Nữ Kỷ Sửu sinh năm 2009 hợp với tuổi nào nhất? Kỷ Sửu sinh năm nào?

STV
0 Shares

Bạn không biết Nữ Kỷ Sửu sinh năm 2009 hợp với tuổi nào hay Nữ Kỷ Sửu kết hôn với tuổi nào thì hợp nhất? Công cụ xem tuổi hợp nhau được làm bởi các chuyên gia hàng đầu về tử vi tại NgayAm.com sẽ giúp các bạn trả lời các câu hỏi như sinh năm 2009 hợp với tuổi nào nhất, cũng như xem tuổi Nữ Kỷ Sửu hợp với tuổi nào?
Hoặc Kỷ Sửu sinh năm bao nhiêu?. Tất cả hãy xem chi tiết sau đây.

Năm sinh của bạn Thông tin chung
2009 Năm : Kỷ Sửu
Mệnh : Thích Lịch Hỏa
Cung : Càn
Niên mệnh năm sinh : Kim

Nữ sinh năm 2009 – Kỷ Sửu: phù hợp với nam giới các tuổi sau:

Năm sinh Địa chi Thiên can Cung mệnh Mệnh Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) Điểm
2001 Sửu – Tỵ   => Tam hợp Kỷ – Tân   => Tương Sinh Càn – Cấn   => Thiên Y (tốt) Hỏa – Bạch Lạp Kim   => Tương Khắc Kim – Thổ   => Tương Sinh 8
2004 Sửu – Thân   => Bình Kỷ – Giáp   => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn. Càn – Khôn   => Phúc Đức (tốt) Hỏa – Tuyền Trung Thủy   => Tương Khắc Kim – Thổ   => Tương Sinh 7
2007 Sửu – Hợi   => Bình Kỷ – Đinh   => Tương Sinh Càn – Khôn   => Phúc Đức (tốt) Hỏa – Ốc Thượng Thổ   => Tương Sinh Kim – Thổ   => Tương Sinh 9
2010 Sửu – Dần   => Bình Kỷ – Canh   => Bình Càn – Cấn   => Thiên Y (tốt) Hỏa – Tùng Bách Mộc   => Tương Sinh Kim – Thổ   => Tương Sinh 8
2011 Sửu – Mão   => Bình Kỷ – Tân   => Tương Sinh Càn – Đoài   => Sinh Khí (tốt) Hỏa – Tùng Bách Mộc   => Tương Sinh Kim – Kim   => Bình 8

Phân tích nữ sinh năm 2009 – Kỷ Sửu: với nam giới các tuổi còn lại:

Năm sinh Địa chi Thiên can Cung mệnh Mệnh Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) Điểm
1989 Sửu – Tỵ   => Tam hợp Kỷ – Kỷ   => Bình Càn – Khôn   => Phúc Đức (tốt) Hỏa – Đại Lâm Mộc   => Tương Sinh Kim – Thổ   => Tương Sinh 9
1990 Sửu – Ngọ   => Lục hại Kỷ – Canh   => Bình Càn – Khảm   => Lục Sát (không tốt) Hỏa – Lộ Bàng Thổ   => Tương Sinh Kim – Thủy   => Tương Sinh 5
1991 Sửu – Mùi   => Lục xung Kỷ – Tân   => Tương Sinh Càn – Ly   => Tuyệt Mạng (không tốt) Hỏa – Lộ Bàng Thổ   => Tương Sinh Kim – Hỏa   => Tương Khắc 4
1992 Sửu – Thân   => Bình Kỷ – Nhâm   => Bình Càn – Cấn   => Thiên Y (tốt) Hỏa – Kiếm Phong Kim   => Tương Khắc Kim – Thổ   => Tương Sinh 6
1993 Sửu – Dậu   => Tam hợp Kỷ – Quý   => Tương Khắc Càn – Đoài   => Sinh Khí (tốt) Hỏa – Kiếm Phong Kim   => Tương Khắc Kim – Kim   => Bình 5
1994 Sửu – Tuất   => Tam hình Kỷ – Giáp   => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn. Càn – Càn   => Phục Vị (tốt) Hỏa – Sơn Đầu Hỏa   => Bình Kim – Kim   => Bình 6
1995 Sửu – Hợi   => Bình Kỷ – Ất   => Tương Khắc Càn – Khôn   => Phúc Đức (tốt) Hỏa – Sơn Đầu Hỏa   => Bình Kim – Thổ   => Tương Sinh 6
1996 Sửu – Tý   => Lục hợp Kỷ – Bính   => Bình Càn – Tốn   => Họa Hại (không tốt) Hỏa – Giảm Hạ Thủy   => Tương Khắc Kim – Mộc   => Tương Khắc 3
1997 Sửu – Sửu   => Bình Kỷ – Đinh   => Tương Sinh Càn – Chấn   => Ngũ Quỷ (không tốt) Hỏa – Giảm Hạ Thủy   => Tương Khắc Kim – Mộc   => Tương Khắc 3
1998 Sửu – Dần   => Bình Kỷ – Mậu   => Bình Càn – Khôn   => Phúc Đức (tốt) Hỏa – Thành Đầu Thổ   => Tương Sinh Kim – Thổ   => Tương Sinh 8
1999 Sửu – Mão   => Bình Kỷ – Kỷ   => Bình Càn – Khảm   => Lục Sát (không tốt) Hỏa – Thành Đầu Thổ   => Tương Sinh Kim – Thủy   => Tương Sinh 6
2000 Sửu – Thìn   => Lục phá Kỷ – Canh   => Bình Càn – Ly   => Tuyệt Mạng (không tốt) Hỏa – Bạch Lạp Kim   => Tương Khắc Kim – Hỏa   => Tương Khắc 1
2001 Sửu – Tỵ   => Tam hợp Kỷ – Tân   => Tương Sinh Càn – Cấn   => Thiên Y (tốt) Hỏa – Bạch Lạp Kim   => Tương Khắc Kim – Thổ   => Tương Sinh 8
2002 Sửu – Ngọ   => Lục hại Kỷ – Nhâm   => Bình Càn – Đoài   => Sinh Khí (tốt) Hỏa – Dương Liễu Mộc   => Tương Sinh Kim – Kim   => Bình 6
2003 Sửu – Mùi   => Lục xung Kỷ – Qúy   => Càn – Càn   => Phục Vị (tốt) Hỏa – Dương Liễu Mộc   => Tương Sinh Kim – Kim   => Bình 5
2004 Sửu – Thân   => Bình Kỷ – Giáp   => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn. Càn – Khôn   => Phúc Đức (tốt) Hỏa – Tuyền Trung Thủy   => Tương Khắc Kim – Thổ   => Tương Sinh 7
2005 Sửu – Dậu   => Tam hợp Kỷ – Ất   => Tương Khắc Càn – Tốn   => Họa Hại (không tốt) Hỏa – Tuyền Trung Thủy   => Tương Khắc Kim – Mộc   => Tương Khắc 2
2006 Sửu – Tuất   => Tam hình Kỷ – Bính   => Bình Càn – Chấn   => Ngũ Quỷ (không tốt) Hỏa – Ốc Thượng Thổ   => Tương Sinh Kim – Mộc   => Tương Khắc 3
2007 Sửu – Hợi   => Bình Kỷ – Đinh   => Tương Sinh Càn – Khôn   => Phúc Đức (tốt) Hỏa – Ốc Thượng Thổ   => Tương Sinh Kim – Thổ   => Tương Sinh 9
2008 Sửu – Tý   => Lục hợp Kỷ – Mậu   => Bình Càn – Khảm   => Lục Sát (không tốt) Hỏa – Thích Lịch Hỏa   => Bình Kim – Thủy   => Tương Sinh 6
2009 Sửu – Sửu   => Bình Kỷ – Kỷ   => Bình Càn – Ly   => Tuyệt Mạng (không tốt) Hỏa – Thích Lịch Hỏa   => Bình Kim – Hỏa   => Tương Khắc 3
2010 Sửu – Dần   => Bình Kỷ – Canh   => Bình Càn – Cấn   => Thiên Y (tốt) Hỏa – Tùng Bách Mộc   => Tương Sinh Kim – Thổ   => Tương Sinh 8
2011 Sửu – Mão   => Bình Kỷ – Tân   => Tương Sinh Càn – Đoài   => Sinh Khí (tốt) Hỏa – Tùng Bách Mộc   => Tương Sinh Kim – Kim   => Bình 8
2012 Sửu – Thìn   => Lục phá Kỷ – Nhâm   => Bình Càn – Càn   => Phục Vị (tốt) Hỏa – Trường Lưu Thủy   => Tương Khắc Kim – Kim   => Bình 4
2013 Sửu – Tỵ   => Tam hợp Kỷ – Quý   => Tương Khắc Càn – Khôn   => Phúc Đức (tốt) Hỏa – Trường Lưu Thủy   => Tương Khắc Kim – Thổ   => Tương Sinh 6
2014 Sửu – Ngọ   => Lục hại Kỷ – Giáp   => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn. Càn – Tốn   => Họa Hại (không tốt) Hỏa – Sa Trung Kim   => Tương Khắc Kim – Mộc   => Tương Khắc 2
2015 Sửu – Mùi   => Lục xung Kỷ – Ất   => Tương Khắc Càn – Chấn   => Ngũ Quỷ (không tốt) Hỏa – Sa Trung Kim   => Tương Khắc Kim – Mộc   => Tương Khắc 0
2016 Sửu – Thân   => Bình Kỷ – Bính   => Bình Càn – Khôn   => Phúc Đức (tốt) Hỏa – Sơn Hạ Hỏa   => Bình Kim – Thổ   => Tương Sinh 7
2017 Sửu – Dậu   => Tam hợp Kỷ – Đinh   => Tương Sinh Càn – Khảm   => Lục Sát (không tốt) Hỏa – Sơn Hạ Hỏa   => Bình Kim – Thủy   => Tương Sinh 7
2018 Sửu – Tuất   => Tam hình Kỷ – Mậu   => Bình Càn – Ly   => Tuyệt Mạng (không tốt) Hỏa – Bình Địa Mộc   => Tương Sinh Kim – Hỏa   => Tương Khắc 3
2019 Sửu – Hợi   => Bình Kỷ – Kỷ   => Bình Càn – Cấn   => Thiên Y (tốt) Hỏa – Bình Địa Mộc   => Tương Sinh Kim – Thổ   => Tương Sinh 8
2020 Sửu – Tý   => Lục hợp Kỷ – Canh   => Bình Càn – Đoài   => Sinh Khí (tốt) Hỏa – Bích Thượng Thổ   => Tương Sinh Kim – Kim   => Bình 8
2021 Sửu – Sửu   => Bình Kỷ – Tân   => Tương Sinh Càn – Càn   => Phục Vị (tốt) Hỏa – Bích Thượng Thổ   => Tương Sinh Kim – Kim   => Bình 8
2022 Sửu – Dần   => Bình Kỷ – Nhâm   => Bình Càn – Khôn   => Phúc Đức (tốt) Hỏa – Kim Bạch Kim   => Tương Khắc Kim – Thổ   => Tương Sinh 6
2023 Sửu – Mão   => Bình Kỷ – Quý   => Tương Khắc Càn – Tốn   => Họa Hại (không tốt) Hỏa – Kim Bạch Kim   => Tương Khắc Kim – Mộc   => Tương Khắc 1
2024 Sửu – Thìn   => Lục phá Kỷ – Giáp   => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn. Càn – Chấn   => Ngũ Quỷ (không tốt) Hỏa – Phú Đăng Hỏa   => Bình Kim – Mộc   => Tương Khắc 3
2025 Sửu – Tỵ   => Tam hợp Kỷ – Ất   => Tương Khắc Càn – Khôn   => Phúc Đức (tốt) Hỏa – Phú Đăng Hỏa   => Bình Kim – Thổ   => Tương Sinh 7
2026 Sửu – Ngọ   => Lục hại Kỷ – Bính   => Bình Càn – Khảm   => Lục Sát (không tốt) Hỏa – Thiên Hà Thủy   => Tương Khắc Kim – Thủy   => Tương Sinh 3
2027 Sửu – Mùi   => Lục xung Kỷ – Đinh   => Tương Sinh Càn – Ly   => Tuyệt Mạng (không tốt) Hỏa – Thiên Hà Thủy   => Tương Khắc Kim – Hỏa   => Tương Khắc 2
2028 Sửu – Thân   => Bình Kỷ – Mậu   => Bình Càn – Cấn   => Thiên Y (tốt) Hỏa – Đại Trạch Thổ   => Tương Sinh Kim – Thổ   => Tương Sinh 8
2029 Sửu – Dậu   => Tam hợp Kỷ – Kỷ   => Bình Càn – Đoài   => Sinh Khí (tốt) Hỏa – Đại Trạch Thổ   => Tương Sinh Kim – Kim   => Bình 8

Trên đây là chi tiết Nữ Kỷ Sửu sinh năm 2009 hợp với tuổi nào hay Nữ kết hôn với tuổi nào thì bạn dựa vào số điểm để có quyết định cho riêng mình, trong bản phân tích có tương xung, tương khắc và những vấn đề liên quan, vì thế bạn cần có cái nhìn thấu đáo để chuẩn xác hơn cho Nữ Kỷ Sửu sinh năm 2009