Dân số

Dân số Bình Dương

Chia sẻ
Dân số Bình Dương
Chia sẻ

Dân số Bình Dương là 2.763.120người tính đến năm 2022 theo ước tính trung bình của Tổng cục Thống kê Việt Nam, đứng thứ 6 cả nước.

Thông tin nhanh về Dân số Bình Dương

Dân số Bình Dương

  • Dân số trung bình: 2.763.120
  • % Dân số cả nước: 2,78
  • Xếp hạng cả nước: 6
  • Diện tích (Km2): 2.695
  • Mật độ dân số (Người/ Km2): 1.025
  • Tỷ lệ tăng dân số (%): 6,41
  • Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰): 12,70
  • Tỷ suất di cư thuần (‰): 22,16
  • Tỷ suất sinh: 1,45
  • Tỷ suất giới tính (Nam/ 100 Nữ): 102,04
  • Tuổi thọ trung bình: 74,75

Bảng dân số Bình Dương (2022 và lịch sử)

Năm Dân số trung bình % Dân số cả nước Xếp hạng cả nước Diện tích (Km2) Mật độ dân số (Người/ Km2) Tỷ lệ tăng dân số (%) Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰) Tỷ suất di cư thuần (‰) Tỷ suất sinh Tỷ suất giới tính (Nam/ 100 Nữ) Tuổi thọ trung bình
2022 2.763.120 2,78 6 2.695 1.025 6,41 12,7 22,2 1,5 102,0 74,8
2021 2.596.790 2,64 6 2.695 964 0,63 14,6 30,8 1,6 101,6 74,8
2020 2.580.550 2,64 6 2.695 958 5,06 15,2 58,6 1,6 105,0 74,8
2019 2.456.300 2,55 6 2.695 912 4,74 14,2 40,1 1,5 101,4 74,8
2018 2.163.600 2,29 7 2.695 803 5,30 11,5 47,9 1,5 100,4 76,0
2017 2.071.000 2,21 7 2.695 769 4,13 16,5 23,9 1,9 99,5
2016 1.995.800 2,15 7 2.695 741 3,36 13,1 23,5 1,6 98,6
2015 1.947.200 2,12 8 2.694 723 4,62 14,8 42,0 1,6 97,7
2014 1.873.600 2,07 8 2.694 695 3,94 14,6 52,0 1,4 96,9
2013 1.802.500 2,01 10 2.694 669 4,13 16,6 34,5 1,8 96,0
2012 1.731.000 1,95 12 2.694 642 4,33 15,9 48,9 1,7 95,2
2011 1.659.100 1,89 15 2.694 616 4,30 14,2 42,7 1,8 94,3

 Dân số các dân tộc tại Bình Dương

TT Dân tộc  Dân số dân tộc tại Bình Dương  Nam  Nữ % dân số Bình Dương Dân số dân tộc cả nước % dân số dân tộc cả nước
1 Kinh 2.306.193 1.159.489 1.146.704 95,04% 82.085.826 2,81%
2 Khmer 65.233 32.621 32.612 2,69% 1.319.652 4,94%
3 Hoa 17.993 9.823 8.170 0,74% 749.466 2,40%
4 Mường 9.021 4.700 4.321 0,37% 1.452.095 0,62%
5 Thái 6.672 3.337 3.335 0,27% 1.820.950 0,37%
6 Tày 5.619 2.685 2.934 0,23% 1.845.492 0,30%
7 Nùng 5.178 2.319 2.859 0,21% 1.083.298 0,48%
8 Chăm 2.358 1.176 1.182 0,10% 178.948 1,32%
9 Ê đê 1.937 843 1.094 0,08% 398.671 0,49%
10 Mông 907 471 436 0,04% 1.393.547 0,07%
11 Thổ 789 387 402 0,03% 91.430 0,86%
12 Dao 689 316 373 0,03% 891.151 0,08%
13 Gia Rai 575 294 281 0,02% 513.930 0,11%
14 Sán Chay 406 206 200 0,02% 201.398 0,20%
15 Mnông 356 144 212 0,01% 127.334 0,28%
16 Xtiêng 355 129 226 0,01% 100.752 0,35%
17 Sán Dìu 314 174 140 0,01% 183.004 0,17%
18 Hrê 287 151 136 0,01% 149.460 0,19%
19 Khơ mú 262 123 139 0,01% 90.612 0,29%
20 Ba Na 250 99 151 0,01% 286.910 0,09%
21 Cơ Ho 141 52 89 0,01% 200.800 0,07%
22 Chơ Ro 120 57 63 0,00% 29.520 0,41%
23 Raglay 102 33 69 0,00% 146.613 0,07%
24 Tà Ôi 101 40 61 0,00% 52.356 0,19%
25 Bru Vân Kiều 100 36 64 0,00% 94.598 0,11%
26 Xơ Đăng 100 37 63 0,00% 212.277 0,05%
27 Mạ 58 27 31 0,00% 50.322 0,12%
28 Co 41 15 26 0,00% 40.442 0,10%
29 Cơ Tu 33 19 14 0,00% 74.173 0,04%
30 Gié Triêng 20 8 12 0,00% 63.322 0,03%
31 Giáy 14 8 6 0,00% 67.858 0,02%
32 Ngái 8 4 4 0,00% 1.649 0,49%
33 La Chí 8 4 4 0,00% 15.126 0,05%
34 Chứt 8 3 5 0,00% 7.513 0,11%
35 Hà Nhì 8 5 3 0,00% 25.539 0,03%
36 Rơ Măm 8 3 5 0,00% 639 1,25%
37 Lào 7 1 6 0,00% 17.532 0,04%
38 Chu Ru 6 1 5 0,00% 23.242 0,03%
39 Si La 6 1 5 0,00% 909 0,66%
40 Kháng 5 2 3 0,00% 16.180 0,03%
41 Phù Lá 4 4 0,00% 12.471 0,03%
42 Pu Péo 4 3 1 0,00% 903 0,44%
43 La Hủ 4 3 1 0,00% 12.113 0,03%
44 Xinh Mun 3 1 2 0,00% 29.503 0,01%
45 Mảng 3 1 2 0,00% 4.650 0,06%
46 Pà Thẻn 3 1 2 0,00% 8.248 0,04%
47 Lô Lô 3 1 2 0,00% 4.827 0,06%
48 La Ha 1 1 0,00% 10.157 0,01%
49 Brâu 1 1 0,00% 525 0,19%
50 Lự 6.757 0,00%
51 Bố Y 3.232 0,00%
52 Ơ Đu 428 0,00%
53 Cống 2.729 0,00%
54 Cờ Lao 4.003 0,00%

Xem thêm:

Chia sẻ

Để lại bình luận

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết cùng chuyên mục
Dân số thế giới: Danh sách dân số theo quốc gia
Dân số

Dân số thế giới: Danh sách dân số theo quốc gia

Thống kê dân số các nước trên thế giới mới nhất 2024...

Dân số Việt Nam: Thống kê dân số tại Việt Nam
Dân số

Dân số Việt Nam: Thống kê dân số tại Việt Nam

Thống kê dân số việt nam mới nhất 2024 theo 64 tỉnh...

Dân số Algeria
Dân số

Dân số Algeria

Dân số Algeria là 46.814.308 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Ma-rốc
Dân số

Dân số Ma-rốc

Dân số Ma-rốc (Morocco) là 38.081.173 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm...

Dân số Tunisia
Dân số

Dân số Tunisia

Dân số Tunisia là 12.277.109 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Libya
Dân số

Dân số Libya

Dân số Libya là 7.381.023 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Zimbabwe
Dân số

Dân số Zimbabwe

Dân số Zimbabwe là 16.634.373 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Nam Sudan
Dân số

Dân số Nam Sudan

Dân số Nam Sudan là 11.943.408 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm...