Dân số Venezuela

0 Shares

Dân số Venezuela là 28.405.543 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm , dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc năm .

Thông tin nhanh về Dân số Venezuela năm

  • Dân số (người): 28.405.543
  • % dân số Thế giới: 0,35%
  • Xếp hạng Thế giới: 53
  • % thay đổi hàng năm: 0,39%
  • Thay đổi hàng năm (người): 109.236
  • Di cư ròng (người): –105.297
  • Mật độ (người/Km²): 31
  • Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ): 97,6
  • Tỷ suất sinh sản: 2,08
  • Tuổi trung vị: 29,2
  • Tuổi thọ bình quân: 72,7

Bảng dân số Venezuela và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
28.405.5430,39%109.236-105.29729,272,797,631,0
28.300.8540,35%100.142-112.89929,072,597,730,9
202228.213.0170,27%75.533-141.10728,872,697,830,8
202128.237.826-0,44%-125.152-332.93628,671,597,930,8
202028.444.077-1,01%-287.351-524.64928,272,498,131,0
201530.573.9721,01%307.126-77.41726,373,098,833,4
201028.813.1011,29%372.632-52.78124,873,199,431,4
200526.785.8041,66%444.847-18.40723,473,199,929,2
200024.526.7081,87%457.808-1.99922,072,4100,326,8
199522.193.8212,11%468.649-62220,871,7100,424,2
199019.827.0102,41%478.094-6919,771,0100,521,6
198517.461.4342,61%455.75223718,870,0100,619,1
198015.258.2182,79%425.82723717,868,2100,916,6
197513.215.8922,92%385.24018616,866,7101,114,4
197011.387.7903,08%351.02230515,964,8101,412,4
19659.697.7903,34%323.3461.65615,461,9101,610,6
19608.160.0903,60%293.4738.36915,558,4102,08,9
19556.755.8133,93%265.59027.60816,054,8102,67,4
19505.488.8504,39%241.04862.81716,151,1103,66,0

Bảng dự báo dân số Venezuela

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
28.516.8960,40%113.470-100.46729,472,897,631,1
203029.151.8100,48%139.812-69.48130,273,797,231,8
203529.883.3290,48%143.857-48.37731,374,596,832,6
204030.495.4430,34%102.988-43.45232,975,396,433,3
204530.871.4870,18%55.206-40.40034,776,196,233,7
205031.094.8830,11%34.556-29.13236,576,996,133,9
205531.198.4390,05%16.027-30.42638,177,796,234,0
206031.197.937-0,03%-9.060-41.14339,378,596,334,0
206531.128.198-0,08%-24.551-40.31440,079,396,434,0
207030.957.606-0,13%-40.195-38.06540,980,096,633,8
207530.743.547-0,16%-49.475-30.13142,180,896,733,5
208030.456.004-0,21%-65.040-27.98443,381,596,833,2
208530.100.922-0,27%-80.465-21.59644,582,296,732,8
209029.620.002-0,37%-110.252-23.52545,482,996,632,3
209529.008.481-0,47%-136.524-23.41746,083,596,731,7
210028.280.553-0,52%-146.435-18.94246,484,296,930,9

Dân số các thành phố của Venezuela

Xếp hạng thế giớiThành phố Dân số  Dân số % thay đổi
172Caracas2.991.7272.972.1450,7%
217Maracaibo2.400.8262.367.6261,4%
263Valencia2.007.2651.983.4451,2%
455Barquisimeto1.267.8721.254.1921,1%
459Maracay1.256.5531.242.9451,1%
614Ciudad Guayana978.202964.2661,5%
712Barcelona Puerto La Cruz835.805825.5811,2%
772Maturin775.097758.1852,2%

Dân số các tôn giáo ở Venezuela

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201025.890.00090.000<10.000<10.00060.000<10.00020.0002.900.000
202029.540.000100.000<10.000<10.000120.000<10.00030.0003.220.000
203032.530.000110.000<10.000<10.000180.000<10.00030.0003.470.000
204034.730.000120.000<10.000<10.000240.000<10.00030.0003.640.000
205036.100.000120.000<10.000<10.000290.000<10.00030.0003.720.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201089,3<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,010,0
202089,5<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,09,7
203089,5<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,09,5
204089,6<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,09,4
205089,6<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,09,2

Xem thêm: