Dân số

Dân số Quảng Ngãi

Chia sẻ
Dân số Quảng Ngãi
Chia sẻ

Dân số Quảng Ngãi là 1.245.650 người tính đến năm 2022 theo ước tính trung bình của Tổng cục Thống kê Việt Nam, đứng thứ 33 cả nước.

Thông tin nhanh về Dân số Quảng Ngãi năm 2022

Dân số Quảng Ngãi

  • Dân số trung bình: 1.245.650
  • % Dân số cả nước: 1,25
  • Xếp hạng cả nước: 33
  • Diện tích (Km2): 5.155
  • Mật độ dân số (Người/ Km2): 242
  • Tỷ lệ tăng dân số (%): 0,12
  • Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰): 10,80
  • Tỷ suất di cư thuần (‰): -2,72
  • Tỷ suất sinh: 2,30
  • Tỷ suất giới tính (Nam/ 100 Nữ): 99,13
  • Tuổi thọ trung bình: 72,53

Bảng dân số Quảng Ngãi (2022 và lịch sử)

NămDân số trung bình% Dân số cả nướcXếp hạng cả nướcDiện tích (Km2)Mật độ dân số (Người/ Km2)Tỷ lệ tăng dân số (%)Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰)Tỷ suất di cư thuần (‰)Tỷ suất sinhTỷ suất giới tính (Nam/ 100 Nữ)Tuổi thọ trung bình
20221.519.3801,531910.5751440,068,51,32,197,673,1
20211.518.4801,541910.5751440,8912,0-4,72,396,873,1
20201.505.0401,541910.5751420,519,4-5,72,296,873,0
20191.497.5001,551910.5751420,459,1-6,02,396,872,9
20181.501.1001,591910.5751420,504,6-1,22,396,772,8
20171.493.8001,591910.5751410,516,5-1,52,396,5
20161.487.7001,601910.5751410,529,1-0,82,296,3
20151.480.3001,611910.4381420,579,2-3,82,296,1
20141.471.8001,621910.4381410,599,1-2,12,395,9
20131.463.2001,631910.4381400,7112,3-1,52,795,8
20121.452.9001,641910.4381390,7112,2-3,62,495,6
20111.442.7001,641910.4381380,669,0-2,32,295,3

Dân số các dân tộc tại Quảng Ngãi

TTDân tộc Dân số dân tộc tại Quảng Ngãi Nam Nữ% dân số Quảng NgãiDân số dân tộc cả nước% dân số dân tộc cả nước
1Kinh1.044.607518.876525.73184,81%82.085.8261,27%
2Hrê133.10365.77267.33110,81%149.46089,06%
3Co33.22716.92216.3052,70%40.44282,16%
4Xơ Đăng19.6909.7689.9221,60%212.2779,28%
5Mường213117960,02%1.452.0950,01%
6Thái14096440,01%1.820.9500,01%
7Tày13283490,01%1.845.4920,01%
8Hoa9349440,01%749.4660,01%
9Khmer7433410,01%1.319.6520,01%
10Gia Rai5818400,00%513.9300,01%
11Ba Na4317260,00%286.9100,01%
12Ê đê4110310,00%398.6710,01%
13Nùng3612240,00%1.083.2980,00%
14Mnông276210,00%127.3340,02%
15Chăm191540,00%178.9480,01%
16Mông191450,00%1.393.5470,00%
17Cơ Tu18990,00%74.1730,02%
18Thổ181350,00%91.4300,02%
19Cơ Ho177100,00%200.8000,01%
20Gié Triêng166100,00%63.3220,03%
21Dao151050,00%891.1510,00%
22Raglay12570,00%146.6130,01%
23Ngái12120,00%1.6490,73%
24Tà Ôi10550,00%52.3560,02%
25Sán Dìu7520,00%183.0040,00%
26Mạ7610,00%50.3220,01%
27Sán Chay6240,00%201.3980,00%
28Chơ Ro5320,00%29.5200,02%
29Bru Vân Kiều3210,00%94.5980,00%
30Xtiêng330,00%100.7520,00%
31Si La330,00%9090,33%
32Khơ mú220,00%90.6120,00%
33Giáy110,00%67.8580,00%
34La Ha110,00%10.1570,01%
35Mảng110,00%4.6500,02%
36Lào17.5320,00%
37Chứt7.5130,00%
38Xinh Mun29.5030,00%
39Brâu5250,00%
40Chu Ru23.2420,00%
41Kháng16.1800,00%
42Hà Nhì25.5390,00%
43Rơ Măm6390,00%
44Phù Lá12.4710,00%
45Pà Thẻn8.2480,00%
46Pu Péo9030,00%
47Lô Lô4.8270,00%
48La Chí15.1260,00%
49Ơ Đu4280,00%
50Cống2.7290,00%
51La Hủ12.1130,00%
52Bố Y3.2320,00%
53Lự6.7570,00%
54Cờ Lao4.0030,00%

Xem thêm:

Bài viết cùng chuyên mục
Dân số thế giới: Danh sách dân số theo quốc gia
Dân số

Dân số thế giới: Danh sách dân số theo quốc gia

Thống kê dân số các nước trên thế giới mới nhất 2024...

Dân số Việt Nam: Thống kê dân số tại Việt Nam
Dân số

Dân số Việt Nam: Thống kê dân số tại Việt Nam

Thống kê dân số việt nam mới nhất 2024 theo 64 tỉnh...

Dân số Algeria
Dân số

Dân số Algeria

Dân số Algeria là 46.814.308 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Ma-rốc
Dân số

Dân số Ma-rốc

Dân số Ma-rốc (Morocco) là 38.081.173 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm...

Dân số Tunisia
Dân số

Dân số Tunisia

Dân số Tunisia là 12.277.109 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Libya
Dân số

Dân số Libya

Dân số Libya là 7.381.023 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Zimbabwe
Dân số

Dân số Zimbabwe

Dân số Zimbabwe là 16.634.373 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Nam Sudan
Dân số

Dân số Nam Sudan

Dân số Nam Sudan là 11.943.408 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm...