Trang chủ Xem tuổi Xem tuổi kết hôn Nữ sinh năm 2001 hợp với tuổi nào nhất
Xem tuổi kết hôn

Nữ sinh năm 2001 hợp với tuổi nào nhất

Chia sẻ
Nữ sinh năm 2001 hợp với tuổi nào nhất
Chia sẻ
Năm sinh của bạn Thông tin chung
2001 Âm lịch : Tân Tỵ [辛巳]
Mệnh : Bạch Lạp Kim
Cung : Đoài

Mệnh cung : Kim

Nữ sinh năm 2001 hợp với nam giới các tuổi sau:
 

Năm sinh Mệnh Thiên can Địa chi Cung Mệnh cung Điểm
1990 Kim – Lộ Bàng Thổ   =>  Tương Sinh Tân – Canh  =>  Bình Tỵ – Ngọ  =>  Bình Đoài – Khảm  =>  Hoạ Hại  (không tốt) Kim – Thuỷ => Tương Sinh 6
1992 Kim – Kiếm Phong Kim   =>  Bình Tân – Nhâm  =>  Bình Tỵ – Thân  =>  Lục hợp Đoài – Cấn  =>  Phúc Đức  (tốt) Kim – Thổ => Bình 7
1993 Kim – Kiếm Phong Kim   =>  Bình Tân – Qúy  =>  Bình Tỵ – Dậu  =>  Tam hợp Đoài – Đoài  =>  Phục Vị  (tốt) Kim – Kim => Bình 7
1998 Kim – Thành Đầu Thổ   =>  Tương Sinh Tân – Mậu  =>  Bình Tỵ – Dần  =>  Lục hại Đoài – Khôn  =>  Thiên Y  (tốt) Kim – Thổ => Bình 6
1999 Kim – Thành Đầu Thổ   =>  Tương Sinh Tân – Kỷ  =>  Bình Tỵ – Mão  =>  Bình Đoài – Khảm  =>  Hoạ Hại  (không tốt) Kim – Thuỷ => Tương Sinh 6
2001 Kim – Bạch Lạp Kim   =>  Bình Tân – Tân  =>  Bình Tỵ – Tỵ  =>  Bình Đoài – Cấn  =>  Phúc Đức  (tốt) Kim – Thổ => Bình 6
2004 Kim – Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Sinh Tân – Giáp  =>  Bình Tỵ – Thân  =>  Lục hợp Đoài – Khôn  =>  Thiên Y  (tốt) Kim – Thổ => Bình 8

Phân tích chi tiết các tuổi còn lại:
 

Năm sinh Mệnh Thiên can Địa chi Cung mệnh Niên mệnh năm sinh Điểm
1986 Kim – Lô Trung Hỏa   =>  Tương Khắc Tân – Bính  =>  Tương Sinh Tỵ – Dần  =>  Lục hại Đoài – Khôn  =>  Thiên Y  (tốt) Kim – Thổ => Bình 5
1987 Kim – Lô Trung Hỏa   =>  Tương Khắc Tân – Đinh  =>  Tương Khắc Tỵ – Mão  =>  Bình Đoài – Tốn  =>  Lục sát  (không tốt) Kim – Mộc => Tương Khắc 1
1988 Kim – Đại Lâm Mộc   =>  Tương Khắc Tân – Mậu  =>  Bình Tỵ – Thìn  =>  Bình Đoài – Chấn  =>  Tuyệt Mạng  (không tốt) Kim – Mộc => Tương Khắc 2
1989 Kim – Đại Lâm Mộc   =>  Tương Khắc Tân – Kỷ  =>  Bình Tỵ – Tỵ  =>  Bình Đoài – Khôn  =>  Thiên Y  (tốt) Kim – Thổ => Bình 5
1990 Kim – Lộ Bàng Thổ   =>  Tương Sinh Tân – Canh  =>  Bình Tỵ – Ngọ  =>  Bình Đoài – Khảm  =>  Hoạ Hại  (không tốt) Kim – Thuỷ => Tương Sinh 6
1991 Kim – Lộ Bàng Thổ   =>  Tương Sinh Tân – Tân  =>  Bình Tỵ – Mùi  =>  Bình Đoài – Ly  =>  Ngũ quỷ (không tốt) Kim – Hoả => Tương Khắc 4
1992 Kim – Kiếm Phong Kim   =>  Bình Tân – Nhâm  =>  Bình Tỵ – Thân  =>  Lục hợp Đoài – Cấn  =>  Phúc Đức  (tốt) Kim – Thổ => Bình 7
1993 Kim – Kiếm Phong Kim   =>  Bình Tân – Qúy  =>  Bình Tỵ – Dậu  =>  Tam hợp Đoài – Đoài  =>  Phục Vị  (tốt) Kim – Kim => Bình 7
1994 Kim – Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Khắc Tân – Giáp  =>  Bình Tỵ – Tuất  =>  Bình Đoài – Càn  =>  Sinh Khí  (tốt) Kim – Kim => Bình 5
1995 Kim – Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Khắc Tân – Ất  =>  Tương Khắc Tỵ – Hợi  =>  Lục xung Đoài – Khôn  =>  Thiên Y  (tốt) Kim – Thổ => Bình 3
1996 Kim – Giản Hạ Thủy   =>  Tương Sinh Tân – Bính  =>  Tương Sinh Tỵ – Tí  =>  Bình Đoài – Tốn  =>  Lục sát  (không tốt) Kim – Mộc => Tương Khắc 5
1997 Kim – Giản Hạ Thủy   =>  Tương Sinh Tân – Đinh  =>  Tương Khắc Tỵ – Sửu  =>  Tam hợp Đoài – Chấn  =>  Tuyệt Mạng  (không tốt) Kim – Mộc => Tương Khắc 4
1998 Kim – Thành Đầu Thổ   =>  Tương Sinh Tân – Mậu  =>  Bình Tỵ – Dần  =>  Lục hại Đoài – Khôn  =>  Thiên Y  (tốt) Kim – Thổ => Bình 6
1999 Kim – Thành Đầu Thổ   =>  Tương Sinh Tân – Kỷ  =>  Bình Tỵ – Mão  =>  Bình Đoài – Khảm  =>  Hoạ Hại  (không tốt) Kim – Thuỷ => Tương Sinh 6
2000 Kim – Bạch Lạp Kim   =>  Bình Tân – Canh  =>  Bình Tỵ – Thìn  =>  Bình Đoài – Ly  =>  Ngũ quỷ (không tốt) Kim – Hoả => Tương Khắc 3
2001 Kim – Bạch Lạp Kim   =>  Bình Tân – Tân  =>  Bình Tỵ – Tỵ  =>  Bình Đoài – Cấn  =>  Phúc Đức  (tốt) Kim – Thổ => Bình 6
2002 Kim – Dương Liễu Mộc   =>  Tương Khắc Tân – Nhâm  =>  Bình Tỵ – Ngọ  =>  Bình Đoài – Đoài  =>  Phục Vị  (tốt) Kim – Kim => Bình 5
2003 Kim – Dương Liễu Mộc   =>  Tương Khắc Tân – Qúy  =>  Bình Tỵ – Mùi  =>  Bình Đoài – Càn  =>  Sinh Khí  (tốt) Kim – Kim => Bình 5
2004 Kim – Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Sinh Tân – Giáp  =>  Bình Tỵ – Thân  =>  Lục hợp Đoài – Khôn  =>  Thiên Y  (tốt) Kim – Thổ => Bình 8
2005 Kim – Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Sinh Tân – Ất  =>  Tương Khắc Tỵ – Dậu  =>  Tam hợp Đoài – Tốn  =>  Lục sát  (không tốt) Kim – Mộc => Tương Khắc 4
2006 Kim – ốc Thượng Thổ   =>  Tương Sinh Tân – Bính  =>  Tương Sinh Tỵ – Tuất  =>  Bình Đoài – Chấn  =>  Tuyệt Mạng  (không tốt) Kim – Mộc => Tương Khắc 5
2007 Kim – ốc Thượng Thổ   =>  Tương Sinh Tân – Đinh  =>  Tương Khắc Tỵ – Hợi  =>  Lục xung Đoài – Khôn  =>  Thiên Y  (tốt) Kim – Thổ => Bình 5
2008 Kim – Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Khắc Tân – Mậu  =>  Bình Tỵ – Tí  =>  Bình Đoài – Khảm  =>  Hoạ Hại  (không tốt) Kim – Thuỷ => Tương Sinh 4
2009 Kim – Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Khắc Tân – Kỷ  =>  Bình Tỵ – Sửu  =>  Tam hợp Đoài – Ly  =>  Ngũ quỷ (không tốt) Kim – Hoả => Tương Khắc 3
2010 Kim – Tùng Bách Mộc   =>  Tương Khắc Tân – Canh  =>  Bình Tỵ – Dần  =>  Lục hại Đoài – Cấn  =>  Phúc Đức  (tốt) Kim – Thổ => Bình 4
2011 Kim – Tùng Bách Mộc   =>  Tương Khắc Tân – Tân  =>  Bình Tỵ – Mão  =>  Bình Đoài – Đoài  =>  Phục Vị  (tốt) Kim – Kim => Bình 5
2012 Kim – Trường Lưu Thủy   =>  Tương Sinh Tân – Nhâm  =>  Bình Tỵ – Thìn  =>  Bình Đoài – Càn  =>  Sinh Khí  (tốt) Kim – Kim => Bình 7
2013 Kim – Trường Lưu Thủy   =>  Tương Sinh Tân – Qúy  =>  Bình Tỵ – Tỵ  =>  Bình Đoài – Khôn  =>  Thiên Y  (tốt) Kim – Thổ => Bình 7
2014 Kim – Sa Trung Kim   =>  Bình Tân – Giáp  =>  Bình Tỵ – Ngọ  =>  Bình Đoài – Tốn  =>  Lục sát  (không tốt) Kim – Mộc => Tương Khắc 3
2015 Kim – Sa Trung Kim   =>  Bình Tân – Ất  =>  Tương Khắc Tỵ – Mùi  =>  Bình Đoài – Chấn  =>  Tuyệt Mạng  (không tốt) Kim – Mộc => Tương Khắc 2
2016 Kim – Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương Khắc Tân – Bính  =>  Tương Sinh Tỵ – Thân  =>  Lục hợp Đoài – Khôn  =>  Thiên Y  (tốt) Kim – Thổ => Bình 7
Bài viết cùng chuyên mục
Xem tuổi kết hôn theo phong thủy
Xem tuổi kết hôn

Xem tuổi kết hôn theo phong thủy

Việc xem tuổi kết hôn hay chọn ngày cưới hỏi dựa trên...

Nữ sinh năm Tân Mão 2011 nên kết hôn với tuổi nào?
Xem tuổi kết hôn

Nữ sinh năm Tân Mão 2011 nên kết hôn với tuổi nào?

Nữ sinh năm Tân Mão 2011 nên kết hôn với tuổi nào?...

Nữ sinh năm Canh Dần 2010 nên kết hôn với tuổi nào?
Xem tuổi kết hôn

Nữ sinh năm Canh Dần 2010 nên kết hôn với tuổi nào?

Nữ sinh năm Canh Dần 2010 nên kết hôn với tuổi nào?...

Nữ sinh năm Kỷ Sửu 2009 nên kết hôn với tuổi nào?
Xem tuổi kết hôn

Nữ sinh năm Kỷ Sửu 2009 nên kết hôn với tuổi nào?

Nữ sinh năm Kỷ Sửu 2009 nên kết hôn với tuổi nào?...

Nữ sinh năm Mậu Tý 2008 nên kết hôn với tuổi nào?
Xem tuổi kết hôn

Nữ sinh năm Mậu Tý 2008 nên kết hôn với tuổi nào?

Nữ sinh năm Mậu Tý 2008 nên kết hôn với tuổi nào?...

Nữ sinh năm Đinh Hợi 2007 nên kết hôn với tuổi nào?
Xem tuổi kết hôn

Nữ sinh năm Đinh Hợi 2007 nên kết hôn với tuổi nào?

Nữ sinh năm Đinh Hợi 2007 nên kết hôn với tuổi nào?...

Nữ sinh năm Bính Tuất 2006 nên kết hôn với tuổi nào?
Xem tuổi kết hôn

Nữ sinh năm Bính Tuất 2006 nên kết hôn với tuổi nào?

Nữ sinh năm Bính Tuất 2006 nên kết hôn với tuổi nào?...

Nữ sinh năm Ất Dậu 2005 nên kết hôn với tuổi nào?
Xem tuổi kết hôn

Nữ sinh năm Ất Dậu 2005 nên kết hôn với tuổi nào?

Nữ sinh năm Ất Dậu 2005 nên kết hôn với tuổi nào?...