Dân số

Dân số Bulgaria

Chia sẻ
Dân số Bulgaria
Chia sẻ

Dân số Bulgaria là 6.757.689 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm , dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc năm .

Thông tin nhanh về Dân số Bulgaria năm

  • Dân số (người): 6.757.689
  • % dân số Thế giới: 0,08%
  • Xếp hạng Thế giới: 110
  • % thay đổi hàng năm: –0,61%
  • Thay đổi hàng năm (người): –41.067
  • Di cư ròng (người): 524
  • Mật độ (người/Km²): 62
  • Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ): 93,8
  • Tỷ suất sinh sản: 1,75
  • Tuổi trung vị: 44,5
  • Tuổi thọ bình quân: 75,8

Bảng dân số Bulgaria và lịch sử

Năm Dân số % thay đổi hàng năm Thay đổi theo năm Di dân ròng Tuổi trung vị Tuổi thọ bình quân Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ) Mật độ (N/Km²)
6.757.689 -0,61% -41.067 524 44,5 75,8 93,8 62,3
6.795.803 -0,52% -35.162 5.173 44,3 75,6 93,8 62,7
2022 6.825.864 -0,37% -24.960 26.498 44,2 74,0 93,8 63,0
2021 6.877.225 -1,13% -77.763 11.756 44,0 71,4 93,9 63,4
2020 6.933.652 -0,51% -35.090 30.167 43,9 73,6 94,0 64,0
2015 7.177.517 -0,67% -48.340 -4.227 42,5 74,6 94,6 66,2
2010 7.437.599 -0,74% -55.177 -21.668 41,1 73,8 94,7 68,6
2005 7.695.050 -0,73% -55.781 -14.435 40,1 72,6 94,7 71,0
2000 8.000.520 -0,87% -69.203 -26.211 38,7 71,6 95,1 73,8
1995 8.357.574 -0,78% -64.794 -22.020 37,3 71,0 96,0 77,1
1990 8.822.365 -1,36% -119.540 -116.817 35,6 71,3 97,2 81,4
1985 8.958.854 -0,08% -7.042 -19.230 34,3 71,0 98,4 82,6
1980 8.859.537 0,33% 28.839 -2.045 33,2 71,1 99,3 81,7
1975 8.723.148 0,21% 17.961 -38.071 32,7 71,0 99,7 80,5
1970 8.490.825 0,60% 50.811 -11.315 32,3 71,3 100,0 78,3
1965 8.202.416 0,71% 58.097 -1.406 31,0 71,3 100,0 75,7
1960 7.862.926 0,96% 75.369 -1.112 29,4 69,2 99,7 72,5
1955 7.533.654 0,75% 56.552 -26.807 27,8 64,8 99,7 69,5
1950 7.248.511 1,14% 82.281 -1.427 26,0 61,5 100,0 66,9

Bảng dự báo dân số Bulgaria

Năm Dân số % thay đổi hàng năm Thay đổi theo năm Di dân ròng Tuổi trung vị Tuổi thọ bình quân Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ) Mật độ (N/Km²)
6.714.560 -0,67% -45.191 -2.961 44,8 76,0 93,7 61,9
2030 6.458.243 -0,86% -55.188 -9.742 45,9 76,7 93,8 59,6
2035 6.183.114 -0,89% -55.018 -8.721 47,2 77,5 94,0 57,0
2040 5.907.728 -0,91% -54.024 -9.319 48,4 78,3 94,4 54,5
2045 5.648.256 -0,89% -49.990 -7.755 48,6 79,1 94,8 52,1
2050 5.402.217 -0,89% -48.309 -7.217 48,0 79,9 95,2 49,8
2055 5.163.244 -0,92% -47.606 -6.416 47,7 80,6 95,6 47,6
2060 4.926.388 -0,97% -47.936 -6.288 47,8 81,4 96,0 45,4
2065 4.689.240 -1,00% -46.898 -5.897 48,0 82,1 96,6 43,3
2070 4.463.711 -0,97% -43.466 -5.468 47,9 82,8 97,3 41,2
2075 4.257.602 -0,91% -38.533 -4.899 48,0 83,4 98,2 39,3
2080 4.076.463 -0,84% -34.067 -5.132 48,0 84,1 98,9 37,6
2085 3.920.959 -0,74% -28.975 -4.261 48,1 84,7 99,6 36,2
2090 3.785.849 -0,68% -25.545 -3.593 48,5 85,3 100,1 34,9
2095 3.659.088 -0,69% -25.137 -3.506 49,1 85,9 100,4 33,8
2100 3.531.198 -0,73% -25.871 -3.640 49,7 86,5 100,6 32,6

Dân số các tôn giáo ở Bulgaria

Dân số
Năm Thiên Chúa giáo Hồi giáo Ấn Độ giáo Phật giáo Tôn giáo dân gian Do Thái giáo Các tôn giáo khác Phi tôn giáo
2010 6.150.000 1.020.000 <10.000 <10.000 <10.000 <10.000 <10.000 310.000
2020 5.580.000 980.000 <10.000 <10.000 <10.000 <10.000 <10.000 320.000
2030 5.020.000 920.000 <10.000 <10.000 <10.000 <10.000 <10.000 330.000
2040 4.520.000 850.000 <10.000 <10.000 <10.000 <10.000 <10.000 320.000
2050 4.080.000 770.000 <10.000 <10.000 <10.000 <10.000 <10.000 320.000
Tỷ  trọng (%)
Năm Thiên Chúa giáo Hồi giáo Ấn Độ giáo Phật giáo Tôn giáo dân gian Do Thái giáo Các tôn giáo khác Phi tôn giáo
2010 82,1 13,7 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 4,2
2020 81,0 14,2 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 4,7
2030 80,0 14,6 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 5,2
2040 79,2 14,9 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 5,7
2050 78,7 15,0 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 6,2

Xem thêm:

Chia sẻ

Để lại bình luận

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết cùng chuyên mục
Dân số thế giới: Danh sách dân số theo quốc gia
Dân số

Dân số thế giới: Danh sách dân số theo quốc gia

Thống kê dân số các nước trên thế giới mới nhất 2024...

Dân số Việt Nam: Thống kê dân số tại Việt Nam
Dân số

Dân số Việt Nam: Thống kê dân số tại Việt Nam

Thống kê dân số việt nam mới nhất 2024 theo 64 tỉnh...

Dân số Algeria
Dân số

Dân số Algeria

Dân số Algeria là 46.814.308 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Ma-rốc
Dân số

Dân số Ma-rốc

Dân số Ma-rốc (Morocco) là 38.081.173 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm...

Dân số Tunisia
Dân số

Dân số Tunisia

Dân số Tunisia là 12.277.109 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Libya
Dân số

Dân số Libya

Dân số Libya là 7.381.023 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Zimbabwe
Dân số

Dân số Zimbabwe

Dân số Zimbabwe là 16.634.373 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Nam Sudan
Dân số

Dân số Nam Sudan

Dân số Nam Sudan là 11.943.408 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm...