Trang chủ Phật giáo Phật học Niệm Định Tuệ (Theo Tỷ Khưu Nguyên Tuệ)
Phật học

Niệm Định Tuệ (Theo Tỷ Khưu Nguyên Tuệ)

Chia sẻ
Niệm Định Tuệ (Theo Tỷ Khưu Nguyên Tuệ)
Chia sẻ

Niệm – Định – Tuệ là ba yếu tố căn bản, chính yếu của con đường Bát Chánh Đạo siêu thế, mà Đức Thế Tôn đã khéo léo thuyết giảng để đưa đến Giác Ngộ và Giải Thoát. Tu tập Bát Chánh Đạo là luyện tập ba chi phần cơ bản này. Trên lộ trình Văn – Tư – Tu (Nghe/Học – Tư Duy – Tu tập), ba loại Tuệ (Văn Tuệ, Tư Tuệ, Tu Tuệ) đều quan trọng, nhưng Văn Tuệ là nền tảng để phát triển thành Tư Tuệ và Tu Tuệ. Văn và Tư là bước chuẩn bị, tạo nhân duyên cho Chánh Niệm khởi lên trên lộ trình Bát Chánh Đạo siêu thế, còn Tu chính là thực hành Chánh Niệm

Tài liệu Tóm tắt: Niệm – Định – Tuệ (Theo Tỷ Khưu Nguyên Tuệ)

I. Chủ đề Chính:

  • Sự khác biệt giữa sự tu tập theo Chánh Đạo và Tà Đạo: Nguồn nhấn mạnh sự phân biệt rõ ràng giữa Chánh Niệm – Chánh Định – Chánh Kiến (thuộc Bát Chánh Đạo siêu thế) và các phương pháp tu tập ngoại đạo hoặc hiểu lầm về Phật pháp.
  • Hiểu biết đúng đắn về Định (Samadhi): Một trong những chủ đề trung tâm là bác bỏ quan niệm sai lầm về Định là “Nhất tâm trên một cảnh” (chú tâm vào một đối tượng duy nhất) và đưa ra định nghĩa đúng về Chánh Định là “chú tâm vào NHIỀU ĐỐI TƯỢNG KHÁC NHAU theo tiến trình sinh diệt của chúng.”
  • Vai trò của Chánh Niệm: Chánh Niệm được xác định là nhân của Chánh Định và là yếu tố căn bản của sự thực hành Bát Chánh Đạo siêu thế.
  • Tỉnh Giác và Tánh Không: Nguồn giải thích Tỉnh Giác không phải là sự tỉnh táo thông thường mà là trạng thái “tâm biết trực tiếp giác quan, Ghi nhận đối tượng không có Tâm biết Ý thức vô minh chấp ngã xen vào” chỉ có ở bậc Thánh. Tánh Không được hiểu là tánh chất vô niệm, vô ngôn, vô phân biệt của cái biết trực tiếp giác quan.
  • Tứ Thánh Đế và Con đường Giác Ngộ: Toàn bộ Pháp hành được quy về việc thấu đạt Tứ Thánh Đế, đặc biệt là Khổ Diệt (Niết Bàn). Nguồn nhấn mạnh việc hiểu biết đúng như thật về Khổ và Nguyên nhân Khổ (Tham, Sân, Si) thông qua Văn và Tư, và hiểu biết đúng như thật về Khổ Diệt và Con đường Khổ Diệt thông qua Tu tập (thực hành Bát Chánh Đạo siêu thế).
  • Bản chất của Danh và Sắc, Luân hồi và Tái sinh: Nguồn đưa ra quan điểm vật lý về Danh và Sắc, cho rằng thông tin về tâm được lưu trữ trong cấu trúc ADN, giải thích tái sinh và luân hồi dựa trên sự tương tác và chuyển giao thông tin trong ADN.
  • Phủ nhận các quan niệm sai lầm: Nguồn phê phán mạnh mẽ các quan niệm duy tâm, việc tìm kiếm hạnh phúc hay khổ đau ở thế giới tâm linh, việc chấp thủ vào Định Tưởng, và việc hiểu lầm về Niết Bàn là một Bản thể thường hằng.
  • “Cuộc đời đã được lập trình”: Nguồn giải thích rằng cuộc đời con người vận hành theo những quy luật nhất định (“lập trình”) được lưu trữ trong ADN, bao gồm cả “lập trình” Bát Tà Đạo và Bát Chánh Đạo. Việc tu tập là quá trình kích hoạt “lập trình” Bát Chánh Đạo để xóa bỏ “lập trình” Bát Tà Đạo.
  • Tầm quan trọng của Văn, Tư, Tu: Nguồn khẳng định Văn (Nghe), Tư (Tư duy), và Tu (Thực hành) là lộ trình cần thiết để phát triển Trí Tuệ (Chánh Tri Kiến) dẫn đến Giác Ngộ.
  • Giới, Định, Tuệ (Niệm, Định, Tuệ): Nguồn phân tích sự khác biệt giữa lộ trình Giới – Định – Tuệ (hiệp thế) và Niệm – Định – Tuệ (siêu thế), khẳng định Niệm – Định – Tuệ là trục chính của Bát Chánh Đạo siêu thế. Giới luật được xem là phương tiện giúp phát sinh Tín và Tấn cho những người chưa có trí tuệ Văn và Tư đầy đủ.
  • Niết Bàn: Nguồn giải thích Niết Bàn là Khổ Diệt, sự vắng mặt của Khổ và Tham, Sân, Si. Phân biệt Niết Bàn hữu dư y (Khổ Thọ trên thân vẫn còn) và Niết Bàn vô dư y (chấm dứt hoàn toàn mọi khổ, cả Khổ Thọ trên thân).

II. Ý tưởng và Sự kiện Quan trọng:

  • Định nghĩa Chánh Định khác biệt: “Chánh Định không phải là thực hành chú tâm vào một đối tượng duy nhất, không phải là tâm nhất cảnh mà chú tâm vào NHIỀU ĐỐI TƯỢNG KHÁC NHAU theo tiến trình sinh diệt của chúng.”
  • Định Tưởng của ngoại đạo: Được mô tả là “Chú tâm có Tầm Có Tứ, là đặc trưng của thiền định ngoại đạo có từ thời xa xưa trước khi Đức Phật ra đời.” Đối tượng của Định Tưởng là những thứ được tưởng ra, không phải thực tại.
  • Nhất tâm không phải là buộc tâm vào một cảnh: “NHẤT TÂM trong một khoảng thời gian nào đó được hiểu là KHÔNG PHÂN TÂM, nghĩa là chỉ có một loại Niệm duy nhất trong thời gian đó.”
  • Tỉnh Giác là ghi nhận thuần túy: “Sự Ghi nhận đối tượng thuần tuý với với Tâm biết trực tiếp giác quan như vậy gọi là TỈNH GIÁC, mà trong kinh Pháp Môn Căn Bản gọi là THẮNG TRI đối tượng.”
  • Phê phán quan niệm duy tâm về Niết Bàn: Nguồn bác bỏ quan niệm Niết Bàn là “Bản thể tuyệt đối có tính chất Thường Lạc Ngã Tịnh” hoặc “linh hồn được hoà nhập vào Thượng Đế hay Đại Ngã.”
  • Tham ái là nguyên nhân sâu xa của Sân và Si: “Sân Si là những ‘BIẾN THỂ’ của Tham ái, vì vậy Đức Phật chỉ cần thuyết minh Tham ái là Nguyên Nhân phát sinh Khổ.”
  • Lộ trình tu tập Niệm – Định – Tuệ: Nguồn khẳng định lộ trình tu tập Bát Chánh Đạo siêu thế là Niệm – Định – Tuệ (Chánh Niệm – Chánh Định – Chánh Kiến).
  • Thông tin về tâm được lưu trữ trong ADN: “Lượng thông tin về tâm ấy không thể được lưu giữ nơi tâm mà chỉ có thể lưu giữ nơi thân, vì chỉ có vật chất mới có khả năng lưu giữ thông tin… Chính 95% lượng gen không chứa thông tin di truyền, lại là nơi lưu giữ lượng THÔNG TIN VỀ TÂM mà khoa học chưa biết đến.” Dẫn chứng bằng các trường hợp ghép tạng làm thay đổi tính cách.
  • Tái sinh là sự chuyển giao thông tin trong ADN: Thực thể thoát ra khỏi xác chết (Hoá Sanh) gồm Danh và Sắc (lượng tử mang thông tin) tương tác với hợp tử và chuyển giao thông tin trong ADN, phát sinh bào thai mới.
  • Phủ nhận “thấy các pháp là khổ”: Nguồn khẳng định mục đích Pháp Hành là “THỰC HÀNH ĐỂ THẤY KHỔ DIỆT chứ không phải thực hành để thấy KHỔ.” Thấy khổ là hiểu biết của phàm phu.
  • Khổ và Nguyên nhân Khổ thuộc Nội tâm: Nguồn nhấn mạnh Khổ và Nguyên nhân Khổ là Tham Sân Si, thuộc về Nội tâm, không phải ở thế giới ngoại cảnh.
  • Đúng/Sai của phàm phu dựa trên Vô Minh: “ĐÚNG SAI CỦA PHÀM PHU LÀ ĐÚNG SAI VỚI HỆ QUY CHIẾU VÔ MINH.”
  • Niệm là hành vi tìm kiếm thông tin: “NIỆM: là hành vi tìm kiếm, kích hoạt thông tin tương tự loại thông tin do cái biết Trực Tiếp Giác Quan cảm nhận để Tư Duy sinh khởi lên.”
  • Quả A la hán là có thật: Nguồn bác bỏ tư tưởng cho rằng quả A la hán là phương tiện, không có thật.

III. Trích dẫn Tiêu biểu:

  • “NHỚ ĐẾN CHÁNH TƯ DUY về lộ trình tâm Bát Tà Đạo để giác ngộ Khổ Đế và Tập Đế.”
  • “Chánh Định là một trong BA CHI PHẦN CĂN BẢN của lộ trình tâm Bát Chánh đạo siêu thế gồm Chánh Niệm – Chánh Định – Chánh Kiến mà gọi tắt là NIỆM – ĐỊNH – TUỆ.”
  • “Hiểu biết như vậy là Vô minh, Tà kiến nên không bao giờ có thể đạt được trạng thái Định. Vì sao vậy? Vì không bao giờ có một tâm cố định và một cảnh cố định để nhất tâm trên một cảnh, để buộc chặt tâm vào một cảnh duy nhất vì tâm cảnh đều sinh diệt, vô thường.” (Bác bỏ “nhất tâm trên một cảnh”)
  • “NHẤT TÂM trong một khoảng thời gian nào đó được hiểu là KHÔNG PHÂN TÂM, nghĩa là chỉ có một loại Niệm duy nhất trong thời gian đó.”
  • “Sự Ghi nhận đối tượng thuần tuý với với Tâm biết trực tiếp giác quan như vậy gọi là TỈNH GIÁC…”
  • “Đó chính là vô minh, là tà kiến.” (Về việc tìm kiếm hạnh phúc/đau khổ từ thế giới tâm linh)
  • “Tham ái là Nguyên Nhân phát sinh Khổ.”
  • “Cuộc đời đã được LẬP TRÌNH.”
  • “Trí Tuệ này không sẵn có, không phải là phẩm tánh của tâm Phàm phu… mà muốn có Trí Tuệ TRƯỚC TIÊN phải NGHE và TƯ DUY về Giáo Pháp mà bậc Chánh Đẳng Giác đã thuyết giảng.”
  • “Muốn sống với TƯ TƯỞNG VÔ CHỦ, VÔ SỞ HỮU, cách duy nhất là THỰC HÀNH Bát Chánh Đạo siêu thế, sống an trú BỐN NIỆM XỨ…”
  • “CHÁNH NIỆM là yếu tố căn bản của sự thực hành Bát Chánh Đạo siêu thế.”
  • “Chính 95% lượng gen không chứa thông tin di truyền, lại là nơi lưu giữ lượng THÔNG TIN VỀ TÂM mà khoa học chưa biết đến.”
  • “THỰC HÀNH ĐỂ THẤY KHỔ DIỆT chứ không phải thực hành để thấy KHỔ.”
  • “THAM SÂN SI LÀ NGUYÊN NHÂN KHỔ. Đây là những điều không hề đơn giản, sâu kín, khó thấy, khó chứng, chỉ có người trí mới có khả năng lĩnh hội.”
  • “ĐÚNG SAI CỦA PHÀM PHU LÀ ĐÚNG SAI VỚI HỆ QUY CHIẾU VÔ MINH.”
  • “Vì vậy đừng có hiểu nhầm là tu thành A la hán rồi còn phải tu thành Phật.”

IV. Phân tích Chi tiết các Khái niệm:

  • Bát Tà Đạo vs Bát Chánh Đạo: Nguồn đối lập rõ ràng hai lộ trình tâm này. Bát Tà Đạo dẫn đến Khổ và Nguyên nhân Khổ (Tham, Sân, Si), trong khi Bát Chánh Đạo siêu thế dẫn đến Khổ Diệt (Niết Bàn).
  • Chánh Định: Không phải nhất tâm trên một cảnh cố định, mà là sự chú tâm liên tục trên nhiều đối tượng đang sinh diệt. Có cả chú tâm Có Tầm Có Tứ (ở Sơ Thiền và Định Tưởng) và Không Tầm Không Tứ (ở Nhị, Tam, Tứ Thiền). Chánh Định chú tâm vào “mọi đối tượng của thực tại bao gồm các pháp thuộc về Thân Thọ Tâm Pháp.”
  • Chánh Niệm: Được định nghĩa là “NHỚ ĐẾN,” hành vi tìm kiếm và kích hoạt thông tin tương tự để Tư duy khởi lên. Trong tu tập, là “Nhớ Đến chú tâm quán sát thân nơi thân, Nhớ Đến chú tâm quán sát thọ nơi thọ,…” Chánh Niệm là nhân của Chánh Định.
  • Tỉnh Giác: Là trạng thái “tâm biết trực tiếp giác quan,” ghi nhận đối tượng thuần túy mà không có Ý thức vô minh chấp ngã xen vào. Thuộc về bậc Thánh.
  • Danh và Sắc: Được xem là hai phần cấu thành con người và động vật. Sắc là phần vật chất (sáu Căn), Danh là phần tinh thần (Thọ, Tưởng, Hành, Thức). Quan trọng là thông tin về tâm (Danh) được lưu trữ trong ADN (Sắc).
  • Kho chứa thông tin (ADN): Nơi lưu giữ tri thức, kinh nghiệm, tính cách, xu hướng, bao gồm cả Minh (hiểu biết đúng) và Vô Minh (hiểu biết sai). Nội dung trong kho chứa này quyết định cách Ý thức hiểu biết về đối tượng và do đó quyết định hành vi.
  • Lộ trình tâm Phàm phu (Bát Tà Đạo): Bắt đầu từ Xúc, dẫn đến Thọ, Tưởng, Hành (Niệm, Tư duy), Thức (Ý thức Vô Minh), phát sinh Thái độ Tham, Sân, Si, dẫn đến Lời nói, Hành động Tà Ngữ, Tà Nghiệp, Tà Mạng, và kết quả là Sầu Bi Khổ Ưu Não.
  • Lộ trình tâm bậc Thánh (Bát Chánh Đạo siêu thế): Bắt đầu từ Xúc, dẫn đến Thọ, Tưởng, Chánh Niệm, Chánh Tư Duy, Chánh Định, Chánh Tri Kiến (Minh). Do Chánh Tri Kiến nên không phát sinh Tham, Sân, Si, Lời nói/Hành động Tà, và không có Sầu Bi Khổ Ưu Não.
  • Văn, Tư, Tu: Văn là Nghe giảng/Nghiên cứu kinh điển để có hiểu biết ban đầu. Tư là Tư duy sâu sắc về Văn Tuệ để hiểu biết đúng sự thật. Tu là thực hành Bát Chánh Đạo siêu thế để sống với Trí Tuệ đã đạt được.
  • Niết Bàn (Khổ Diệt): Là sự chấm dứt, vắng mặt của Khổ và Nguyên nhân Khổ (Tham, Sân, Si). Không phải là một nơi chốn hay một trạng thái hạnh phúc thường hằng.

V. Các Điểm Phê phán và Bác bỏ:

  • Bác bỏ Định là “nhất tâm trên một cảnh”: Đây là quan niệm ngoại đạo, không thực tế vì tâm cảnh đều sinh diệt.
  • Bác bỏ Định Tưởng: Là thiền định ngoại đạo, chú tâm vào đối tượng được tưởng ra.
  • Bác bỏ quan niệm duy tâm về Tâm: Tâm không phải cấu trúc nguyên khối, không lưu giữ thông tin.
  • Bác bỏ A lại da thức/Tàng thức: Mâu thuẫn với định luật Duyên khởi.
  • Bác bỏ tìm kiếm hạnh phúc/đau khổ từ thế giới tâm linh: Là vô minh, tà kiến.
  • Bác bỏ “thấy các pháp là khổ”: Mục đích tu tập là thấy Khổ Diệt, không phải thấy Khổ.
  • Bác bỏ Giới – Định – Tuệ là lộ trình tu tập duy nhất: Khẳng định Niệm – Định – Tuệ là trục chính của Bát Chánh Đạo siêu thế. Giới có vai trò chuẩn bị cho người chưa có Văn và Tư đầy đủ.
  • Bác bỏ hiểu biết sai lầm về Khổ Tập Diệt Đạo: Quan niệm Khổ và Nguyên nhân Khổ ở thế giới ngoại cảnh là Vô Minh. Quan niệm Khổ do thiếu Phước cũng là Vô Minh.
  • Bác bỏ quan niệm Chân Đế/Tục Đế: Là dung hòa các cực đoan bằng lý luận suông.
  • Bác bỏ Vọng Tâm/Chân Tâm theo cách hiểu thông thường: Phân biệt dựa trên Ý thức Vô Minh (Phàm phu) và Ý thức Chánh Tri Kiến (bậc Thánh).
  • Bác bỏ quan niệm Quả A la hán là phương tiện: Là sự phỉ báng Phật.
  • Bác bỏ quan niệm nhập diệt là “không còn gì cả, buồn”: Xuất phát từ Hữu Ái.
  • Bác bỏ quan niệm nhập Niết Bàn là hòa nhập vào Phật Tánh/Thượng Đế: Giống các tôn giáo duy tâm khác.

VI. Cách tiếp cận Tu tập được đề xuất:

  • Tập trung vào Chánh Niệm: Thực hành Chánh Niệm về Thân, Thọ, Tâm, Pháp (Tứ Niệm Xứ) là đủ vì khi Chánh Niệm khởi lên, toàn bộ Bát Chánh Đạo siêu thế sẽ tự động vận hành.
  • Luyện tập Trí Nhớ (Chánh Niệm): Rèn luyện khả năng Nhớ Đến nội dung đã Văn và Tư duy.
  • Thực hành chú tâm liên tục trên các cảm giác đang sinh diệt: Là bản chất của Chánh Định, không phải buộc tâm vào một đối tượng. Đưa ra ví dụ thực hành với hơi thở và cảm giác trên thân.
  • Nhận mặt và Điểm Chỉ Vô Minh: Hiểu rõ Vô Minh (hiểu biết sai về Khổ Tập Diệt Đạo) là bước quan trọng để tu tập đúng hướng.
  • Từ bỏ mọi nương tựa: Sống an trú Bát Chánh Đạo siêu thế là không nương tựa bất kỳ điều gì thế gian, kể cả Phật, Pháp, Tăng (ở cấp độ siêu thế). Nương tựa Tam Bảo ở cấp độ hiệp thế là bước chuẩn bị cần thiết.
  • Tuệ tri Sáu Xúc Xứ: Hiểu biết thực tại là Sáu Cảm Thọ do sáu căn tiếp xúc sáu trần phát sinh, chứ không phải thế giới ngoại cảnh.

Bản tóm tắt này cung cấp một cái nhìn tổng quan chi tiết về các điểm chính trong tài liệu bạn cung cấp, tập trung vào những hiểu biết và phương pháp tu tập được Tỷ Khưu Nguyên Tuệ trình bày.

Bài viết cùng chuyên mục
Minh và Vô Minh: Căn Nguyên Đau Khổ và Con Đường Giải Thoát
Phật học

Minh và Vô Minh: Căn Nguyên Đau Khổ và Con Đường Giải Thoát

Văn bản “Minh và Vô Minh” trình bày một cách tiếp cận...

Đến Để Mà Thấy: Giáo Lý Phật Giáo Cốt Lõi
Phật học

Đến Để Mà Thấy: Giáo Lý Phật Giáo Cốt Lõi

Đến để mà thấy là một trong những đặc tính quan trọng...

Luân hồi tái sinh: Giải Mã Luân Hồi Tái Sinh và Giải Thoát
Phật học

Luân hồi tái sinh: Giải Mã Luân Hồi Tái Sinh và Giải Thoát

Luân hồi tái sinh là một vấn đề được đề cập trong...

Bát Chánh Đạo: Lộ trình tâm bát tà đạo và bát chánh đạo
Phật học

Bát Chánh Đạo: Lộ trình tâm bát tà đạo và bát chánh đạo

Bát Chánh Đạo (tiếng Pali: Aṭṭhaṅgika Magga, nghĩa là con đường tám...

Để không uổng phí một kiếp người
Phật học

Để không uổng phí một kiếp người

Chúng ta đi qua một kiếp người quá vất vả, đi qua...

Tiêu thụ trong chánh niệm
Phật học

Tiêu thụ trong chánh niệm

Làm thế nào để biết truyền thông nào là lành mạnh, truyền...

Nghiệp quả của gieo niềm thất vọng cho người khác
Phật học

Nghiệp quả của gieo niềm thất vọng cho người khác

Khi chọn mua cho mình một thứ gì đó, chúng ta thường...

Nụ cười bất diệt
Phật học

Nụ cười bất diệt

Tại sao bài thuyết pháp đầu tiên của đức Phật tại Lộc...