Nữ sinh năm Bính Thân 1956 nên kết hôn với tuổi nào?

Nữ sinh năm Bính Thân 1956 nên kết hôn với tuổi nào?
0 Shares

Nữ sinh năm Bính Thân 1956 nên kết hôn với tuổi nào?

Xem tuổi kết hôn nữ tuổi Bính Thân 1956, nữ sinh năm 1956 nên kết hôn với tuổi nào. Xem tuổi nào khắc không nên kết hôn với nữ tuổi Bính Thân 1956.

Thông tin tử vi nữ tuổi Bính Thân 1956

Thông tinTuổi bạn
Năm sinh1956
Tuổi âmBính Thân
Mệnh tuổi bạnSơn Hạ Hỏa
Cung phiĐoài
Thiên mệnhKim

Danh sách tuổi nam hợp với nữ tuổi Bính Thân 1956

Để đánh giá nữ tuổi Bính Thân 1956 nên kết hôn tuổi nào, không nên kết hôn với những người sinh năm nào. Sẽ cần xem xét dựa vào 5 tiêu chí là :Thiên can, địa chi, mệnh ngũ hành, cung phi và thiên mệnh năm sinh để đưa ra kết quả. Dưới đây là đánh giá chi tiết:

Nam sinh năm 1968
So sánh mệnh: Hỏa – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Bính – Mậu ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Thân – Thân ⇒ Tam hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Đoài – Khôn ⇒ Thiên y (tốt)
So sánh hành: Kim – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 9
Nam sinh năm 1956
So sánh mệnh: Hỏa – Hỏa ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh thiên can: Bính – Bính ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Thân – Thân ⇒ Tam hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Đoài – Cấn ⇒ Diên niên (tốt)
So sánh hành: Kim – Thổ ⇒ Tương sinh (Không xung khắc)
=> Điểm so sánh: 8
Nam sinh năm 1965
So sánh mệnh: Hỏa – Hỏa ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh thiên can: Bính – Ất ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Thân – Tỵ ⇒ Lục hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Đoài – Cấn ⇒ Diên niên (tốt)
So sánh hành: Kim – Thổ ⇒ Tương sinh (Không xung khắc)
=> Điểm so sánh: 8
Nam sinh năm 1941
So sánh mệnh: Hỏa – Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Bính – Tân ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh địa chi: Thân – Tỵ ⇒ Lục hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Đoài – Khôn ⇒ Thiên y (tốt)
So sánh hành: Kim – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất xấu)
=> Điểm so sánh: 8
Nam sinh năm 1959
So sánh mệnh: Hỏa – Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Bính – Kỷ ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Thân – Hợi ⇒ Lục hại (Xấu)
So sánh cung: Đoài – Khôn ⇒ Thiên y (tốt)
So sánh hành: Kim – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 7
Nam sinh năm 1958
So sánh mệnh: Hỏa – Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Bính – Mậu ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Thân – Tuất ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Đoài – Càn ⇒ Sinh khí (tốt)
So sánh hành: Kim – Kim ⇒ Bình (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 7
Nam sinh năm 1944
So sánh mệnh: Hỏa – Thủy ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Bính – Giáp ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Thân – Thân ⇒ Tam hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Đoài – Khôn ⇒ Thiên y (tốt)
So sánh hành: Kim – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất xấu)
=> Điểm so sánh: 7
Nam sinh năm 1953
So sánh mệnh: Hỏa – Thủy ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Bính – Quý ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Thân – Tỵ ⇒ Lục hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Đoài – Khôn ⇒ Thiên y (tốt)
So sánh hành: Kim – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất xấu)
=> Điểm so sánh: 7
Nam sinh năm 1948
So sánh mệnh: Hỏa – Hỏa ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh thiên can: Bính – Mậu ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Thân – Tý ⇒ Tam hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Đoài – Đoài ⇒ Phục vị (tốt)
So sánh hành: Kim – Kim ⇒ Bình (Không xung khắc)
=> Điểm so sánh: 7
Nam sinh năm 1947
So sánh mệnh: Hỏa – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Bính – Đinh ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Thân – Hợi ⇒ Lục hại (Xấu)
So sánh cung: Đoài – Cấn ⇒ Diên niên (tốt)
So sánh hành: Kim – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 7
Nam sinh năm 1950
So sánh mệnh: Hỏa – Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Bính – Canh ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh địa chi: Thân – Dần ⇒ Tam hình (Xấu)
So sánh cung: Đoài – Khôn ⇒ Thiên y (tốt)
So sánh hành: Kim – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 6
Nam sinh năm 1949
So sánh mệnh: Hỏa – Hỏa ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh thiên can: Bính – Kỷ ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Thân – Sửu ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Đoài – Càn ⇒ Sinh khí (tốt)
So sánh hành: Kim – Kim ⇒ Bình (Không xung khắc)
=> Điểm so sánh: 6
Nam sinh năm 1971
So sánh mệnh: Hỏa – Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Bính – Tân ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh địa chi: Thân – Hợi ⇒ Lục hại (Xấu)
So sánh cung: Đoài – Khôn ⇒ Thiên y (tốt)
So sánh hành: Kim – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất xấu)
=> Điểm so sánh: 6
Nam sinh năm 1957
So sánh mệnh: Hỏa – Hỏa ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh thiên can: Bính – Đinh ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Thân – Dậu ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Đoài – Đoài ⇒ Phục vị (tốt)
So sánh hành: Kim – Kim ⇒ Bình (Không xung khắc)
=> Điểm so sánh: 6
Nam sinh năm 1951
So sánh mệnh: Hỏa – Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Bính – Tân ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh địa chi: Thân – Mão ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Đoài – Tốn ⇒ Lục sát (không tốt)
So sánh hành: Kim – Mộc ⇒ Tương khắc (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 5
Nam sinh năm 1966
So sánh mệnh: Hỏa – Thủy ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Bính – Bính ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Thân – Ngọ ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Đoài – Đoài ⇒ Phục vị (tốt)
So sánh hành: Kim – Kim ⇒ Bình (Rất xấu)
=> Điểm so sánh: 5
Nam sinh năm 1967
So sánh mệnh: Hỏa – Thủy ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Bính – Đinh ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Thân – Mùi ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Đoài – Càn ⇒ Sinh khí (tốt)
So sánh hành: Kim – Kim ⇒ Bình (Rất xấu)
=> Điểm so sánh: 5
Nam sinh năm 1961
So sánh mệnh: Hỏa – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Bính – Tân ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh địa chi: Thân – Sửu ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Đoài – Chấn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt)
So sánh hành: Kim – Mộc ⇒ Tương khắc (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 5

Danh sách tuổi nam khắc với nữ tuổi Bính Thân 1956

Nam sinh 1969
So sánh mệnh: Hỏa – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Bính – Kỷ ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Thân – Dậu ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Đoài – Tốn ⇒ Lục sát (không tốt)
So sánh hành: Kim – Mộc ⇒ Tương khắc (Rất tốt)
=> Điểm: 4
Nam sinh 1963
So sánh mệnh: Hỏa – Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Bính – Quý ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Thân – Mão ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Đoài – Khảm ⇒ Hoạ hại (không tốt)
So sánh hành: Kim – Thủy ⇒ Tương sinh (Rất xấu)
=> Điểm: 4
Nam sinh 1964
So sánh mệnh: Hỏa – Hỏa ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh thiên can: Bính – Giáp ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Thân – Thìn ⇒ Tam hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Đoài – Ly ⇒ Ngũ quỷ (không tốt)
So sánh hành: Kim – Hỏa ⇒ Tương khắc (Không xung khắc)
=> Điểm: 4
Nam sinh 1960
So sánh mệnh: Hỏa – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Bính – Canh ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh địa chi: Thân – Tý ⇒ Tam hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Đoài – Tốn ⇒ Lục sát (không tốt)
So sánh hành: Kim – Mộc ⇒ Tương khắc (Rất tốt)
=> Điểm: 4
Nam sinh 1962
So sánh mệnh: Hỏa – Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Bính – Nhâm ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh địa chi: Thân – Dần ⇒ Tam hình (Xấu)
So sánh cung: Đoài – Khôn ⇒ Thiên y (tốt)
So sánh hành: Kim – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất xấu)
=> Điểm: 4
Nam sinh 1954
So sánh mệnh: Hỏa – Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Bính – Giáp ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Thân – Ngọ ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Đoài – Khảm ⇒ Hoạ hại (không tốt)
So sánh hành: Kim – Thủy ⇒ Tương sinh (Rất xấu)
=> Điểm: 4
Nam sinh 1946
So sánh mệnh: Hỏa – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Bính – Bính ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Thân – Tuất ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Đoài – Ly ⇒ Ngũ quỷ (không tốt)
So sánh hành: Kim – Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất tốt)
=> Điểm: 4
Nam sinh 1945
So sánh mệnh: Hỏa – Thủy ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Bính – Ất ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Thân – Dậu ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Đoài – Khảm ⇒ Hoạ hại (không tốt)
So sánh hành: Kim – Thủy ⇒ Tương sinh (Rất xấu)
=> Điểm: 4
Nam sinh 1943
So sánh mệnh: Hỏa – Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Bính – Quý ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Thân – Mùi ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Đoài – Chấn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt)
So sánh hành: Kim – Mộc ⇒ Tương khắc (Rất tốt)
=> Điểm: 4
Nam sinh 1942
So sánh mệnh: Hỏa – Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Bính – Nhâm ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh địa chi: Thân – Ngọ ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Đoài – Tốn ⇒ Lục sát (không tốt)
So sánh hành: Kim – Mộc ⇒ Tương khắc (Rất tốt)
=> Điểm: 3
Nam sinh 1955
So sánh mệnh: Hỏa – Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Bính – Ất ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Thân – Mùi ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Đoài – Ly ⇒ Ngũ quỷ (không tốt)
So sánh hành: Kim – Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
=> Điểm: 2
Nam sinh 1952
So sánh mệnh: Hỏa – Thủy ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Bính – Nhâm ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh địa chi: Thân – Thìn ⇒ Tam hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Đoài – Chấn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt)
So sánh hành: Kim – Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
=> Điểm: 2
Nam sinh 1970
So sánh mệnh: Hỏa – Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Bính – Canh ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh địa chi: Thân – Tuất ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Đoài – Chấn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt)
So sánh hành: Kim – Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
=> Điểm: 1

Bạn vừa xem qua danh sách tuổi tốt xấu nên, không nên kết hôn với nữ tuổi Bính Thân 1956. Để từ đó bạn lựa chọn tiến tới xa hơn để cuộc sống sau này được hạnh phúc, con cái hòa thuận.

Xem tuổi kết hôn cho nam nữ các tuổi khác:

  • Xem tuổi kết hôn nam tuổi 2003
  • Xem tuổi kết hôn nữ tuổi 1986
  • Xem tuổi kết hôn nam tuổi 1986
  • Xem tuổi kết hôn nam tuổi 1994