Dân số Đắk Lắk

Dân số Đắk Lắk
0 Shares

Dân số Đắk Lắk là 1.918.440 người tính đến năm 2022 theo ước tính trung bình của Tổng cục Thống kê Việt Nam, đứng thứ 9cả nước.

Thông tin nhanh về Dân số Đắk Lắk

Dân số Đắk Lắk

  • Dân số trung bình: 1.918.440
  • % Dân số cả nước: 1,93
  • Xếp hạng cả nước: 9
  • Diện tích (Km2): 13.070
  • Mật độ dân số (Người/ Km2): 147
  • Tỷ lệ tăng dân số (%): 0,49
  • Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰): 9,20
  • Tỷ suất di cư thuần (‰): -5,90
  • Tỷ suất sinh: 2,10
  • Tỷ suất giới tính (Nam/ 100 Nữ): 102,18
  • Tuổi thọ trung bình: 71,42

Bảng dân số Đắk Lắk (2022 và lịch sử)

NămDân số trung bình% Dân số cả nướcXếp hạng cả nướcDiện tích (Km2)Mật độ dân số (Người/ Km2)Tỷ lệ tăng dân số (%)Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰)Tỷ suất di cư thuần (‰)Tỷ suất sinhTỷ suất giới tính (Nam/ 100 Nữ)Tuổi thọ trung bình
20221.918.4401,93913.0701470,499,2-5,92,1102,271,4
20211.909.0001,941013.0701461,179,9-5,72,2101,971,4
20201.886.9401,931013.0701440,7713,6-9,62,4101,971,0
20191.872.6001,941013.0311440,5913,1-4,22,4101,770,6
20181.919.2002,03913.0311470,619,6-2,82,4101,770,4
20171.896.6002,02913.0311460,7610,4-0,62,2101,8
20161.874.5002,02913.0311440,8914,4-2,22,4101,8
20151.853.7002,02913.1251410,7911,8-2,02,2101,8
20141.833.3002,021013.1251401,1312,6-2,42,3101,8
20131.812.8002,02913.1251381,1915,31,22,7101,9
20121.791.4002,02913.1251361,1812,40,62,3101,9
20111.770.5002,021013.1251351,0212,9-4,62,4101,9

 Dân số các dân tộc tại Đắk Lắk

TTDân tộc Dân số dân tộc tại Đắk Lắk Nam Nữ% dân số Đắk LắkDân số dân tộc cả nước% dân số dân tộc cả nước
1Kinh1.202.000608.978593.02264,30%82.085.8261,46%
2Ê đê351.278173.093178.18518,79%398.67188,11%
3Nùng75.85739.04636.8114,06%1.083.2987,00%
4Tày53.12427.21725.9072,84%1.845.4922,88%
5Mnông48.50523.56124.9442,59%127.33438,09%
6Mông39.24119.93919.3022,10%1.393.5472,82%
7Gia Rai20.49510.19310.3021,10%513.9303,99%
8Thái19.7099.8839.8261,05%1.820.9501,08%
9Dao17.4798.9868.4930,94%891.1511,96%
10Mường15.6568.1597.4970,84%1.452.0951,08%
11Xơ Đăng9.8184.9144.9040,53%212.2774,63%
12Sán Chay5.4222.8622.5600,29%201.3982,69%
13Bru Vân Kiều3.5631.8361.7270,19%94.5983,77%
14Hoa2.8421.5611.2810,15%749.4660,38%
15Thổ6423462960,03%91.4300,70%
16Khmer5913312600,03%1.319.6520,04%
17Chứt5402862540,03%7.5137,19%
18Ba Na4752472280,03%286.9100,17%
19Hrê4262691570,02%149.4600,29%
20Chăm3581961620,02%178.9480,20%
21Lào3371661710,02%17.5321,92%
22Sán Dìu2841441400,02%183.0040,16%
23Cơ Ho18098820,01%200.8000,09%
24Mạ6432320,00%50.3220,13%
25Raglay5534210,00%146.6130,04%
26Ngái5133180,00%1.6493,09%
27Chơ Ro4027130,00%29.5200,14%
28Gié Triêng3413210,00%63.3220,05%
29Co3215170,00%40.4420,08%
30Kháng271890,00%16.1800,17%
31Xtiêng2311120,00%100.7520,02%
32Pà Thẻn18990,00%8.2480,22%
33Cơ Tu171340,00%74.1730,02%
34Mảng17890,00%4.6500,37%
35Chu Ru164120,00%23.2420,07%
36Khơ mú14590,00%90.6120,02%
37Tà Ôi12480,00%52.3560,02%
38Giáy7340,00%67.8580,01%
39Lô Lô7520,00%4.8270,15%
40Rơ Măm4130,00%6390,63%
41Hà Nhì4220,00%25.5390,02%
42Brâu330,00%5250,57%
43La Chí110,00%15.1260,01%
44Lự110,00%6.7570,01%
45Ơ Đu110,00%4280,23%
46Si La110,00%9090,11%
47La Ha110,00%10.1570,01%
48Phù Lá110,00%12.4710,01%
49La Hủ12.1130,00%
50Bố Y3.2320,00%
51Xinh Mun29.5030,00%
52Pu Péo9030,00%
53Cống2.7290,00%
54Cờ Lao4.0030,00%

Xem thêm: