Nam sinh năm 2001 hợp với tuổi nào nhất

Nam sinh năm 2001 hợp với tuổi nào nhất
AD
0 Shares
Năm sinh của bạn Thông tin chung
2001 Âm lịch : Tân Tỵ [辛巳]
Mệnh : Bạch Lạp Kim
Cung : Cấn

Mệnh cung : Thổ

Nam sinh năm 2001 hợp với nữ giới các tuổi sau:
 

Năm sinh Mệnh Thiên can Địa chi Cung Mệnh cung Điểm
1999  Kim – Thành Đầu Thổ   =>  Tương Sinh Tân – Kỷ  =>  Bình Tỵ – Mão  =>  Bình  Cấn – Cấn  =>   Phục Vị (tốt) Thổ – Thổ => Bình 7
2000  Kim – Bạch Lạp Kim   =>  Bình Tân – Canh  =>  Bình Tỵ – Thìn  =>  Bình  Cấn – Càn  =>   Thiên Y (tốt) Thổ – Kim => Tương Sinh 7
2001  Kim – Bạch Lạp Kim   =>  Bình Tân – Tân  =>  Bình Tỵ – Tỵ  =>  Bình  Cấn – Đoài  =>   Phúc Đức (tốt) Thổ – Kim => Tương Sinh 7
2005  Kim – Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Sinh Tân – Ất  =>  Tương Khắc Tỵ – Dậu  =>  Tam hợp  Cấn – Khôn  =>   Sinh Khí (tốt) Thổ – Thổ => Bình 7
2009  Kim – Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Khắc Tân – Kỷ  =>  Bình Tỵ – Sửu  =>  Tam hợp  Cấn – Càn  =>   Thiên Y (tốt) Thổ – Kim => Tương Sinh 7
2012  Kim – Trường Lưu Thủy   =>  Tương Sinh Tân – Nhâm  =>  Bình Tỵ – Thìn  =>  Bình  Cấn – Ly  =>  Hoạ Hại (không tốt) Thổ – Hoả => Tương Sinh 6

Phân tích chi tiết các tuổi còn lại:
 

Năm sinh Mệnh Thiên can Địa chi Cung mệnh Niên mệnh năm sinh Điểm
1986  Kim – Lô Trung Hỏa   =>  Tương Khắc Tân – Bính  =>  Tương Sinh Tỵ – Dần  =>  Lục hại  Cấn – Khảm  =>  Ngũ quỷ (không tốt) Thổ – Thuỷ => Tương Khắc 2
1987  Kim – Lô Trung Hỏa   =>  Tương Khắc Tân – Đinh  =>  Tương Khắc Tỵ – Mão  =>  Bình  Cấn – Khôn  =>   Sinh Khí (tốt) Thổ – Thổ => Bình 4
1988  Kim – Đại Lâm Mộc   =>  Tương Khắc Tân – Mậu  =>  Bình Tỵ – Thìn  =>  Bình  Cấn – Chấn  =>   Lục sát (không tốt) Thổ – Mộc => Tương Khắc 2
1989  Kim – Đại Lâm Mộc   =>  Tương Khắc Tân – Kỷ  =>  Bình Tỵ – Tỵ  =>  Bình  Cấn – Tốn  =>   Tuyệt Mạng (không tốt) Thổ – Mộc => Tương Khắc 2
1990  Kim – Lộ Bàng Thổ   =>  Tương Sinh Tân – Canh  =>  Bình Tỵ – Ngọ  =>  Bình  Cấn – Cấn  =>   Phục Vị (tốt) Thổ – Thổ => Bình 7
1991  Kim – Lộ Bàng Thổ   =>  Tương Sinh Tân – Tân  =>  Bình Tỵ – Mùi  =>  Bình  Cấn – Càn  =>   Thiên Y (tốt) Thổ – Kim => Tương Sinh 8
1992  Kim – Kiếm Phong Kim   =>  Bình Tân – Nhâm  =>  Bình Tỵ – Thân  =>  Lục hợp  Cấn – Đoài  =>   Phúc Đức (tốt) Thổ – Kim => Tương Sinh 8
1993  Kim – Kiếm Phong Kim   =>  Bình Tân – Qúy  =>  Bình Tỵ – Dậu  =>  Tam hợp  Cấn – Cấn  =>   Phục Vị (tốt) Thổ – Thổ => Bình 7
1994  Kim – Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Khắc Tân – Giáp  =>  Bình Tỵ – Tuất  =>  Bình  Cấn – Ly  =>  Hoạ Hại (không tốt) Thổ – Hoả => Tương Sinh 4
1995  Kim – Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Khắc Tân – Ất  =>  Tương Khắc Tỵ – Hợi  =>  Lục xung  Cấn – Khảm  =>  Ngũ quỷ (không tốt) Thổ – Thuỷ => Tương Khắc 0
1996  Kim – Giản Hạ Thủy   =>  Tương Sinh Tân – Bính  =>  Tương Sinh Tỵ – Tí  =>  Bình  Cấn – Khôn  =>   Sinh Khí (tốt) Thổ – Thổ => Bình 8
1997  Kim – Giản Hạ Thủy   =>  Tương Sinh Tân – Đinh  =>  Tương Khắc Tỵ – Sửu  =>  Tam hợp  Cấn – Chấn  =>   Lục sát (không tốt) Thổ – Mộc => Tương Khắc 4
1998  Kim – Thành Đầu Thổ   =>  Tương Sinh Tân – Mậu  =>  Bình Tỵ – Dần  =>  Lục hại  Cấn – Tốn  =>   Tuyệt Mạng (không tốt) Thổ – Mộc => Tương Khắc 3
1999  Kim – Thành Đầu Thổ   =>  Tương Sinh Tân – Kỷ  =>  Bình Tỵ – Mão  =>  Bình  Cấn – Cấn  =>   Phục Vị (tốt) Thổ – Thổ => Bình 7
2000  Kim – Bạch Lạp Kim   =>  Bình Tân – Canh  =>  Bình Tỵ – Thìn  =>  Bình  Cấn – Càn  =>   Thiên Y (tốt) Thổ – Kim => Tương Sinh 7
2001  Kim – Bạch Lạp Kim   =>  Bình Tân – Tân  =>  Bình Tỵ – Tỵ  =>  Bình  Cấn – Đoài  =>   Phúc Đức (tốt) Thổ – Kim => Tương Sinh 7
2002  Kim – Dương Liễu Mộc   =>  Tương Khắc Tân – Nhâm  =>  Bình Tỵ – Ngọ  =>  Bình  Cấn – Cấn  =>   Phục Vị (tốt) Thổ – Thổ => Bình 5
2003  Kim – Dương Liễu Mộc   =>  Tương Khắc Tân – Qúy  =>  Bình Tỵ – Mùi  =>  Bình  Cấn – Ly  =>  Hoạ Hại (không tốt) Thổ – Hoả => Tương Sinh 4
2004  Kim – Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Sinh Tân – Giáp  =>  Bình Tỵ – Thân  =>  Lục hợp  Cấn – Khảm  =>  Ngũ quỷ (không tốt) Thổ – Thuỷ => Tương Khắc 5
2005  Kim – Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Sinh Tân – Ất  =>  Tương Khắc Tỵ – Dậu  =>  Tam hợp  Cấn – Khôn  =>   Sinh Khí (tốt) Thổ – Thổ => Bình 7
2006  Kim – ốc Thượng Thổ   =>  Tương Sinh Tân – Bính  =>  Tương Sinh Tỵ – Tuất  =>  Bình  Cấn – Chấn  =>   Lục sát (không tốt) Thổ – Mộc => Tương Khắc 5
2007  Kim – ốc Thượng Thổ   =>  Tương Sinh Tân – Đinh  =>  Tương Khắc Tỵ – Hợi  =>  Lục xung  Cấn – Tốn  =>   Tuyệt Mạng (không tốt) Thổ – Mộc => Tương Khắc 2
2008  Kim – Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Khắc Tân – Mậu  =>  Bình Tỵ – Tí  =>  Bình  Cấn – Cấn  =>   Phục Vị (tốt) Thổ – Thổ => Bình 5
2009  Kim – Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Khắc Tân – Kỷ  =>  Bình Tỵ – Sửu  =>  Tam hợp  Cấn – Càn  =>   Thiên Y (tốt) Thổ – Kim => Tương Sinh 7
2010  Kim – Tùng Bách Mộc   =>  Tương Khắc Tân – Canh  =>  Bình Tỵ – Dần  =>  Lục hại  Cấn – Đoài  =>   Phúc Đức (tốt) Thổ – Kim => Tương Sinh 5
2011  Kim – Tùng Bách Mộc   =>  Tương Khắc Tân – Tân  =>  Bình Tỵ – Mão  =>  Bình  Cấn – Cấn  =>   Phục Vị (tốt) Thổ – Thổ => Bình 5
2012  Kim – Trường Lưu Thủy   =>  Tương Sinh Tân – Nhâm  =>  Bình Tỵ – Thìn  =>  Bình  Cấn – Ly  =>  Hoạ Hại (không tốt) Thổ – Hoả => Tương Sinh 6
2013  Kim – Trường Lưu Thủy   =>  Tương Sinh Tân – Qúy  =>  Bình Tỵ – Tỵ  =>  Bình  Cấn – Khảm  =>  Ngũ quỷ (không tốt) Thổ – Thuỷ => Tương Khắc 4
2014  Kim – Sa Trung Kim   =>  Bình Tân – Giáp  =>  Bình Tỵ – Ngọ  =>  Bình  Cấn – Khôn  =>   Sinh Khí (tốt) Thổ – Thổ => Bình 6
2015  Kim – Sa Trung Kim   =>  Bình Tân – Ất  =>  Tương Khắc Tỵ – Mùi  =>  Bình  Cấn – Chấn  =>   Lục sát (không tốt) Thổ – Mộc => Tương Khắc 2
2016  Kim – Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương Khắc Tân – Bính  =>  Tương Sinh Tỵ – Thân  =>  Lục hợp  Cấn – Tốn  =>   Tuyệt Mạng (không tốt) Thổ – Mộc => Tương Khắc 4