Nữ Ất Tỵ sinh năm 1965 hợp với tuổi nào nhất? Ất Tỵ sinh năm nào?

STV
0 Shares

Bạn không biết Nữ Ất Tỵ sinh năm 1965 hợp với tuổi nào hay Nữ Ất Tỵ kết hôn với tuổi nào thì hợp nhất? Công cụ xem tuổi hợp nhau được làm bởi các chuyên gia hàng đầu về tử vi tại NgayAm.com sẽ giúp các bạn trả lời các câu hỏi như sinh năm 1965 hợp với tuổi nào nhất, cũng như xem tuổi Nữ Ất Tỵ hợp với tuổi nào?
Hoặc Ất Tỵ sinh năm bao nhiêu?. Tất cả hãy xem chi tiết sau đây.

Năm sinh của bạn Thông tin chung
1965 Năm : Ất Tỵ
Mệnh : Phú Đăng Hỏa
Cung : Đoài
Niên mệnh năm sinh : Kim

Nữ sinh năm 1965 – Ất Tỵ: phù hợp với nam giới các tuổi sau:

Năm sinh Địa chi Thiên can Cung mệnh Mệnh Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) Điểm
1956 Tỵ – Thân   => Lục hợp Ất – Bính   => Bình Đoài – Cấn   => Phúc Đức (tốt) Hỏa – Sơn Hạ Hỏa   => Bình Kim – Thổ   => Tương Sinh 7
1957 Tỵ – Dậu   => Tam hợp Ất – Đinh   => Tương Sinh Đoài – Đoài   => Phục Vị (tốt) Hỏa – Sơn Hạ Hỏa   => Bình Kim – Kim   => Bình 8
1958 Tỵ – Tuất   => Bình Ất – Mậu   => Bình Đoài – Càn   => Sinh Khí (tốt) Hỏa – Bình Địa Mộc   => Tương Sinh Kim – Kim   => Bình 7
1965 Tỵ – Tỵ   => Bình Ất – Ất   => Bình Đoài – Cấn   => Phúc Đức (tốt) Hỏa – Phú Đăng Hỏa   => Bình Kim – Thổ   => Tương Sinh 7
1968 Tỵ – Thân   => Lục hợp Ất – Mậu   => Bình Đoài – Khôn   => Thiên Y (tốt) Hỏa – Đại Trạch Thổ   => Tương Sinh Kim – Thổ   => Tương Sinh 8

Phân tích nữ sinh năm 1965 – Ất Tỵ: với nam giới các tuổi còn lại:

Năm sinh Địa chi Thiên can Cung mệnh Mệnh Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) Điểm
1945 Tỵ – Dậu   => Tam hợp Ất – Ất   => Bình Đoài – Khảm   => Hoạ Hại (không tốt) Hỏa – Tuyền Trung Thủy   => Tương Khắc Kim – Thủy   => Tương Sinh 5
1946 Tỵ – Tuất   => Bình Ất – Bính   => Bình Đoài – Ly   => Ngũ Quỷ (không tốt) Hỏa – Ốc Thượng Thổ   => Tương Sinh Kim – Hỏa   => Tương Khắc 4
1947 Tỵ – Hợi   => Lục xung Ất – Đinh   => Tương Sinh Đoài – Cấn   => Phúc Đức (tốt) Hỏa – Ốc Thượng Thổ   => Tương Sinh Kim – Thổ   => Tương Sinh 8
1948 Tỵ – Tý   => Tứ tuyệt Ất – Mậu   => Bình Đoài – Đoài   => Phục Vị (tốt) Hỏa – Thích Lịch Hỏa   => Bình Kim – Kim   => Bình 5
1949 Tỵ – Sửu   => Tam hợp Ất – Kỷ   => Tương Khắc Đoài – Càn   => Sinh Khí (tốt) Hỏa – Thích Lịch Hỏa   => Bình Kim – Kim   => Bình 6
1950 Tỵ – Dần   => Lục hại Ất – Canh   => Tương Sinh Đoài – Khôn   => Thiên Y (tốt) Hỏa – Tùng Bách Mộc   => Tương Sinh Kim – Thổ   => Tương Sinh 8
1951 Tỵ – Mão   => Bình Ất – Tân   => Tương Khắc Đoài – Tốn   => Lục Sát (không tốt) Hỏa – Tùng Bách Mộc   => Tương Sinh Kim – Mộc   => Tương Khắc 3
1952 Tỵ – Thìn   => Bình Ất – Nhâm   => Bình Đoài – Chấn   => Tuyệt Mạng (không tốt) Hỏa – Trường Lưu Thủy   => Tương Khắc Kim – Mộc   => Tương Khắc 2
1953 Tỵ – Tỵ   => Bình Ất – Quý   => Tương Sinh Đoài – Khôn   => Thiên Y (tốt) Hỏa – Trường Lưu Thủy   => Tương Khắc Kim – Thổ   => Tương Sinh 7
1954 Tỵ – Ngọ   => Bình Ất – Giáp   => Bình Đoài – Khảm   => Hoạ Hại (không tốt) Hỏa – Sa Trung Kim   => Tương Khắc Kim – Thủy   => Tương Sinh 4
1955 Tỵ – Mùi   => Bình Ất – Ất   => Bình Đoài – Ly   => Ngũ Quỷ (không tốt) Hỏa – Sa Trung Kim   => Tương Khắc Kim – Hỏa   => Tương Khắc 2
1956 Tỵ – Thân   => Lục hợp Ất – Bính   => Bình Đoài – Cấn   => Phúc Đức (tốt) Hỏa – Sơn Hạ Hỏa   => Bình Kim – Thổ   => Tương Sinh 7
1957 Tỵ – Dậu   => Tam hợp Ất – Đinh   => Tương Sinh Đoài – Đoài   => Phục Vị (tốt) Hỏa – Sơn Hạ Hỏa   => Bình Kim – Kim   => Bình 8
1958 Tỵ – Tuất   => Bình Ất – Mậu   => Bình Đoài – Càn   => Sinh Khí (tốt) Hỏa – Bình Địa Mộc   => Tương Sinh Kim – Kim   => Bình 7
1959 Tỵ – Hợi   => Lục xung Ất – Kỷ   => Tương Khắc Đoài – Khôn   => Thiên Y (tốt) Hỏa – Bình Địa Mộc   => Tương Sinh Kim – Thổ   => Tương Sinh 6
1960 Tỵ – Tý   => Tứ tuyệt Ất – Canh   => Tương Sinh Đoài – Tốn   => Lục Sát (không tốt) Hỏa – Bích Thượng Thổ   => Tương Sinh Kim – Mộc   => Tương Khắc 4
1961 Tỵ – Sửu   => Tam hợp Ất – Tân   => Tương Khắc Đoài – Chấn   => Tuyệt Mạng (không tốt) Hỏa – Bích Thượng Thổ   => Tương Sinh Kim – Mộc   => Tương Khắc 4
1962 Tỵ – Dần   => Lục hại Ất – Nhâm   => Bình Đoài – Khôn   => Thiên Y (tốt) Hỏa – Kim Bạch Kim   => Tương Khắc Kim – Thổ   => Tương Sinh 5
1963 Tỵ – Mão   => Bình Ất – Quý   => Tương Sinh Đoài – Khảm   => Hoạ Hại (không tốt) Hỏa – Kim Bạch Kim   => Tương Khắc Kim – Thủy   => Tương Sinh 5
1964 Tỵ – Thìn   => Bình Ất – Giáp   => Bình Đoài – Ly   => Ngũ Quỷ (không tốt) Hỏa – Phú Đăng Hỏa   => Bình Kim – Hỏa   => Tương Khắc 3
1965 Tỵ – Tỵ   => Bình Ất – Ất   => Bình Đoài – Cấn   => Phúc Đức (tốt) Hỏa – Phú Đăng Hỏa   => Bình Kim – Thổ   => Tương Sinh 7
1966 Tỵ – Ngọ   => Bình Ất – Bính   => Bình Đoài – Đoài   => Phục Vị (tốt) Hỏa – Thiên Hà Thủy   => Tương Khắc Kim – Kim   => Bình 5
1967 Tỵ – Mùi   => Bình Ất – Đinh   => Tương Sinh Đoài – Càn   => Sinh Khí (tốt) Hỏa – Thiên Hà Thủy   => Tương Khắc Kim – Kim   => Bình 6
1968 Tỵ – Thân   => Lục hợp Ất – Mậu   => Bình Đoài – Khôn   => Thiên Y (tốt) Hỏa – Đại Trạch Thổ   => Tương Sinh Kim – Thổ   => Tương Sinh 8
1969 Tỵ – Dậu   => Tam hợp Ất – Kỷ   => Tương Khắc Đoài – Tốn   => Lục Sát (không tốt) Hỏa – Đại Trạch Thổ   => Tương Sinh Kim – Mộc   => Tương Khắc 4
1970 Tỵ – Tuất   => Bình Ất – Canh   => Tương Sinh Đoài – Chấn   => Tuyệt Mạng (không tốt) Hỏa – Thoa Xuyến Kim   => Tương Khắc Kim – Mộc   => Tương Khắc 3
1971 Tỵ – Hợi   => Lục xung Ất – Tân   => Tương Khắc Đoài – Khôn   => Thiên Y (tốt) Hỏa – Thoa Xuyến Kim   => Tương Khắc Kim – Thổ   => Tương Sinh 4
1972 Tỵ – Tý   => Tứ tuyệt Ất – Nhâm   => Bình Đoài – Khảm   => Hoạ Hại (không tốt) Hỏa – Tang Đố Mộc   => Tương Sinh Kim – Thủy   => Tương Sinh 5
1973 Tỵ – Sửu   => Tam hợp Ất – Quý   => Tương Sinh Đoài – Ly   => Ngũ Quỷ (không tốt) Hỏa – Tang Đố Mộc   => Tương Sinh Kim – Hỏa   => Tương Khắc 6
1974 Tỵ – Dần   => Lục hại Ất – Giáp   => Bình Đoài – Cấn   => Phúc Đức (tốt) Hỏa – Đại Khe Thủy   => Tương Khắc Kim – Thổ   => Tương Sinh 5
1975 Tỵ – Mão   => Bình Ất – Ất   => Bình Đoài – Đoài   => Phục Vị (tốt) Hỏa – Đại Khe Thủy   => Tương Khắc Kim – Kim   => Bình 5
1976 Tỵ – Thìn   => Bình Ất – Bính   => Bình Đoài – Càn   => Sinh Khí (tốt) Hỏa – Sa Trung Thổ   => Tương Sinh Kim – Kim   => Bình 7
1977 Tỵ – Tỵ   => Bình Ất – Đinh   => Tương Sinh Đoài – Khôn   => Thiên Y (tốt) Hỏa – Sa Trung Thổ   => Tương Sinh Kim – Thổ   => Tương Sinh 9
1978 Tỵ – Ngọ   => Bình Ất – Mậu   => Bình Đoài – Tốn   => Lục Sát (không tốt) Hỏa – Thiên Thượng Hỏa   => Bình Kim – Mộc   => Tương Khắc 3
1979 Tỵ – Mùi   => Bình Ất – Kỷ   => Tương Khắc Đoài – Chấn   => Tuyệt Mạng (không tốt) Hỏa – Thiên Thượng Hỏa   => Bình Kim – Mộc   => Tương Khắc 2
1980 Tỵ – Thân   => Lục hợp Ất – Canh   => Tương Sinh Đoài – Khôn   => Thiên Y (tốt) Hỏa – Thạch Lựu Mộc   => Tương Sinh Kim – Thổ   => Tương Sinh 9
1981 Tỵ – Dậu   => Tam hợp Ất – Tân   => Tương Khắc Đoài – Khảm   => Hoạ Hại (không tốt) Hỏa – Thạch Lựu Mộc   => Tương Sinh Kim – Thủy   => Tương Sinh 6
1982 Tỵ – Tuất   => Bình Ất – Nhâm   => Bình Đoài – Ly   => Ngũ Quỷ (không tốt) Hỏa – Đại Hải Thủy   => Tương Khắc Kim – Hỏa   => Tương Khắc 2
1983 Tỵ – Hợi   => Lục xung Ất – Quý   => Tương Sinh Đoài – Cấn   => Phúc Đức (tốt) Hỏa – Đại Hải Thủy   => Tương Khắc Kim – Thổ   => Tương Sinh 6
1984 Tỵ – Tý   => Tứ tuyệt Ất – Giáp   => Bình Đoài – Đoài   => Phục Vị (tốt) Hỏa – Hải Trung Kim   => Tương Khắc Kim – Kim   => Bình 4
1985 Tỵ – Sửu   => Tam hợp Ất – Ất   => Bình Đoài – Càn   => Sinh Khí (tốt) Hỏa – Hải Trung Kim   => Tương Khắc Kim – Kim   => Bình 6

Trên đây là chi tiết Nữ Ất Tỵ sinh năm 1965 hợp với tuổi nào hay Nữ kết hôn với tuổi nào thì bạn dựa vào số điểm để có quyết định cho riêng mình, trong bản phân tích có tương xung, tương khắc và những vấn đề liên quan, vì thế bạn cần có cái nhìn thấu đáo để chuẩn xác hơn cho Nữ Ất Tỵ sinh năm 1965