Dân số

Dân số Vĩnh Long

Chia sẻ
Dân số Vĩnh Long
Chia sẻ

Dân số Vĩnh Long là 1.028.820 người tính đến năm 2022 theo ước tính trung bình của Tổng cục Thống kê Việt Nam, đứng thứ 42cả nước.

Dân số Vĩnh Long năm 2022

Dân số Vĩnh Long

  • Dân số trung bình: 1.028.820
  • % Dân số cả nước: 1,03
  • Xếp hạng cả nước: 42
  • Diện tích (Km2): 1.526
  • Mật độ dân số (Người/ Km2): 674
  • Tỷ lệ tăng dân số (%): -0,02
  • Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰): 2,90
  • Tỷ suất di cư thuần (‰): -1,46
  • Tỷ suất sinh: 1,62
  • Tỷ suất giới tính (Nam/ 100 Nữ): 97,81
  • Tuổi thọ trung bình: 75,42

Bảng dân số Vĩnh Long (2022 và lịch sử)

Năm Dân số trung bình % Dân số cả nước Xếp hạng cả nước Diện tích (Km2) Mật độ dân số (Người/ Km2) Tỷ lệ tăng dân số (%) Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰) Tỷ suất di cư thuần (‰) Tỷ suất sinh Tỷ suất giới tính (Nam/ 100 Nữ) Tuổi thọ trung bình
2022 1.028.820 1,03 42 1.526 674 -0,02 2,9 -1,5 1,6 97,8 75,4
2021 1.029.020 1,04 41 1.526 674 0,59 2,0 -7,2 1,8 97,1 75,4
2020 1.022.970 1,05 41 1.526 670 0,03 4,6 -7,3 1,8 97,1 75,6
2019 1.022.600 1,06 41 1.526 670 -0,01 4,2 -7,7 1,8 97,1 75,5
2018 1.051.800 1,11 41 1.526 689 0,01 2,2 -0,8 1,8 97,1 75,4
2017 1.050.200 1,12 41 1.526 688 -0,02 2,8 -3,9 1,7 97,1
2016 1.048.600 1,13 40 1.526 687 -0,03 6,0 0,8 2,0 97,1
2015 1.045.000 1,14 40 1.520 687 -0,06 4,8 -5,2 1,6 97,0
2014 1.041.500 1,15 40 1.520 685 0,36 6,5 -4,9 2,0 97,0
2013 1.037.800 1,16 39 1.520 683 0,32 7,6 2,7 2,0 97,0
2012 1.034.500 1,16 38 1.505 687 0,53 9,2 -1,3 2,1 97,0
2011 1.029.100 1,17 38 1.497 688 0,25 5,3 -3,9 1,6 97,0

 Dân số các dân tộc tại Vĩnh Long

TT Dân tộc  Dân số dân tộc tại Vĩnh Long  Nam  Nữ % dân số Vĩnh Long Dân số dân tộc cả nước % dân số dân tộc cả nước
1 Kinh 996.195 490.965 505.230 97,40% 82.085.826 1,21%
2 Khmer 22.630 10.913 11.717 2,21% 1.319.652 1,71%
3 Hoa 3.627 1.862 1.765 0,35% 749.466 0,48%
4 Chăm 121 65 56 0,01% 178.948 0,07%
5 Mường 45 14 31 0,00% 1.452.095 0,00%
6 Tày 33 14 19 0,00% 1.845.492 0,00%
7 Nùng 23 8 15 0,00% 1.083.298 0,00%
8 Thái 14 2 12 0,00% 1.820.950 0,00%
9 Ê đê 14 4 10 0,00% 398.671 0,00%
10 Mnông 11 5 6 0,00% 127.334 0,01%
11 Xơ Đăng 11 3 8 0,00% 212.277 0,01%
12 Gia Rai 9 1 8 0,00% 513.930 0,00%
13 Ba Na 6 1 5 0,00% 286.910 0,00%
14 Dao 5 2 3 0,00% 891.151 0,00%
15 Thổ 3 1 2 0,00% 91.430 0,00%
16 Raglay 3 3 0,00% 146.613 0,00%
17 Cơ Ho 2 1 1 0,00% 200.800 0,00%
18 Chơ Ro 2 1 1 0,00% 29.520 0,01%
19 Cơ Tu 1 1 0,00% 74.173 0,00%
20 Co 1 1 0,00% 40.442 0,00%
21 Hrê 1 1 0,00% 149.460 0,00%
22 Khơ mú 1 1 0,00% 90.612 0,00%
23 Chu Ru 1 1 0,00% 23.242 0,00%
24 Tà Ôi 1 1 0,00% 52.356 0,00%
25 Xtiêng 100.752 0,00%
26 Mạ 50.322 0,00%
27 Sán Dìu 183.004 0,00%
28 Bru Vân Kiều 94.598 0,00%
29 Sán Chay 201.398 0,00%
30 Gié Triêng 63.322 0,00%
31 Mảng 4.650 0,00%
32 Giáy 67.858 0,00%
33 Mông 1.393.547 0,00%
34 Chứt 7.513 0,00%
35 Rơ Măm 639 0,00%
36 Lào 17.532 0,00%
37 Brâu 525 0,00%
38 Pu Péo 903 0,00%
39 Ngái 1.649 0,00%
40 Kháng 16.180 0,00%
41 Pà Thẻn 8.248 0,00%
42 Xinh Mun 29.503 0,00%
43 Lự 6.757 0,00%
44 La Chí 15.126 0,00%
45 La Ha 10.157 0,00%
46 Hà Nhì 25.539 0,00%
47 Si La 909 0,00%
48 Lô Lô 4.827 0,00%
49 Bố Y 3.232 0,00%
50 Ơ Đu 428 0,00%
51 Phù Lá 12.471 0,00%
52 La Hủ 12.113 0,00%
53 Cống 2.729 0,00%
54 Cờ Lao 4.003 0,00%

Xem thêm:

Chia sẻ

Để lại bình luận

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết cùng chuyên mục
Dân số thế giới: Danh sách dân số theo quốc gia
Dân số

Dân số thế giới: Danh sách dân số theo quốc gia

Thống kê dân số các nước trên thế giới mới nhất 2024...

Dân số Việt Nam: Thống kê dân số tại Việt Nam
Dân số

Dân số Việt Nam: Thống kê dân số tại Việt Nam

Thống kê dân số việt nam mới nhất 2024 theo 64 tỉnh...

Dân số Algeria
Dân số

Dân số Algeria

Dân số Algeria là 46.814.308 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Ma-rốc
Dân số

Dân số Ma-rốc

Dân số Ma-rốc (Morocco) là 38.081.173 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm...

Dân số Tunisia
Dân số

Dân số Tunisia

Dân số Tunisia là 12.277.109 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Libya
Dân số

Dân số Libya

Dân số Libya là 7.381.023 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Zimbabwe
Dân số

Dân số Zimbabwe

Dân số Zimbabwe là 16.634.373 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Nam Sudan
Dân số

Dân số Nam Sudan

Dân số Nam Sudan là 11.943.408 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm...