Nam sinh năm 2002 hợp với tuổi nào nhất

0 Shares
Năm sinh của bạnThông tin chung
2002Âm lịch : Nhâm Ngọ [壬午]
Mệnh : Dương Liễu Mộc
Cung : Đoài

Mệnh cung : Kim

Nam sinh năm 2002 hợp với nữ giới các tuổi sau:
 

Năm sinhMệnhThiên canĐịa chiCungMệnh cungĐiểm
2004Mộc – Tuyền Trung Thủy   =>  Tương SinhNhâm – Giáp  =>  BìnhNgọ – Thân  =>  BìnhĐoài – Khảm  =>  Hoạ Hại  (không tốt)Kim – Thuỷ => Tương Sinh6
2005Mộc – Tuyền Trung Thủy   =>  Tương SinhNhâm – Ất  =>  BìnhNgọ – Dậu  =>  BìnhĐoài – Khôn  =>  Thiên Y  (tốt)Kim – Thổ => Bình7
2009Mộc – Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh Nhâm – Kỷ  =>  BìnhNgọ – Sửu  =>  Lục hạiĐoài – Càn  =>  Sinh Khí  (tốt)Kim – Kim => Bình6
2010Mộc – Tùng Bách Mộc   =>  BìnhNhâm – Canh  =>  BìnhNgọ – Dần  =>  Tam hợpĐoài – Đoài  =>  Phục Vị  (tốt)Kim – Kim => Bình7
2013Mộc – Trường Lưu Thủy   =>  Tương SinhNhâm – Qúy  =>  BìnhNgọ – Tỵ  =>  BìnhĐoài – Khảm  =>  Hoạ Hại  (không tốt)Kim – Thuỷ => Tương Sinh6
2017Mộc – Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương Sinh Nhâm – Đinh  =>  Tương SinhNgọ – Dậu  =>  BìnhĐoài – Cấn  =>  Phúc Đức  (tốt)Kim – Thổ => Bình8

Phân tích chi tiết các tuổi còn lại:
 

Năm sinhMệnhThiên canĐịa chiCung mệnhNiên mệnh năm sinhĐiểm
1987Mộc – Lô Trung Hỏa   =>  Tương Sinh Nhâm – Đinh  =>  Tương SinhNgọ – Mão  =>  Lục pháĐoài – Khôn  =>  Thiên Y  (tốt)Kim – Thổ => Bình7
1988Mộc – Đại Lâm Mộc   =>  BìnhNhâm – Mậu  =>  Tương KhắcNgọ – Thìn  =>  BìnhĐoài – Chấn  =>  Tuyệt Mạng  (không tốt)Kim – Mộc => Tương Khắc2
1989Mộc – Đại Lâm Mộc   =>  BìnhNhâm – Kỷ  =>  BìnhNgọ – Tỵ  =>  BìnhĐoài – Tốn  =>  Lục sát  (không tốt)Kim – Mộc => Tương Khắc3
1990Mộc – Lộ Bàng Thổ   =>  Tương Khắc Nhâm – Canh  =>  BìnhNgọ – Ngọ  =>  Tam hìnhĐoài – Cấn  =>  Phúc Đức  (tốt)Kim – Thổ => Bình4
1991Mộc – Lộ Bàng Thổ   =>  Tương Khắc Nhâm – Tân  =>  BìnhNgọ – Mùi  =>  Lục hợpĐoài – Càn  =>  Sinh Khí  (tốt)Kim – Kim => Bình6
1992Mộc – Lộ Bàng Thổ   =>  Tương Khắc Nhâm – Tân  =>  BìnhNgọ – Mùi  =>  Lục hợpĐoài – Càn  =>  Sinh Khí  (tốt)Kim – Kim => Bình6
1993Mộc – Kiếm Phong Kim   =>  Tương KhắcNhâm – Qúy  =>  BìnhNgọ – Dậu  =>  BìnhĐoài – Cấn  =>  Phúc Đức  (tốt)Kim – Thổ => Bình5
1994Mộc – Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh Nhâm – Giáp  =>  BìnhNgọ – Tuất  =>  Tam hợpĐoài – Ly  =>  Ngũ quỷ (không tốt)Kim – Hoả => Tương Khắc5
1995Mộc – Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh Nhâm – Ất  =>  BìnhNgọ – Hợi  =>  BìnhĐoài – Khảm  =>  Hoạ Hại  (không tốt)Kim – Thuỷ => Tương Sinh6
1996Mộc – Giản Hạ Thủy   =>  Tương Sinh Nhâm – Bính  =>  Tương KhắcNgọ – Tí  =>  Lục xungĐoài – Khôn  =>  Thiên Y  (tốt)Kim – Thổ => Bình5
1997Mộc – Giản Hạ Thủy   =>  Tương Sinh Nhâm – Đinh  =>  Tương SinhNgọ – Sửu  =>  Lục hạiĐoài – Chấn  =>  Tuyệt Mạng  (không tốt)Kim – Mộc => Tương Khắc4
1998Mộc – Thành Đầu Thổ   =>  Tương Khắc Nhâm – Mậu  =>  Tương KhắcNgọ – Dần  =>  Tam hợpĐoài – Tốn  =>  Lục sát  (không tốt)Kim – Mộc => Tương Khắc2
1999Mộc – Thành Đầu Thổ   =>  Tương Khắc Nhâm – Kỷ  =>  BìnhNgọ – Mão  =>  Lục pháĐoài – Cấn  =>  Phúc Đức  (tốt)Kim – Thổ => Bình4
2000Mộc – Bạch Lạp Kim   =>  Tương Khắc Nhâm – Canh  =>  BìnhNgọ – Thìn  =>  BìnhĐoài – Càn  =>  Sinh Khí  (tốt)Kim – Kim => Bình5
2001Mộc – Bạch Lạp Kim   =>  Tương Khắc Nhâm – Tân  =>  BìnhNgọ – Tỵ  =>  BìnhĐoài – Đoài  =>  Phục Vị  (tốt)Kim – Kim => Bình5
2002Mộc – Dương Liễu Mộc   =>  BìnhNhâm – Nhâm  =>  BìnhNgọ – Ngọ  =>  Tam hìnhĐoài – Cấn  =>  Phúc Đức  (tốt)Kim – Thổ => Bình5
2003Mộc – Dương Liễu Mộc   =>  BìnhNhâm – Qúy  =>  BìnhNgọ – Mùi  =>  Lục hợpĐoài – Ly  =>  Ngũ quỷ (không tốt)Kim – Hoả => Tương Khắc4
2004Mộc – Tuyền Trung Thủy   =>  Tương SinhNhâm – Giáp  =>  BìnhNgọ – Thân  =>  BìnhĐoài – Khảm  =>  Hoạ Hại  (không tốt)Kim – Thuỷ => Tương Sinh6
2005Mộc – Tuyền Trung Thủy   =>  Tương SinhNhâm – Ất  =>  BìnhNgọ – Dậu  =>  BìnhĐoài – Khôn  =>  Thiên Y  (tốt)Kim – Thổ => Bình7
2006Mộc – ốc Thượng Thổ   =>  Tương Khắc Nhâm – Bính  =>  Tương KhắcNgọ – Tuất  =>  Tam hợpĐoài – Chấn  =>  Tuyệt Mạng  (không tốt)Kim – Mộc => Tương Khắc2
2007Mộc – ốc Thượng Thổ   =>  Tương Khắc Nhâm – Đinh  =>  Tương SinhNgọ – Hợi  =>  BìnhĐoài – Tốn  =>  Lục sát  (không tốt)Kim – Mộc => Tương Khắc3
2008Mộc – Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh Nhâm – Mậu  =>  Tương KhắcNgọ – Tí  =>  Lục xungĐoài – Cấn  =>  Phúc Đức  (tốt)Kim – Thổ => Bình5
2009Mộc – Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh Nhâm – Kỷ  =>  BìnhNgọ – Sửu  =>  Lục hạiĐoài – Càn  =>  Sinh Khí  (tốt)Kim – Kim => Bình6
2010Mộc – Tùng Bách Mộc   =>  BìnhNhâm – Canh  =>  BìnhNgọ – Dần  =>  Tam hợpĐoài – Đoài  =>  Phục Vị  (tốt)Kim – Kim => Bình7
2011Mộc – Tùng Bách Mộc   =>  BìnhNhâm – Tân  =>  BìnhNgọ – Mão  =>  Lục pháĐoài – Cấn  =>  Phúc Đức  (tốt)Kim – Thổ => Bình5
2012Mộc – Trường Lưu Thủy   =>  Tương SinhNhâm – Nhâm  =>  BìnhNgọ – Thìn  =>  BìnhĐoài – Ly  =>  Ngũ quỷ (không tốt)Kim – Hoả => Tương Khắc4
2013Mộc – Trường Lưu Thủy   =>  Tương SinhNhâm – Qúy  =>  BìnhNgọ – Tỵ  =>  BìnhĐoài – Khảm  =>  Hoạ Hại  (không tốt)Kim – Thuỷ => Tương Sinh6
2014Mộc – Sa Trung Kim   =>  Tương Khắc Nhâm – Giáp  =>  BìnhNgọ – Ngọ  =>  Tam hìnhĐoài – Khôn  =>  Thiên Y  (tốt)Kim – Thổ => Bình4
2015Mộc – Sa Trung Kim   =>  Tương Khắc Nhâm – Ất  =>  BìnhNgọ – Mùi  =>  Lục hợpĐoài – Chấn  =>  Tuyệt Mạng  (không tốt)Kim – Mộc => Tương Khắc3
2016Mộc – Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương Sinh Nhâm – Bính  =>  Tương KhắcNgọ – Thân  =>  BìnhĐoài – Tốn  =>  Lục sát  (không tốt)Kim – Mộc => Tương Khắc3
2017Mộc – Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương Sinh Nhâm – Đinh  =>  Tương SinhNgọ – Dậu  =>  BìnhĐoài – Cấn  =>  Phúc Đức  (tốt)Kim – Thổ => Bình8