Dân số

Dân số Trà Vinh

Chia sẻ
Dân số Trà Vinh
Chia sẻ

Dân số Trà Vinh là 1.019.260người tính đến năm 2022 theo ước tính trung bình của Tổng cục Thống kê Việt Nam, đứng thứ 43cả nước.

Dân số Trà Vinh năm 2022

Dân số Trà Vinh

  • Dân số trung bình: 1.019.260
  • % Dân số cả nước: 1,02
  • Xếp hạng cả nước: 43
  • Diện tích (Km2): 2.391
  • Mật độ dân số (Người/ Km2): 426
  • Tỷ lệ tăng dân số (%): 0,06
  • Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰): 3,20
  • Tỷ suất di cư thuần (‰): -9,15
  • Tỷ suất sinh: 1,68
  • Tỷ suất giới tính (Nam/ 100 Nữ): 97,55
  • Tuổi thọ trung bình: 74,65

Bảng dân số Trà Vinh (2022 và lịch sử)

Năm Dân số trung bình % Dân số cả nước Xếp hạng cả nước Diện tích (Km2) Mật độ dân số (Người/ Km2) Tỷ lệ tăng dân số (%) Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰) Tỷ suất di cư thuần (‰) Tỷ suất sinh Tỷ suất giới tính (Nam/ 100 Nữ) Tuổi thọ trung bình
2022 1.019.260 1,02 43 2.391 426 0,06 3,2 -9,2 1,7 97,6 74,7
2021 1.018.630 1,03 43 2.391 426 0,86 4,7 -11,2 2,0 96,9 74,7
2020 1.009.940 1,03 43 2.391 422 0,06 6,7 -21,5 2,0 96,9 74,8
2019 1.009.300 1,05 42 2.358 428 0,05 6,0 -8,9 2,0 97,0 74,6
2018 1.049.800 1,11 42 2.358 445 0,07 6,5 -11,2 1,9 97,0 74,5
2017 1.045.600 1,12 42 2.358 443 0,05 7,6 -1,1 2,3 97,0
2016 1.040.500 1,12 42 2.358 441 0,07 9,0 -2,5 2,4 97,0
2015 1.034.600 1,13 41 2.341 442 0,06 7,1 -2,7 2,0 97,0
2014 1.029.300 1,13 41 2.341 440 0,53 8,4 -5,0 1,9 97,1
2013 1.023.900 1,14 41 2.341 437 0,54 6,6 2,2 1,9 97,0
2012 1.018.400 1,15 41 2.341 435 0,52 9,0 -4,7 2,1 97,0
2011 1.013.100 1,15 40 2.341 433 0,50 7,0 -1,3 1,8 97,1

 Dân số dân tộc tại Trà Vinh

TT Dân tộc  Dân số dân tộc tại Trà Vinh  Nam  Nữ % dân số Trà Vinh Dân số dân tộc cả nước % dân số dân tộc cả nước
1 Kinh 683.803 338.390 345.413 67,76% 82.085.826 0,83%
2 Khmer 318.231 154.785 163.446 31,53% 1.319.652 24,11%
3 Hoa 6.632 3.462 3.170 0,66% 749.466 0,88%
4 Chăm 192 111 81 0,02% 178.948 0,11%
5 Mường 77 31 46 0,01% 1.452.095 0,01%
6 Tày 45 17 28 0,00% 1.845.492 0,00%
7 Nùng 36 15 21 0,00% 1.083.298 0,00%
8 Thái 26 6 20 0,00% 1.820.950 0,00%
9 Xtiêng 16 4 12 0,00% 100.752 0,02%
10 Ê đê 12 3 9 0,00% 398.671 0,00%
11 Cơ Ho 8 8 0,00% 200.800 0,00%
12 Chơ Ro 8 3 5 0,00% 29.520 0,03%
13 Gia Rai 8 8 0,00% 513.930 0,00%
14 Thổ 8 5 3 0,00% 91.430 0,01%
15 Mạ 7 2 5 0,00% 50.322 0,01%
16 Dao 6 3 3 0,00% 891.151 0,00%
17 Sán Dìu 5 1 4 0,00% 183.004 0,00%
18 Bru Vân Kiều 5 5 0,00% 94.598 0,01%
19 Mnông 4 4 0,00% 127.334 0,00%
20 Xơ Đăng 4 4 0,00% 212.277 0,00%
21 Ba Na 3 1 2 0,00% 286.910 0,00%
22 Sán Chay 3 1 2 0,00% 201.398 0,00%
23 Gié Triêng 3 2 1 0,00% 63.322 0,00%
24 Mảng 3 3 0,00% 4.650 0,06%
25 Raglay 2 2 0,00% 146.613 0,00%
26 Cơ Tu 1 1 0,00% 74.173 0,00%
27 Co 1 1 0,00% 40.442 0,00%
28 Hrê 1 1 0,00% 149.460 0,00%
29 Giáy 1 1 0,00% 67.858 0,00%
30 Mông 1.393.547 0,00%
31 Khơ mú 90.612 0,00%
32 Chu Ru 23.242 0,00%
33 Chứt 7.513 0,00%
34 Rơ Măm 639 0,00%
35 Lào 17.532 0,00%
36 Tà Ôi 52.356 0,00%
37 Brâu 525 0,00%
38 Pu Péo 903 0,00%
39 Ngái 1.649 0,00%
40 Kháng 16.180 0,00%
41 Pà Thẻn 8.248 0,00%
42 Xinh Mun 29.503 0,00%
43 Lự 6.757 0,00%
44 La Chí 15.126 0,00%
45 La Ha 10.157 0,00%
46 Hà Nhì 25.539 0,00%
47 Si La 909 0,00%
48 Lô Lô 4.827 0,00%
49 Bố Y 3.232 0,00%
50 Ơ Đu 428 0,00%
51 Phù Lá 12.471 0,00%
52 La Hủ 12.113 0,00%
53 Cống 2.729 0,00%
54 Cờ Lao 4.003 0,00%

Xem thêm:

Chia sẻ

Để lại bình luận

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết cùng chuyên mục
Dân số thế giới: Danh sách dân số theo quốc gia
Dân số

Dân số thế giới: Danh sách dân số theo quốc gia

Thống kê dân số các nước trên thế giới mới nhất 2024...

Dân số Việt Nam: Thống kê dân số tại Việt Nam
Dân số

Dân số Việt Nam: Thống kê dân số tại Việt Nam

Thống kê dân số việt nam mới nhất 2024 theo 64 tỉnh...

Dân số Algeria
Dân số

Dân số Algeria

Dân số Algeria là 46.814.308 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Ma-rốc
Dân số

Dân số Ma-rốc

Dân số Ma-rốc (Morocco) là 38.081.173 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm...

Dân số Tunisia
Dân số

Dân số Tunisia

Dân số Tunisia là 12.277.109 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Libya
Dân số

Dân số Libya

Dân số Libya là 7.381.023 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Zimbabwe
Dân số

Dân số Zimbabwe

Dân số Zimbabwe là 16.634.373 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Nam Sudan
Dân số

Dân số Nam Sudan

Dân số Nam Sudan là 11.943.408 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm...