Luân hồi tái sinh là một vấn đề được đề cập trong các tín ngưỡng và tôn giáo Đông phương, đặc biệt là một vấn đề chính yếu trong Phật giáo. Phật giáo khảo sát luân hồi tái sinh nhằm thấy biết như thật khổ do luân hồi tái sinh phát sinh và chấm dứt khổ do chấm dứt luân hồi tái sinh. Do đó, trong Phật giáo có thành ngữ phổ biến “Sinh Tử Sự Đại” (Việc sinh tử là lớn)
ĐỌC BẢN ĐẦY ĐỦ PDF
Bản Tóm Tắt Chi Tiết: LUÂN HỒI TÁI SINH • CHẤM DỨT LUÂN HỒI TÁI SINH
Tài liệu này đưa ra một cái nhìn độc đáo và chi tiết về khái niệm luân hồi tái sinh từ góc độ Phật giáo, kết hợp với các khái niệm khoa học hiện đại, đặc biệt là di truyền học và vật lý lượng tử. Trọng tâm là bác bỏ quan niệm về linh hồn bất sinh bất diệt như trong nhiều tôn giáo Duy tâm, và thay vào đó đề xuất một cơ chế tái sinh dựa trên sự truyền tải thông tin được lưu trữ trong cấu trúc ADN. Tài liệu cũng bàn luận về bản chất của thực tại, khổ đau và con đường giải thoát.
Chủ đề chính:
- Cơ chế Luân Hồi Tái Sinh: Tài liệu bác bỏ quan niệm về linh hồn bất sinh bất diệt và đề xuất rằng sự tái sinh là sự truyền tải lượng thông tin di truyền và thông tin Pháp trần (thông tin về Tâm) được lưu giữ trong cấu trúc ADN.
- Thông tin Pháp Trần và ADN: Thông tin về Tâm (Pháp trần), bao gồm kinh nghiệm, tính cách, ký ức, không được lưu trữ trong tâm thức mà được lưu giữ trong 95% lượng gen chưa được khoa học giải mã đầy đủ. Bằng chứng được đưa ra là hiện tượng thay đổi tính cách ở người nhận tạng.
- Sự Chết và Hóa Sinh: Khi chết, lượng thông tin di truyền và thông tin Pháp trần trong tế bào thần kinh não bộ được “copy” bởi vật chất lượng tử vi tế (Danh và Sắc) thoát ra khỏi xác chết. Thực thể này được gọi là Hóa sinh. Nhiệt độ cơ thể giảm khi chết được giải thích là do cần một lượng nhiệt lớn để biến vật chất thô thành vật chất lượng tử vi tế.
- Đời sống của Hóa Sinh: Hóa sinh tồn tại trong không gian này, có lộ trình tâm tương tự như lộ trình tâm trong mơ của con người, chủ yếu tương tác với thông tin trong “kho chứa” của mình. Hóa sinh có khả năng “tha tâm thông” (đọc tâm người khác) bằng cách xuyên qua và tương tác với thông tin trong ADN của người sống. Đời sống của Hóa sinh đầy đau khổ do không thể thỏa mãn các tham ái vật chất (“cảnh ảo”).
- Các Loại Hóa Sinh: Hóa sinh được phân loại dựa trên nghiệp lực đã tạo tác khi còn là con người:
- Loại 1 (Thiện nghiệp): Tồn tại trong cảnh giới vui vẻ, tương đương với Chư thiên, nhưng vẫn còn khổ đau do tham ái.
- Loại 2 (Ác nghiệp và tà kiến): Tồn tại trong cảnh giới đau khổ kinh hoàng, tương đương với Địa ngục.
- Loại 3 (Còn lại): Đa dạng, trải nghiệm cả vui và khổ, tương đương với A-Tu-la, Ngạ quỷ, Vong linh, Người cõi âm.
- Tương tác giữa Hóa Sinh và Con Người: Hóa sinh có thể tương tác với con người ở nhiều mức độ khác nhau thông qua việc thâm nhập và tác động vào thông tin trong cấu trúc ADN của tế bào:
- Đọc thông tin (“tha tâm thông”).
- Cài đặt thông tin, ảnh hưởng đến tính cách, thái độ, hành động (giống như thay tim, giải thích hiện tượng ngoại cảm, gọi hồn).
- Ảnh hưởng vật lý, thậm chí gây bệnh hoặc điều khiển thân thể (ví dụ: làm tê liệt cảm giác đau, gây ra cái chết bí ẩn).
- Giải thích Hiện Tượng Cận Tử, Nhập Đồng, Ngoại Cảm: Các hiện tượng này được giải thích là do Hóa sinh (Danh và Sắc) phát sinh khi tế bào não chết lâm sàng. Hóa sinh có khả năng tha tâm thông và tương tác với thông tin trong bộ nhớ của người sống hoặc Hóa sinh khác.
- Bản Chất của Thực Tại: Tài liệu cho rằng thực tại không phải là thế giới vật chất như khoa học và triết học Duy vật quan niệm (“Tâm biết Cảnh”), mà thực tại là “Cảm thọ” (“Tâm biết Tâm”). Các khái niệm như không gian, thời gian, khối lượng, năng lượng không phải là thuộc tính tuyệt đối của vật chất mà là sản phẩm của tâm thức dựa trên thông tin về cảm thọ.
- Quy Luật Nhân Quả: Mọi sự vật, hiện tượng (Danh và Sắc) đều sinh diệt nhanh chóng và quan hệ giữa chúng là tương tác với nhau rồi cùng diệt theo quy luật “nhân diệt quả sinh”. Không có thực thể thường hằng, vô ngã.
- Bác Bỏ Quan Niệm Linh Hồn/Bản Ngã: Đức Phật phủ nhận sự tồn tại của một linh hồn hay bản ngã bất sinh bất diệt. Khái niệm này là tà kiến và là nguyên nhân của chấp thủ và khổ đau. Cái đi tái sinh là lượng thông tin di truyền và thông tin Pháp trần, không phải một linh hồn vĩnh cửu.
- Con Đường Chấm Dứt Luân Hồi: Chấm dứt luân hồi tái sinh (khổ diệt, Vô dư Niết Bàn) là mục tiêu tối thượng. Điều này đạt được bằng cách chấm dứt Vô minh và Hữu ái (tham ái sự hiện hữu) thông qua việc thấy rõ sự thật khổ và nguyên nhân khổ, và thực hành Bát Chánh Đạo. Việc ca ngợi sự sống và bám víu vào nó là nuôi dưỡng mầm tái sinh.
Những Ý Tưởng/Sự Thật Quan Trọng Nhất:
- Luân hồi không phải là sự di chuyển của linh hồn bất sinh bất diệt, mà là sự truyền tải thông tin di truyền và thông tin Pháp trần (về Tâm) được lưu trữ trong cấu trúc ADN. Tài liệu nhấn mạnh đây là “sự thật và sự việc có thật này đang xảy ra trong cuộc sống hàng ngày”.
- Kho chứa thông tin về Tâm (Pháp trần) nằm trong 95% lượng gen chưa được khoa học giải mã. “Chính 95% lượng gen không chứa thông tin di truyền, lại là nơi lưu giữ lượng thông tin về Tâm, gọi là thông tin Pháp trần mà khoa học chưa biết đến.”
- Bằng chứng khoa học được đưa ra là hiện tượng thay đổi tính cách của người nhận tạng. “Bằng chứng của sự thật này là việc ghép tạng trong y khoa đã làm thay đổi tính cách của người nhận tạng theo tính cách của người cho tạng.”
- Thực thể tái sinh không phải là linh hồn hay tâm thức thuần túy, mà là Danh (thông tin) và Sắc (vật chất lượng tử vi tế mang lưỡng tính sóng hạt). “Thực thể thoát ra khỏi xác chết không phải là Linh hồn, không phải là tinh thần thuần tuý mà nó gồm hai phần: Vật chất và tinh thần, hay Sắc và Danh.”
- Hóa sinh có khả năng tha tâm thông và tương tác với thông tin trong ADN của người sống. Điều này giải thích nhiều hiện tượng siêu linh. “Vì loại vật chất đặc biệt vi tế mang lưỡng tính sóng hạt, có thể xuyên qua các vật thể, xuyên qua cơ thể con người, nên Hóa sinh có khả năng “xâm nhập” kho chứa thông tin người khác, tương tác với lượng thông tin đó làm phát sinh các “cảnh vật”…”
- Thực tại là Cảm thọ (“Tâm biết Tâm”), không phải thế giới vật chất khách quan (“Tâm biết Cảnh”). “Đức Phật nhờ quan sát và tư duy sự tương tác giữa 6 Căn và 6 Trần mà giác ngộ ra thực tại là cảm thọ, là Tâm chứ không phải Cảnh, theo nguyên lí Tâm biết Tâm chứ không phải Tâm biết Cảnh.”
- Các khái niệm như không gian, thời gian, khối lượng, năng lượng, v.v., là sản phẩm của tâm thức dựa trên thông tin về cảm thọ, không phải thuộc tính cố định của vật chất.
- Mọi pháp đều vô thường và vô ngã. “Quan hệ giữa các sự vật, hiện tượng chỉ là tương tác với nhau rồi cùng diệt theo quy luật nhân diệt quả sinh, nên không có quan hệ chủ nhân, chủ sở hữu, không có quan hệ lệ thuộc nhau, không phải nương nhau cùng tồn tại, nên các pháp có tính chất vô chủ, vô sở hữu.”
- Đức Phật phủ nhận Bản ngã – Linh hồn. Quan niệm này là tà kiến, là chấp thủ dẫn đến khổ đau.
- Mục tiêu tu tập là chấm dứt luân hồi tái sinh (đạt Vô dư Niết Bàn), không phải để có tái sinh tốt đẹp hơn. “Những ai đã thấy Pháp, ngộ Pháp, đã “lông tóc dựng ngược” khi biết rõ sự thật khổ và nguyên nhân khổ của sinh tử luân hồi thì sẽ xác định: Đây là kiếp sống cuối cùng, sau kiếp sống này sẽ không còn một kiếp sống nào khác nữa.”
- Chấm dứt Hữu ái (tham ái sự hiện hữu) là chìa khóa để chấm dứt tái sinh. Hữu ái được lưu giữ trong bộ nhớ (ADN) và cần được xóa bỏ thông qua trí tuệ và thấy rõ “sinh y là khổ”. “Hữu ái cần phải nhìn nhận với mọi khía cạnh, chúng ta phải chặt nó xuống, đào mọi gốc rễ nó lên, chẻ nhỏ ra phơi thật khô, đốt nó thành tro và đem tro rải xuống nước thì lúc đó hữu ái mới không thể hiện hữu, mới được đoạn tận.”
- Nghĩa bóng của việc “giết mẹ cha” trong kinh Phật là đoạn tận Vô minh và Hữu ái. “Cha mẹ đẻ ra chúng sinh trong vòng luân hồi vô cùng tận đó chính là vô minh và hữu ái.”
- Nghĩa bóng của việc “giết hai vua sát lợi” là đoạn trừ thường kiến (Duy vật) và đoạn kiến (Duy tâm). Tâm thức con người luôn bị chi phối bởi hai tà kiến này.
- Nghĩa bóng của việc “giết vương quốc quần thần” là đoạn tận Năm Thủ Uẩn. Chấp thủ Sắc, Thọ, Tưởng, Hành, Thức là “của ta, là ta, là bản ngã của ta” là nguyên nhân của khổ.
Tài liệu này cung cấp một cách giải thích rất cụ thể và có vẻ “khoa học” hóa” các khái niệm Phật giáo về tái sinh và giải thoát, đặt nặng vai trò của thông tin được lưu trữ trong ADN và vật chất lượng tử. Nó cũng mạnh mẽ bác bỏ các quan niệm truyền thống về linh hồn và thế giới tâm linh siêu hình như trong các tôn giáo Duy tâm.