Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
1981 | Năm : Tân Dậu [辛酉] Mệnh : Thạch Lựu Mộc Cung : Cấn Mệnh cung : Thổ |
Năm sinh | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung | Mệnh cung | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1966 | Mộc – Thiên Hà Thủy => Tương Sinh | Tân – Bính => Tương Sinh | Dậu – Ngọ => Bình | Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) | Thổ – Kim => Tương Sinh | 9 |
1967 | Mộc – Thiên Hà Thủy => Tương Sinh | Tân – Đinh => Tương Khắc | Dậu – Mùi => Bình | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
1968 | Mộc – Đại Dịch Thổ => Tương Khắc | Tân – Mậu => Bình | Dậu – Thân => Bình | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1969 | Mộc – Đại Dịch Thổ => Tương Khắc | Tân – Kỷ => Bình | Dậu – Dậu => Tam hình | Cấn – Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 1 |
1970 | Mộc – Thoa Xuyến Kim => Tương Khắc | Tân – Canh => Bình | Dậu – Tuất => Bình | Cấn – Chấn => Lục Sát (không tốt) | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 2 |
1971 | Mộc – Thoa Xuyến Kim => Tương Khắc | Tân – Tân => Bình | Dậu – Hợi => Bình | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1972 | Mộc – Tang Đố Mộc => Bình | Tân – Nhâm => Bình | Dậu – Tí => Lục phá | Cấn – Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thổ – Thuỷ => Tương Khắc | 2 |
1973 | Mộc – Tang Đố Mộc => Bình | Tân – Qúy => Bình | Dậu – Sửu => Tam hợp | Cấn – Ly => Hoạ Hại (không tốt) | Thổ – Hoả => Tương Sinh | 6 |
1974 | Mộc – Đại Khê Thủy => Tương Sinh | Tân – Giáp => Bình | Dậu – Dần => Bình | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1975 | Mộc – Đại Khê Thủy => Tương Sinh | Tân – Ất => Tương Khắc | Dậu – Mão => Lục xung | Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) | Thổ – Kim => Tương Sinh | 6 |
1976 | Mộc – Sa Trung Thổ => Tương Khắc | Tân – Bính => Tương Sinh | Dậu – Thìn => Lục hợp | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Thổ – Kim => Tương Sinh | 8 |
1977 | Mộc – Sa Trung Thổ => Tương Khắc | Tân – Đinh => Tương Khắc | Dậu – Tỵ => Tam hợp | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1978 | Mộc – Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh | Tân – Mậu => Bình | Dậu – Ngọ => Bình | Cấn – Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 4 |
1979 | Mộc – Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh | Tân – Kỷ => Bình | Dậu – Mùi => Bình | Cấn – Chấn => Lục Sát (không tốt) | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 4 |
1980 | Mộc – Thạch Lựu Mộc => Bình | Tân – Canh => Bình | Dậu – Thân => Bình | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1981 | Mộc – Thạch Lựu Mộc => Bình | Tân – Tân => Bình | Dậu – Dậu => Tam hình | Cấn – Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thổ – Thuỷ => Tương Khắc | 2 |
1982 | Mộc – Đại Hải Thủy => Tương Sinh | Tân – Nhâm => Bình | Dậu – Tuất => Bình | Cấn – Ly => Hoạ Hại (không tốt) | Thổ – Hoả => Tương Sinh | 6 |
1983 | Mộc – Đại Hải Thủy => Tương Sinh | Tân – Qúy => Bình | Dậu – Hợi => Bình | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1984 | Mộc – Hải Trung Kim => Tương Khắc | Tân – Giáp => Bình | Dậu – Tí => Lục phá | Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) | Thổ – Kim => Tương Sinh | 5 |
1985 | Mộc – Hải Trung Kim => Tương Khắc | Tân – Ất => Tương Khắc | Dậu – Sửu => Tam hợp | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Thổ – Kim => Tương Sinh | 6 |
1986 | Mộc – Lô Trung Hỏa => Tương Sinh | Tân – Bính => Tương Sinh | Dậu – Dần => Bình | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 8 |
1987 | Mộc – Lô Trung Hỏa => Tương Sinh | Tân – Đinh => Tương Khắc | Dậu – Mão => Lục xung | Cấn – Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 2 |
1988 | Mộc – Đại Lâm Mộc => Bình | Tân – Mậu => Bình | Dậu – Thìn => Lục hợp | Cấn – Chấn => Lục Sát (không tốt) | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 4 |
1989 | Mộc – Đại Lâm Mộc => Bình | Tân – Kỷ => Bình | Dậu – Tỵ => Tam hợp | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1990 | Mộc – Lộ Bàng Thổ => Tương Khắc | Tân – Canh => Bình | Dậu – Ngọ => Bình | Cấn – Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thổ – Thuỷ => Tương Khắc | 2 |
1991 | Mộc – Lộ Bàng Thổ => Tương Khắc | Tân – Tân => Bình | Dậu – Mùi => Bình | Cấn – Ly => Hoạ Hại (không tốt) | Thổ – Hoả => Tương Sinh | 4 |
1992 | Mộc – Kiếm Phong Kim => Tương Khắc | Tân – Nhâm => Bình | Dậu – Thân => Bình | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1993 | Mộc – Kiếm Phong Kim => Tương Khắc | Tân – Qúy => Bình | Dậu – Dậu => Tam hình | Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) | Thổ – Kim => Tương Sinh | 5 |
1994 | Mộc – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh | Tân – Giáp => Bình | Dậu – Tuất => Bình | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Thổ – Kim => Tương Sinh | 8 |
1995 | Mộc – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh | Tân – Ất => Tương Khắc | Dậu – Hợi => Bình | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1996 | Mộc – Giản Hạ Thủy => Tương Sinh | Tân – Bính => Tương Sinh | Dậu – Tí => Lục phá | Cấn – Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 4 |
Đây là phương pháp dựa trên khoa học huyền bí của cổ nhân, tuy nhiên điều quan trọng nữa là vận số
Mời bạn đọc tham khảo thêm:
- Sinh năm 1981 mệnh gì
- Tử vi trọn đời nam mạng Tân Dậu 1981
- Tuổi Tân Dậu 1981 hợp màu gì
- Tuổi Dậu 1981 năm 2024 nam mạng