| Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
|---|---|
| 1983 | Năm : Qúy Hợi [亥] Mệnh : Đại Hải Thủy Cung : Đoài Mệnh cung : Kim |
| Năm sinh | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung | Mệnh cung | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1968 | Thủy – Đại Dịch Thổ => Tương Khắc | Qúy – Mậu => Tương Sinh | Hợi – Thân => Lục hại | Đoài – Khôn => Thiên Y (tốt) | Kim – Thổ => Tương Sinh | 6 |
| 1969 | Thủy – Đại Dịch Thổ => Tương Khắc | Qúy – Kỷ => Tương Khắc | Hợi – Dậu => Bình | Đoài – Tốn => Lục Sát (không tốt) | Kim – Mộc => Tương Khắc | 1 |
| 1970 | Thủy – Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh | Qúy – Canh => Bình | Hợi – Tuất => Bình | Đoài – Chấn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Kim – Mộc => Tương Khắc | 4 |
| 1971 | Thủy – Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh | Qúy – Tân => Bình | Hợi – Hợi => Tam hình | Đoài – Khôn => Thiên Y (tốt) | Kim – Thổ => Tương Sinh | 7 |
| 1972 | Thủy – Tang Đố Mộc => Tương Sinh | Qúy – Nhâm => Bình | Hợi – Tí => Bình | Đoài – Khảm => Hoạ Hại (không tốt) | Kim – Thuỷ => Tương Sinh | 6 |
| 1973 | Thủy – Tang Đố Mộc => Tương Sinh | Qúy – Qúy => Bình | Hợi – Sửu => Bình | Đoài – Ly => Ngũ Quỷ (không tốt) | Kim – Hoả => Tương Khắc | 4 |
| 1974 | Thủy – Đại Khê Thủy => Bình | Qúy – Giáp => Bình | Hợi – Dần => Lục hợp | Đoài – Cấn => Phúc Đức (tốt) | Kim – Thổ => Tương Sinh | 8 |
| 1975 | Thủy – Đại Khê Thủy => Bình | Qúy – Ất => Bình | Hợi – Mão => Tam hợp | Đoài – Đoài => Phục Vị (tốt) | Kim – Kim => Bình | 7 |
| 1976 | Thủy – Sa Trung Thổ => Tương Khắc | Qúy – Bính => Bình | Hợi – Thìn => Bình | Đoài – Càn => Sinh Khí (tốt) | Kim – Kim => Bình | 5 |
| 1977 | Thủy – Sa Trung Thổ => Tương Khắc | Qúy – Đinh => Tương Khắc | Hợi – Tỵ => Lục xung | Đoài – Khôn => Thiên Y (tốt) | Kim – Thổ => Tương Sinh | 4 |
| 1978 | Thủy – Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc | Qúy – Mậu => Tương Sinh | Hợi – Ngọ => Bình | Đoài – Tốn => Lục Sát (không tốt) | Kim – Mộc => Tương Khắc | 3 |
| 1979 | Thủy – Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc | Qúy – Kỷ => Tương Khắc | Hợi – Mùi => Tam hợp | Đoài – Chấn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Kim – Mộc => Tương Khắc | 2 |
| 1980 | Thủy – Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh | Qúy – Canh => Bình | Hợi – Thân => Lục hại | Đoài – Khôn => Thiên Y (tốt) | Kim – Thổ => Tương Sinh | 7 |
| 1981 | Thủy – Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh | Qúy – Tân => Bình | Hợi – Dậu => Bình | Đoài – Khảm => Hoạ Hại (không tốt) | Kim – Thuỷ => Tương Sinh | 6 |
| 1982 | Thủy – Đại Hải Thủy => Bình | Qúy – Nhâm => Bình | Hợi – Tuất => Bình | Đoài – Ly => Ngũ Quỷ (không tốt) | Kim – Hoả => Tương Khắc | 3 |
| 1983 | Thủy – Đại Hải Thủy => Bình | Qúy – Qúy => Bình | Hợi – Hợi => Tam hình | Đoài – Cấn => Phúc Đức (tốt) | Kim – Thổ => Tương Sinh | 6 |
| 1984 | Thủy – Hải Trung Kim => Tương Sinh | Qúy – Giáp => Bình | Hợi – Tí => Bình | Đoài – Đoài => Phục Vị (tốt) | Kim – Kim => Bình | 7 |
| 1985 | Thủy – Hải Trung Kim => Tương Sinh | Qúy – Ất => Bình | Hợi – Sửu => Bình | Đoài – Càn => Sinh Khí (tốt) | Kim – Kim => Bình | 7 |
| 1986 | Thủy – Lô Trung Hỏa => Tương Khắc | Qúy – Bính => Bình | Hợi – Dần => Lục hợp | Đoài – Khôn => Thiên Y (tốt) | Kim – Thổ => Tương Sinh | 7 |
| 1987 | Thủy – Lô Trung Hỏa => Tương Khắc | Qúy – Đinh => Tương Khắc | Hợi – Mão => Tam hợp | Đoài – Tốn => Lục Sát (không tốt) | Kim – Mộc => Tương Khắc | 2 |
| 1988 | Thủy – Đại Lâm Mộc => Tương Sinh | Qúy – Mậu => Tương Sinh | Hợi – Thìn => Bình | Đoài – Chấn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Kim – Mộc => Tương Khắc | 5 |
| 1989 | Thủy – Đại Lâm Mộc => Tương Sinh | Qúy – Kỷ => Tương Khắc | Hợi – Tỵ => Lục xung | Đoài – Khôn => Thiên Y (tốt) | Kim – Thổ => Tương Sinh | 6 |
| 1990 | Thủy – Lộ Bàng Thổ => Tương Khắc | Qúy – Canh => Bình | Hợi – Ngọ => Bình | Đoài – Khảm => Hoạ Hại (không tốt) | Kim – Thuỷ => Tương Sinh | 4 |
| 1991 | Thủy – Lộ Bàng Thổ => Tương Khắc | Qúy – Tân => Bình | Hợi – Mùi => Tam hợp | Đoài – Ly => Ngũ Quỷ (không tốt) | Kim – Hoả => Tương Khắc | 3 |
| 1992 | Thủy – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh | Qúy – Nhâm => Bình | Hợi – Thân => Lục hại | Đoài – Cấn => Phúc Đức (tốt) | Kim – Thổ => Tương Sinh | 7 |
| 1993 | Thủy – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh | Qúy – Qúy => Bình | Hợi – Dậu => Bình | Đoài – Đoài => Phục Vị (tốt) | Kim – Kim => Bình | 7 |
| 1994 | Thủy – Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc | Qúy – Giáp => Bình | Hợi – Tuất => Bình | Đoài – Càn => Sinh Khí (tốt) | Kim – Kim => Bình | 5 |
| 1995 | Thủy – Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc | Qúy – Ất => Bình | Hợi – Hợi => Tam hình | Đoài – Khôn => Thiên Y (tốt) | Kim – Thổ => Tương Sinh | 5 |
| 1996 | Thủy – Giản Hạ Thủy => Bình | Qúy – Bính => Bình | Hợi – Tí => Bình | Đoài – Tốn => Lục Sát (không tốt) | Kim – Mộc => Tương Khắc | 3 |
| 1997 | Thủy – Giản Hạ Thủy => Bình | Qúy – Đinh => Tương Khắc | Hợi – Sửu => Bình | Đoài – Chấn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Kim – Mộc => Tương Khắc | 2 |
| 1998 | Thủy – Thành Đầu Thổ => Tương Khắc | Qúy – Mậu => Tương Sinh | Hợi – Dần => Lục hợp | Đoài – Khôn => Thiên Y (tốt) | Kim – Thổ => Tương Sinh | 8 |
Đây là phương pháp dựa trên khoa học huyền bí của cổ nhân, tuy nhiên điều quan trọng nữa là vận số
Mời bạn đọc tham khảo thêm:
- Sinh năm 1983 mệnh gì
- Tử vi trọn đời nam mạng Quý Hợi 1983
- Tuổi Hợi 1983 năm 2024 nam mạng