Nữ sinh năm Mậu Tuất 1958 nên kết hôn với tuổi nào?

Nữ sinh năm Mậu Tuất 1958 nên kết hôn với tuổi nào?
0 Shares

Nữ sinh năm Mậu Tuất 1958 nên kết hôn với tuổi nào?

Xem tuổi kết hôn nữ tuổi Mậu Tuất 1958, nữ sinh năm 1958 nên kết hôn với tuổi nào. Xem tuổi nào khắc không nên kết hôn với nữ tuổi Mậu Tuất 1958.

Thông tin tử vi nữ tuổi Mậu Tuất 1958

Thông tinTuổi bạn
Năm sinh1958
Tuổi âmMậu Tuất
Mệnh tuổi bạnBình Địa Mộc
Cung phiLy
Thiên mệnhHỏa

Danh sách tuổi nam hợp với nữ tuổi Mậu Tuất 1958

Để đánh giá nữ tuổi Mậu Tuất 1958 nên kết hôn tuổi nào, không nên kết hôn với những người sinh năm nào. Sẽ cần xem xét dựa vào 5 tiêu chí là :Thiên can, địa chi, mệnh ngũ hành, cung phi và thiên mệnh năm sinh để đưa ra kết quả. Dưới đây là đánh giá chi tiết:

Nam sinh năm 1951
So sánh mệnh: Mộc – Mộc ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh thiên can: Mậu – Tân ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tuất – Mão ⇒ Lục hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Ly – Tốn ⇒ Thiên y (tốt)
So sánh hành: Hỏa – Mộc ⇒ Tương sinh (Không xung khắc)
=> Điểm so sánh: 8
Nam sinh năm 1973
So sánh mệnh: Mộc – Mộc ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh thiên can: Mậu – Quý ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh địa chi: Tuất – Sửu ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Ly – Ly ⇒ Phục vị (tốt)
So sánh hành: Hỏa – Hỏa ⇒ Bình (Không xung khắc)
=> Điểm so sánh: 7
Nam sinh năm 1943
So sánh mệnh: Mộc – Mộc ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh thiên can: Mậu – Quý ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh địa chi: Tuất – Mùi ⇒ Tam hình (Xấu)
So sánh cung: Ly – Chấn ⇒ Sinh khí (tốt)
So sánh hành: Hỏa – Mộc ⇒ Tương sinh (Không xung khắc)
=> Điểm so sánh: 7
Nam sinh năm 1953
So sánh mệnh: Mộc – Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Mậu – Quý ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh địa chi: Tuất – Tỵ ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Ly – Khôn ⇒ Lục sát (không tốt)
So sánh hành: Hỏa – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 7
Nam sinh năm 1970
So sánh mệnh: Mộc – Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Mậu – Canh ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tuất – Tuất ⇒ Tam hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Ly – Chấn ⇒ Sinh khí (tốt)
So sánh hành: Hỏa – Mộc ⇒ Tương sinh (Rất xấu)
=> Điểm so sánh: 7
Nam sinh năm 1965
So sánh mệnh: Mộc – Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Mậu – Ất ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tuất – Tỵ ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Ly – Cấn ⇒ Hoạ hại (không tốt)
So sánh hành: Hỏa – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 6
Nam sinh năm 1963
So sánh mệnh: Mộc – Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Mậu – Quý ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh địa chi: Tuất – Mão ⇒ Lục hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Ly – Khảm ⇒ Diên niên (tốt)
So sánh hành: Hỏa – Thủy ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
=> Điểm so sánh: 6
Nam sinh năm 1961
So sánh mệnh: Mộc – Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Mậu – Tân ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tuất – Sửu ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Ly – Chấn ⇒ Sinh khí (tốt)
So sánh hành: Hỏa – Mộc ⇒ Tương sinh (Rất xấu)
=> Điểm so sánh: 6
Nam sinh năm 1960
So sánh mệnh: Mộc – Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Mậu – Canh ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tuất – Tý ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Ly – Tốn ⇒ Thiên y (tốt)
So sánh hành: Hỏa – Mộc ⇒ Tương sinh (Rất xấu)
=> Điểm so sánh: 6
Nam sinh năm 1956
So sánh mệnh: Mộc – Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Mậu – Bính ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tuất – Thân ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Ly – Cấn ⇒ Hoạ hại (không tốt)
So sánh hành: Hỏa – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 6
Nam sinh năm 1952
So sánh mệnh: Mộc – Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Mậu – Nhâm ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh địa chi: Tuất – Thìn ⇒ Lục xung (Xấu)
So sánh cung: Ly – Chấn ⇒ Sinh khí (tốt)
So sánh hành: Hỏa – Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 6
Nam sinh năm 1950
So sánh mệnh: Mộc – Mộc ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh thiên can: Mậu – Canh ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tuất – Dần ⇒ Tam hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Ly – Khôn ⇒ Lục sát (không tốt)
So sánh hành: Hỏa – Thổ ⇒ Tương sinh (Không xung khắc)
=> Điểm so sánh: 6
Nam sinh năm 1946
So sánh mệnh: Mộc – Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Mậu – Bính ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tuất – Tuất ⇒ Tam hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Ly – Ly ⇒ Phục vị (tốt)
So sánh hành: Hỏa – Hỏa ⇒ Bình (Rất xấu)
=> Điểm so sánh: 6
Nam sinh năm 1959
So sánh mệnh: Mộc – Mộc ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh thiên can: Mậu – Kỷ ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tuất – Hợi ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Ly – Khôn ⇒ Lục sát (không tốt)
So sánh hành: Hỏa – Thổ ⇒ Tương sinh (Không xung khắc)
=> Điểm so sánh: 5
Nam sinh năm 1969
So sánh mệnh: Mộc – Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Mậu – Kỷ ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tuất – Dậu ⇒ Lục hại (Xấu)
So sánh cung: Ly – Tốn ⇒ Thiên y (tốt)
So sánh hành: Hỏa – Mộc ⇒ Tương sinh (Rất xấu)
=> Điểm so sánh: 5
Nam sinh năm 1966
So sánh mệnh: Mộc – Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Mậu – Bính ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tuất – Ngọ ⇒ Tam hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Ly – Đoài ⇒ Ngũ quỷ (không tốt)
So sánh hành: Hỏa – Kim ⇒ Tương khắc (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 5
Nam sinh năm 1964
So sánh mệnh: Mộc – Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Mậu – Giáp ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh địa chi: Tuất – Thìn ⇒ Lục xung (Xấu)
So sánh cung: Ly – Ly ⇒ Phục vị (tốt)
So sánh hành: Hỏa – Hỏa ⇒ Bình (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 5
Nam sinh năm 1944
So sánh mệnh: Mộc – Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Mậu – Giáp ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh địa chi: Tuất – Thân ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Ly – Khôn ⇒ Lục sát (không tốt)
So sánh hành: Hỏa – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 5
Nam sinh năm 1945
So sánh mệnh: Mộc – Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Mậu – Ất ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tuất – Dậu ⇒ Lục hại (Xấu)
So sánh cung: Ly – Khảm ⇒ Diên niên (tốt)
So sánh hành: Hỏa – Thủy ⇒ Tương khắc (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 5

Danh sách tuổi nam khắc với nữ tuổi Mậu Tuất 1958

Nam sinh 1972
So sánh mệnh: Mộc – Mộc ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh thiên can: Mậu – Nhâm ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh địa chi: Tuất – Tý ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Ly – Khảm ⇒ Diên niên (tốt)
So sánh hành: Hỏa – Thủy ⇒ Tương khắc (Không xung khắc)
=> Điểm: 4
Nam sinh 1968
So sánh mệnh: Mộc – Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Mậu – Mậu ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tuất – Thân ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Ly – Khôn ⇒ Lục sát (không tốt)
So sánh hành: Hỏa – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất xấu)
=> Điểm: 4
Nam sinh 1971
So sánh mệnh: Mộc – Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Mậu – Tân ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tuất – Hợi ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Ly – Khôn ⇒ Lục sát (không tốt)
So sánh hành: Hỏa – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất xấu)
=> Điểm: 4
Nam sinh 1962
So sánh mệnh: Mộc – Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Mậu – Nhâm ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh địa chi: Tuất – Dần ⇒ Tam hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Ly – Khôn ⇒ Lục sát (không tốt)
So sánh hành: Hỏa – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất xấu)
=> Điểm: 4
Nam sinh 1955
So sánh mệnh: Mộc – Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Mậu – Ất ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tuất – Mùi ⇒ Tam hình (Xấu)
So sánh cung: Ly – Ly ⇒ Phục vị (tốt)
So sánh hành: Hỏa – Hỏa ⇒ Bình (Rất xấu)
=> Điểm: 4
Nam sinh 1958
So sánh mệnh: Mộc – Mộc ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh thiên can: Mậu – Mậu ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tuất – Tuất ⇒ Tam hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Ly – Càn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt)
So sánh hành: Hỏa – Kim ⇒ Tương khắc (Không xung khắc)
=> Điểm: 4
Nam sinh 1954
So sánh mệnh: Mộc – Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Mậu – Giáp ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh địa chi: Tuất – Ngọ ⇒ Tam hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Ly – Khảm ⇒ Diên niên (tốt)
So sánh hành: Hỏa – Thủy ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
=> Điểm: 4
Nam sinh 1949
So sánh mệnh: Mộc – Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Mậu – Kỷ ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tuất – Sửu ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Ly – Càn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt)
So sánh hành: Hỏa – Kim ⇒ Tương khắc (Rất tốt)
=> Điểm: 4
Nam sinh 1948
So sánh mệnh: Mộc – Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Mậu – Mậu ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tuất – Tý ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Ly – Đoài ⇒ Ngũ quỷ (không tốt)
So sánh hành: Hỏa – Kim ⇒ Tương khắc (Rất tốt)
=> Điểm: 4
Nam sinh 1947
So sánh mệnh: Mộc – Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Mậu – Đinh ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tuất – Hợi ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Ly – Cấn ⇒ Hoạ hại (không tốt)
So sánh hành: Hỏa – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất xấu)
=> Điểm: 4
Nam sinh 1967
So sánh mệnh: Mộc – Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Mậu – Đinh ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tuất – Mùi ⇒ Tam hình (Xấu)
So sánh cung: Ly – Càn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt)
So sánh hành: Hỏa – Kim ⇒ Tương khắc (Rất tốt)
=> Điểm: 3
Nam sinh 1957
So sánh mệnh: Mộc – Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Mậu – Đinh ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tuất – Dậu ⇒ Lục hại (Xấu)
So sánh cung: Ly – Đoài ⇒ Ngũ quỷ (không tốt)
So sánh hành: Hỏa – Kim ⇒ Tương khắc (Rất tốt)
=> Điểm: 3

Bạn vừa xem qua danh sách tuổi tốt xấu nên, không nên kết hôn với nữ tuổi Mậu Tuất 1958. Để từ đó bạn lựa chọn tiến tới xa hơn để cuộc sống sau này được hạnh phúc, con cái hòa thuận.

Xem tuổi kết hôn cho nam nữ các tuổi khác:

  • Xem tuổi kết hôn nữ tuổi 1999
  • Xem tuổi kết hôn nam tuổi 2002
  • Xem tuổi kết hôn nam tuổi 1999
  • Xem tuổi kết hôn nữ tuổi 2004