Nữ sinh năm Kỷ Sửu 2009 nên kết hôn với tuổi nào?

Nữ sinh năm Kỷ Sửu 2009 nên kết hôn với tuổi nào?
0 Shares

Nữ sinh năm Kỷ Sửu 2009 nên kết hôn với tuổi nào?

Xem tuổi kết hôn nữ tuổi Kỷ Sửu 2009, nữ sinh năm 2009 nên kết hôn với tuổi nào. Xem tuổi nào khắc không nên kết hôn với nữ tuổi Kỷ Sửu 2009.

Thông tin tử vi nữ tuổi Kỷ Sửu 2009

Thông tinTuổi bạn
Năm sinh2009
Tuổi âmKỷ Sửu
Mệnh tuổi bạnTích Lịch Hỏa
Cung phiCàn
Thiên mệnhKim

Danh sách tuổi nam hợp với nữ tuổi Kỷ Sửu 2009

Để đánh giá nữ tuổi Kỷ Sửu 2009 nên kết hôn tuổi nào, không nên kết hôn với những người sinh năm nào. Sẽ cần xem xét dựa vào 5 tiêu chí là :Thiên can, địa chi, mệnh ngũ hành, cung phi và thiên mệnh năm sinh để đưa ra kết quả. Dưới đây là đánh giá chi tiết:

Nam sinh năm 2019
So sánh mệnh: Hỏa – Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Kỷ – Kỷ ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Sửu – Hợi ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Càn – Cấn ⇒ Thiên y (tốt)
So sánh hành: Kim – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 8
Nam sinh năm 1998
So sánh mệnh: Hỏa – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Kỷ – Mậu ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Sửu – Dần ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Càn – Khôn ⇒ Diên niên (tốt)
So sánh hành: Kim – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 8
Nam sinh năm 2010
So sánh mệnh: Hỏa – Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Kỷ – Canh ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Sửu – Dần ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Càn – Cấn ⇒ Thiên y (tốt)
So sánh hành: Kim – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 8
Nam sinh năm 2007
So sánh mệnh: Hỏa – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Kỷ – Đinh ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Sửu – Hợi ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Càn – Khôn ⇒ Diên niên (tốt)
So sánh hành: Kim – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 8
Nam sinh năm 2021
So sánh mệnh: Hỏa – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Kỷ – Tân ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Sửu – Sửu ⇒ Tam hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Càn – Càn ⇒ Phục vị (tốt)
So sánh hành: Kim – Kim ⇒ Bình (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 8
Nam sinh năm 2020
So sánh mệnh: Hỏa – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Kỷ – Canh ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Sửu – Tý ⇒ Lục hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Càn – Đoài ⇒ Sinh khí (tốt)
So sánh hành: Kim – Kim ⇒ Bình (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 8
Nam sinh năm 2016
So sánh mệnh: Hỏa – Hỏa ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh thiên can: Kỷ – Bính ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Sửu – Thân ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Càn – Khôn ⇒ Diên niên (tốt)
So sánh hành: Kim – Thổ ⇒ Tương sinh (Không xung khắc)
=> Điểm so sánh: 7
Nam sinh năm 2011
So sánh mệnh: Hỏa – Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Kỷ – Tân ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Sửu – Mão ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Càn – Đoài ⇒ Sinh khí (tốt)
So sánh hành: Kim – Kim ⇒ Bình (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 7
Nam sinh năm 2004
So sánh mệnh: Hỏa – Thủy ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Kỷ – Giáp ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh địa chi: Sửu – Thân ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Càn – Khôn ⇒ Diên niên (tốt)
So sánh hành: Kim – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất xấu)
=> Điểm so sánh: 7
Nam sinh năm 2001
So sánh mệnh: Hỏa – Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Kỷ – Tân ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Sửu – Tỵ ⇒ Tam hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Càn – Cấn ⇒ Thiên y (tốt)
So sánh hành: Kim – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất xấu)
=> Điểm so sánh: 7
Nam sinh năm 2017
So sánh mệnh: Hỏa – Hỏa ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh thiên can: Kỷ – Đinh ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Sửu – Dậu ⇒ Tam hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Càn – Khảm ⇒ Lục sát (không tốt)
So sánh hành: Kim – Thủy ⇒ Tương sinh (Không xung khắc)
=> Điểm so sánh: 6
Nam sinh năm 2013
So sánh mệnh: Hỏa – Thủy ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Kỷ – Quý ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh địa chi: Sửu – Tỵ ⇒ Tam hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Càn – Khôn ⇒ Diên niên (tốt)
So sánh hành: Kim – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất xấu)
=> Điểm so sánh: 6
Nam sinh năm 1995
So sánh mệnh: Hỏa – Hỏa ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh thiên can: Kỷ – Ất ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh địa chi: Sửu – Hợi ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Càn – Khôn ⇒ Diên niên (tốt)
So sánh hành: Kim – Thổ ⇒ Tương sinh (Không xung khắc)
=> Điểm so sánh: 6
Nam sinh năm 2002
So sánh mệnh: Hỏa – Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Kỷ – Nhâm ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Sửu – Ngọ ⇒ Lục hại (Xấu)
So sánh cung: Càn – Đoài ⇒ Sinh khí (tốt)
So sánh hành: Kim – Kim ⇒ Bình (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 6
Nam sinh năm 1999
So sánh mệnh: Hỏa – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Kỷ – Kỷ ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Sửu – Mão ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Càn – Khảm ⇒ Lục sát (không tốt)
So sánh hành: Kim – Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 6
Nam sinh năm 2008
So sánh mệnh: Hỏa – Hỏa ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh thiên can: Kỷ – Mậu ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Sửu – Tý ⇒ Lục hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Càn – Khảm ⇒ Lục sát (không tốt)
So sánh hành: Kim – Thủy ⇒ Tương sinh (Không xung khắc)
=> Điểm so sánh: 6
Nam sinh năm 2022
So sánh mệnh: Hỏa – Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Kỷ – Nhâm ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Sửu – Dần ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Càn – Khôn ⇒ Diên niên (tốt)
So sánh hành: Kim – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất xấu)
=> Điểm so sánh: 6
Nam sinh năm 1994
So sánh mệnh: Hỏa – Hỏa ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh thiên can: Kỷ – Giáp ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh địa chi: Sửu – Tuất ⇒ Tam hình (Xấu)
So sánh cung: Càn – Càn ⇒ Phục vị (tốt)
So sánh hành: Kim – Kim ⇒ Bình (Không xung khắc)
=> Điểm so sánh: 6
Nam sinh năm 2003
So sánh mệnh: Hỏa – Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Kỷ – Quý ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh địa chi: Sửu – Mùi ⇒ Lục xung (Xấu)
So sánh cung: Càn – Càn ⇒ Phục vị (tốt)
So sánh hành: Kim – Kim ⇒ Bình (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 5

Danh sách tuổi nam khắc với nữ tuổi Kỷ Sửu 2009

Nam sinh 2009
So sánh mệnh: Hỏa – Hỏa ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh thiên can: Kỷ – Kỷ ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Sửu – Sửu ⇒ Tam hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Càn – Ly ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt)
So sánh hành: Kim – Hỏa ⇒ Tương khắc (Không xung khắc)
=> Điểm: 4
Nam sinh 2012
So sánh mệnh: Hỏa – Thủy ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Kỷ – Nhâm ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Sửu – Thìn ⇒ Lục phá (Xấu)
So sánh cung: Càn – Càn ⇒ Phục vị (tốt)
So sánh hành: Kim – Kim ⇒ Bình (Rất xấu)
=> Điểm: 4
Nam sinh 2024
So sánh mệnh: Hỏa – Hỏa ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh thiên can: Kỷ – Giáp ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh địa chi: Sửu – Thìn ⇒ Lục phá (Xấu)
So sánh cung: Càn – Chấn ⇒ Ngũ quỷ (không tốt)
So sánh hành: Kim – Mộc ⇒ Tương khắc (Không xung khắc)
=> Điểm: 3
Nam sinh 2018
So sánh mệnh: Hỏa – Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Kỷ – Mậu ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Sửu – Tuất ⇒ Tam hình (Xấu)
So sánh cung: Càn – Ly ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt)
So sánh hành: Kim – Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất tốt)
=> Điểm: 3
Nam sinh 2006
So sánh mệnh: Hỏa – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Kỷ – Bính ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Sửu – Tuất ⇒ Tam hình (Xấu)
So sánh cung: Càn – Chấn ⇒ Ngũ quỷ (không tốt)
So sánh hành: Kim – Mộc ⇒ Tương khắc (Rất tốt)
=> Điểm: 3
Nam sinh 1997
So sánh mệnh: Hỏa – Thủy ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Kỷ – Đinh ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Sửu – Sửu ⇒ Tam hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Càn – Chấn ⇒ Ngũ quỷ (không tốt)
So sánh hành: Kim – Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
=> Điểm: 3
Nam sinh 1996
So sánh mệnh: Hỏa – Thủy ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Kỷ – Bính ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Sửu – Tý ⇒ Lục hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Càn – Tốn ⇒ Hoạ hại (không tốt)
So sánh hành: Kim – Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
=> Điểm: 3
Nam sinh 2014
So sánh mệnh: Hỏa – Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Kỷ – Giáp ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh địa chi: Sửu – Ngọ ⇒ Lục hại (Xấu)
So sánh cung: Càn – Tốn ⇒ Hoạ hại (không tốt)
So sánh hành: Kim – Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
=> Điểm: 2
Nam sinh 2005
So sánh mệnh: Hỏa – Thủy ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Kỷ – Ất ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh địa chi: Sửu – Dậu ⇒ Tam hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Càn – Tốn ⇒ Hoạ hại (không tốt)
So sánh hành: Kim – Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
=> Điểm: 2
Nam sinh 2023
So sánh mệnh: Hỏa – Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Kỷ – Quý ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh địa chi: Sửu – Mão ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Càn – Tốn ⇒ Hoạ hại (không tốt)
So sánh hành: Kim – Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
=> Điểm: 1
Nam sinh 2000
So sánh mệnh: Hỏa – Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Kỷ – Canh ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Sửu – Thìn ⇒ Lục phá (Xấu)
So sánh cung: Càn – Ly ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt)
So sánh hành: Kim – Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
=> Điểm: 1
Nam sinh 2015
So sánh mệnh: Hỏa – Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Kỷ – Ất ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh địa chi: Sửu – Mùi ⇒ Lục xung (Xấu)
So sánh cung: Càn – Chấn ⇒ Ngũ quỷ (không tốt)
So sánh hành: Kim – Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
=> Điểm: 0

Bạn vừa xem qua danh sách tuổi tốt xấu nên, không nên kết hôn với nữ tuổi Kỷ Sửu 2009. Để từ đó bạn lựa chọn tiến tới xa hơn để cuộc sống sau này được hạnh phúc, con cái hòa thuận.

Xem tuổi kết hôn cho nam nữ các tuổi khác:

  • Xem tuổi kết hôn nữ tuổi 2004
  • Xem tuổi kết hôn nam tuổi 2002
  • Xem tuổi kết hôn nam tuổi 1994
  • Xem tuổi kết hôn nam tuổi 1986