Dân số

Dân số Vĩnh Phúc

Chia sẻ
Dân số Vĩnh Phúc
Chia sẻ

Dân số Vĩnh Phúc là 1.197.620người tính đến năm 2022 theo ước tính trung bình của Tổng cục Thống kê Việt Nam, đứng thứ 37 cả nước.

Dân số Vĩnh Phúc năm 2022

Dân số Vĩnh Phúc

  • Dân số trung bình: 1.197.620
  • % Dân số cả nước: 1,20
  • Xếp hạng cả nước: 37
  • Diện tích (Km2): 1.236
  • Mật độ dân số (Người/Km2): 969
  • Tỷ lệ tăng dân số (%): 0,49
  • Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰): 10,00
  • Tỷ suất di cư thuần (‰): -0,43
  • Tỷ suất sinh: 2,23
  • Tỷ suất giới tính (Nam / 100 Nữ): 99,74
  • Tuổi thọ trung bình: 74,36

Bảng dân số Vĩnh Phúc (2022 và lịch sử)

Năm Dân số trung bình % Dân số cả nước Xếp hạng cả nước Diện tích (Km2) Mật độ dân số (Người/Km2) Tỷ lệ tăng dân số (%) Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰) Tỷ suất di cư thuần (‰) Tỷ suất sinh Tỷ suất giới tính (Nam / 100 Nữ) Tuổi thọ trung bình
2022 1.197.620 1,20 37 1.236 969 0,49 10,0 -0,4 2,2 99,7 74,4
2021 1.191.780 1,21 37 1.236 964 1,75 10,0 0,2 2,4 99,4 74,4
2020 1.171.200 1,20 37 1.236 948 1,42 11,8 -0,6 2,4 99,4 74,0
2019 1.154.800 1,20 37 1.236 934 1,45 11,3 -2,3 2,4 99,3 74,3
2018 1.092.400 1,15 39 1.235 884 1,36 8,8 0,8 2,5 98,1 74,2
2017 1.079.500 1,15 39 1.235 874 1,54 10,3 0,3 2,3 97,8
2016 1.066.000 1,15 39 1.235 863 1,45 13,4 0,0 2,5 96,8
2015 1.054.500 1,15 39 1.238 852 1,26 11,2 -1,4 2,3 96,8
2014 1.041.900 1,15 39 1.238 842 1,22 13,6 0,4 2,4 96,8
2013 1.029.400 1,15 40 1.239 831 0,68 11,0 -0,5 2,1 97,6
2012 1.022.400 1,15 40 1.237 827 1,09 11,4 -1,1 2,1 97,6
2011 1.011.400 1,15 41 1.237 818 0,38 10,5 -11,7 2,0 97,6

Dân số các dân tộc tại Vĩnh Phúc

TT Dân tộc Dân số dân tộc tại Vĩnh Phúc Nam  Nữ % dân số Vĩnh Phúc Dân số dân tộc cả nước % dân số dân tộc cả nước
1 Kinh 1.095.766 545.998 549.768 95,19% 82.085.826 1,33%
2 Sán Dìu 46.222 23.930 22.292 4,02% 183.004 25,26%
3 Tày 2.451 909 1.542 0,21% 1.845.492 0,13%
4 Sán Chay 1.912 952 960 0,17% 201.398 0,95%
5 Mường 1.292 449 843 0,11% 1.452.095 0,09%
6 Dao 1.100 479 621 0,10% 891.151 0,12%
7 Nùng 1.052 429 623 0,09% 1.083.298 0,10%
8 Thái 714 202 512 0,06% 1.820.950 0,04%
9 Mông 202 107 95 0,02% 1.393.547 0,01%
10 Hoa 84 29 55 0,01% 749.466 0,01%
11 Co 45 17 28 0,00% 40.442 0,11%
12 Ngái 43 22 21 0,00% 1.649 2,61%
13 Giáy 42 12 30 0,00% 67.858 0,06%
14 Thổ 30 13 17 0,00% 91.430 0,03%
15 La Chí 18 8 10 0,00% 15.126 0,12%
16 Khmer 13 4 9 0,00% 1.319.652 0,00%
17 Phù Lá 12 5 7 0,00% 12.471 0,10%
18 Xơ Đăng 11 2 9 0,00% 212.277 0,01%
19 Khơ mú 11 2 9 0,00% 90.612 0,01%
20 Hà Nhì 10 4 6 0,00% 25.539 0,04%
21 Gia Rai 8 5 3 0,00% 513.930 0,00%
22 Tà Ôi 8 4 4 0,00% 52.356 0,02%
23 Chăm 7 6 1 0,00% 178.948 0,00%
24 Cơ Ho 7 7 0,00% 200.800 0,00%
25 Bố Y 7 4 3 0,00% 3.232 0,22%
26 Ba Na 6 3 3 0,00% 286.910 0,00%
27 Lào 6 1 5 0,00% 17.532 0,03%
28 Bru Vân Kiều 5 1 4 0,00% 94.598 0,01%
29 La Hủ 5 2 3 0,00% 12.113 0,04%
30 Ê đê 4 4 0,00% 398.671 0,00%
31 Hrê 4 2 2 0,00% 149.460 0,00%
32 Pà Thẻn 4 1 3 0,00% 8.248 0,05%
33 Kháng 4 2 2 0,00% 16.180 0,02%
34 Mnông 3 1 2 0,00% 127.334 0,00%
35 Raglay 3 1 2 0,00% 146.613 0,00%
36 Cơ Tu 3 3 0,00% 74.173 0,00%
37 Gié Triêng 2 2 0,00% 63.322 0,00%
38 Lô Lô 2 1 1 0,00% 4.827 0,04%
39 Pu Péo 2 1 1 0,00% 903 0,22%
40 Mạ 1 1 0,00% 50.322 0,00%
41 Chơ Ro 29.520 0,00%
42 Xtiêng 100.752 0,00%
43 Chu Ru 23.242 0,00%
44 Rơ Măm 639 0,00%
45 Si La 909 0,00%
46 Chứt 7.513 0,00%
47 Mảng 4.650 0,00%
48 Xinh Mun 29.503 0,00%
49 Brâu 525 0,00%
50 La Ha 10.157 0,00%
51 Lự 6.757 0,00%
52 Ơ Đu 428 0,00%
53 Cống 2.729 0,00%
54 Cờ Lao 4.003 0,00%

Xem thêm:

Bài viết cùng chuyên mục
Dân số thế giới: Danh sách dân số theo quốc gia
Dân số

Dân số thế giới: Danh sách dân số theo quốc gia

Thống kê dân số các nước trên thế giới mới nhất 2024...

Dân số Việt Nam: Thống kê dân số tại Việt Nam
Dân số

Dân số Việt Nam: Thống kê dân số tại Việt Nam

Thống kê dân số việt nam mới nhất 2024 theo 64 tỉnh...

Dân số Algeria
Dân số

Dân số Algeria

Dân số Algeria là 46.814.308 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Ma-rốc
Dân số

Dân số Ma-rốc

Dân số Ma-rốc (Morocco) là 38.081.173 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm...

Dân số Tunisia
Dân số

Dân số Tunisia

Dân số Tunisia là 12.277.109 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Libya
Dân số

Dân số Libya

Dân số Libya là 7.381.023 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Zimbabwe
Dân số

Dân số Zimbabwe

Dân số Zimbabwe là 16.634.373 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Nam Sudan
Dân số

Dân số Nam Sudan

Dân số Nam Sudan là 11.943.408 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm...