Dân số

Dân số Lâm Đồng

Chia sẻ
Dân số Lâm Đồng
Chia sẻ

Dân số Lâm Đồng là 1.332.530 người tính đến năm 2022 theo ước tính trung bình của Tổng cục Thống kê Việt Nam, đứng thứ 25cả nước.

Dân số Lâm Đồng năm 2022

Dân số Lâm Đồng

  • Dân số trung bình: 1.332.530
  • % Dân số cả nước: 1,34
  • Xếp hạng cả nước: 25
  • Diện tích (Km2): 9.781
  • Mật độ dân số (Người/ Km2): 136
  • Tỷ lệ tăng dân số (%): 0,81
  • Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰): 9,10
  • Tỷ suất di cư thuần (‰): -0,70
  • Tỷ suất sinh: 2,06
  • Tỷ suất giới tính (Nam/ 100 Nữ): 101,65
  • Tuổi thọ trung bình: 73,27

Bảng dân số Lâm Đồng (2022 và lịch sử)

Năm Dân số trung bình % Dân số cả nước Xếp hạng cả nước Diện tích (Km2) Mật độ dân số (Người/ Km2) Tỷ lệ tăng dân số (%) Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰) Tỷ suất di cư thuần (‰) Tỷ suất sinh Tỷ suất giới tính (Nam/ 100 Nữ) Tuổi thọ trung bình
2022 1.332.530 1,34 25 9.781 136 0,81 9,1 -0,7 2,1 101,7 73,3
2021 1.321.840 1,34 25 9.781 135 0,92 11,1 0,1 2,2 101,5 73,3
2020 1.309.790 1,34 24 9.781 134 0,80 11,7 -1,6 2,2 101,4 73,3
2019 1.299.300 1,35 24 9.783 133 0,61 11,6 -1,8 2,2 101,4 73,0
2018 1.312.900 1,39 23 9.783 134 0,79 9,9 -0,7 2,0 101,4 72,9
2017 1.298.900 1,39 23 9.783 133 0,79 11,7 1,4 2,3 101,4
2016 1.288.200 1,39 23 9.783 132 0,79 11,6 -1,5 2,3 101,3
2015 1.273.100 1,39 23 9.774 130 0,82 9,4 -1,4 2,0 101,2
2014 1.259.300 1,39 24 9.774 129 1,11 10,4 -3,1 2,1 101,2
2013 1.245.400 1,39 25 9.774 127 1,09 10,8 -0,4 2,2 101,1
2012 1.232.000 1,39 25 9.774 126 1,09 11,9 -2,1 2,4 101,1
2011 1.218.700 1,39 26 9.774 125 1,21 13,3 1,0 2,3 101,0

 Dân số các dân tộc tại Lâm Đồng

TT Dân tộc  Dân số dân tộc tại Lâm Đồng  Nam  Nữ % dân số Lâm Đồng Dân số dân tộc cả nước % dân số dân tộc cả nước
1 Kinh 963.290 486.335 476.955 74,28% 82.085.826 1,17%
2 Cơ Ho 175.531 86.432 89.099 13,53% 200.800 87,42%
3 Mạ 38.523 18.680 19.843 2,97% 50.322 76,55%
4 Nùng 24.423 12.635 11.788 1,88% 1.083.298 2,25%
5 Chu Ru 22.473 11.040 11.433 1,73% 23.242 96,69%
6 Tày 20.248 10.402 9.846 1,56% 1.845.492 1,10%
7 Hoa 13.788 7.645 6.143 1,06% 749.466 1,84%
8 Mnông 10.517 5.102 5.415 0,81% 127.334 8,26%
9 Mường 6.072 3.242 2.830 0,47% 1.452.095 0,42%
10 Thái 5.680 2.978 2.702 0,44% 1.820.950 0,31%
11 Mông 5.248 2.689 2.559 0,40% 1.393.547 0,38%
12 Dao 3.316 1.699 1.617 0,26% 891.151 0,37%
13 Raglay 1.910 951 959 0,15% 146.613 1,30%
14 Khmer 1.230 697 533 0,09% 1.319.652 0,09%
15 Thổ 1.078 552 526 0,08% 91.430 1,18%
16 Chăm 953 543 410 0,07% 178.948 0,53%
17 Sán Dìu 613 350 263 0,05% 183.004 0,33%
18 Xtiêng 438 225 213 0,03% 100.752 0,43%
19 Ê đê 285 131 154 0,02% 398.671 0,07%
20 Gia Rai 172 86 86 0,01% 513.930 0,03%
21 Chơ Ro 169 101 68 0,01% 29.520 0,57%
22 Sán Chay 166 93 73 0,01% 201.398 0,08%
23 Hrê 119 81 38 0,01% 149.460 0,08%
24 Giáy 94 50 44 0,01% 67.858 0,14%
25 Chứt 82 47 35 0,01% 7.513 1,09%
26 Khơ mú 80 46 34 0,01% 90.612 0,09%
27 Ba Na 52 22 30 0,00% 286.910 0,02%
28 Xơ Đăng 49 32 17 0,00% 212.277 0,02%
29 Co 39 16 23 0,00% 40.442 0,10%
30 Bru Vân Kiều 30 13 17 0,00% 94.598 0,03%
31 Tà Ôi 29 25 4 0,00% 52.356 0,06%
32 Ngái 25 14 11 0,00% 1.649 1,52%
33 Gié Triêng 17 7 10 0,00% 63.322 0,03%
34 Lô Lô 16 6 10 0,00% 4.827 0,33%
35 Cơ Tu 13 10 3 0,00% 74.173 0,02%
36 La Ha 8 2 6 0,00% 10.157 0,08%
37 Kháng 6 4 2 0,00% 16.180 0,04%
38 Mảng 4 3 1 0,00% 4.650 0,09%
39 Si La 4 3 1 0,00% 909 0,44%
40 Lào 3 1 2 0,00% 17.532 0,02%
41 Hà Nhì 2 1 1 0,00% 25.539 0,01%
42 La Chí 1 1 0,00% 15.126 0,01%
43 Rơ Măm 1 1 0,00% 639 0,16%
44 Brâu 1 1 0,00% 525 0,19%
45 Bố Y 1 1 0,00% 3.232 0,03%
46 Xinh Mun 1 1 0,00% 29.503 0,00%
47 Pà Thẻn 8.248 0,00%
48 Lự 6.757 0,00%
49 Ơ Đu 428 0,00%
50 Phù Lá 12.471 0,00%
51 La Hủ 12.113 0,00%
52 Pu Péo 903 0,00%
53 Cống 2.729 0,00%
54 Cờ Lao 4.003 0,00%

Xem thêm:

Chia sẻ

Để lại bình luận

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết cùng chuyên mục
Dân số thế giới: Danh sách dân số theo quốc gia
Dân số

Dân số thế giới: Danh sách dân số theo quốc gia

Thống kê dân số các nước trên thế giới mới nhất 2024...

Dân số Việt Nam: Thống kê dân số tại Việt Nam
Dân số

Dân số Việt Nam: Thống kê dân số tại Việt Nam

Thống kê dân số việt nam mới nhất 2024 theo 64 tỉnh...

Dân số Algeria
Dân số

Dân số Algeria

Dân số Algeria là 46.814.308 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Ma-rốc
Dân số

Dân số Ma-rốc

Dân số Ma-rốc (Morocco) là 38.081.173 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm...

Dân số Tunisia
Dân số

Dân số Tunisia

Dân số Tunisia là 12.277.109 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Libya
Dân số

Dân số Libya

Dân số Libya là 7.381.023 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Zimbabwe
Dân số

Dân số Zimbabwe

Dân số Zimbabwe là 16.634.373 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Nam Sudan
Dân số

Dân số Nam Sudan

Dân số Nam Sudan là 11.943.408 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm...