Dân số

Dân số Sơn La

Chia sẻ
Dân số Sơn La
Chia sẻ

Dân số Sơn La là 1.300.130người tính đến năm 2022 theo ước tính trung bình của Tổng cục Thống kê Việt Nam, đứng thứ 27 cả nước.

Thông tin nhanh về Dân số Sơn La năm 2022

Dân số Sơn La

  • Dân số trung bình: 1.300.130
  • % Dân số cả nước: 1,31
  • Xếp hạng cả nước: 27
  • Diện tích (Km2): 14.110
  • Mật độ dân số (Người/ Km2): 92
  • Tỷ lệ tăng dân số (%): 0,96
  • Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰): 12,10
  • Tỷ suất di cư thuần (‰): -4,12
  • Tỷ suất sinh: 2,34
  • Tỷ suất giới tính (Nam/100 Nữ): 103,04
  • Tuổi thọ trung bình: 70,94

Bảng dân số Sơn La (2022 và lịch sử)

Năm Dân số trung bình % Dân số cả nước Xếp hạng cả nước Diện tích (Km2) Mật độ dân số (Người/ Km2) Tỷ lệ tăng dân số (%) Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰) Tỷ suất di cư thuần (‰) Tỷ suất sinh Tỷ suất giới tính (Nam/ 100 Nữ) Tuổi thọ trung bình
2022 1.300.130 1,31 27 14.110 92 0,96 12,1 -4,1 2,3 103,0 70,9
2021 1.287.720 1,31 28 14.110 91 1,35 11,4 -4,8 2,4 103,0 70,9
2020 1.270.560 1,30 28 14.110 90 1,43 12,5 -6,9 2,4 102,9 71,0
2019 1.252.700 1,30 29 14.124 89 1,59 11,7 -3,2 2,4 102,8 70,9
2018 1.242.700 1,31 31 14.124 88 1,62 11,5 -5,5 2,4 102,6 70,8
2017 1.228.900 1,31 31 14.124 87 1,55 16,3 -0,9 2,8 102,4
2016 1.208.000 1,30 33 14.124 86 1,49 16,9 -1,3 2,9 102,3
2015 1.182.400 1,29 33 14.174 83 1,52 17,3 -1,3 2,8 102,1
2014 1.166.400 1,29 33 14.174 82 1,38 17,0 -1,0 2,6 101,9
2013 1.150.500 1,28 34 14.174 81 1,42 14,2 0,0 2,3 101,8
2012 1.134.400 1,28 34 14.174 80 1,41 16,9 -2,1 2,5 101,6
2011 1.118.600 1,27 34 14.174 79 1,79 17,3 0,8 2,4 101,4

Dân số các dân tộc tại Sơn La

TT Dân tộc  Dân số dân tộc tại Sơn La  Nam  Nữ % dân số Sơn La Dân số dân tộc cả nước % dân số dân tộc cả nước
1 Thái 669.265 337.918 331.347 53,61% 1.820.950 36,75%
2 Kinh 203.008 103.200 99.808 16,26% 82.085.826 0,25%
3 Mông 200.480 102.648 97.832 16,06% 1.393.547 14,39%
4 Mường 84.676 42.657 42.019 6,78% 1.452.095 5,83%
5 Xinh Mun 27.031 13.633 13.398 2,17% 29.503 91,62%
6 Dao 21.995 11.207 10.788 1,76% 891.151 2,47%
7 Khơ mú 15.783 7.922 7.861 1,26% 90.612 17,42%
8 La Ha 10.015 5.138 4.877 0,80% 10.157 98,60%
9 Kháng 9.830 5.044 4.786 0,79% 16.180 60,75%
10 Lào 4.134 2.194 1.940 0,33% 17.532 23,58%
11 Tày 1.403 666 737 0,11% 1.845.492 0,08%
12 Nùng 245 119 126 0,02% 1.083.298 0,02%
13 Hoa 177 63 114 0,01% 749.466 0,02%
14 Thổ 88 41 47 0,01% 91.430 0,10%
15 Sán Dìu 49 21 28 0,00% 183.004 0,03%
16 Khmer 45 35 10 0,00% 1.319.652 0,00%
17 Giáy 38 15 23 0,00% 67.858 0,06%
18 Sán Chay 25 13 12 0,00% 201.398 0,01%
19 Ê đê 24 13 11 0,00% 398.671 0,01%
20 Mnông 17 9 8 0,00% 127.334 0,01%
21 Ba Na 10 9 1 0,00% 286.910 0,00%
22 Hà Nhì 9 3 6 0,00% 25.539 0,04%
23 Ngái 9 5 4 0,00% 1.649 0,55%
24 Chăm 7 5 2 0,00% 178.948 0,00%
25 Hrê 6 2 4 0,00% 149.460 0,00%
26 Lô Lô 5 2 3 0,00% 4.827 0,10%
27 Gia Rai 5 2 3 0,00% 513.930 0,00%
28 La Chí 4 2 2 0,00% 15.126 0,03%
29 La Hủ 3 3 0,00% 12.113 0,02%
30 Cống 3 3 0,00% 2.729 0,11%
31 Tà Ôi 3 2 1 0,00% 52.356 0,01%
32 Chơ Ro 3 1 2 0,00% 29.520 0,01%
33 Gié Triêng 2 1 1 0,00% 63.322 0,00%
34 Pu Péo 1 1 0,00% 903 0,11%
35 Cơ Tu 1 1 0,00% 74.173 0,00%
36 Xơ Đăng 1 1 0,00% 212.277 0,00%
37 Pà Thẻn 1 1 0,00% 8.248 0,01%
38 Bru Vân Kiều 1 1 0,00% 94.598 0,00%
39 Lự 6.757 0,00%
40 Mảng 4.650 0,00%
41 Si La 909 0,00%
42 Phù Lá 12.471 0,00%
43 Chu Ru 23.242 0,00%
44 Mạ 50.322 0,00%
45 Cơ Ho 200.800 0,00%
46 Bố Y 3.232 0,00%
47 Co 40.442 0,00%
48 Chứt 7.513 0,00%
49 Xtiêng 100.752 0,00%
50 Raglay 146.613 0,00%
51 Ơ Đu 428 0,00%
52 Brâu 525 0,00%
53 Rơ Măm 639 0,00%
54 Cờ Lao 4.003 0,00%

Xem thêm:

Chia sẻ

Để lại bình luận

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết cùng chuyên mục
Dân số thế giới: Danh sách dân số theo quốc gia
Dân số

Dân số thế giới: Danh sách dân số theo quốc gia

Thống kê dân số các nước trên thế giới mới nhất 2024...

Dân số Việt Nam: Thống kê dân số tại Việt Nam
Dân số

Dân số Việt Nam: Thống kê dân số tại Việt Nam

Thống kê dân số việt nam mới nhất 2024 theo 64 tỉnh...

Dân số Algeria
Dân số

Dân số Algeria

Dân số Algeria là 46.814.308 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Ma-rốc
Dân số

Dân số Ma-rốc

Dân số Ma-rốc (Morocco) là 38.081.173 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm...

Dân số Tunisia
Dân số

Dân số Tunisia

Dân số Tunisia là 12.277.109 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Libya
Dân số

Dân số Libya

Dân số Libya là 7.381.023 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Zimbabwe
Dân số

Dân số Zimbabwe

Dân số Zimbabwe là 16.634.373 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Nam Sudan
Dân số

Dân số Nam Sudan

Dân số Nam Sudan là 11.943.408 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm...