Dân số

Dân số Đà Nẵng

Chia sẻ
Dân số Đà Nẵng
Chia sẻ

Dân số Đà Nẵng là 1.220.190 người tính đến năm 2022 theo ước tính trung bình của Tổng cục Thống kê, đứng thứ 34cả nước.

Thông tin nhanh về Dân số Đà Nẵng

Dân số Đà Nẵng

  • Dân số trung bình: 1.220.190
  • % Dân số cả nước: 1,23
  • Xếp hạng cả nước: 34
  • Diện tích (Km2): 1.285
  • Mật độ dân số (Người/ Km2): 950
  • Tỷ lệ tăng dân số (%): 2,07
  • Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰): 13,60
  • Tỷ suất di cư thuần (‰): 5,80
  • Tỷ suất sinh: 2,02
  • Tỷ suất giới tính (Nam/ 100 Nữ): 98,18
  • Tuổi thọ trung bình: 76,18

Bảng dân số Đà Nẵng (2022 và lịch sử)

NămDân số trung bình% Dân số cả nướcXếp hạng cả nướcDiện tích (Km2)Mật độ dân số (Người/ Km2)Tỷ lệ tăng dân số (%)Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰)Tỷ suất di cư thuần (‰)Tỷ suất sinhTỷ suất giới tính (Nam/ 100 Nữ)Tuổi thọ trung bình
20221.220.1901,23341.2859502,0713,65,82,098,276,2
20211.195.4901,21361.2859312,2214,213,52,097,976,2
20201.169.4801,20381.2859102,4814,711,02,197,976,3
20191.141.1001,18391.2858882,4012,713,71,997,276,1
20181.080.7001,14401.2858411,514,14,71,597,276,0
20171.064.1001,14401.2858281,628,94,31,897,2
20161.046.2001,13411.2858142,2712,56,52,297,2
20151.028.8001,12421.2858002,1711,04,92,197,2
20141.007.7001,11421.2857842,1112,70,22,097,3
2013986.8001,10421.2857682,1213,15,82,397,3
2012966.3001,09421.2857522,1412,311,22,297,3
2011946.0001,08421.2857362,5311,314,92,097,3

Dân số các dân tộc tại Đà Nẵng

TTDân tộc Dân số dân tộc tại Đà Nẵng Nam Nữ% dân số Đà NẵngDân số dân tộc cả nước% dân số dân tộc cả nước
1Kinh1.128.287556.184572.10399,47%82.085.8261,37%
2Cơ Tu1.7868089780,16%74.1732,41%
3Hoa1.5368756610,14%749.4660,20%
4Tày3351671680,03%1.845.4920,02%
5Mường2931541390,03%1.452.0950,02%
6Nùng2671201470,02%1.083.2980,02%
7Bru Vân Kiều241671740,02%94.5980,25%
8Tà Ôi237541830,02%52.3560,45%
9Thái2331101230,02%1.820.9500,01%
10Gia Rai169631060,01%513.9300,03%
11Ê đê159441150,01%398.6710,04%
12Gié Triêng135321030,01%63.3220,21%
13Xơ Đăng10341620,01%212.2770,05%
14Hrê9449450,01%149.4600,06%
15Khmer7629470,01%1.319.6520,01%
16Ba Na7331420,01%286.9100,03%
17Thổ4416280,00%91.4300,05%
18Mnông3716210,00%127.3340,03%
19Chăm3319140,00%178.9480,02%
20Dao3217150,00%891.1510,00%
21Co2710170,00%40.4420,07%
22Raglay201370,00%146.6130,01%
23Sán Dìu171250,00%183.0040,01%
24Cơ Ho10550,00%200.8000,00%
25Ngái10730,00%1.6490,61%
26Mông6420,00%1.393.5470,00%
27Giáy330,00%67.8580,00%
28Sán Chay3120,00%201.3980,00%
29Khơ mú220,00%90.6120,00%
30Xtiêng220,00%100.7520,00%
31Mạ220,00%50.3220,00%
32Rơ Măm220,00%6390,31%
33Lào110,00%17.5320,01%
34Chơ Ro110,00%29.5200,00%
35Si La110,00%9090,11%
36Brâu110,00%5250,19%
37Phù Lá110,00%12.4710,01%
38Chu Ru23.2420,00%
39Chứt7.5130,00%
40Pà Thẻn8.2480,00%
41Kháng16.1800,00%
42Pu Péo9030,00%
43La Ha10.1570,00%
44Lô Lô4.8270,00%
45Mảng4.6500,00%
46La Chí15.1260,00%
47Ơ Đu4280,00%
48Cống2.7290,00%
49Xinh Mun29.5030,00%
50Hà Nhì25.5390,00%
51La Hủ12.1130,00%
52Bố Y3.2320,00%
53Lự6.7570,00%
54Cờ Lao4.0030,00%

Xem thêm:

Bài viết cùng chuyên mục
Dân số thế giới: Danh sách dân số theo quốc gia
Dân số

Dân số thế giới: Danh sách dân số theo quốc gia

Thống kê dân số các nước trên thế giới mới nhất 2024...

Dân số Việt Nam: Thống kê dân số tại Việt Nam
Dân số

Dân số Việt Nam: Thống kê dân số tại Việt Nam

Thống kê dân số việt nam mới nhất 2024 theo 64 tỉnh...

Dân số Algeria
Dân số

Dân số Algeria

Dân số Algeria là 46.814.308 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Ma-rốc
Dân số

Dân số Ma-rốc

Dân số Ma-rốc (Morocco) là 38.081.173 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm...

Dân số Tunisia
Dân số

Dân số Tunisia

Dân số Tunisia là 12.277.109 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Libya
Dân số

Dân số Libya

Dân số Libya là 7.381.023 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Zimbabwe
Dân số

Dân số Zimbabwe

Dân số Zimbabwe là 16.634.373 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Nam Sudan
Dân số

Dân số Nam Sudan

Dân số Nam Sudan là 11.943.408 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm...