Trang chủ Kiến Thức Dân số Dân số TP Hồ Chí Minh
Dân số

Dân số TP Hồ Chí Minh

Chia sẻ
Dân số TP Hồ Chí Minh
Chia sẻ

Dân số TP Hồ Chí Minh là 9.389.720người tính đến năm 2022 theo ước tính trung bình của Tổng cục Thống kê, đứng thứ 1 cả nước.

Thông tinh nhanh về Dân số TP Hồ Chí Minh

Dân số TP. Hồ Chí Minh

  • Dân số trung bình: 9.389.720
  • % Dân số cả nước: 9,44
  • Xếp hạng cả nước: 1
  • Diện tích (Km2): 2.095
  • Mật độ dân số (Người/Km2): 4.481
  • Tỷ lệ tăng dân số (%): 2,43
  • Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰): 8,00
  • Tỷ suất di cư thuần (‰): 7,23
  • Tỷ suất sinh: 1,39
  • Tỷ suất giới tính (Nam / 100 Nữ): 94,36
  • Tuổi thọ trung bình: 76,25

Bảng dân số TP Hồ Chí Minh (2022 và lịch sử)

NămDân số trung bình (Nghìn người)% Dân số cả nướcXếp hạng cả nướcDiện tích (Km2)Mật độ dân số (người/km2)Tỷ lệ tăng dân số (%)Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰)Tỷ suất di cư thuần (‰)Tỷ suất sinhTỷ suất giới tính (Nam / 100 Nữ)Tuổi thọ trung bình
20229.389.7209,4412.0954.4812,438,07,21,494,476,3
20219.166.8409,3112.0954.375-0,669,821,81,598,376,2
20209.227.6009,4612.0954.4042,0910,018,01,598,376,5
20199.038.6009,3712.0614.3852,219,515,21,4100,776,6
20188.598.7009,0812.0614.1712,247,96,11,3100,776,6
20178.444.6009,0212.0614.0972,016,75,31,4100,6
20168.297.5008,9512.0614.0252,067,06,61,2100,5
20158.146.3008,8812.0963.8882,118,84,61,5100,4
20147.981.9008,8012.0963.8092,078,45,51,4100,3
20137.820.0008,7112.0963.7322,0810,26,21,7100,3
20127.660.3008,6312.0963.6552,166,97,61,3100,2
20117.498.4008,5312.0963.5782,077,411,51,3100,1

Dân số các dân tộc tại TP. Hồ Chí Minh

TTDân tộc Dân số dân tộc tại TP. Hồ Chí Minh Nam Nữ% dân số TP. Hồ Chí MinhDân số dân tộc cả nước% dân số dân tộc cả nước
1Kinh8.523.1734.144.7164.378.45794,77%82.085.82610,38%
2Hoa382.826194.833187.9934,26%749.46651,08%
3Khmer50.42224.67825.7440,56%1.319.6523,82%
4Chăm10.5095.0925.4170,12%178.9485,87%
5Tày4.7732.2122.5610,05%1.845.4920,26%
6Mường3.9721.9871.9850,04%1.452.0950,27%
7Nùng3.1351.3981.7370,03%1.083.2980,29%
8Thái2.9051.3461.5590,03%1.820.9500,16%
9Ê đê2.7849691.8150,03%398.6710,70%
10Gia Rai1.3505398110,02%513.9300,26%
11Cơ Ho6812674140,01%200.8000,34%
12Ba Na5882413470,01%286.9100,20%
13Mnông4801723080,01%127.3340,38%
14Dao4031912120,00%891.1510,05%
15Thổ3331471860,00%91.4300,36%
16Raglay324982260,00%146.6130,22%
17Mông2931531400,00%1.393.5470,02%
18Xơ Đăng2881181700,00%212.2770,14%
19Hrê2541351190,00%149.4600,17%
20Sán Dìu2101001100,00%183.0040,11%
21Bru Vân Kiều187721150,00%94.5980,20%
22Chơ Ro18186950,00%29.5200,61%
23Sán Chay16971980,00%201.3980,08%
24Mạ168551130,00%50.3220,33%
25Xtiêng160561040,00%100.7520,16%
26Cơ Tu14282600,00%74.1730,19%
27Tà Ôi11462520,00%52.3560,22%
28Khơ mú9554410,00%90.6120,10%
29Chu Ru8026540,00%23.2420,34%
30Co3616200,00%40.4420,09%
31Giáy2915140,00%67.8580,04%
32Rơ Măm2613130,00%6394,07%
33Si La2412120,00%9092,64%
34Gié Triêng228140,00%63.3220,03%
35Lào177100,00%17.5320,10%
36Ngái151050,00%1.6490,91%
37La Chí10280,00%15.1260,07%
38Chứt10550,00%7.5130,13%
39Mảng9450,00%4.6500,19%
40Hà Nhì8350,00%25.5390,03%
41Xinh Mun8350,00%29.5030,03%
42Brâu880,00%5251,52%
43La Ha6240,00%10.1570,06%
44Lô Lô4220,00%4.8270,08%
45Lự4310,00%6.7570,06%
46Ơ Đu4130,00%4280,93%
47Phù Lá2110,00%12.4710,02%
48Pu Péo2110,00%9030,22%
49Cống220,00%2.7290,07%
50Bố Y110,00%3.2320,03%
51Pà Thẻn110,00%8.2480,01%
52La Hủ110,00%12.1130,01%
53Kháng110,00%16.1800,01%
54Cờ Lao4.0030,00%

Xem thêm:

Bài viết cùng chuyên mục
Dân số thế giới: Danh sách dân số theo quốc gia
Dân số

Dân số thế giới: Danh sách dân số theo quốc gia

Thống kê dân số các nước trên thế giới mới nhất 2024...

Dân số Việt Nam: Thống kê dân số tại Việt Nam
Dân số

Dân số Việt Nam: Thống kê dân số tại Việt Nam

Thống kê dân số việt nam mới nhất 2024 theo 64 tỉnh...

Dân số Algeria
Dân số

Dân số Algeria

Dân số Algeria là 46.814.308 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Ma-rốc
Dân số

Dân số Ma-rốc

Dân số Ma-rốc (Morocco) là 38.081.173 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm...

Dân số Tunisia
Dân số

Dân số Tunisia

Dân số Tunisia là 12.277.109 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Libya
Dân số

Dân số Libya

Dân số Libya là 7.381.023 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Zimbabwe
Dân số

Dân số Zimbabwe

Dân số Zimbabwe là 16.634.373 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Nam Sudan
Dân số

Dân số Nam Sudan

Dân số Nam Sudan là 11.943.408 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm...