Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
1998 | Năm : Mậu Dần Mệnh : Thành Đầu Thổ Cung : Khôn Mệnh cung : Thổ |
Nam sinh năm 1998 hợp với nữ giới các tuổi sau:
Năm sinh | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung | Mệnh cung | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1999 | Thổ – Thành Đầu Thổ => Bình | Mậu – Kỷ => Bình | Dần – Mão => Bình | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
2000 | Thổ – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh | Mậu – Canh => Bình | Dần – Thìn => Bình | Khôn – Càn => Diên Niên (tốt) | Thổ – Kim => Tương Sinh | 8 |
2001 | Thổ – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh | Mậu – Tân => Bình | Dần – Tỵ => Tam Hình | Khôn – Đoài => Thiên Y (tốt) | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
2008 | Thổ – Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh | Mậu – Mậu => Bình | Dần – Tý => Bình | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
2009 | Thổ – Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh | Mậu – Kỷ => Bình | Dần – Sửu => Bình | Khôn – Càn => Diên Niên (tốt) | Thổ – Kim => Tương Sinh | 8 |
2010 | Thổ – Tùng Bách Mộc => Tương Khắc | Mậu – Canh => Bình | Dần – Dần => Tam Hợp | Khôn – Đoài => Thiên Y (tốt) | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
Phân tích chi tiết các tuổi còn lại:
Năm sinh | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Niên mệnh năm sinh | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1983 | Thổ – Đại Hải Thủy => Tương Khắc | Mậu – Quý => Tương Sinh | Dần – Hợi => Lục Hợp | Khôn – Đoài => Thiên Y (tốt) | Thổ – Kim => Tương Sinh | 8 |
1984 | Thổ – Hải Trung Kim => Tương Sinh | Mậu – Giáp => Tương Khắc | Dần – Tý => Bình | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1985 | Thổ – Hải Trung Kim => Tương Sinh | Mậu – Ất => Bình | Dần – Sửu => Bình | Khôn – Ly => Lục Sát (không tốt) | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 6 |
1986 | Thổ – Lộ Trung Hỏa => Tương Sinh | Mậu – Bính => Bình | Dần – Dần => Tam Hợp | Khôn – Khảm => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 5 |
1987 | Thổ – Lộ Trung Hỏa => Tương Sinh | Mậu – Đinh => Bình | Dần – Mão => Bình | Khôn – Khôn => Phục Vị (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1988 | Thổ – Đại Lâm Mộc => Tương Khắc | Mậu – Mậu => Bình | Dần – Thìn => Bình | Khôn – Chấn => Họa Hại (không tốt) | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 2 |
1989 | Thổ – Đại Lâm Mộc => Tương Khắc | Mậu – Kỷ => Bình | Dần – Tỵ => Tam Hình | Khôn – Tốn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 1 |
1990 | Thổ – Lộ Bàng Thổ => Bình | Mậu – Canh => Bình | Dần – Ngọ => Tam Hợp | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1991 | Thổ – Lộ Bàng Thổ => Bình | Mậu – Tân => Bình | Dần – Mùi => Bình | Khôn – Càn => Diên Niên (tốt) | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
1992 | Thổ – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh | Mậu – Nhâm => Tương Khắc | Dần – Thân => Lục Xung | Khôn – Đoài => Thiên Y (tốt) | Thổ – Kim => Tương Sinh | 6 |
1993 | Thổ – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh | Mậu – Quý => Tương Sinh | Dần – Dậu => Bình | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 8 |
1994 | Thổ – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh | Mậu – Giáp => Tương Khắc | Dần – Tuất => Tam Hợp | Khôn – Ly => Lục Sát (không tốt) | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 6 |
1995 | Thổ – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh | Mậu – Ất => Bình | Dần – Hợi => Lục Hợp | Khôn – Khảm => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 5 |
1996 | Thổ – Giang Hạ Thủy => Tương Khắc | Mậu – Bính => Bình | Dần – Tý => Bình | Khôn – Khôn => Phục Vị (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1997 | Thổ – Giang Hạ Thủy => Tương Khắc | Mậu – Đinh => Bình | Dần – Sửu => Bình | Khôn – Chấn => Họa Hại (không tốt) | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 2 |
1998 | Thổ – Thành Đầu Thổ => Bình | Mậu – Mậu => Bình | Dần – Dần => Tam Hợp | Khôn – Tốn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 4 |
1999 | Thổ – Thành Đầu Thổ => Bình | Mậu – Kỷ => Bình | Dần – Mão => Bình | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
2000 | Thổ – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh | Mậu – Canh => Bình | Dần – Thìn => Bình | Khôn – Càn => Diên Niên (tốt) | Thổ – Kim => Tương Sinh | 8 |
2001 | Thổ – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh | Mậu – Tân => Bình | Dần – Tỵ => Tam Hình | Khôn – Đoài => Thiên Y (tốt) | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
2002 | Thổ – Dương Liễu Mộc => Tương Khắc | Mậu – Nhâm => Tương Khắc | Dần – Ngọ => Tam Hợp | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
2003 | Thổ – Dương Liễu Mộc => Tương Khắc | Mậu – Quý => Tương Sinh | Dần – Mùi => Bình | Khôn – Ly => Lục Sát (không tốt) | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 5 |
2004 | Thổ – Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc | Mậu – Giáp => Tương Khắc | Dần – Thân => Lục Xung | Khôn – Khảm => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 0 |
2005 | Thổ – Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc | Mậu – Ất => Bình | Dần – Dậu => Bình | Khôn – Khôn => Phục Vị (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
2006 | Thổ – Ốc Thượng Thổ => Bình | Mậu – Bính => Bình | Dần – Tuất => Tam Hợp | Khôn – Chấn => Họa Hại (không tốt) | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 4 |
2007 | Thổ – Ốc Thượng Thổ => Bình | Mậu – Đinh => Bình | Dần – Hợi => Lục Hợp | Khôn – Tốn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 4 |
2008 | Thổ – Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh | Mậu – Mậu => Bình | Dần – Tý => Bình | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
2009 | Thổ – Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh | Mậu – Kỷ => Bình | Dần – Sửu => Bình | Khôn – Càn => Diên Niên (tốt) | Thổ – Kim => Tương Sinh | 8 |
2010 | Thổ – Tùng Bách Mộc => Tương Khắc | Mậu – Canh => Bình | Dần – Dần => Tam Hợp | Khôn – Đoài => Thiên Y (tốt) | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
2011 | Thổ – Tùng Bách Mộc => Tương Khắc | Mậu – Tân => Bình | Dần – Mão => Bình | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
2012 | Thổ – Trường Lưu Thủy => Tương Khắc | Mậu – Nhâm => Tương Khắc | Dần – Thìn => Bình | Khôn – Ly => Lục Sát (không tốt) | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 3 |
2013 | Thổ – Trường Lưu Thủy => Tương Khắc | Mậu – Quý => Tương Sinh | Dần – Tỵ => Tam Hình | Khôn – Khảm => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 2 |
Vật Phẩm Phong Thủy Gia Tăng Vận Tình Duyên:
Vật phẩm phong thủy như Mặt Phật Bản Mệnh, Vòng tay đá tự nhiên mang tới nhiều công
dụng. Đặc biệt đối với những ai đường tình duyên không thuận lợi, công việc chưa suôn sẻ thì nên sử dụng.
Tuổi Mậu Dần 1998 được Phật Hư Không Bồ Tát hộ mệnh. Mang mặt Phật Bản
Mệnh Hư Không Bồ Tát bên mình tựa như được Đức Phật che chở, cuộc sống an nhiên tự tại, gặp nhiều may mắn. Đồng
thời quý bạn có thể phát triển tối đa năng lực trong công việc.
Tuổi Mậu Dần 1998 mệnh Thổ nên chọn Mặt Phật
làm từ đá mắt hổ Vàng Nâu (hành Thổ) là hợp với bản mệnh nhất. Ngoài ra, có thể chọn Mặt Phật đá
mã não Đỏ (hành Hỏa), vì Hỏa sinh Thổ cũng rất tốt cho bản mệnh.
Quý bạn có thể chọn Mặt Phật Bản Mệnh Hư Không Bồ Tát làm từ Ngọc Nephrite hoặc Ngọc
Jade. Các sản phẩm này phù hợp với tất cả các mệnh, mang vẻ đẹp trẻ trung, tinh tế.
Xem thêm các thông tin về mệnh ngũ hành của tuổi 1998 tại bài viết “Sinh năm 1998 mệnh gì?”