Nam Quý Mão sinh năm 1963 hợp với tuổi nào nhất? Quý Mão sinh năm nào?

STV
0 Shares

Bạn không biết Nam Quý Mão sinh năm 1963 hợp với tuổi nào hay Nam Quý Mão kết hôn với tuổi nào thì hợp nhất? Công cụ xem tuổi hợp nhau được làm bởi các chuyên gia hàng đầu về tử vi tại NgayAm.com sẽ giúp các bạn trả lời các câu hỏi như sinh năm 1963 hợp với tuổi nào nhất, cũng như xem tuổi Nam Quý Mão hợp với tuổi nào?
Hoặc Quý Mão sinh năm bao nhiêu?. Tất cả hãy xem chi tiết sau đây.

Năm sinh của bạn Thông tin chung
1963 Năm : Quý Mão
Mệnh : Kim Bạch Kim
Cung : Khảm
Niên mệnh năm sinh : Thủy

Nam sinh năm 1963 – Quý Mão: phù hợp với nữ giới các tuổi sau:

Năm sinh Địa chi Thiên can Cung mệnh Mệnh Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) Điểm
1961 Mão – Sửu   => Bình Quý – Tân   => Tương Sinh Khảm – Chấn   => Thiên Y (tốt) Kim – Bích Thượng Thổ   => Tương Sinh Thủy – Mộc   => Tương Sinh 9
1962 Mão – Dần   => Bình Quý – Nhâm   => Bình Khảm – Tốn   => Sinh Khí (tốt) Kim – Kim Bạch Kim   => Bình Thủy – Mộc   => Tương Sinh 7
1968 Mão – Thân   => Tứ tuyệt Quý – Mậu   => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ. Khảm – Khảm   => Phục Vị (tốt) Kim – Đại Trạch Thổ   => Tương Sinh Thủy – Thủy   => Bình 7
1970 Mão – Tuất   => Lục hợp Quý – Canh   => Bình Khảm – Chấn   => Thiên Y (tốt) Kim – Thoa Xuyến Kim   => Bình Thủy – Mộc   => Tương Sinh 8
1971 Mão – Hợi   => Tam hợp Quý – Tân   => Tương Sinh Khảm – Tốn   => Sinh Khí (tốt) Kim – Thoa Xuyến Kim   => Bình Thủy – Mộc   => Tương Sinh 9

Phân tích nam sinh năm 1963 – Quý Mão: với nữ giới các tuổi còn lại:

Năm sinh Địa chi Thiên can Cung mệnh Mệnh Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) Điểm
1943 Mão – Mùi   => Quý – Quý   => Bình Khảm – Chấn   => Thiên Y (tốt) Kim – Dương Liễu Mộc   => Tương Khắc Thủy – Mộc   => Tương Sinh 5
1944 Mão – Thân   => Tứ tuyệt Quý – Giáp   => Bình Khảm – Tốn   => Sinh Khí (tốt) Kim – Tuyền Trung Thủy   => Tương Sinh Thủy – Mộc   => Tương Sinh 7
1945 Mão – Dậu   => Lục xung Quý – Ất   => Tương Sinh Khảm – Cấn   => Ngũ Quỷ (không tốt) Kim – Tuyền Trung Thủy   => Tương Sinh Thủy – Thổ   => Tương Khắc 4
1946 Mão – Tuất   => Lục hợp Quý – Bính   => Bình Khảm – Càn   => Lục Sát (không tốt) Kim – Ốc Thượng Thổ   => Tương Sinh Thủy – Kim   => Tương Sinh 7
1947 Mão – Hợi   => Tam hợp Quý – Đinh   => Tương Khắc Khảm – Đoài   => Hoạ Hại (không tốt) Kim – Ốc Thượng Thổ   => Tương Sinh Thủy – Kim   => Tương Sinh 6
1948 Mão – Tý   => Tam hình Quý – Mậu   => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ. Khảm – Cấn   => Ngũ Quỷ (không tốt) Kim – Thích Lịch Hỏa   => Tương Khắc Thủy – Thổ   => Tương Khắc 2
1949 Mão – Sửu   => Bình Quý – Kỷ   => Tương Khắc Khảm – Ly   => Phúc Đức (tốt) Kim – Thích Lịch Hỏa   => Tương Khắc Thủy – Hỏa   => Tương Khắc 3
1950 Mão – Dần   => Bình Quý – Canh   => Bình Khảm – Khảm   => Phục Vị (tốt) Kim – Tùng Bách Mộc   => Tương Khắc Thủy – Thủy   => Bình 5
1951 Mão – Mão   => Bình Quý – Tân   => Tương Sinh Khảm – Khôn   => Tuyệt Mạng (không tốt) Kim – Tùng Bách Mộc   => Tương Khắc Thủy – Thổ   => Tương Khắc 3
1952 Mão – Thìn   => Lục hại Quý – Nhâm   => Bình Khảm – Chấn   => Thiên Y (tốt) Kim – Trường Lưu Thủy   => Tương Sinh Thủy – Mộc   => Tương Sinh 7
1953 Mão – Tỵ   => Bình Quý – Quý   => Bình Khảm – Tốn   => Sinh Khí (tốt) Kim – Trường Lưu Thủy   => Tương Sinh Thủy – Mộc   => Tương Sinh 8
1954 Mão – Ngọ   => Lục phá Quý – Giáp   => Bình Khảm – Cấn   => Ngũ Quỷ (không tốt) Kim – Sa Trung Kim   => Bình Thủy – Thổ   => Tương Khắc 2
1955 Mão – Mùi   => Quý – Ất   => Tương Sinh Khảm – Càn   => Lục Sát (không tốt) Kim – Sa Trung Kim   => Bình Thủy – Kim   => Tương Sinh 5
1956 Mão – Thân   => Tứ tuyệt Quý – Bính   => Bình Khảm – Đoài   => Hoạ Hại (không tốt) Kim – Sơn Hạ Hỏa   => Tương Khắc Thủy – Kim   => Tương Sinh 3
1957 Mão – Dậu   => Lục xung Quý – Đinh   => Tương Khắc Khảm – Cấn   => Ngũ Quỷ (không tốt) Kim – Sơn Hạ Hỏa   => Tương Khắc Thủy – Thổ   => Tương Khắc 0
1958 Mão – Tuất   => Lục hợp Quý – Mậu   => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ. Khảm – Ly   => Phúc Đức (tốt) Kim – Bình Địa Mộc   => Tương Khắc Thủy – Hỏa   => Tương Khắc 6
1959 Mão – Hợi   => Tam hợp Quý – Kỷ   => Tương Khắc Khảm – Khảm   => Phục Vị (tốt) Kim – Bình Địa Mộc   => Tương Khắc Thủy – Thủy   => Bình 5
1960 Mão – Tý   => Tam hình Quý – Canh   => Bình Khảm – Khôn   => Tuyệt Mạng (không tốt) Kim – Bích Thượng Thổ   => Tương Sinh Thủy – Thổ   => Tương Khắc 3
1961 Mão – Sửu   => Bình Quý – Tân   => Tương Sinh Khảm – Chấn   => Thiên Y (tốt) Kim – Bích Thượng Thổ   => Tương Sinh Thủy – Mộc   => Tương Sinh 9
1962 Mão – Dần   => Bình Quý – Nhâm   => Bình Khảm – Tốn   => Sinh Khí (tốt) Kim – Kim Bạch Kim   => Bình Thủy – Mộc   => Tương Sinh 7
1963 Mão – Mão   => Bình Quý – Quý   => Bình Khảm – Cấn   => Ngũ Quỷ (không tốt) Kim – Kim Bạch Kim   => Bình Thủy – Thổ   => Tương Khắc 3
1964 Mão – Thìn   => Lục hại Quý – Giáp   => Bình Khảm – Càn   => Lục Sát (không tốt) Kim – Phú Đăng Hỏa   => Tương Khắc Thủy – Kim   => Tương Sinh 3
1965 Mão – Tỵ   => Bình Quý – Ất   => Tương Sinh Khảm – Đoài   => Hoạ Hại (không tốt) Kim – Phú Đăng Hỏa   => Tương Khắc Thủy – Kim   => Tương Sinh 5
1966 Mão – Ngọ   => Lục phá Quý – Bính   => Bình Khảm – Cấn   => Ngũ Quỷ (không tốt) Kim – Thiên Hà Thủy   => Tương Sinh Thủy – Thổ   => Tương Khắc 3
1967 Mão – Mùi   => Quý – Đinh   => Tương Khắc Khảm – Ly   => Phúc Đức (tốt) Kim – Thiên Hà Thủy   => Tương Sinh Thủy – Hỏa   => Tương Khắc 4
1968 Mão – Thân   => Tứ tuyệt Quý – Mậu   => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ. Khảm – Khảm   => Phục Vị (tốt) Kim – Đại Trạch Thổ   => Tương Sinh Thủy – Thủy   => Bình 7
1969 Mão – Dậu   => Lục xung Quý – Kỷ   => Tương Khắc Khảm – Khôn   => Tuyệt Mạng (không tốt) Kim – Đại Trạch Thổ   => Tương Sinh Thủy – Thổ   => Tương Khắc 2
1970 Mão – Tuất   => Lục hợp Quý – Canh   => Bình Khảm – Chấn   => Thiên Y (tốt) Kim – Thoa Xuyến Kim   => Bình Thủy – Mộc   => Tương Sinh 8
1971 Mão – Hợi   => Tam hợp Quý – Tân   => Tương Sinh Khảm – Tốn   => Sinh Khí (tốt) Kim – Thoa Xuyến Kim   => Bình Thủy – Mộc   => Tương Sinh 9
1972 Mão – Tý   => Tam hình Quý – Nhâm   => Bình Khảm – Cấn   => Ngũ Quỷ (không tốt) Kim – Tang Đố Mộc   => Tương Khắc Thủy – Thổ   => Tương Khắc 1
1973 Mão – Sửu   => Bình Quý – Quý   => Bình Khảm – Càn   => Lục Sát (không tốt) Kim – Tang Đố Mộc   => Tương Khắc Thủy – Kim   => Tương Sinh 4
1974 Mão – Dần   => Bình Quý – Giáp   => Bình Khảm – Đoài   => Hoạ Hại (không tốt) Kim – Đại Khe Thủy   => Tương Sinh Thủy – Kim   => Tương Sinh 6
1975 Mão – Mão   => Bình Quý – Ất   => Tương Sinh Khảm – Cấn   => Ngũ Quỷ (không tốt) Kim – Đại Khe Thủy   => Tương Sinh Thủy – Thổ   => Tương Khắc 5
1976 Mão – Thìn   => Lục hại Quý – Bính   => Bình Khảm – Ly   => Phúc Đức (tốt) Kim – Sa Trung Thổ   => Tương Sinh Thủy – Hỏa   => Tương Khắc 5
1977 Mão – Tỵ   => Bình Quý – Đinh   => Tương Khắc Khảm – Khảm   => Phục Vị (tốt) Kim – Sa Trung Thổ   => Tương Sinh Thủy – Thủy   => Bình 6
1978 Mão – Ngọ   => Lục phá Quý – Mậu   => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ. Khảm – Khôn   => Tuyệt Mạng (không tốt) Kim – Thiên Thượng Hỏa   => Tương Khắc Thủy – Thổ   => Tương Khắc 2
1979 Mão – Mùi   => Quý – Kỷ   => Tương Khắc Khảm – Chấn   => Thiên Y (tốt) Kim – Thiên Thượng Hỏa   => Tương Khắc Thủy – Mộc   => Tương Sinh 4
1980 Mão – Thân   => Tứ tuyệt Quý – Canh   => Bình Khảm – Tốn   => Sinh Khí (tốt) Kim – Thạch Lựu Mộc   => Tương Khắc Thủy – Mộc   => Tương Sinh 5
1981 Mão – Dậu   => Lục xung Quý – Tân   => Tương Sinh Khảm – Cấn   => Ngũ Quỷ (không tốt) Kim – Thạch Lựu Mộc   => Tương Khắc Thủy – Thổ   => Tương Khắc 2
1982 Mão – Tuất   => Lục hợp Quý – Nhâm   => Bình Khảm – Càn   => Lục Sát (không tốt) Kim – Đại Hải Thủy   => Tương Sinh Thủy – Kim   => Tương Sinh 7
1983 Mão – Hợi   => Tam hợp Quý – Quý   => Bình Khảm – Đoài   => Hoạ Hại (không tốt) Kim – Đại Hải Thủy   => Tương Sinh Thủy – Kim   => Tương Sinh 7

Trên đây là chi tiết Nam Quý Mão sinh năm 1963 hợp với tuổi nào hay Nam kết hôn với tuổi nào thì bạn dựa vào số điểm để có quyết định cho riêng mình, trong bản phân tích có tương xung, tương khắc và những vấn đề liên quan, vì thế bạn cần có cái nhìn thấu đáo để chuẩn xác hơn cho Nam Quý Mão sinh năm 1963