bị vật lý, xe cộ, thiết bị gia dụng, và các mặt hàng khác nhau được nối mạng, cho phép chúng thu thập và trao đổi dữ liệu. Công nghệ này kết nối các thiết bị vào Internet thông qua cảm biến và phần mềm nhúng, cho phép thu thập dữ liệu, phân tích, và thậm chí điều khiển từ xa một cách tự động.

Không chỉ máy tính và điện thoại thông minh được kết nối với Internet, mà còn bao gồm một loạt các thiết bị khác như đồng hồ thông minh, máy giặt có khả năng kết nối Internet, ô tô có thể tự động cập nhật phần mềm qua Wi-Fi, hệ thống tưới cây thông minh tự động điều chỉnh lượng nước dựa trên dự báo thời tiết, và thậm chí là tủ lạnh thông minh có thể theo dõi hạn sử dụng của thực phẩm bên trong.

Một số ứng dụng chính của IoT bao gồm:

  • Quản lý thông minh: Trong các thành phố, IoT giúp quản lý giao thông, đèn đường, và chất lượng không khí một cách thông minh.
  • Nông nghiệp thông minh: Sử dụng cảm biến để theo dõi điều kiện môi trường và đất đai, giúp nông dân tối ưu hóa việc tưới nước và sử dụng phân bón.
  • Sản xuất thông minh: IoT giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất thông qua việc theo dõi và phân tích dữ liệu từ máy móc và thiết bị sản xuất.
  • Y tế thông minh: Thiết bị y tế kết nối giúp theo dõi sức khỏe từ xa, phát hiện sớm các vấn đề sức khỏe và hỗ trợ quản lý bệnh tật một cách chính xác hơn.
  • Nhà thông minh: Các thiết bị gia dụng kết nối Internet như bóng đèn, máy lạnh, và hệ thống an ninh có thể được điều khiển từ xa, tạo ra một môi trường sống thông minh và tiện lợi.

IoT mở ra cơ hội lớn cho đổi mới và tối ưu hóa trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Tuy nhiên, nó cũng đặt ra các thách thức về bảo mật và quyền riêng tư, vì việc kết nối mạng rộng rãi đồng nghĩa với việc dữ liệu cá nhân và doanh nghiệp có thể trở nên dễ bị tấn công hơn.

Chuỗi khối (Blockchain)

Chuỗi khối (Blockchain) là một công nghệ lưu trữ dữ liệu dưới dạng một chuỗi các khối thông tin được liên kết với nhau bằng cách sử dụng mã hóa. Mỗi khối chứa một số lượng giao dịch và mỗi giao dịch mới được thêm vào một khối mới, được liên kết với khối trước đó, tạo thành một chuỗi. Giúp tạo nên một hệ thống ghi chép không thể sửa đổi và gần như không thể hack, mang lại tính minh bạch và an toàn cao cho dữ liệu.

Blockchain được biết đến rộng rãi nhất thông qua việc sử dụng trong các loại tiền tệ kỹ thuật số như Bitcoin, nhưng công nghệ này có nhiều ứng dụng khác ngoài tiền tệ mã hóa. Dưới đây là một số ví dụ về ứng dụng phổ biến của chuỗi khối:

  • Tiền tệ mã hóa (Cryptocurrencies): Đây là ứng dụng nổi tiếng và ban đầu của blockchain, với Bitcoin là ví dụ điển hình. Tiền tệ mã hóa sử dụng blockchain để tạo ra một hệ thống giao dịch minh bạch và an toàn mà không cần qua trung gian tài chính.

  • Hợp đồng thông minh (Smart Contracts): Đây là các hợp đồng tự động thực hiện các điều khoản của thỏa thuận khi các điều kiện được thỏa mãn. Ethereum là một ví dụ về một nền tảng blockchain hỗ trợ hợp đồng thông minh.

  • Hệ thống bỏ phiếu: Blockchain có thể tạo ra một hệ thống bỏ phiếu điện tử an toàn và minh bạch, giúp giảm thiểu gian lận và tăng cường tính minh bạch trong quá trình bỏ phiếu.

  • Quản lý chuỗi cung ứng: Blockchain giúp ghi chép và theo dõi nguồn gốc của sản phẩm một cách minh bạch và không thể sửa đổi, từ khâu sản xuất đến tay người tiêu dùng, giúp ngăn chặn hàng giả và cải thiện an toàn sản phẩm.

  • Lưu trữ dữ liệu cá nhân: Blockchain có thể bảo vệ quyền riêng tư và an toàn dữ liệu cá nhân, cho phép người dùng kiểm soát và chia sẻ dữ liệu của họ một cách an toàn.

  • Bất động sản: Việc sử dụng blockchain trong bất động sản giúp đơn giản hóa quá trình mua bán, giảm thiểu giấy tờ và tăng cường tính minh bạch trong các giao dịch bất động sản.

  • Nghệ thuật và bản quyền: Blockchain cũng được sử dụng trong việc xác minh quyền sở hữu và nguồn gốc của các tác phẩm nghệ thuật, cũng như quản lý và bảo vệ bản quyền.

Những ứng dụng này chỉ là một phần của tiềm năng mà blockchain mang lại, và công nghệ này tiếp tục được khám phá và phát triển trong nhiều lĩnh vực khác.

Hybrid cloud

Hybrid cloud là cơ sở hạ tầng điện toán đám mây, giúp kết nối các tài nguyên công nghệ thông tin tại chỗ, được giao thoa giữa các nền tảng Public Cloud và Private Cloud. Công nghệ này giúp doanh nghiệp trở nên linh hoạt hơn và có nhiều tùy chọn hơn khi triển khai dữ liệu.

Bằng cách tạo ra một cơ sở điện toán đám mây duy nhất, có tính linh hoạt cao, có thể chạy khối lượng công việc lớn, Hybrid cloud giúp xử lý thông tin một cách nhanh chóng, phân tích thông tin cần thiết để phục vụ cho quá trình chuyển đổi số của doanh nghiệp.

Microservices

Microservices là một phương pháp đặc biệt được áp dụng trong việc phát triển hệ thống phần mềm. Phương pháp này tập trung vào việc xây dựng các mô-đun đơn chức năng cùng với các giao diện và hoạt động được xác định cụ thể. Microservices là một công cụ để thiết lập hoặc chống lại sự gián đoạn kỹ thuật số. Nó cho phép các tổ chức triển khai tính năng sản phẩm, phần mềm mới hằng ngày, thậm chí là hàng trăm, hàng nghìn lần mỗi ngày.

Trí tuệ nhân tạo (Artificial intelligence – AI)

Trí tuệ nhân tạo (AI - Artificial Intelligence) là một lĩnh vực của khoa học máy tính tập trung vào việc tạo ra các hệ thống có khả năng thực hiện các nhiệm vụ yêu cầu trí tuệ khi thực hiện bởi con người. Bao gồm sự học hỏi, suy luận, nhận dạng mẫu, hiểu ngôn ngữ tự nhiên và cảm nhận. AI có thể được chia thành hai loại chính:

  • AI Hẹp (Narrow AI hoặc Weak AI): Là loại AI được thiết kế và huấn luyện để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể mà không cần đến sự can thiệp hoặc sáng tạo của con người. Ví dụ về AI hẹp bao gồm các hệ thống nhận dạng giọng nói, hệ thống gợi ý sản phẩm trên các trang thương mại điện tử và trợ lý ảo như Siri hoặc Alexa.

  • AI Tổng quát (General AI hoặc Strong AI): Là một lý thuyết về AI có khả năng hiểu, học hỏi, và áp dụng kiến thức và kỹ năng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, tương tự như khả năng của con người. AI tổng quát có thể giải quyết vấn đề, suy luận, và học hỏi từ kinh nghiệm một cách độc lập. Hiện tại, AI tổng quát vẫn chủ yếu là một mục tiêu nghiên cứu và chưa được thực hiện hoàn toàn trong thực tế.

AI sử dụng nhiều phương pháp và công nghệ, bao gồm trí tuệ nhân tạo tạo sinh (Generative AI), máy học (Machine Learning), mạng nơ-ron (Neural Networks), xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing), và logic mờ (Fuzzy Logic). Máy học, đặc biệt là học sâu (Deep Learning), là một trong những phương pháp quan trọng nhất trong AI hiện đại, cho phép máy tính học từ dữ liệu và cải thiện hiệu suất của mình một cách tự động.

Trí tuệ nhân tạo có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như y tế, tài chính, sản xuất, giao thông vận tải, và giáo dục, nâng cao khả năng tự động hóa, dự đoán, và phân tích quyết định, từ đó mang lại hiệu quả kinh tế và xã hội đáng kể.

Dữ liệu lớn (Big data)

Trong chuyển đổi số, Big Data là một khái niệm quan trọng đại diện cho khối lượng dữ liệu khổng lồ và phức tạp mà các phương pháp xử lý dữ liệu truyền thống không thể ghi lại, lưu trữ, quản lý và phân tích hiệu quả. Big Data bao gồm dữ liệu sinh ra từ nhiều nguồn khác nhau với tốc độ cao, đa dạng về loại và thường xuyên thay đổi, đòi hỏi các công nghệ và phương pháp mới để có thể trích xuất thông tin giá trị từ chúng.

3V cơ bản của Big Data:

  1. Volume (Khối lượng): Lượng dữ liệu được sản xuất và lưu trữ. Big Data liên quan đến việc xử lý lượng dữ liệu rất lớn, từ petabytes đến exabytes của dữ liệu.
  2. Velocity (Tốc độ): Tốc độ mà dữ liệu được tạo ra và cần được xử lý. Trong nhiều trường hợp, dữ liệu phải được xử lý nhanh chóng để có được thông tin kịp thời.
  3. Variety (Đa dạng): Loại và bản chất của dữ liệu, bao gồm dữ liệu cấu trúc, không cấu trúc và bán cấu trúc. Bao gồm văn bản, hình ảnh, video, dữ liệu từ cảm biến và hơn thế nữa.

Tầm quan trọng của Big Data trong chuyển đổi số:

  • Phân tích và Quyết định dựa trên Dữ liệu: Big Data giúp các tổ chức phân tích xu hướng, hành vi và mẫu dữ liệu phức tạp để đưa ra quyết định thông minh và dự đoán tương lai một cách chính xác hơn.
  • Cá nhân hóa và Trải nghiệm Khách hàng: Doanh nghiệp sử dụng Big Data để hiểu rõ hơn về khách hàng của mình, cho phép cá nhân hóa sản phẩm, dịch vụ và trải nghiệm mua sắm.
  • Tối ưu hóa hoạt động: Phân tích dữ liệu lớn giúp các tổ chức tối ưu hóa quy trình kinh doanh, hiệu suất sản xuất và giảm thiểu chi phí.
  • An ninh và Phòng chống gian lận: Big Data cho phép theo dõi, phát hiện và phản hồi nhanh chóng trước các mối đe dọa an ninh mạng và hành vi gian lận.
  • Phát triển Sản phẩm mới: Phân tích Big Data giúp doanh nghiệp nhận ra nhu cầu chưa được đáp ứng và xu hướng thị trường, dẫn đến việc phát triển sản phẩm và dịch vụ mới.

Big Data đóng một vai trò trung tâm trong chuyển đổi số, giúp doanh nghiệp và tổ chức phát triển lợi thế cạnh tranh, tạo ra giá trị kinh tế và cải thiện dịch vụ. Để tận dụng tối đa Big Data, các tổ chức cần đầu tư vào công nghệ, công cụ phân tích tiên tiến và phát triển kỹ năng của nhân viên để quản lý và phân tích dữ liệu hiệu quả.

Thực tế ảo (Virtual Reality - VR) và Tăng cường thực tế (Augmented Reality - AR)

Trong chuyển đổi số, thực tế ảo (Virtual Reality - VR) và thực tế tăng cường (Augmented Reality - AR) là hai công nghệ đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra trải nghiệm mới và cải thiện hiệu quả công việc thông qua việc kết hợp giữa thế giới thực và thế giới ảo. Dưới đây là cái nhìn tổng quan về mỗi công nghệ và vai trò của chúng trong chuyển đổi số:

Thực tế ảo (VR)

Thực tế ảo là công nghệ tạo ra một môi trường giả định được máy tính tạo ra, cho phép người dùng "chìm đắm" vào một thế giới ảo thông qua thiết bị đầu vào như kính VR, tai nghe, và bộ điều khiển. VR tạo ra một không gian ảo hoàn toàn tách biệt với thế giới thực, cho phép người dùng tương tác với môi trường ảo như thể họ đang ở đó.

Ứng dụng VR:

  • Giáo dục và Đào Tạo: VR được sử dụng để tạo ra các môi trường đào tạo mô phỏng, cho phép học viên trải nghiệm và thực hành trong một môi trường an toàn và kiểm soát.
  • Y tế: VR giúp trong việc đào tạo các bác sĩ, phẫu thuật mô phỏng, và cũng được sử dụng trong liệu pháp giảm đau và phục hồi chức năng.
  • Bất động sản và Kiến trúc: Cho phép khách hàng và nhà thiết kế trải nghiệm không gian trước khi xây dựng hoặc sửa chữa.
  • Giải trí: VR mang lại trải nghiệm đắm chìm trong các trò chơi, phim ảnh và sự kiện ảo.

Thực tế tăng cường (AR)

Thực tế tăng cường kết hợp yếu tố của thế giới thực với dữ liệu hoặc đồ họa được tạo ra bởi máy tính, được chồng lên môi trường thực qua màn hình điện thoại thông minh, máy tính bảng, hoặc kính AR đặc biệt. AR tăng cường hiểu biết và tương tác của người dùng với thế giới thực bằng cách thêm vào các thông tin kỹ thuật số.

Ứng dụng AR:

  • Bán lẻ: AR giúp khách hàng xem trước sản phẩm trong không gian thực của họ trước khi mua hàng, ví dụ, thử đồ trực tuyến hoặc xem trước một món đồ nội thất trong phòng khách.
  • Bảo trì và Sửa chữa: Cung cấp hướng dẫn trực quan cho người thực hiện bảo trì máy móc, thiết bị thông qua thông tin tăng cường.
  • Giáo dục: AR mang lại cách tiếp cận trực quan và tương tác cho việc học, từ việc hiển thị mô hình 3D của cơ thể con người đến việc khám phá bản đồ lịch sử tương tác.
  • Du lịch và Tham quan: Cung cấp thông tin tăng cường và trải nghiệm tương tác cho du khách khi thăm quan địa điểm du lịch, bảo tàng.

Trong bối cảnh chuyển đổi số, VR và AR đều mở ra những cơ hội mới để tạo ra các giải pháp sáng tạo, cải thiện trải nghiệm người dùng, tăng cường hiệu quả đào tạo và giáo dục, và cung cấp công cụ mới cho các lĩnh vực từ y tế đến sản xuất và giải trí. Cả hai công nghệ này đều đóng vai trò quan trọng trong việc định hình lại cách chúng ta tương tác với thế giới xung quanh và mở rộng khả năng của con người.

9. Chương trình Chuyển đổi số quốc gia tại Việt Nam

Chuyển đổi số quốc gia là quá trình một quốc gia áp dụng công nghệ số để thúc đẩy sự phát triển kinh tế, cải thiện dịch vụ công cũng như chất lượng cuộc sống của người dân. Quá trình này bao gồm việc số hóa các ngành công nghiệp, nâng cao cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin, phát triển kỹ năng số cho lực lượng lao động, và áp dụng các giải pháp số trong quản lý và cung cấp dịch vụ công. Mục tiêu của chuyển đổi số quốc gia không chỉ giới hạn ở việc tăng trưởng kinh tế mà còn nhằm mục đích xây dựng một xã hội thông minh, hiệu quả và bền vững.

Quyết định số 749/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ: Phê duyệt "Chương trình Chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2030", là một kế hoạch quan trọng của Việt Nam nhằm thúc đẩy sự phát triển của đất nước thông qua việc áp dụng công nghệ số. Mục tiêu của chương trình này không chỉ là tăng cường sự hiện diện của công nghệ số trong mọi lĩnh vực của xã hội và kinh tế mà còn nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia, phát triển kinh tế số và xã hội số, đồng thời cải thiện chất lượng cuộc sống của người dân. Một số điểm nổi bật của chương trình:

Mục tiêu chính

  • Phát triển kinh tế số: Một trong những mục tiêu chính là đưa kinh tế số trở thành một phần quan trọng của GDP quốc gia, thông qua việc thúc đẩy các lĩnh vực kinh tế kỹ thuật số chủ chốt như thương mại điện tử, thanh toán không dùng tiền mặt, nông nghiệp thông minh, du lịch và y tế số, v.v.

  • Phát triển xã hội số: Nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân thông qua việc cung cấp dịch vụ công số, giáo dục số và y tế số, nhằm đảm bảo mọi người dân đều có thể tiếp cận các dịch vụ cơ bản một cách thuận tiện và hiệu quả.

  • Xây dựng Chính phủ số: Hiện đại hóa quản lý nhà nước bằng cách áp dụng công nghệ thông tin, nhằm tăng cường hiệu quả, minh bạch và hợp lý hóa quy trình làm việc của các cơ quan chính phủ.

Các trụ cột chính

  • Cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin: Đầu tư và phát triển cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin và truyền thông tiên tiến, đảm bảo kết nối rộng khắp và an toàn.

  • An ninh mạng: Tăng cường an ninh và an toàn thông tin mạng để bảo vệ dữ liệu của doanh nghiệp và người dân.

  • Phát triển nguồn nhân lực số: Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực có kỹ năng số cao, nhằm đáp ứng nhu cầu của kinh tế số và xã hội số.

Định hướng và Giải pháp

  • Thúc đẩy đổi mới sáng tạo: Khuyến khích và hỗ trợ đổi mới sáng tạo trong công nghệ và kinh doanh, nhằm tạo ra giá trị mới và cải thiện sức cạnh tranh quốc gia.

  • Hợp tác quốc tế: Mở rộng hợp tác với các đối tác quốc tế để học hỏi kinh nghiệm, thu hút đầu tư và phát triển kỹ năng cho nguồn nhân lực.

Chương trình Chuyển đổi số quốc gia của Việt Nam nhấn mạnh tới việc tận dụng cơ hội từ cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 để tạo ra sự đột phá trong phát triển kinh tế - xã hội, đồng thời đảm bảo một tương lai bền vững cho đất nước trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế.

10. Các lĩnh vực có thể áp dụng chuyển đổi số

Công cuộc chuyển đổi số không loại trừ bất kỳ một doanh nghiệp, lĩnh vực, ngành nghề nào. Đây là quá trình tất yếu và bắt buộc phải diễn ra, trong một thế giới mà con người giờ đây có thể ứng dụng công nghệ vào mọi thứ.

  1. Chuyển đổi số Cơ quan Nhà nước
  2. Chuyển đổi số trong Giáo dục
  3. Chuyển đổi số trong Y tế
  4. Chuyển đổi số trong Doanh nghiệp
  5. Chuyển đổi số trong Ngân hàng
  6. Chuyển đổi số trong Logistics
  7. Chuyển đổi số trong Nông nghiệp
  8. Chuyển đổi số trong Công nghiệp
  9. Chuyển đổi số trong Báo chí
  10. Chuyển đổi số trong Du lịch

Chuyển đổi số trong cơ quan Nhà nước

Chuyển đổi số trong cơ quan Nhà nước rất quan trọng và khẩn thiết. Với một lượng thông tin, dữ liệu khổng lồ, chuyển đổi số sẽ giúp các cơ quan Nhà nước dễ dàng quản lý, kiểm soát công việc. Bên cạnh đó, chuyển đổi số cũng giúp cơ quan giải quyết nhanh hơn các thủ tục hành chính mà không để người dân chờ đợi quá lâu.

Điển hình có thể thấy Căn cước công dân, sổ hộ khẩu, BHYT, BHXH,... đã được chuyển sang hình thức điện tử, giúp loại bỏ các giấy tờ, thủ tục rườm rà không cần thiết. Người dân cũng có thể tự tra cứu, quản lý thông tin của mình một cách nhanh chóng, thuận tiện.

Bên cạnh các chương trình chuyển đổi số quốc gia: chuyển đổi số trong xây dựng nông thôn mới, chuyển đổi số trong đoàn thanh niên, chuyển đổi số trong quân đội, chuyển đổi số trong cải cách hành chính, chuyển đổi số trong công an nhân dân, chuyển đổi số cấp xã.

Tham khảo:

  • Công dân số là gì?
  • Xã hội số là gì?
  • Chính phủ số là gì?

Chuyển đổi số trong giáo dục

Chuyển đổi số trong giáo dục là áp dụng công nghệ kỹ thuật số vào phương pháp giảng dạy, xây dựng hệ thống học liệu số, cải tiến các thiết bị, công cụ hỗ trợ học tập, nâng cao trải nghiệm của học sinh và người tham gia đào tạo. Bao gồm quản lý giáo dục và các bậc giáo dục mầm non, tiểu học, trung học và đại học.

Lợi ích của chuyển đổi số trong giáo dục:

  • Tăng lưu lượng truy cập: Các nền tảng học trực tuyến và ứng dụng di động giúp cho học sinh và sinh viên có thể truy cập vào tài liệu giáo dục mọi lúc mọi nơi, từ đó giúp tăng cường khả năng tiếp cận giáo dục cho những người không có điều kiện hoặc khó khăn trong việc tiếp cận giáo dục truyền thống.

  • Nâng cao trải nghiệm học tập: Các công nghệ số như thực tế ảo (VR) và trí tuệ nhân tạo (AI) giúp tạo ra môi trường học tập tương tác và thú vị hơn cho học sinh và sinh viên. Ngoài ra, các ứng dụng di động và nền tảng học trực tuyến cũng giúp cho học sinh và sinh viên có thể học tập theo tốc độ của mình và tùy chỉnh được phương pháp học tập phù hợp với năng lực và sở thích của mình.

  • Đánh giá và phản hồi: Các công nghệ số như trí tuệ nhân tạo (AI) cũng giúp cho các giáo viên và trường học có thể đánh giá năng lực và tiến độ học tập của học sinh và sinh viên một cách nhanh chóng và chính xác hơn. Ngoài ra, các ứng dụng di động và nền tảng học trực tuyến cũng giúp cho giáo viên có thể cung cấp phản hồi và hỗ trợ học tập cho học sinh và sinh viên một cách hiệu quả hơn.

  • Quản lý và tổ chức giáo dục: Các nền tảng quản lý giáo dục và các hệ thống thông tin giáo dục giúp cho các trường học có thể quản lý hồ sơ học sinh và sinh viên, lịch học, đề cương bài học và các tài liệu giáo dục một cách dễ dàng và hiệu quả hơn.

Chuyển đối số trong lĩnh vực y tế

Chuyển đổi số trong Y tế là sử dụng các trang thiết bị kỹ thuật số hiện đại và công nghệ số giúp cho việc chăm sóc sức khỏe trở nên thuận tiện hơn, hiệu quả hơn và toàn diện hơn cho bệnh nhân và các nhà cung cấp dịch vụ y tế.

Lợi ích của chuyển đổi số trong ngành y tế:

  • Quản lý thông tin y tế: Công nghệ thông tin y tế giúp quản lý thông tin y tế của bệnh nhân một cách an toàn, đáng tin cậy và hiệu quả. Các bệnh viện, phòng khám và các cơ sở y tế khác có thể sử dụng các hệ thống thông tin y tế để quản lý các thông tin về bệnh nhân, lịch sử bệnh án, kết quả xét nghiệm và đơn thuốc một cách dễ dàng và nhanh chóng.

  • Cải thiện trải nghiệm người dùng: Các ứng dụng di động và các thiết bị y tế thông minh giúp người dùng có thể truy cập thông tin y tế của mình mọi lúc mọi nơi, giúp cho việc chăm sóc sức khỏe trở nên thuận tiện hơn. Ngoài ra, các công nghệ này cũng giúp cho bệnh nhân có thể theo dõi sức khỏe của mình và tham gia vào quá trình chăm sóc sức khỏe một cách tích cực hơn.

  • Tăng khả năng chẩn đoán và điều trị: Trí tuệ nhân tạo (AI) và các công nghệ khác có thể được sử dụng để giúp chẩn đoán bệnh và đưa ra các kế hoạch điều trị hiệu quả hơn. Các hệ thống thông tin y tế cũng giúp cho các bác sĩ và nhân viên y tế có thể truy cập các thông tin y tế của bệnh nhân một cách nhanh chóng và dễ dàng hơn, giúp cho quá trình chăm sóc sức khỏe trở nên hiệu quả hơn.

  • Nghiên cứu y tế: Các công nghệ số cũng giúp cho các nhà nghiên cứu y tế có thể thu thập và phân tích dữ liệu y tế một cách nhanh chóng và hiệu quả hơn. Giúp cho các nhà nghiên cứu có thể đưa ra các phát hiện mới và đưa ra các giải pháp điều trị hiệu quả hơn cho các bệnh tật.

Chuyển đổi số trong doanh nghiệp

Chuyển đổi số trong doanh nghiệp là quá trình thay đổi tư duy và ứng dụng công nghệ giúp cho doanh nghiệp tối ưu hóa các quy trình sản xuất và kinh doanh, tăng tính tương tác với khách hàng, tăng bảo mật và an toàn thông tin, quản lý và giám sát các hoạt động kinh doanh một cách hiệu quả hơn.

Lợi ích của chuyển đổi số trong doanh nghiệp:

  • Tăng năng suất và hiệu quả: Các công nghệ số giúp cho doanh nghiệp tối ưu hóa các quy trình sản xuất và kinh doanh, giúp tăng cường năng suất và hiệu quả vận hành. Các công nghệ như AI và phân tích dữ liệu có thể giúp cho doanh nghiệp dự đoán xu hướng thị trường, tối ưu hóa quy trình sản xuất và quản lý kho hàng, giúp tăng cường năng suất và giảm chi phí.

  • Tăng tính tương tác và trải nghiệm khách hàng: Các công nghệ và ứng dụng giúp cho doanh nghiệp có thể tương tác với khách hàng nhanh chóng, giúp khách hàng có trải nghiệm tốt hơn với sản phẩm và dịch vụ của doanh nghiệp.

  • Tăng cường bảo mật và an toàn thông tin: Các công nghệ số như blockchain và IoT giúp tăng cường bảo mật và an toàn thông tin cho doanh nghiệp. Blockchain giúp cho việc lưu trữ và quản lý dữ liệu trở nên an toàn hơn, trong khi IoT giúp cho doanh nghiệp theo dõi và quản lý các thiết bị một cách an toàn và hiệu quả.

  • Tăng cường quản lý và giám sát: Công nghệ số giúp cho doanh nghiệp có thể quản lý và giám sát các hoạt động kinh doanh một cách hiệu quả hơn. Các hệ thống quản lý doanh nghiệp giúp quản lý tài chính, sản xuất, nhân sự và các hoạt động kinh doanh khác một cách dễ dàng và hiệu quả hơn.

Chuyển đổi số trong ngân hàng

Chuyển đổi số trong ngân hàng là sử dụng các công nghệ và kỹ thuật số số để tối ưu hoá các quy trình hoạt động ngân hàng như giao dịch tài chính, quản lý rủi ro, quản lý khách hàng, quản lý dịch vụ và nhiều hoạt động khác. Các công nghệ số thường được sử dụng trong chuyển đổi số trong ngân hàng bao gồm trí tuệ nhân tạo, phân tích dữ liệu, blockchain, tương tác trực tuyến với khách hàng và các công nghệ khác.

Lợi ích của chuyển đổi số trong ngân hàng:

  • Tăng trải nghiệm khách hàng: Sử dụng công nghệ số giúp cải thiện trải nghiệm khách hàng thông qua dịch vụ ngân hàng trực tuyến, ứng dụng di động và các công cụ tự động hóa. Khách hàng có thể thực hiện các giao dịch ngân hàng một cách thuận tiện và nhanh chóng, từ việc kiểm tra số dư tài khoản, chuyển tiền, đầu tư, cho đến vay vốn.

  • Tối ưu hoá quy trình: Chuyển đổi số giúp ngân hàng tăng cường hiệu suất và giảm thiểu thời gian xử lý thông qua tự động hóa quy trình. Việc áp dụng trí tuệ nhân tạo và phân tích dữ liệu trong ngân hàng giúp tự động xác minh khách hàng, phân tích rủi ro tín dụng, quản lý tài chính và tối ưu hóa chi phí hoạt động.

  • Bảo mật thông tin: Chuyển đổi số trong ngân hàng đặc biệt quan tâm đến bảo mật thông tin khách hàng. Các công nghệ bảo mật như mã hóa dữ liệu, chứng thực hai yếu tố và quản lý quyền truy cập giúp đảm bảo rằng thông tin tài chính cá nhân và giao dịch của khách hàng được bảo vệ an toàn.

  • Quản lý rủi ro tốt hơn: Công nghệ chuyển đổi số cung cấp các công cụ phân tích dữ liệu mạnh mẽ để phát hiện, đánh giá và quản lý rủi ro tài chính. Ngân hàng có thể sử dụng các thuật toán và mô hình dự đoán để định giá rủi ro, phát hiện gian lận và phòng ngừa các hoạt động gian lận.

  • Thích ứng và cạnh tranh: Chuyển đổi số giúp ngân hàng nhanh chóng thích ứng với sự thay đổi trong ngành và cung cấp các dịch vụ và sản phẩm mới. Việc áp dụng các công nghệ tiên tiến giúp ngân hàng thu hút khách hàng mới và duy trì sự hài lòng của khách hàng hiện tại.

Chuyển đổi số trong logistics

Chuyển đổi số trong logistics là quá trình thay đổi tư duy công nghệ và áp dụng công nghệ số để tối ưu hóa quy trình vận chuyển hàng hóa và quản lý kho giúp tạo đột phá, loại bỏ sự trì trệ để nâng cao năng lực cạnh tranh, giảm chi phí, có thêm nhiều khách hàng và đạt tối đa lợi nhuận.

Có một số lợi ích quan trọng của chuyển đổi số trong logistics:

  • Tăng hiệu suất: Chuyển đổi số giúp tăng cường độ chính xác và hiệu suất trong quá trình vận chuyển hàng hóa và quản lý kho. Bằng cách sử dụng các công nghệ như IoT và trí tuệ nhân tạo, giúp theo dõi và quản lý hàng hóa trong thời gian thực, từ quá trình giao nhận, vị trí và điều kiện lưu trữ, đến quá trình kiểm soát chất lượng.

  • Tối ưu hóa quy trình vận chuyển: Chuyển đổi số trong logistics cho phép tối ưu hóa quy trình vận chuyển hàng hóa. Bằng cách sử dụng phân tích dữ liệu và trí tuệ nhân tạo, bạn có thể dự đoán tải trọng và tuyến đường tối ưu, từ việc lựa chọn phương tiện vận chuyển phù hợp đến lập lịch vận chuyển hiệu quả. Giúp giảm thiểu thời gian và chi phí vận chuyển.

  • Quản lý kho hiệu quả: Chuyển đổi số cho phép quản lý kho với hiệu quả cao hơn. Các công nghệ như IoT và trí tuệ nhân tạo giúp tự động hóa quá trình kiểm kê hàng hóa, giám sát nhiệt độ và độ ẩm trong kho, và quản lý lưu trữ hàng hóa một cách thông minh. Giúp giảm thiểu sai sót và thất thoát trong quá trình quản lý kho.

  • Cải thiện trải nghiệm khách hàng: Chuyển đổi số logistics cung cấp trải nghiệm tốt hơn cho khách hàng. Bằng cách sử dụng các ứng dụng di động và giao diện trực tuyến, khách hàng có thể theo dõi và kiểm tra trạng thái giao hàng, nhận thông báo cập nhật về lịch trình và dự báo thời gian giao hàng. Giúp tăng cường sự hài lòng và tín nhiệm từ phía khách hàng.

  • Thích nghi với sự thay đổi: Chuyển đổi số trong logistics giúp các doanh nghiệp nhanh chóng thích ứng với sự thay đổi trong ngành và nắm bắt cơ hội mới. Công nghệ số giúp tối ưu hóa quy trình và nâng cao hiệu suất, giúp doanh nghiệp vận chuyển hàng hóa một cách nhanh chóng, an toàn và hiệu quả hơn, từ đó tạo ra lợi thế cạnh tranh.

Chuyển đổi số trong nông nghiệp

Chuyển đổi số trong nông nghiệp: Là việc ứng dụng công nghệ kỹ thuật số vào việc tích hợp sản xuất nông nghiệp từ các vùng canh tác, nuôi trồng đến người tiêu dùng cuối cùng. Những công nghệ này cung cấp các công cụ, thông tin để đưa ra quyết định chính xác, tăng cường năng suất và cải thiện quản lý hiệu quả.

Có một số lợi ích quan trọng của chuyển đổi số trong nông nghiệp:

  • Quản lý tài nguyên môi trường hiệu quả hơn: Chuyển đổi số giúp nâng cao khả năng quản lý và sử dụng tài nguyên trong nông nghiệp. Công nghệ IoT và cảm biến thông minh giúp theo dõi và kiểm soát môi trường trồng trọt như độ ẩm, nhiệt độ, chất dinh dưỡng và ánh sáng. Giúp nông dân tối ưu hóa việc sử dụng nước, phân bón và các nguồn tài nguyên khác, từ đó giảm lãng phí và tăng hiệu suất năng suất cây trồng.

  • Tăng cường dự báo và quản lý thời tiết: Công nghệ số cung cấp các công cụ dự báo thời tiết chính xác và cập nhật. Nông dân có thể sử dụng thông tin này để lập kế hoạch và đưa ra quyết định về chăm sóc cây trồng, điều chỉnh thời gian gieo trồng và thu hoạch. Việc sử dụng dữ liệu thời tiết giúp nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm nông nghiệp.

  • Tối ưu hóa quy trình sản xuất: Chuyển đổi số giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất nông nghiệp. Công nghệ phân tích dữ liệu và trí tuệ nhân tạo giúp phân tích dữ liệu nông nghiệp như hỗ trợ dinh dưỡng, mật độ cây trồng, và động lực sinh trưởng. Bằng cách sử dụng thông tin này, nông dân có thể tùy chỉnh và điều chỉnh quy trình chăm sóc cây trồng để tăng cường năng suất và chất lượng sản phẩm.

  • Quản lý rủi ro tốt hơn: Chuyển đổi số giúp nông nghiệp quản lý rủi ro một cách tốt hơn. Công nghệ phân tích dữ liệu và IoT giúp theo dõi sức khỏe cây trồng, phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh tật hoặc sâu bệnh có hại. Cho phép nông dân can thiệp kịp thời, ngăn chặn và kiểm soát các dịch bệnh, giảm thiểu sự lây lan và thiệt hại cho cây trồng.

  • Kết nối thị trường: Chuyển đổi số giúp nông dân kết nối trực tiếp với thị trường và khách hàng thông qua các nền tảng thương mại điện tử và ứng dụng di động. Nông dân có thể tiếp cận thị trường tiêu thụ, xác định nhu cầu và giá cả, từ đó lập kế hoạch sản xuất và tiếp cận thị trường một cách hiệu quả hơn.

Chuyển đổi số trong sản xuất công nghiệp

Chuyển đổi số trong lĩnh vực sản xuất công nghiệp là quá trình áp dụng công nghệ số, trí tuệ nhân tạo và nhiều công nghệ khác để cải thiện quy trình sản xuất, quản lý hoạt động và tối ưu hóa hiệu suất trong các ngành công nghiệp.

Có nhiều lợi ích quan trọng của chuyển đổi số trong sản xuất công nghiệp:

  • Cải thiện hiệu suất: Chuyển đổi số giúp nâng cao hiệu suất trong quy trình sản xuất. Sử dụng các công nghệ như tự động hóa và trí tuệ nhân tạo, các hoạt động sản xuất có thể được tối ưu hóa, từ quy trình sản xuất, quản lý hàng tồn kho đến vận hành máy móc. Giúp giảm thiểu lãng phí và tăng cường khả năng đáp ứng nhu cầu thị trường.

  • Quản lý dữ liệu và phân tích thông minh: Chuyển đổi số cho phép thu thập và phân tích dữ liệu sản xuất một cách thông minh. Các hệ thống IoT và big data cho phép thu thập dữ liệu từ các cảm biến và thiết bị trong quy trình sản xuất. Dữ liệu này sau đó được phân tích để tìm ra thông tin quan trọng và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu. Quản lý dữ liệu và phân tích thông minh giúp cải thiện quy trình sản xuất, dự đoán sự cố và tối ưu hóa hoạt động.

  • Tự động hóa quy trình sản xuất: Chuyển đổi số cho phép tự động hóa các quy trình sản xuất công nghiệp. Sử dụng các hệ thống tự động hóa, robot và trí tuệ nhân tạo, nhiều công đoạn trong quy trình sản xuất có thể được thực hiện một cách tự động và chính xác. Giúp giảm thiểu lỗi nhân công, tăng tốc độ sản xuất và đảm bảo chất lượng sản phẩm.

  • Quản lý chuỗi cung ứng thông minh: Chuyển đổi số trong sản xuất công nghiệp cũng liên quan đến quản lý chuỗi cung ứng thông minh. Sử dụng công nghệ blockchain và hệ thống theo dõi, thông tin về nguồn gốc và quá trình sản xuất của các thành phần trong chuỗi cung ứng có thể được ghi lại và theo dõi một cách minh bạch và chính xác. Giúp cải thiện tính minh bạch, quản lý rủi ro và quy trình vận chuyển trong chuỗi cung ứng.

Chuyển đổi số trong báo chí

Chuyển đổi số trong báo chí là quá trình áp dụng công nghệ số để thay đổi và cải thiện các hoạt động liên quan đến việc sản xuất, phân phối và tiêu thụ thông tin trong ngành báo chí. Công nghệ số có thể bao gồm các nền tảng truyền thông, ứng dụng di động, trang web, mạng xã hội và nhiều công nghệ khác.

Có nhiều lợi ích quan trọng của chuyển đổi số trong báo chí:

  • Tiếp cận rộng hơn và tương tác tốt hơn: Chuyển đổi số giúp báo chí tiếp cận đến một đối tượng độc giả rộng hơn thông qua các nền tảng digital marketing. Báo chí có thể sử dụng ứng dụng di động, trang web và mạng xã hội để cung cấp nội dung và tương tác trực tiếp với độc giả. Mở ra cơ hội tương tác và phản hồi từ người đọc, từ đó cải thiện độ tương tác và tương tác thông qua các công nghệ số.

  • Tăng cường tốc độ và linh hoạt: Chuyển đổi số giúp giảm thời gian phát hành và phân phối tin tức. Việc sử dụng các nền tảng truyền thông kỹ thuật số cho phép báo chí cập nhật và phát hành tin tức ngay lập tức, giúp đáp ứng nhu cầu thông tin ngay tức thì của độc giả. Ngoài ra, việc chuyển đổi số cũng mang lại linh hoạt trong việc sản xuất và phân phối nội dung, cho phép báo chí tùy chỉnh và tối ưu hóa quy trình sản xuất tin tức.

  • Mở rộng khả năng tương tác và đa dạng hóa nội dung: Chuyển đổi số trong báo chí tạo điều kiện cho đa dạng hóa nội dung thông qua sự kết hợp của văn bản, hình ảnh, âm thanh và video. Báo chí có thể sử dụng các định dạng đa phương tiện để truyền đạt thông tin một cách sáng tạo và thu hút. Đồng thời, công nghệ số cũng cho phép tương tác với nội dung thông qua các phương tiện như bình luận, chia sẻ và đánh giá, tạo ra một môi trường tham gia đa chiều cho độc giả.

  • Quản lý dữ liệu và phân tích thông minh: Chuyển đổi số trong báo chí cho phép thu thập và phân tích dữ liệu người dùng một cách thông minh. Các nền tảng kỹ thuật số cho phép ghi lại dữ liệu về hành vi người đọc, tương tác và sở thích cá nhân. Các dữ liệu này sau đó có thể được phân tích để hiểu rõ hơn về độc giả và tùy chỉnh nội dung theo từng người dùng. Giúp cải thiện trải nghiệm đọc tin và tăng cường hiệu quả của các chiến dịch báo chí.

Chuyển đổi số trong du lịch

Chuyển đổi số trong lĩnh vực du lịch là quá trình sử dụng công nghệ số để thay đổi và cải thiện các hoạt động liên quan đến ngành du lịch. Công nghệ số có thể bao gồm các ứng dụng di động, trang web, hệ thống đặt chỗ trực tuyến, trí tuệ nhân tạo và nhiều công nghệ khác.

Lợi ích quan trọng của chuyển đổi số trong du lịch:

  • Tăng trải nghiệm du lịch: Chuyển đổi số mang lại trải nghiệm du lịch tốt hơn cho khách hàng. Với các ứng dụng di động và trang web, khách hàng có thể tìm kiếm, đặt chỗ và quản lý chuyến đi của mình một cách tiện lợi và linh hoạt. Công nghệ số cũng cho phép khách hàng xem trước thông tin, hình ảnh và đánh giá về địa điểm du lịch, giúp họ lựa chọn và lên kế hoạch chuyến đi một cách thông minh.

  • Tối ưu hóa hoạt động doanh nghiệp: Chuyển đổi số giúp các doanh nghiệp du lịch tối ưu hóa hoạt động của mình. Hệ thống đặt chỗ trực tuyến và thanh toán điện tử giúp quản lý quá trình đặt chỗ và thanh toán một cách nhanh chóng và tiện lợi. Công nghệ trí tuệ nhân tạo cung cấp giải pháp tự động hóa và tương tác với khách hàng, từ việc trả lời câu hỏi đến cung cấp gợi ý và dịch vụ cá nhân hóa.

  • Quảng bá và tiếp thị hiệu quả: Chuyển đổi số cho phép doanh nghiệp du lịch tiếp cận và tiếp thị đến một đối tượng khách hàng rộng hơn. Sử dụng các nền tảng truyền thông kỹ thuật số, các doanh nghiệp du lịch có thể quảng bá thông tin và giao tiếp trực tiếp với khách hàng mục tiêu. Hơn nữa, công nghệ số cũng cung cấp các công cụ phân tích dữ liệu để hiểu rõ hơn về thị trường và đối tượng khách hàng, từ đó tạo ra chiến lược tiếp thị hiệu quả.

  • Quản lý và phân tích dữ liệu thông minh: Chuyển đổi số trong du lịch giúp thu thập và phân tích dữ liệu một cách thông minh. Các doanh nghiệp du lịch có thể thu thập dữ liệu về hành vi khách hàng, đánh giá và phản hồi, từ đó cải thiện trải nghiệm khách hàng và tăng cường sự tương tác với họ. Công nghệ số cung cấp công cụ phân tích dữ liệu và hệ thống quản lý thông minh, giúp doanh nghiệp du lịch đưa ra quyết định dựa trên thông tin chính xác và nhanh chóng.

11. Quy trình chuyển đổi số trong tổ chức

  1. Phân tích hiện trạng, nhu cầu
  2. Đánh giá mức độ sẵn sàng chuyển đổi số của tổ chức
  3. Nguồn nhân lực
  4. Dữ liệu
  5. Chọn công nghệ phù hợp
  6. Cam kết chuyển đổi số

Phân tích hiện trạng, nhu cầu của tổ chức

Tổ chức cần phân tích hiện trạng và nhu cầu hiện tại để bắt đầu quá trình chuyển đổi số toàn diện. Ban lãnh đạo cần xác định quy mô, quy trình vận hành trong doanh nghiệp một cách kỹ lưỡng và chi tiết, quá trình này giúp họ biết được những ưu điểm, nhược điểm có thể cải thiện nếu thực hiện chuyển đổi số.

Đánh giá mức độ sẵn sàng chuyển đổi số của tổ chức

Khi đã nắm rõ tình hình phát triển và xác định được hướng đi cụ thể, các tổ chức cần đánh giá mức độ sẵn sàng chuyển đổi số của mình. Tùy vào từng tổ chức để xác định tiêu chí đánh giá, nhưng doanh nghiệp cần đảm bảo có những đánh giá chính xác về nguồn lực và dữ liệu.

Nguồn nhân lực

Con người là yếu tố cốt lõi của mọi tổ chức, đặc biệt là trong quá trình chuyển đổi số. Công nghệ chuyển đổi số được ứng dụng cho con người làm việc hiệu quả, tiết kiệm thời gian và công sức, giảm thiểu những sai sót không đáng có, tuy nhiên công nghệ chỉ hỗ trợ chứ không thay thế. Con người vẫn là yếu tố quan trọng, họ cần nâng cao những nhận thức, tư duy để thích ứng nhanh chóng với công nghệ nhằm sử dụng chúng một cách hiệu quả và thông minh.

Để thực hiện được điều này, ban lãnh đạo của tổ chức cần có những đánh giá chính xác về sự sẵn sàng của đội ngũ nhân viên, nguồn nhân lực trong việc chuyển đổi số, bằng cách khảo sát, báo cáo, thảo luận,... Ban lãnh đạo trong doanh nghiệp phải là người đầu tiên thay đổi tầm nhìn, nhận thức, sau đó lan tỏa tới đội ngũ nhân viên, toàn bộ doanh nghiệp.

Dữ liệu

Dữ liệu cũng là một trong những yếu tố quan trọng trong quá trình chuyển đổi số. Các tổ chức cần rà soát lại dữ liệu đã được lưu trữ bằng các file kỹ thuật số hay chưa, đang được lưu trữ ở đâu, loại nào có thể áp dụng vào chuyển đổi số, còn tài liệu nào vẫn lưu trên giấy tờ hay không,...

Đây là một bước rất quan trọng, giúp các nhà lãnh đạo cấp cao có được sự đánh giá khách quan và toàn diện nhất, tránh việc bỏ sót những dữ liệu quan trọng. Một số dữ liệu mà doanh nghiệp cần đặc biệt lưu ý là khách hàng, nhân viên, hợp đồng, dữ liệu mua bán - thanh toán,...

Chọn công nghệ chuyển đổi số phù hợp với tổ chức

Sau khi xác định được tình hình, đánh giá các yếu tố liên quan thì tổ chức cần xác định được nhu cầu và lựa chọn công nghệ phù hợp, có thể giải quyết các vấn đề của họ. Trong quá trình triển khai, các tổ chức cũng cần trao đổi rõ ràng, cụ thể, thẳng thắn các yêu cầu, đặc điểm để có được công nghệ chuyển đổi số phù hợp nhất. Có thể trong khoảng thời gian đầu sẽ gặp nhiều trở ngại, tuy nhiên nếu thích ứng nhanh chóng thì có thể dễ dàng tối ưu hóa hiệu quả.

Cam kết chuyển đổi số

Để có thể chuyển đổi số toàn diện, việc thay đổi văn hóa chính là điều khó khăn hơn cả. Tổ chức cần thiết lập kế hoạch chi tiết, chiến lược cụ thể cũng như cam kết hiệu quả của quá trình chuyển đổi số, nhằm giúp nhân viên nhân thức đúng đắn về tầm quan trọng của quá trình này.

Song song với đó, ban lãnh đạo cũng cần lắng nghe, phản hồi và tiếp thu những đóng góp của cấp quản lý, nhân viên và những người liên quan đến công cuộc này. Thông qua những phản hồi, ban lãnh đạo có thể tùy chỉnh quy trình chuyển đổi số sao cho hiệu quả nhất.

12. Văn hóa doanh nghiệp trong chuyển đổi số

Văn hóa doanh nghiệp đóng một vai trò quan trọng trong quá trình chuyển đổi số. Để thành công trong việc thích nghi và tận dụng lợi ích từ công nghệ số hóa, các doanh nghiệp cần xây dựng một văn hóa mà tập trung vào sự thay đổi, sáng tạo và học tập liên tục.

Một số yếu tố quan trọng của văn hóa doanh nghiệp trong chuyển đổi số:

  • Sáng tạo và khích lệ đổi mới: Doanh nghiệp cần khuyến khích nhân viên tư duy sáng tạo, tìm kiếm cách tiếp cận mới và đưa ra ý tưởng đột phá. Tạo ra môi trường an toàn để thử nghiệm và "cho phép" sự thất bại, từ đó rút ra bài học quý báu.

  • Sự tập trung vào Khách hàng: Chuyển đổi số không chỉ là về công nghệ, mà còn liên quan đến cách cung cấp giá trị cho khách hàng. Văn hóa doanh nghiệp cần đặt khách hàng lên hàng đầu, thấu hiểu sâu sắc về nhu cầu và mong muốn của khách hàng.

  • Học tập liên tục và sẵn sàng thay đổi: Văn hóa học tập liên tục đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển đổi số. Nhân viên cần sẵn sàng học hỏi về công nghệ mới và cách áp dụng chúng để cải tiến quá trình làm việc.

  • Tinh thần Lãnh đạo: Lãnh đạo cần thể hiện tinh thần dẫn dắt và ủng hộ trong việc thúc đẩy chuyển đổi số. Họ cần tạo ra một hướng dẫn rõ ràng và mục tiêu phù hợp để tập trung nỗ lực của toàn bộ tổ chức.

  • Hợp tác và làm việc nhóm: Văn hóa doanh nghiệp cần khuyến khích tinh thần hợp tác và làm việc nhóm. Công nghệ số hóa thường yêu cầu các bộ phận và cá nhân khác nhau tương tác để đạt được hiệu suất tối đa.

  • Tự động hóa và quy trình tối ưu hóa: Doanh nghiệp cần thúc đẩy tư duy về việc tự động hóa và tối ưu hóa quy trình làm việc, giúp giảm thiểu thời gian và nguồn lực, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển và tập trung vào các nhiệm vụ quan trọng hơn.

Để thành công trong việc chuyển đổi số, doanh nghiệp cần xây dựng văn hóa số mà thúc đẩy sự thay đổi, sáng tạo và học tập liên tục. Văn hóa này cần phản ánh cam kết của tổ chức trong việc tận dụng tiềm năng của công nghệ số hóa để đạt được sự phát triển bền vững và tạo ra giá trị thực sự cho khách hàng.

13. Phân biệt giữa chuyển đổi số (Digital Transformation) và số hóa (Digitization)

Yếu tố

Chuyển đổi số (Digital Transformation)

Số hóa (Digitization)

Mục tiêu

Cải tiến các quy trình, mô hình kinh doanh và tạo ra giá trị mới thông qua việc áp dụng công nghệ số

Chuyển đổi dữ liệu và thông tin từ dạng vật lý sang dạng số

Phạm vi

Toàn diện và liên tục

Hạn chế, dựa trên nhiệm vụ cụ thể

Thành phần liên quan

Công nghệ, con người, quy trình, văn hóa

Công nghệ, dữ liệu

Tác động

Tác động đến cấu trúc tổ chức, chiến lược kinh doanh và quan hệ khách hàng

Tác động đến cách lưu trữ và truy cập dữ liệu

Ứng dụng

Cloud computing, AI, IoT, Blockchain, Big Data,...

Quét tài liệu, chụp ảnh, lưu trữ dữ liệu số, etc,...

Lưu ý: chuyển đổi số và số hóa không phải là hai khái niệm hoàn toàn tách biệt. Số hóa là một phần của chuyển đổi số, cung cấp nền tảng cần thiết cho việc chuyển đổi toàn diện.

14. Chuyển đổi số trong bối cảnh ESG

Chuyển đổi số trong bối cảnh ESG (Environmental, Social, and Governance) đề cập đến việc áp dụng công nghệ số để thúc đẩy và đạt được các mục tiêu về môi trường, xã hội, và quản trị. Trong thời đại ngày nay, khi các vấn đề về biến đổi khí hậu, bất bình đẳng xã hội, và yêu cầu về quản trị công ty ngày càng trở nên cấp bách, chuyển đổi số đã trở thành một công cụ quan trọng giúp các tổ chức và doanh nghiệp tiếp cận và giải quyết các thách thức này một cách hiệu quả hơn. Dưới đây là cách chuyển đổi số hỗ trợ các yếu tố ESG:

  • Môi Trường (Environmental)
  • Xã Hội (Social)
  • Quản Trị (Governance)

Môi Trường (Environmental)

  • Quản lý Tài Nguyên và Năng Lượng: Sử dụng công nghệ IoT (Internet of Things) và AI (Trí tuệ nhân tạo) để theo dõi và tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng, nước và các tài nguyên khác, giảm thiểu lãng phí và phát thải carbon.
  • Nông nghiệp Thông Minh: Áp dụng công nghệ số trong nông nghiệp giúp tăng cường sản xuất bền vững, quản lý tốt hơn việc sử dụng phân bón và thuốc trừ sâu, từ đó giảm tác động xấu đến môi trường.
  • Giám sát và Báo cáo Môi Trường: Các hệ thống dữ liệu lớn và phân tích có thể theo dõi và báo cáo về hiệu suất môi trường, giúp tổ chức tuân thủ các quy định về môi trường và cải thiện minh bạch.

Xã Hội (Social)

  • Cải Thiện Sự Tiếp Cận Dịch Vụ: Chuyển đổi số giúp cải thiện sự tiếp cận dịch vụ y tế, giáo dục và dịch vụ công qua các ứng dụng trực tuyến, giảm bất bình đẳng và tăng cường quyền lợi cho cộng đồng.
  • Lao Động và Việc Làm: Phát triển kỹ năng số cho lực lượng lao động, chuẩn bị cho họ với các công việc của tương lai, và cải thiện điều kiện làm việc thông qua công nghệ tự động hóa và AI.
  • Tăng cường Quan hệ Cộng đồng: Sử dụng công nghệ để tăng cường sự tham gia của cộng đồng và cải thiện sự hiểu biết và tương tác giữa các tổ chức và cá nhân.

Quản Trị (Governance)

  • Quản Trị Minh Bạch: Blockchain và các công nghệ khác cung cấp nền tảng cho việc tạo ra các hệ thống quản trị minh bạch và trách nhiệm giải trình, từ đó tăng cường niềm tin của cổ đông và người tiêu dùng.
  • Quản lý Rủi Ro và Tuân Thủ: Công nghệ số giúp tổ chức giám sát và quản lý rủi ro tốt hơn, cũng như đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật và tiêu chuẩn ngành.

Chuyển đổi số trong bối cảnh ESG không chỉ giúp các tổ chức và doanh nghiệp giải quyết các vấn đề cấp bách về môi trường và xã hội mà còn mang lại lợi ích kinh tế thông qua việc nâng cao hiệu quả hoạt động, tạo ra sự đổi mới và mở rộng cơ hội kinh doanh. Yêu cầu sự cam kết và hợp tác từ tất cả các bên liên quan, từ chính phủ đến doanh nghiệp và cộng đồng, để tận dụng tối đa lợi ích mà công nghệ số mang lại.

15. Ứng dụng chuyển đổi số trong phòng chống và ứng phó với biến đổi khí hậu

Chuyển đổi số trong bối cảnh phòng chống và ứng phó với biến đổi khí hậu là việc áp dụng và tích hợp công nghệ số vào các chiến lược, kế hoạch và hoạt động nhằm giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu cũng như tăng cường khả năng thích ứng và phục hồi của xã hội trước những thay đổi này. Công nghệ số cung cấp các công cụ mạnh mẽ để thu thập dữ liệu, phân tích, dự báo và tạo ra các giải pháp sáng tạo, từ đó giúp đối phó hiệu quả với biến đổi khí hậu.

Một số cách thức chuyển đổi số hỗ trợ công tác phòng chống và ứng phó với biến đổi khí hậu:

Phân tích big data và mô hình hóa khí hậu

  • Phân tích dữ liệu lớn: Sử dụng dữ liệu từ vệ tinh, cảm biến môi trường và các nguồn khác để phân tích xu hướng khí hậu, dự đoán các sự kiện thời tiết cực đoan và theo dõi sự thay đổi của môi trường.
  • Mô hình hóa khí hậu: Phát triển các mô hình máy học và trí tuệ nhân tạo để dự đoán và mô phỏng tác động của biến đổi khí hậu, giúp các nhà khoa học và chính sách đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu.

Năng lượng tái tạo và quản lý năng lượng thông minh

  • Quản lý năng lượng thông minh: Sử dụng công nghệ IoT và hệ thống quản lý năng lượng để tối ưu hóa sản xuất, phân phối và tiêu thụ năng lượng, giảm thiểu lãng phí và khuyến khích sử dụng năng lượng tái tạo.
  • Hệ thống lưới điện thông minh: Phát triển lưới điện có thể tự điều chỉnh, tích hợp năng lượng tái tạo, và phân phối năng lượng một cách hiệu quả, giảm thiểu sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.

Nông nghiệp thông minh

  • Theo dõi và phân tích dữ liệu: Sử dụng cảm biến và hình ảnh từ vệ tinh để theo dõi điều kiện thổ nhưỡng, độ ẩm, và sâu bệnh, giúp nông dân tối ưu hóa việc sử dụng nước và phân bón, đồng thời tăng cường năng suất một cách bền vững.
  • Hệ thống tưới tiêu thông minh: Sử dụng dữ liệu thời tiết và đất đai để tự động điều chỉnh hệ thống tưới tiêu, giảm lượng nước tiêu thụ và hạn chế sự cạn kiệt nguồn nước.

Giảm phát thải và quản lý Carbon

  • Theo dõi và giảm phát thải: Sử dụng phần mềm và công nghệ để theo dõi và giảm phát thải carbon từ các hoạt động công nghiệp và giao thông, qua đó hỗ trợ việc chuyển đổi sang các mô hình kinh doanh ít carbon hơn.
  • Thị trường carbon và blockchain: Phát triển thị trường carbon sử dụng công nghệ blockchain để đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong giao dịch và theo dõi quyền phát thải carbon.

Phát triển đô thị thông minh và bền vững

  • Quản lý đô thị thông minh: Áp dụng công nghệ để tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên, quản lý rác thải, và giảm ô nhiễm, biến các thành phố trở nên thông minh và phát triển bền vững hơn.
  • Giao thông thông minh: Phát triển hệ thống giao thông sử dụng công nghệ để giảm tắc nghẽn, khí thải và khuyến khích việc sử dụng phương tiện giao thông công cộng và xanh.

Chuyển đổi số cung cấp công cụ mạnh mẽ cho việc ứng phó với biến đổi khí hậu, từ việc tăng cường hiểu biết về môi trường, tối ưu hóa sử dụng tài nguyên, đến việc phát triển các giải pháp bền vững cho tương lai. Các tổ chức, doanh nghiệp và chính phủ cần hợp tác và áp dụng những công nghệ này để đối phó hiệu quả với thách thức của biến đổi khí hậu.

16. Các câu hỏi thường gặp về chuyển đổi số

  • Chuyển đổi số là trách nhiệm của ai?
  • Khi nào thì nên chuyển đổi số?
  • Tin học hóa là gì?
  • Sự khác nhau căn bản giữa chuyển đổi số và tin học hóa là gì?
  • Công nghệ số là gì?
  • Cách mạng công nghiệp lần thứ tư là gì?
  • Tại sao nói chuyển đổi số là "thay đổi kích thước bàn ăn"?
  • Khó khăn và thách thức lớn nhất của chuyển đổi số là gì?
  • Đào tạo kỹ năng số như thế nào?
  • Làm sao để an toàn trong môi trường số?
  • Tại sao các dự án chuyển đổi kỹ thuật số thất bại?

Chuyển đổi số là trách nhiệm của ai?

Chuyển đổi số được coi là trách nhiệm chung của tất cả mọi người, không có một người hay một nhóm nào có trách nhiệm độc quyền. Tuy nhiên, có thể có các tổ chức chính phủ, doanh nghiệp, tổ chức phi lợi nhuận hoặc các nhóm hoạt động xã hội đưa ra chiến lược và các giải pháp để thúc đẩy chuyển đổi số của đất nước.

  • Chính phủ: Chính phủ thường đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy chuyển đổi số trong quốc gia. Xây dựng các chính sách và quy định, cung cấp hỗ trợ tài chính cho các dự án chuyển đổi số và thúc đẩy việc triển khai các dịch vụ công trực tuyến.

  • Doanh nghiệp: Doanh nghiệp phải tự thúc đẩy chuyển đổi số để cải thiện hiệu suất, tạo ra cơ hội kinh doanh mới và duy trì tính cạnh tranh. Chuyển đổi số thường liên quan đến đầu tư trong công nghệ mới, đào tạo nhân viên, và thay đổi quá trình làm việc.

  • Nhân viên: Nhân viên đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy chuyển đổi số. Họ cần học cách sử dụng công nghệ mới, đóng góp ý kiến và tham gia vào quá trình chuyển đổi.

  • Tổ chức phi lợi nhuận và xã hội: Các tổ chức phi lợi nhuận và xã hội có thể thúc đẩy chuyển đổi số để cải thiện phục vụ cộng đồng, quản lý dữ liệu liên quan đến sức khỏe, giáo dục và phát triển bền vững.

  • Giáo dục và nghiên cứu: Ngành giáo dục và nghiên cứu cũng đóng góp vào chuyển đổi số bằng cách đào tạo nhân lực trong lĩnh vực công nghệ thông tin và tiến hành nghiên cứu và phát triển công nghệ mới.

  • Cộng đồng: Các cộng đồng cơ sở có thể thúc đẩy chuyển đổi số bằng cách tạo ra các dự án cơ sở dựa trên công nghệ để giải quyết các vấn đề địa phương và tạo ra cơ hội cho các dự án cộng đồng.

  • Các tổ chức quốc tế: Các tổ chức quốc tế như Liên hợp quốc và các tổ chức phi lợi nhuận có thể thúc đẩy hợp tác và chuyển đổi số trên phạm vi toàn cầu.

Chuyển đổi số thực sự là một nhiệm vụ phức tạp và đòi hỏi sự hợp tác từ nhiều bên để đảm bảo rằng nó được thực hiện một cách hiệu quả và có lợi ích cho tất cả mọi người.

Khi nào thì nên chuyển đổi số?

Chuyển đổi số cần được thực hiện ngay bây giờ, khi doanh nghiệp chần chừ, điều này có thể bỏ lỡ nhiều cơ hội quý giá. Thay đổi chính là để tiến xa hơn, mà chuyển đổi số sẽ giúp quá trình phát triển đi nhanh hơn so với hiện tại.

  • Cạnh tranh: Các doanh nghiệp đang chuyển đổi số sẽ có lợi thế cạnh tranh so với những người còn đang sử dụng quy trình truyền thống. Nếu doanh nghiệp, tổ chức không bắt kịp, có thể mất cơ hội cạnh tranh.

  • Thay đổi nhanh chóng của thị trường: Các thị trường và nhu cầu của khách hàng đang thay đổi nhanh chóng. Chuyển đổi số giúp thích nghi và thay đổi theo thời gian.

  • Cơ hội mới: Chuyển đổi số mở ra cơ hội mới, giúp tạo ra sản phẩm và dịch vụ mới, mở rộng thị trường và tạo ra các mô hình kinh doanh sáng tạo.

  • Tối ưu hóa hiệu suất: Chuyển đổi số cho phéptối ưu hóa quá trình sản xuất, quản lý tồn kho và cải thiện hiệu suất tổ chức.

  • Khả năng tương tác với khách hàng: Chuyển đổi số giúp tương tác với khách hàng một cách hiệu quả hơn thông qua các kênh trực tuyến, cung cấp dịch vụ tốt hơn và nâng cao trải nghiệm khách hàng.

  • Dự đoán và phân tích: Công nghệ số cho phép bạn thu thập và phân tích dữ liệu để dự đoán xu hướng và thị trường, giúp đưa ra quyết định thông minh.

  • Bảo mật và quản lý rủi ro: Chuyển đổi số có thể giúp bạn cải thiện bảo mật dữ liệu và quản lý rủi ro an ninh mạng hiệu quả hơn.

  • Tương lai bền vững: Chuyển đổi số giúp tạo ra mô hình kinh doanh bền vững hơn, giảm thải độc hại và tối ưu hóa tài nguyên.

  • Khả năng thích nghi với thay đổi: Chuyển đổi số tạo ra sự linh hoạt và khả năng thích nghi với sự thay đổi trong môi trường kinh doanh và xã hội.

  • Tạo giá trị cho khách hàng: Chuyển đổi số cho phép doanh nghiệp tạo ra giá trị cho khách hàng thông qua sản phẩm và dịch vụ tốt hơn và tương tác cá nhân hóa.

Nhớ rằng chuyển đổi số không phải lúc nào cũng dễ dàng và đòi hỏi sự cam kết và đầu tư. Tuy nhiên, nó là một bước quan trọng để đảm bảo sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp trong tương lai.

Tin học hóa là gì?

Tin học hóa (còn được gọi là tự động hóa hoặc tự động hoá máy tính) là quá trình sử dụng công nghệ và phần mềm để thực hiện các nhiệm vụ hoặc quy trình mà trước đây phải được thực hiện bằng tay bởi con người. Mục tiêu của tin học hóa là tối ưu hóa hiệu suất, giảm thiểu sai sót, tiết kiệm thời gian và nguồn lực.

Tin học hóa có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm:

  • Công nghiệp: Trong quá trình sản xuất, các máy móc và hệ thống tự động thường được sử dụng để làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn, từ sản xuất sản phẩm đến đóng gói và vận chuyển.

  • Khoa học dữ liệu: Trong việc xử lý dữ liệu lớn, các thuật toán và phần mềm tự động hóa được sử dụng để phân tích và trích xuất thông tin từ dữ liệu khối lượng lớn.

  • Kỹ thuật và công nghệ thông tin: Các công cụ tự động hóa được sử dụng để quản lý hệ thống máy tính, quản lý mạng và thực hiện các tác vụ liên quan đến bảo mật.

  • Kinh doanh và quản lý: Công cụ tự động hóa quản lý tài chính, quản lý dự án và quy trình làm việc được sử dụng để cải thiện hiệu suất và tiết kiệm thời gian.

  • Internet of Things (IoT): Trong IoT, các thiết bị được kết nối và tự động hóa để thu thập và chia sẻ dữ liệu một cách hiệu quả.

  • Tự động hóa gia đình và công nghệ thông minh: Các thiết bị như hệ thống an ninh, điều khiển nhiệt độ, và thiết bị gia đình thông minh có thể được tự động hóa để làm cuộc sống hàng ngày tiện lợi hơn.

Tin học hóa thường sử dụng các ngôn ngữ lập trình, hệ thống quản lý quy trình (Process Management System), và các công cụ phát triển ứng dụng để xây dựng các ứng dụng và quy trình tự động. Giúp tạo ra một môi trường làm việc thông minh, hiệu quả và tiết kiệm thời gian.

Sự khác nhau căn bản giữa chuyển đổi số và tin học hóa là gì?

Chuyển đổi số và tin học hóa đều liên quan đến sử dụng công nghệ để cải thiện hoạt động tổ chức, nhưng chúng có mục tiêu và phạm vi khác nhau. Chuyển đổi số tập trung vào sự thay đổi toàn diện và cách tổ chức hoạt động, trong khi tin học hóa tập trung vào tự động hóa cụ thể các nhiệm vụ hoặc quy trình.

Mục tiêu chính:

  • Mục tiêu chính của chuyển đổi số là thay đổi toàn diện cách tổ chức hoạt động bằng cách sử dụng công nghệ số hóa để tạo ra giá trị và cải thiện trải nghiệm khách hàng.
  • Mục tiêu chính của tin học hóa là tự động hóa các quy trình hoặc nhiệm vụ cụ thể trong tổ chức để giảm thiểu sự can thiệp của con người và tối ưu hóa hiệu suất.

Phạm vi:

  • Chuyển đổi số liên quan đến việc thay đổi cách tổ chức tương tác với khách hàng, cách sản xuất sản phẩm hoặc dịch vụ và cách quản lý dữ liệu và thông tin.
  • Tin học hóa thường liên quan đến tự động hóa cụ thể trong các quy trình công việc hoặc các nhiệm vụ cụ thể mà con người thường thực hiện.

Phạm vi thời gian:

  • Chuyển đổi số thường là một quá trình dài hạn và liên tục, đòi hỏi sự thay đổi về tư duy tổ chức và văn hóa tổ chức.
  • Tin học hóa có thể xảy ra trong một thời gian ngắn hơn và thường liên quan đến việc cụ thể tự động hóa quy trình nào đó.

Tính chất:

  • Chuyển đổi số thường liên quan đến việc sử dụng công nghệ số để tạo ra giá trị cải thiện hoặc sáng tạo mới trong kinh doanh hoặc dịch vụ.
  • Tin học hóa thường liên quan đến việc tự động hóa các tác vụ cụ thể mà con người thường thực hiện, như xử lý dữ liệu, tạo báo cáo tự động hoặc quản lý hàng tồn kho.

Ví dụ:

  • Sử dụng công nghệ IoT để theo dõi và quản lý thông tin từ các cảm biến trong sản xuất để cải thiện quá trình sản xuất và dự đoán hỏng hóc.
  • Tự động hóa quy trình xử lý đơn đặt hàng trong hệ thống ERP để tự động tạo ra đơn hàng và thông báo cho khách hàng.

Công nghệ số là gì?

Công nghệ số (Digital Technology) là một thuật ngữ sử dụng để mô tả bất kỳ công nghệ nào dựa trên sử dụng dạng số hóa thông tin và dữ liệu. Công nghệ số thường bao gồm sự kết hợp của phần cứng (hardware) và phần mềm (software) để tạo ra các giải pháp, ứng dụng, và hệ thống có khả năng xử lý, truyền tải, và lưu trữ dữ liệu bằng dạng số (bits và bytes).

Một số ví dụ về công nghệ số:

  • Mạng và Internet: Công nghệ số đã tạo ra Internet và các mạng máy tính, cho phép kết nối toàn cầu giữa các thiết bị và nguồn thông tin.

  • Máy tính và Thiết bị Di động: Máy tính cá nhân, máy tính xách tay, điện thoại di động và máy tính bảng là các thiết bị công nghệ số phổ biến mà hầu hết mọi người sử dụng hàng ngày.

  • Phần mềm: Phần mềm công nghệ số bao gồm các ứng dụng, hệ điều hành, trình duyệt web, và nhiều ứng dụng khác cho công việc và giải trí.

  • Trí tuệ nhân tạo (AI) và Máy học (Machine Learning): Các công nghệ này sử dụng dữ liệu và tính toán số để tạo ra các hệ thống có khả năng học và ra quyết định.

  • Công nghệ đám mây (Cloud Computing): Công nghệ này cho phép lưu trữ và truy cập dữ liệu và ứng dụng từ xa thông qua Internet.

  • Công nghệ IoT (Internet of Things): Kết nối các thiết bị và cảm biến thông qua Internet để thu thập và chia sẻ dữ liệu số từ thế giới thực.

  • Blockchain: Công nghệ này sử dụng mã hóa số để xây dựng hệ thống ghi chép an toàn và phi tập trung.

  • Thực tế ảo (Virtual Reality) và Thực tế Tăng cường (Augmented Reality): Cung cấp trải nghiệm số hóa trong thế giới thực.

Công nghệ số đã thay đổi cách chúng ta làm việc, học hỏi, giải trí, và tương tác với thế giới xung quanh. Nó đóng vai trò quan trọng trong các lĩnh vực như kinh doanh, y tế, giáo dục, giao thông, và nhiều lĩnh vực khác, và nó tiếp tục phát triển và thay đổi theo thời gian.

Cách mạng công nghiệp lần thứ tư là gì?

Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (Industrial Revolution 4.0) là một thuật ngữ đề cập đến sự kết hợp của công nghệ số, tự động hóa, trí tuệ nhân tạo và dữ liệu lớn trong các quy trình sản xuất và công nghiệp. Đây là sự tiếp nối của các cách mạng công nghiệp trước đó và nó có tiềm năng thay đổi toàn bộ cách chúng ta sản xuất, làm việc và sống.

Một số đặc điểm quan trọng của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư:

  • Công nghệ số: Sự phát triển của công nghệ số đóng vai trò quan trọng trong định hình Cách mạng công nghiệp lần thứ tư. Bao gồm sử dụng máy tính, hệ thống thông tin, Internet và công nghệ liên quan để tự động hóa và tối ưu hóa quy trình sản xuất.

  • Tự động hóa: Tự động hóa là một phần quan trọng của cách mạng này, trong đó các máy móc, robot và hệ thống tự động thực hiện các nhiệm vụ sản xuất mà trước đây phụ thuộc vào con người.

  • Trí tuệ nhân tạo (AI): AI cho phép máy tính học hỏi và ra quyết định dựa trên dữ liệu. Trong cách mạng này, AI được sử dụng để tối ưu hóa sản xuất, dự đoán hỏng hóc, và tạo ra sản phẩm thông minh.

  • Dữ liệu lớn (Big Data): Cách mạng công nghiệp 4.0 sử dụng khai thác và phân tích dữ liệu lớn để hiểu rõ quy trình sản xuất, dự đoán nhu cầu thị trường và cải thiện hiệu suất tổ chức.

  • Kết nối (Internet of Things - IoT): IoT kết nối các thiết bị và cảm biến với Internet để thu thập dữ liệu thời gian thực và điều khiển các quy trình sản xuất.

  • Mạng 5G: Sự phát triển của mạng di động 5G cung cấp tốc độ và độ trễ cực thấp, tạo điều kiện thuận lợi cho việc kết nối nhiều thiết bị và tăng cường truy cập Internet nhanh hơn.

  • Công nghệ Blockchain: Blockchain được sử dụng để tạo ra hệ thống ghi chép an toàn và phi tập trung, đặc biệt trong lĩnh vực quản lý chuỗi cung ứng.

  • Thực tế ảo và Thực tế tăng cường: VR và AR đóng vai trò trong việc đào tạo, thiết kế sản phẩm và cải thiện trải nghiệm người dùng.

Cách mạng công nghiệp lần thứ tư có tiềm năng thay đổi nhiều khía cạnh của cuộc sống và kinh tế, từ sản xuất và công nghiệp đến giáo dục, y tế và giao thông. Nó tạo ra cơ hội mới và đặt ra thách thức trong việc quản lý sự thay đổi và thích nghi với môi trường mới.

Tại sao nói chuyển đổi số là "thay đổi kích thước bàn ăn"?

Ý tưởng phía sau câu nói này là về việc mở rộng hoặc thậm chí là thu hẹp không gian (trong trường hợp này là "bàn ăn") để phản ánh cách thức mà công nghệ số cho phép chúng ta tái cấu trúc và thích ứng với môi trường xung quanh. Một bàn ăn lớn hơn có thể tượng trưng cho sự mở rộng cơ hội, tạo ra không gian cho nhiều người hơn, ý tưởng mới, và sự hợp tác, trong khi một bàn nhỏ hơn có thể đại diện cho sự tối ưu hóa và hiệu quả, loại bỏ những thứ không cần thiết và tập trung vào những gì quan trọng.

Ví dụ về "thay đổi kích thước bàn ăn" thông qua chuyển đổi số:

  • Trong kinh doanh: Các doanh nghiệp truyền thống mở rộng quy mô hoạt động của mình bằng cách chuyển lên nền tảng trực tuyến, cho phép họ tiếp cận với một thị trường toàn cầu thay vì giới hạn trong khu vực địa phương. Ví dụ, một cửa hàng bán lẻ nhỏ có thể bắt đầu bán hàng trên internet, mở rộng đối tượng khách hàng từ một thị trấn nhỏ đến khách hàng trên toàn thế giới.

  • Trong giáo dục: Các trường học và viện đào tạo sử dụng công nghệ số để mở rộng quy mô lớp học, từ lớp học truyền thống sang các khóa học trực tuyến có thể tiếp cận hàng ngàn sinh viên từ khắp nơi trên thế giới. Không chỉ tăng cơ hội học tập cho nhiều người hơn mà còn tạo ra một môi trường học tập đa dạng và phong phú.

  • Trong y tế: Chuyển đổi số trong y tế cho phép mở rộng quy mô chăm sóc sức khỏe từ phòng mạch truyền thống sang việc sử dụng công nghệ để thực hiện chăm sóc sức khỏe từ xa (telehealth), cho phép bệnh nhân và bác sĩ kết nối với nhau mọi lúc, mọi nơi, qua internet. Không chỉ giúp tối ưu hóa việc cung cấp dịch vụ y tế mà còn mở rộng khả năng tiếp cận của bệnh nhân ở những vùng xa xôi.

Qua những ví dụ này, có thể thấy chuyển đổi số không chỉ là việc áp dụng công nghệ vào hoạt động hàng ngày mà còn là việc tái cấu trúc và mở rộng cơ hội, không gian và khả năng cho cá nhân và tổ chức, tương tự như việc "thay đổi kích thước bàn ăn" để phù hợp với nhu cầu và mục tiêu mới.

Khó khăn và thách thức lớn nhất của chuyển đổi số là gì?

Chuyển đổi số mặc dù mang lại nhiều cơ hội và lợi ích, nhưng cũng đối diện với nhiều khó khăn và thách thức. Một số thách thức lớn của chuyển đổi số:

  • Chi phí đầu tư ban đầu: Triển khai công nghệ số và cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin mới thường đòi hỏi sự đầu tư lớn, đây là một thách thức đối với các tổ chức, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa.

  • Vấn đề bảo mật và quyền riêng tư: Chuyển đổi số tạo ra nhiều cơ hội cho tấn công mạng và việc xâm nhập vào dữ liệu cá nhân. Bảo vệ thông tin và duy trì tính riêng tư của khách hàng và dữ liệu công ty trở thành một thách thức lớn.

  • Sự thiếu hụt kỹ năng: Chuyển đổi số yêu cầu sự hiểu biết về công nghệ và kỹ năng số hóa. Nhân viên cần được đào tạo để sử dụng và quản lý công nghệ mới.

  • Khả năng tích hợp: Các tổ chức thường phải tích hợp các hệ thống cũ với công nghệ mới, đòi hỏi sự đầu tư và phát triển thêm.

  • Thay đổi văn hóa tổ chức: Chuyển đổi số thường yêu cầu sự thay đổi văn hóa tổ chức để thúc đẩy sự linh hoạt, tương tác và sáng tạo, gây khó khăn do sự phản kháng từ các thành viên tổ chức.

  • Biến đổi thị trường: Chuyển đổi số có thể thay đổi cách thức thị trường hoạt động, dẫn đến sự cạnh tranh mới và thay đổi đối thủ cạnh tranh.

  • Phụ thuộc vào nhà cung cấp công nghệ: Sự phụ thuộc vào một số lượng lớn nhà cung cấp công nghệ có thể làm tăng nguy cơ trong việc quản lý rủi ro và sự cố.

  • Thách thức về quản lý dữ liệu: Với lượng dữ liệu lớn hơn và phức tạp hơn, việc quản lý, lưu trữ và bảo vệ dữ liệu trở nên khó khăn hơn.

  • Tác động xã hội: Chuyển đổi số có thể tác động đến việc làm và xã hội, tạo ra sự lo ngại về việc mất việc làm và sự cô đơn công nghệ (technology loneliness).

Để thành công trong chuyển đổi số, tổ chức cần đối mặt và vượt qua những thách thức này bằng cách có chiến lược rõ ràng, cam kết đầu tư vào nguồn nhân lực và hợp tác với các đối tác chuyên nghiệp.

Đào tạo kỹ năng số như thế nào?

Đào tạo kỹ năng số đòi hỏi một kế hoạch toàn diện và linh hoạt, bao gồm việc xác định nhu cầu học tập, lựa chọn phương pháp và công cụ đào tạo phù hợp, và đánh giá hiệu quả của quá trình học. Gợi ý 6 bước và chiến lược cơ bản để đào tạo kỹ năng số:

Bước 1. Xác định Nhu Cầu và Mục Tiêu

  • Phân tích nhu cầu: Xác định kỹ năng số cụ thể mà cá nhân hoặc tổ chức cần phát triển, dựa trên mục tiêu kinh doanh hoặc phát triển cá nhân.
  • Đặt mục tiêu học tập: Xác định mục tiêu rõ ràng và đo lường được cho quá trình đào tạo, giúp hướng dẫn nội dung và phương pháp đào tạo.

Bước 2. Lựa Chọn Phương Pháp Đào Tạo

  • Học trực tuyến: Sử dụng các khóa học trực tuyến, webinars, và video hướng dẫn để cung cấp linh hoạt trong học tập.
  • Học tập kết hợp (Blended Learning): Kết hợp giữa học trực tuyến và học trực tiếp để tăng cường sự tương tác và thực hành.
  • Học thông qua dự án: Áp dụng kỹ năng số vào việc thực hiện dự án thực tế, giúp củng cố kiến thức và kỹ năng.

Bước 3. Chọn Công Cụ và Tài Nguyên

  • Nền tảng học trực tuyến: Chọn lựa các nền tảng uy tín như Coursera, Udemy, hoặc LinkedIn Learning để tìm khóa học phù hợp.
  • Công cụ thực hành: Sử dụng các phần mềm và công cụ miễn phí hoặc thử nghiệm để thực hành kỹ năng đã học.
  • Tài liệu và hướng dẫn: Tìm kiếm sách, bài viết, và video hướng dẫn chất lượng để hỗ trợ quá trình học.

Bước 4. Tạo Môi Trường Hỗ Trợ

  • Nhóm học tập: Tạo điều kiện cho việc học tập nhóm, khuyến khích sự hỗ trợ lẫn nhau và trao đổi kiến thức.
  • Mentoring và coaching: Kết nối học viên với các chuyên gia hoặc người có kinh nghiệm để nhận được sự hướng dẫn và phản hồi cụ thể.

Bước 5. Đánh Giá và Phản Hồi

  • Đánh giá thường xuyên: Thực hiện các bài kiểm tra hoặc đánh giá dự án để đánh giá tiến trình học tập và kỹ năng đạt được.
  • Thu thập phản hồi: Lấy ý kiến từ học viên về chất lượng và hiệu quả của quá trình đào tạo để cải thiện trong tương lai.

Bước 6. Khuyến Khích Học Tập Liên Tục

  • Cập nhật kiến thức: Khuyến khích việc học tập liên tục và cập nhật kỹ năng số mới nhất thông qua các khóa học và tài liệu cập nhật.

Đào tạo kỹ năng số không chỉ giúp cải thiện hiệu suất làm việc mà còn mở rộng cơ hội nghề nghiệp cho cá nhân. Việc tiếp cận linh hoạt, tùy chỉnh nội dung và phương pháp học tập phù hợp với nhu cầu cụ thể là chìa khóa để đạt được kết quả đào tạo tốt nhất.

Làm sao để an toàn trong môi trường số?

Để đảm bảo an toàn trong môi trường số, bạn cần áp dụng một loạt các biện pháp bảo mật thông tin cá nhân và doanh nghiệp. Dưới đây là một số khuyến nghị cơ bản để giữ an toàn trực tuyến:

Sử dụng mật khẩu mạnh

  • Tạo mật khẩu phức tạp, kết hợp chữ cái hoa, chữ cái thường, số, và ký tự đặc biệt.
  • Không sử dụng lại mật khẩu trên nhiều tài khoản.
  • Sử dụng quản lý mật khẩu để lưu trữ mật khẩu an toàn và tạo mật khẩu mạnh mẽ tự động.

Cập nhật phần mềm

  • Đảm bảo hệ điều hành và tất cả phần mềm đều được cập nhật với các bản vá bảo mật mới nhất.

Sử dụng xác thực hai yếu tố (2FA)

  • Bật xác thực hai yếu tố cho các dịch vụ trực tuyến quan trọng như email, tài khoản ngân hàng, và mạng xã hội.

Cẩn thận với email và tin nhắn lừa đảo

  • Không mở các đường link hoặc tải xuống tệp đính kèm từ email hoặc tin nhắn không rõ nguồn gốc.
  • Kiểm tra kỹ lưỡng địa chỉ email của người gửi và tìm dấu hiệu của tin nhắn lừa đảo.

Sử dụng mạng riêng ảo (VPN)

  • Sử dụng VPN khi kết nối với mạng Wi-Fi công cộng để mã hóa dữ liệu truyền qua mạng và bảo vệ thông tin cá nhân.

Sao lưu dữ liệu

  • Thực hiện sao lưu dữ liệu quan trọng thường xuyên vào các thiết bị lưu trữ bên ngoài hoặc dịch vụ lưu trữ đám mây.

Bảo vệ thiết bị di động

  • Cài đặt màn hình khóa và sử dụng tính năng tìm kiếm thiết bị nếu bị mất.
  • Cài đặt phần mềm bảo mật trên thiết bị di động.

Giới hạn thông tin cá nhân trên mạng xã hội

  • Cấu hình cài đặt quyền riêng tư trên các tài khoản mạng xã hội để kiểm soát ai có thể xem thông tin cá nhân và bài đăng của bạn.

Giáo dục bản thân và người thân

  • Học cách nhận biết các mối đe dọa trực tuyến mới và chia sẻ thông tin này với gia đình và bạn bè.

Sử dụng phần mềm chống malware

  • Cài đặt và cập nhật phần mềm chống virus và anti-malware để bảo vệ thiết bị khỏi phần mềm độc hại.

Việc duy trì an toàn trực tuyến đòi hỏi sự cảnh giác liên tục và áp dụng các biện pháp bảo mật tốt nhất. Cập nhật kiến thức bảo mật và thực hiện các biện pháp phòng ngừa có thể giúp bảo vệ bạn khỏi nhiều mối đe dọa trực tuyến.

Tại sao các dự án chuyển đổi kỹ thuật số thất bại?

Chuyển đổi kỹ thuật số thất bại vì nhiều lý do, nhưng hầu hết các vấn đề có thể liên quan đến một trong ba thách thức khi chuyển đổi số, bao gồm: con người, giao tiếp và đo lường.

  • Con người: Văn hóa có thể vừa là động lực hàng đầu của chuyển đổi số, vừa nền tảng của quá trình chuyển đổi số thành công. Nếu tổ chức không tập trung đủ vào con người và văn hóa, mọi sáng kiến ​​có thể sẽ thất bại. 

  • Giao tiếp kém: Nếu ban lãnh đạo không đưa ra những hướng dẫn cụ thể và khả thi trước, trong và thậm chí sau khi chuyển đổi, thì mọi sáng kiến sẽ không thể tiến xa được.

  • Thiếu đo lường: Một tổ chức không thể chuyển đổi số thành công nếu không xác định được thành công có ý nghĩa như thế nào đối với họ. Nếu doanh nghiệp đang thay đổi cách thức kinh doanh, cần đặt thêm KPI để theo dõi các tác động.

Có nhiều con đường khác nhau trong quá trình chuyển đổi số và hành trình của mỗi tổ chức sẽ là duy nhất. Tuy nhiên, trong hầu hết các trường hợp, việc bắt đầu hành trình chuyển đổi số đòi hỏi một tầm nhìn và tư duy mới, đây cũng là cơ hội để hình dung lại cách mà họ làm mọi việc từ trước tới nay.

17. Kết luận

Chúng ta đang sống trong một thế giới kỹ thuật số, toàn cầu và siêu kết nối, được đặc trưng bởi sự thay đổi ở cấp độ xã hội và công nghệ, nơi sự xuất hiện liên tục của những “người chơi” mới trên thị trường, tính di động và kết nối liên tục tạo ra ảnh hưởng lớn. Ngày nay, chuyển đổi số không chỉ là một sự lựa chọn. Các công ty cần phải thoát ra khỏi vùng an toàn, tự tái tạo và cạnh tranh trong thế giới được chi phối bởi các công nghệ tiên tiến.

Chuyển đổi số là một quá trình dài với nhiều thách thức đặt ra buộc các Chính phủ, doanh nghiệp và người tiêu dùng phải thay đổi. Tuy nhiên, chuyển đổi số sẽ giúp Chính phủ ngày càng cải thiện chất lượng công việc của cán bộ công nhân viên chức, cải thiện dịch vụ công, giúp giảm ách tắc và phục vụ nhu cầu của người dân hiệu quả hơn. Chuyển đổi số cũng giúp doanh nghiệp tiết giảm được chi phí hoạt động bởi khả năng kết nối vô hạn của quá trình số hóa, không cần nguồn lực có sẵn, mặc dù quá trình này còn vô vàn khó khăn do nguồn nhân lực chưa hoàn thiện mà hầu hết các doanh nghiệp phải đào tạo lại. Do đó, cần nhanh chóng nâng cấp hệ thống số hóa giúp công cuộc chuyển đổi số hoàn thiện nhằm đáp ứng xu hướng hiện nay.

Tin liên quanTin liên quan

Tin mới cập nhậtTin mới cập nhật