Nữ sinh năm 1982 hợp với tuổi nào nhất

STV
0 Shares
Năm sinh của bạn Thông tin chung
1982 Năm : Nhâm Tuất [壬戌]
Mệnh : Đại Hải Thủy
Cung : Càn

Mệnh cung : Kim
Năm sinh Mệnh Thiên can Địa chi Cung Mệnh cung Điểm
1967 Thủy – Thiên Hà Thủy   =>  Bình Nhâm – Đinh  =>  Tương Sinh Tuất – Mùi  =>  Lục phá Càn – Càn  =>  Phục Vị (tốt) Kim – Kim => Bình 6
1968 Thủy – Đại Dịch Thổ   =>  Tương Khắc Nhâm – Mậu  =>  Tương Khắc Tuất – Thân  =>  Bình Càn – Khôn  =>  Phúc Đức (tốt) Kim – Thổ => Tương Sinh 5
1969 Thủy – Đại Dịch Thổ   =>  Tương Khắc Nhâm – Kỷ  =>  Bình Tuất – Dậu  =>  Bình Càn – Tốn  =>  Hoạ Hại (không tốt) Kim – Mộc => Tương Khắc 2
1970 Thủy – Thoa Xuyến Kim   =>  Tương Sinh Nhâm – Canh  =>  Bình Tuất – Tuất  =>  Bình Càn – Chấn  =>  Ngũ Quỷ (không tốt) Kim – Mộc => Tương Khắc 4
1971 Thủy – Thoa Xuyến Kim   =>  Tương Sinh Nhâm – Tân  =>  Bình Tuất – Hợi  =>  Bình Càn – Khôn  =>  Phúc Đức (tốt) Kim – Thổ => Tương Sinh 8
1972 Thủy – Tang Đố Mộc   =>  Tương Sinh Nhâm – Nhâm  =>  Bình Tuất – Tí  =>  Bình Càn – Khảm  =>  Lục Sát (không tốt) Kim – Thuỷ => Tương Sinh 6
1973 Thủy – Tang Đố Mộc   =>  Tương Sinh Nhâm – Qúy  =>  Bình Tuất – Sửu  =>  Tam hình Càn – Ly  =>  Tuyệt Mạng (không tốt) Kim – Hoả => Tương Khắc 3
1974 Thủy – Đại Khê Thủy   =>  Bình Nhâm – Giáp  =>  Bình Tuất – Dần  =>  Tam hợp Càn – Cấn  =>  Thiên Y (tốt) Kim – Thổ => Tương Sinh 8
1975 Thủy – Đại Khê Thủy   =>  Bình Nhâm – Ất  =>  Bình Tuất – Mão  =>  Lục hợp Càn – Đoài  =>  Sinh Khí (tốt) Kim – Kim => Bình 7
1976 Thủy – Sa Trung Thổ   =>  Tương Khắc Nhâm – Bính  =>  Tương Khắc Tuất – Thìn  =>  Bình Càn – Càn  =>  Phục Vị (tốt) Kim – Kim => Bình 4
1977 Thủy – Sa Trung Thổ   =>  Tương Khắc Nhâm – Đinh  =>  Tương Sinh Tuất – Tỵ  =>  Bình Càn – Khôn  =>  Phúc Đức (tốt) Kim – Thổ => Tương Sinh 7
1978 Thủy – Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương Khắc Nhâm – Mậu  =>  Tương Khắc Tuất – Ngọ  =>  Tam hợp Càn – Tốn  =>  Hoạ Hại (không tốt) Kim – Mộc => Tương Khắc 2
1979 Thủy – Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương Khắc Nhâm – Kỷ  =>  Bình Tuất – Mùi  =>  Lục phá Càn – Chấn  =>  Ngũ Quỷ (không tốt) Kim – Mộc => Tương Khắc 1
1980 Thủy – Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Sinh Nhâm – Canh  =>  Bình Tuất – Thân  =>  Bình Càn – Khôn  =>  Phúc Đức (tốt) Kim – Thổ => Tương Sinh 8
1981 Thủy – Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Sinh Nhâm – Tân  =>  Bình Tuất – Dậu  =>  Bình Càn – Khảm  =>  Lục Sát (không tốt) Kim – Thuỷ => Tương Sinh 6
1982 Thủy – Đại Hải Thủy   =>  Bình Nhâm – Nhâm  =>  Bình Tuất – Tuất  =>  Bình Càn – Ly  =>  Tuyệt Mạng (không tốt) Kim – Hoả => Tương Khắc 3
1983 Thủy – Đại Hải Thủy   =>  Bình Nhâm – Qúy  =>  Bình Tuất – Hợi  =>  Bình Càn – Cấn  =>  Thiên Y (tốt) Kim – Thổ => Tương Sinh 7
1984 Thủy – Hải Trung Kim   =>  Tương Sinh Nhâm – Giáp  =>  Bình Tuất – Tí  =>  Bình Càn – Đoài  =>  Sinh Khí (tốt) Kim – Kim => Bình 7
1985 Thủy – Hải Trung Kim   =>  Tương Sinh Nhâm – Ất  =>  Bình Tuất – Sửu  =>  Tam hình Càn – Càn  =>  Phục Vị (tốt) Kim – Kim => Bình 6
1986 Thủy – Lô Trung Hỏa   =>  Tương Khắc Nhâm – Bính  =>  Tương Khắc Tuất – Dần  =>  Tam hợp Càn – Khôn  =>  Phúc Đức (tốt) Kim – Thổ => Tương Sinh 6
1987 Thủy – Lô Trung Hỏa   =>  Tương Khắc Nhâm – Đinh  =>  Tương Sinh Tuất – Mão  =>  Lục hợp Càn – Tốn  =>  Hoạ Hại (không tốt) Kim – Mộc => Tương Khắc 4
1988 Thủy – Đại Lâm Mộc   =>  Tương Sinh Nhâm – Mậu  =>  Tương Khắc Tuất – Thìn  =>  Bình Càn – Chấn  =>  Ngũ Quỷ (không tốt) Kim – Mộc => Tương Khắc 3
1989 Thủy – Đại Lâm Mộc   =>  Tương Sinh Nhâm – Kỷ  =>  Bình Tuất – Tỵ  =>  Bình Càn – Khôn  =>  Phúc Đức (tốt) Kim – Thổ => Tương Sinh 8
1990 Thủy – Lộ Bàng Thổ   =>  Tương Khắc Nhâm – Canh  =>  Bình Tuất – Ngọ  =>  Tam hợp Càn – Khảm  =>  Lục Sát (không tốt) Kim – Thuỷ => Tương Sinh 5
1991 Thủy – Lộ Bàng Thổ   =>  Tương Khắc Nhâm – Tân  =>  Bình Tuất – Mùi  =>  Lục phá Càn – Ly  =>  Tuyệt Mạng (không tốt) Kim – Hoả => Tương Khắc 1
1992 Thủy – Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh Nhâm – Nhâm  =>  Bình Tuất – Thân  =>  Bình Càn – Cấn  =>  Thiên Y (tốt) Kim – Thổ => Tương Sinh 8
1993 Thủy – Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh Nhâm – Qúy  =>  Bình Tuất – Dậu  =>  Bình Càn – Đoài  =>  Sinh Khí (tốt) Kim – Kim => Bình 7
1994 Thủy – Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Khắc Nhâm – Giáp  =>  Bình Tuất – Tuất  =>  Bình Càn – Càn  =>  Phục Vị (tốt) Kim – Kim => Bình 5
1995 Thủy – Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Khắc Nhâm – Ất  =>  Bình Tuất – Hợi  =>  Bình Càn – Khôn  =>  Phúc Đức (tốt) Kim – Thổ => Tương Sinh 6
1996 Thủy – Giản Hạ Thủy   =>  Bình Nhâm – Bính  =>  Tương Khắc Tuất – Tí  =>  Bình Càn – Tốn  =>  Hoạ Hại (không tốt) Kim – Mộc => Tương Khắc 2
1997 Thủy – Giản Hạ Thủy   =>  Bình Nhâm – Đinh  =>  Tương Sinh Tuất – Sửu  =>  Tam hình Càn – Chấn  =>  Ngũ Quỷ (không tốt) Kim – Mộc => Tương Khắc 3

Đây là phương pháp dựa trên khoa học huyền bí của cổ nhân, tuy nhiên điều quan trọng nữa là vận số

Mời bạn đọc xem thêm: 

  • Sinh năm 1982 mệnh gì
  • Tử vi trọn đời nữ Nhâm Tuất 1982
  • Tuổi Nhâm Tuất 1982 hợp màu gì?
  • Tuổi Tuất 1982 năm 2024 nữ mạng