Nam sinh năm 2003 hợp với tuổi nào nhất

Nam sinh năm 2003 hợp với tuổi nào nhất
AD
0 Shares
Năm sinh của bạn Thông tin chung
2003 Âm lịch : Qúy Mùi [未]
Mệnh : Dương Liễu Mộc
Cung : Càn

Mệnh cung : Kim

Nam sinh năm 2003 hợp với nữ giới các tuổi sau:
 

Năm sinh Mệnh Thiên can Địa chi Cung Mệnh cung Điểm
2002 Mộc – Dương Liễu Mộc   =>  Bình Quý – Nhâm  =>  Bình Mùi – Ngọ  =>  Lục hợp Càn – Cấn  =>  Thiên Y  (tốt) Kim – Thổ => Bình 7
2004 Mộc – Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Sinh Quý – Giáp  =>  Bình Mùi – Thân  =>  Bình Càn – Khảm  =>  Lục sát  (không tốt) Kim – Thuỷ => Tương Sinh 6
2005 Mộc – Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Sinh Quý – Ất  =>  Bình Mùi – Dậu  =>  Bình Càn – Khôn  =>  Phúc Đức  (tốt) Kim – Thổ => Bình 7
2008 Mộc – Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh Quý – Mậu  =>  Tương Sinh Mùi – Tí  =>  Lục hại Càn – Cấn  =>  Thiên Y  (tốt) Kim – Thổ => Bình 7
2010 Mộc – Tùng Bách Mộc   =>  Bình Quý – Canh  =>  Bình Mùi – Dần  =>  Bình Càn – Đoài  =>  Sinh Khí  (tốt) Kim – Kim => Bình 6
2011 Mộc – Tùng Bách Mộc   =>  Bình Quý – Tân  =>  Bình Mùi – Mão  =>  Tam hợp Càn – Cấn  =>  Thiên Y  (tốt) Kim – Thổ => Bình 7
2013 Mộc – Trường Lưu Thủy   =>  Tương Sinh Quý – Qúy  =>  Bình Mùi – Tỵ  =>  Bình Càn – Khảm  =>  Lục sát  (không tốt) Kim – Thuỷ => Tương Sinh 6
2014 Mộc – Sa Trung Kim   =>  Tương Khắc Quý – Giáp  =>  Bình Mùi – Ngọ  =>  Lục hợp Càn – Khôn  =>  Phúc Đức  (tốt) Kim – Thổ => Bình 6

Phân tích chi tiết các tuổi còn lại:
 

Năm sinh Mệnh Thiên can Địa chi Cung mệnh Niên mệnh năm sinh Điểm
1988 Mộc – Đại Lâm Mộc   =>  Bình Quý – Mậu  =>  Tương Sinh Mùi – Thìn  =>  Bình Càn – Chấn  =>  Ngũ quỷ (không tốt) Kim – Mộc => Tương Khắc 4
1989 Mộc – Đại Lâm Mộc   =>  Bình Quý – Kỷ  =>  Tương Khắc Mùi – Tỵ  =>  Bình Càn – Tốn  =>  Hoạ Hại  (không tốt) Kim – Mộc => Tương Khắc 2
1990 Mộc – Lộ Bàng Thổ   =>  Tương Khắc Quý – Canh  =>  Bình Mùi – Ngọ  =>  Lục hợp Càn – Cấn  =>  Thiên Y  (tốt) Kim – Thổ => Bình 6
1991 Mộc – Lộ Bàng Thổ   =>  Tương Khắc Quý – Tân  =>  Bình Mùi – Mùi  =>  Bình Càn – Càn  =>  Phục Vị  (tốt) Kim – Kim => Bình 5
1992 Mộc – Kiếm Phong Kim   =>  Tương Khắc Quý – Nhâm  =>  Bình Mùi – Thân  =>  Bình Càn – Đoài  =>  Sinh Khí  (tốt) Kim – Kim => Bình 5
1993 Mộc – Kiếm Phong Kim   =>  Tương Khắc Quý – Qúy  =>  Bình Mùi – Dậu  =>  Bình Càn – Cấn  =>  Thiên Y  (tốt) Kim – Thổ => Bình 5
1994 Mộc – Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh Quý – Giáp  =>  Bình Mùi – Tuất  =>  Lục phá Càn – Ly  =>  Tuyệt Mạng  (không tốt) Kim – Hoả => Tương Khắc 3
1995 Mộc – Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh Quý – Ất  =>  Bình Mùi – Hợi  =>  Tam hợp Càn – Khảm  =>  Lục sát  (không tốt) Kim – Thuỷ => Tương Sinh 7
1996 Mộc – Giản Hạ Thủy   =>  Tương Sinh Quý – Bính  =>  Bình Mùi – Tí  =>  Lục hại Càn – Khôn  =>  Phúc Đức  (tốt) Kim – Thổ => Bình 6
1997 Mộc – Giản Hạ Thủy   =>  Tương Sinh Quý – Đinh  =>  Tương Khắc Mùi – Sửu  =>  Lục xung Càn – Chấn  =>  Ngũ quỷ (không tốt) Kim – Mộc => Tương Khắc 2
1998 Mộc – Thành Đầu Thổ   =>  Tương Khắc Quý – Mậu  =>  Tương Sinh Mùi – Dần  =>  Bình Càn – Tốn  =>  Hoạ Hại  (không tốt) Kim – Mộc => Tương Khắc 3
1999 Mộc – Thành Đầu Thổ   =>  Tương Khắc Quý – Kỷ  =>  Tương Khắc Mùi – Mão  =>  Tam hợp Càn – Cấn  =>  Thiên Y  (tốt) Kim – Thổ => Bình 5
2000 Mộc – Bạch Lạp Kim   =>  Tương Khắc Quý – Canh  =>  Bình Mùi – Thìn  =>  Bình Càn – Càn  =>  Phục Vị  (tốt) Kim – Kim => Bình 5
2001 Mộc – Bạch Lạp Kim   =>  Tương Khắc Quý – Tân  =>  Bình Mùi – Tỵ  =>  Bình Càn – Đoài  =>  Sinh Khí  (tốt) Kim – Kim => Bình 5
2002 Mộc – Dương Liễu Mộc   =>  Bình Quý – Nhâm  =>  Bình Mùi – Ngọ  =>  Lục hợp Càn – Cấn  =>  Thiên Y  (tốt) Kim – Thổ => Bình 7
2003 Mộc – Dương Liễu Mộc   =>  Bình Quý – Qúy  =>  Bình Mùi – Mùi  =>  Bình Càn – Ly  =>  Tuyệt Mạng  (không tốt) Kim – Hoả => Tương Khắc 3
2004 Mộc – Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Sinh Quý – Giáp  =>  Bình Mùi – Thân  =>  Bình Càn – Khảm  =>  Lục sát  (không tốt) Kim – Thuỷ => Tương Sinh 6
2005 Mộc – Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Sinh Quý – Ất  =>  Bình Mùi – Dậu  =>  Bình Càn – Khôn  =>  Phúc Đức  (tốt) Kim – Thổ => Bình 7
2006 Mộc – ốc Thượng Thổ   =>  Tương Khắc Quý – Bính  =>  Bình Mùi – Tuất  =>  Lục phá Càn – Chấn  =>  Ngũ quỷ (không tốt) Kim – Mộc => Tương Khắc 1
2007 Mộc – ốc Thượng Thổ   =>  Tương Khắc Quý – Đinh  =>  Tương Khắc Mùi – Hợi  =>  Tam hợp Càn – Tốn  =>  Hoạ Hại  (không tốt) Kim – Mộc => Tương Khắc 2
2008 Mộc – Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh Quý – Mậu  =>  Tương Sinh Mùi – Tí  =>  Lục hại Càn – Cấn  =>  Thiên Y  (tốt) Kim – Thổ => Bình 7
2009 Mộc – Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh Quý – Kỷ  =>  Tương Khắc Mùi – Sửu  =>  Lục xung Càn – Càn  =>  Phục Vị  (tốt) Kim – Kim => Bình 5
2010 Mộc – Tùng Bách Mộc   =>  Bình Quý – Canh  =>  Bình Mùi – Dần  =>  Bình Càn – Đoài  =>  Sinh Khí  (tốt) Kim – Kim => Bình 6
2011 Mộc – Tùng Bách Mộc   =>  Bình Quý – Tân  =>  Bình Mùi – Mão  =>  Tam hợp Càn – Cấn  =>  Thiên Y  (tốt) Kim – Thổ => Bình 7
2012 Mộc – Trường Lưu Thủy   =>  Tương Sinh Quý – Nhâm  =>  Bình Mùi – Thìn  =>  Bình Càn – Ly  =>  Tuyệt Mạng  (không tốt) Kim – Hoả => Tương Khắc 4
2013 Mộc – Trường Lưu Thủy   =>  Tương Sinh Quý – Qúy  =>  Bình Mùi – Tỵ  =>  Bình Càn – Khảm  =>  Lục sát  (không tốt) Kim – Thuỷ => Tương Sinh 6
2014 Mộc – Sa Trung Kim   =>  Tương Khắc Quý – Giáp  =>  Bình Mùi – Ngọ  =>  Lục hợp Càn – Khôn  =>  Phúc Đức  (tốt) Kim – Thổ => Bình 6
2015 Mộc – Sa Trung Kim   =>  Tương Khắc Quý – Ất  =>  Bình Mùi – Mùi  =>  Bình Càn – Chấn  =>  Ngũ quỷ (không tốt) Kim – Mộc => Tương Khắc 2
2016 Mộc – Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương Sinh Quý – Bính  =>  Bình Mùi – Thân  =>  Bình Càn – Tốn  =>  Hoạ Hại  (không tốt) Kim – Mộc => Tương Khắc 4
2017 Mộc – Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương Sinh Quý – Đinh  =>  Tương Khắc Mùi – Dậu  =>  Bình Càn – Cấn  =>  Thiên Y  (tốt) Kim – Thổ => Bình 6
2018 Mộc – Bình Địa Mộc   =>  Bình Quý – Mậu  =>  Tương Sinh Mùi – Tuất  =>  Lục phá Càn – Càn  =>  Phục Vị  (tốt) Kim – Kim => Bình 6