Nam sinh năm 1993 hợp với tuổi nào nhất

0 Shares
Năm sinh của bạnThông tin chung
1993Năm : Qúy Dậu [酉]
Mệnh : Kiếm Phong Kim
Cung : Cấn

Mệnh cung : Thổ

Nam sinh năm 1993 hợp với nữ giới các tuổi sau:
 

Năm sinhMệnhThiên canĐịa chiCungMệnh cungĐiểm
1992Kim – Kiếm Phong Kim   =>  BìnhQúy – Nhâm  =>  BìnhDậu – Thân  =>  BìnhCấn – Cấn  =>  Phục Vị (tốt)Thổ – Thổ => Bình6
1993Kim – Kiếm Phong Kim   =>  BìnhQúy – Qúy  =>  BìnhDậu – Dậu  =>  Tam hìnhCấn – Đoài  =>  Phúc Đức (tốt)Thổ – Kim => Tương Sinh6
1994Kim – Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Khắc Qúy – Giáp  =>  BìnhDậu – Tuất  =>  BìnhCấn – Càn  =>  Thiên Y (tốt)Thổ – Kim => Tương Sinh6
1998Kim – Thành Đầu Thổ   =>  Tương Sinh Qúy – Mậu  =>  Tương SinhDậu – Dần  =>  BìnhCấn – Khôn  =>  Sinh Khí (tốt)Thổ – Thổ => Bình8
2000Kim – Bạch Lạp Kim   =>  BìnhQúy – Canh  =>  BìnhDậu – Thìn  =>  Lục hợpCấn – Ly  =>  Hoạ Hại (không tốt)Thổ – Hoả => Tương Sinh6
2001Kim – Bạch Lạp Kim   =>  BìnhQúy – Tân  =>  BìnhDậu – Tỵ  =>  Tam hợpCấn – Cấn  =>  Phục Vị (tốt)Thổ – Thổ => Bình7
2002Kim – Dương Liễu Mộc   =>  Tương KhắcQúy – Nhâm  =>  BìnhDậu – Ngọ  =>  BìnhCấn – Đoài  =>  Phúc Đức (tốt)Thổ – Kim => Tương Sinh6
2003Kim – Dương Liễu Mộc   =>  Tương KhắcQúy – Qúy  =>  BìnhDậu – Mùi  =>  BìnhCấn – Càn  =>  Thiên Y (tốt)Thổ – Kim => Tương Sinh6

Phân tích chi tiết các tuổi còn lại:
 

Năm sinhMệnhThiên canĐịa chiCung mệnhNiên mệnh năm sinhĐiểm
1978Kim – Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương KhắcQúy – Mậu  =>  Tương SinhDậu – Ngọ  =>  BìnhCấn – Tốn  =>  Tuyệt Mạng (không tốt)Thổ – Mộc => Tương Khắc3
1979Kim – Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương KhắcQúy – Kỷ  =>  Tương KhắcDậu – Mùi  =>  BìnhCấn – Chấn  =>  Lục Sát (không tốt)Thổ – Mộc => Tương Khắc1
1980Kim – Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Khắc Qúy – Canh  =>  BìnhDậu – Thân  =>  BìnhCấn – Khôn  =>  Sinh Khí (tốt)Thổ – Thổ => Bình5
1981Kim – Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Khắc Qúy – Tân  =>  BìnhDậu – Dậu  =>  Tam hìnhCấn – Khảm  =>  Ngũ Quỷ (không tốt)Thổ – Thuỷ => Tương Khắc1
1982Kim – Đại Hải Thủy   =>  Tương Sinh Qúy – Nhâm  =>  BìnhDậu – Tuất  =>  BìnhCấn – Ly  =>  Hoạ Hại (không tốt)Thổ – Hoả => Tương Sinh6
1983Kim – Đại Hải Thủy   =>  Tương Sinh Qúy – Qúy  =>  BìnhDậu – Hợi  =>  BìnhCấn – Cấn  =>  Phục Vị (tốt)Thổ – Thổ => Bình7
1984Kim – Hải Trung Kim   =>  BìnhQúy – Giáp  =>  BìnhDậu – Tí  =>  Lục pháCấn – Đoài  =>  Phúc Đức (tốt)Thổ – Kim => Tương Sinh6
1985Kim – Hải Trung Kim   =>  BìnhQúy – Ất  =>  BìnhDậu – Sửu  =>  Tam hợpCấn – Càn  =>  Thiên Y (tốt)Thổ – Kim => Tương Sinh8
1986Kim – Lô Trung Hỏa   =>  Tương Khắc Qúy – Bính  =>  BìnhDậu – Dần  =>  BìnhCấn – Khôn  =>  Sinh Khí (tốt)Thổ – Thổ => Bình5
1987Kim – Lô Trung Hỏa   =>  Tương Khắc Qúy – Đinh  =>  Tương KhắcDậu – Mão  =>  Lục xungCấn – Tốn  =>  Tuyệt Mạng (không tốt)Thổ – Mộc => Tương Khắc0
1988Kim – Đại Lâm Mộc   =>  Tương Khắc Qúy – Mậu  =>  Tương SinhDậu – Thìn  =>  Lục hợpCấn – Chấn  =>  Lục Sát (không tốt)Thổ – Mộc => Tương Khắc4
1989Kim – Đại Lâm Mộc   =>  Tương Khắc Qúy – Kỷ  =>  Tương KhắcDậu – Tỵ  =>  Tam hợpCấn – Khôn  =>  Sinh Khí (tốt)Thổ – Thổ => Bình5
1990Kim – Lộ Bàng Thổ   =>  Tương Sinh Qúy – Canh  =>  BìnhDậu – Ngọ  =>  BìnhCấn – Khảm  =>  Ngũ Quỷ (không tốt)Thổ – Thuỷ => Tương Khắc4
1991Kim – Lộ Bàng Thổ   =>  Tương Sinh Qúy – Tân  =>  BìnhDậu – Mùi  =>  BìnhCấn – Ly  =>  Hoạ Hại (không tốt)Thổ – Hoả => Tương Sinh6
1992Kim – Kiếm Phong Kim   =>  BìnhQúy – Nhâm  =>  BìnhDậu – Thân  =>  BìnhCấn – Cấn  =>  Phục Vị (tốt)Thổ – Thổ => Bình6
1993Kim – Kiếm Phong Kim   =>  BìnhQúy – Qúy  =>  BìnhDậu – Dậu  =>  Tam hìnhCấn – Đoài  =>  Phúc Đức (tốt)Thổ – Kim => Tương Sinh6
1994Kim – Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Khắc Qúy – Giáp  =>  BìnhDậu – Tuất  =>  BìnhCấn – Càn  =>  Thiên Y (tốt)Thổ – Kim => Tương Sinh6
1995Kim – Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Khắc Qúy – Ất  =>  BìnhDậu – Hợi  =>  BìnhCấn – Khôn  =>  Sinh Khí (tốt)Thổ – Thổ => Bình5
1996Kim – Giản Hạ Thủy   =>  Tương Sinh Qúy – Bính  =>  BìnhDậu – Tí  =>  Lục pháCấn – Tốn  =>  Tuyệt Mạng (không tốt)Thổ – Mộc => Tương Khắc3
1997Kim – Giản Hạ Thủy   =>  Tương Sinh Qúy – Đinh  =>  Tương KhắcDậu – Sửu  =>  Tam hợpCấn – Chấn  =>  Lục Sát (không tốt)Thổ – Mộc => Tương Khắc4
1998Kim – Thành Đầu Thổ   =>  Tương Sinh Qúy – Mậu  =>  Tương SinhDậu – Dần  =>  BìnhCấn – Khôn  =>  Sinh Khí (tốt)Thổ – Thổ => Bình8
1999Kim – Thành Đầu Thổ   =>  Tương Sinh Qúy – Kỷ  =>  Tương KhắcDậu – Mão  =>  Lục xungCấn – Khảm  =>  Ngũ Quỷ (không tốt)Thổ – Thuỷ => Tương Khắc2
2000Kim – Bạch Lạp Kim   =>  BìnhQúy – Canh  =>  BìnhDậu – Thìn  =>  Lục hợpCấn – Ly  =>  Hoạ Hại (không tốt)Thổ – Hoả => Tương Sinh6
2001Kim – Bạch Lạp Kim   =>  BìnhQúy – Tân  =>  BìnhDậu – Tỵ  =>  Tam hợpCấn – Cấn  =>  Phục Vị (tốt)Thổ – Thổ => Bình7
2002Kim – Dương Liễu Mộc   =>  Tương KhắcQúy – Nhâm  =>  BìnhDậu – Ngọ  =>  BìnhCấn – Đoài  =>  Phúc Đức (tốt)Thổ – Kim => Tương Sinh6
2003Kim – Dương Liễu Mộc   =>  Tương KhắcQúy – Qúy  =>  BìnhDậu – Mùi  =>  BìnhCấn – Càn  =>  Thiên Y (tốt)Thổ – Kim => Tương Sinh6
2004Kim – Tuyền Trung Thủy   =>  Tương SinhQúy – Giáp  =>  BìnhDậu – Thân  =>  BìnhCấn – Khôn  =>  Sinh Khí (tốt)Thổ – Thổ => Bình7
2005Kim – Tuyền Trung Thủy   =>  Tương SinhQúy – Ất  =>  BìnhDậu – Dậu  =>  Tam hìnhCấn – Tốn  =>  Tuyệt Mạng (không tốt)Thổ – Mộc => Tương Khắc3
2006Kim – ốc Thượng Thổ   =>  Tương Sinh Qúy – Bính  =>  BìnhDậu – Tuất  =>  BìnhCấn – Chấn  =>  Lục Sát (không tốt)Thổ – Mộc => Tương Khắc4
2007Kim – ốc Thượng Thổ   =>  Tương Sinh Qúy – Đinh  =>  Tương KhắcDậu – Hợi  =>  BìnhCấn – Khôn  =>  Sinh Khí (tốt)Thổ – Thổ => Bình6
2008Kim – Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Khắc Qúy – Mậu  =>  Tương SinhDậu – Tí  =>  Lục pháCấn – Khảm  =>  Ngũ Quỷ (không tốt)Thổ – Thuỷ => Tương Khắc2

Vật Phẩm Phong Thủy Gia Tăng Vận Tình Duyên:

Đối với những người đường tình duyên trắc trở, trải qua nhiều mối tình nhưng không có cái kết trọn vẹn, hay vợ chồng thường xuyên khắc khẩu,.. thì nên sử dụng vật phẩm phong thủy để cải thiện đường tình duyên.

Tuổi Quý Dậu 1993 được Phật Bản Mệnh Bất Động Minh Vương hộ mệnh. Đeo mặt Phật Bản Mệnh bên mình để giải trừ những điều xui xẻo, vun đắp chuyện tình cảm, gia tăng sinh khí, cuộc sống gặp nhiều vận may.

Tuổi Quý Dậu 1993 mệnh Kim nên chọn Mặt Phật làm từ Bạc (hành Kim) là hợp với bản mệnh nhất. Ngoài ra, có thể chọn Mặt Phật đá mã não trắng (hành Kim)

Quý bạn có thể chọn Mặt Phật Bản Mệnh Bất Động Minh Vương làm từ Ngọc Nephrite hoặc Ngọc Jade. Mặt Phật từ Ngọc mang vẻ đẹp tinh tế, phù hợp cho tất cả các mệnh.

Xem thêm những thông tin về mệnh ngũ hành tuổi 1993 tại bài viết “Sinh năm 1993 mệnh gì?”