Trang chủ Kiến Thức Dân số Dân số Thừa Thiên Huế
Dân số

Dân số Thừa Thiên Huế

Chia sẻ
Dân số Thừa Thiên Huế
Chia sẻ

Dân số Thừa Thiên Huế là 1.160.220người tính đến năm 2022 theo ước tính trung bình của Tổng cục Thống kê Việt Nam, đứng thứ 40 cả nước.

Thông tin nhanh về Dân số Thừa Thiên Huế

Dân số Thừa Thiên - Huế

  • Dân số trung bình: 1.160.220
  • % Dân số cả nước: 1,17
  • Xếp hạng cả nước: 40
  • Diện tích (Km2): 4.947
  • Mật độ dân số (Người/ Km2): 235
  • Tỷ lệ tăng dân số (%): 0,56
  • Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰): 11,90
  • Tỷ suất di cư thuần (‰): 0,49
  • Tỷ suất sinh: 2,38
  • Tỷ suất giới tính (Nam/ 100 Nữ): 99,35
  • Tuổi thọ trung bình: 72,31

Bảng dân số Thừa Thiên Huế (2022 và lịch sử)

Năm Dân số trung bình % Dân số cả nước Xếp hạng cả nước Diện tích (Km2) Mật độ dân số (Người/ Km2) Tỷ lệ tăng dân số (%) Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰) Tỷ suất di cư thuần (‰) Tỷ suất sinh Tỷ suất giới tính (Nam/ 100 Nữ) Tuổi thọ trung bình
2022 1.160.220 1,17 40 4.947 235 0,56 11,9 0,5 2,4 99,4 72,3
2021 1.153.800 1,17 40 4.947 233 1,78 9,5 2,1 2,3 98,1 72,3
2020 1.133.590 1,16 40 4.947 229 0,37 10,8 -5,4 2,3 98,1 71,7
2019 1.129.500 1,17 40 4.902 230 0,36 11,1 -4,4 2,3 98,0 71,8
2018 1.163.600 1,23 36 4.902 237 0,19 5,6 -5,0 2,0 97,9 71,7
2017 1.154.300 1,23 36 4.903 235 0,48 9,0 -0,6 2,3 97,9
2016 1.149.800 1,24 36 4.902 235 0,30 9,7 -6,5 2,2 97,9
2015 1.140.700 1,24 36 5.033 227 0,28 9,9 -5,4 2,3 97,8
2014 1.131.800 1,25 35 5.033 225 0,80 9,1 -4,5 2,3 97,8
2013 1.122.700 1,25 35 5.033 223 0,79 9,6 -0,3 2,2 97,8
2012 1.113.900 1,25 35 5.033 221 0,98 10,9 -2,7 2,4 97,8
2011 1.103.100 1,26 35 5.033 219 1,12 8,3 4,9 2,2 97,7

Dân số các dân tộc tại Thừa Thiên Huế

TT Dân tộc  Dân số dân tộc tại Thừa Thiên Huế  Nam  Nữ % dân số Thừa Thiên Huế Dân số dân tộc cả nước % dân số dân tộc cả nước
1 Kinh 1.073.518 530.964 542.554 95,12% 82.085.826 1,31%
2 Tà Ôi 34.967 17.528 17.439 3,10% 52.356 66,79%
3 Cơ Tu 16.719 8.375 8.344 1,48% 74.173 22,54%
4 Bru Vân Kiều 1.389 635 754 0,12% 94.598 1,47%
5 Thái 554 406 148 0,05% 1.820.950 0,03%
6 Mường 240 108 132 0,02% 1.452.095 0,02%
7 Hoa 222 129 93 0,02% 749.466 0,03%
8 Tày 156 39 117 0,01% 1.845.492 0,01%
9 Gia Rai 111 25 86 0,01% 513.930 0,02%
10 Thổ 96 70 26 0,01% 91.430 0,10%
11 Ê đê 83 13 70 0,01% 398.671 0,02%
12 Nùng 75 13 62 0,01% 1.083.298 0,01%
13 Xơ Đăng 62 10 52 0,01% 212.277 0,03%
14 Gié Triêng 60 15 45 0,01% 63.322 0,09%
15 Chăm 55 19 36 0,00% 178.948 0,03%
16 Khmer 50 24 26 0,00% 1.319.652 0,00%
17 Hrê 44 15 29 0,00% 149.460 0,03%
18 Ba Na 35 9 26 0,00% 286.910 0,01%
19 Dao 24 15 9 0,00% 891.151 0,00%
20 Co 24 9 15 0,00% 40.442 0,06%
21 Cơ Ho 22 8 14 0,00% 200.800 0,01%
22 Mông 19 14 5 0,00% 1.393.547 0,00%
23 Mnông 16 7 9 0,00% 127.334 0,01%
24 Raglay 13 4 9 0,00% 146.613 0,01%
25 Sán Dìu 12 8 4 0,00% 183.004 0,01%
26 Khơ mú 11 8 3 0,00% 90.612 0,01%
27 Lào 4 4 0,00% 17.532 0,02%
28 Giáy 4 1 3 0,00% 67.858 0,01%
29 Xtiêng 4 2 2 0,00% 100.752 0,00%
30 Chu Ru 4 1 3 0,00% 23.242 0,02%
31 Sán Chay 2 2 0,00% 201.398 0,00%
32 Chơ Ro 2 1 1 0,00% 29.520 0,01%
33 Chứt 2 2 0,00% 7.513 0,03%
34 Mạ 2 2 0,00% 50.322 0,00%
35 Pà Thẻn 2 1 1 0,00% 8.248 0,02%
36 Rơ Măm 1 1 0,00% 639 0,16%
37 Kháng 1 1 0,00% 16.180 0,01%
38 Si La 1 1 0,00% 909 0,11%
39 Pu Péo 1 1 0,00% 903 0,11%
40 La Ha 1 1 0,00% 10.157 0,01%
41 Brâu 1 1 0,00% 525 0,19%
42 Lô Lô 4.827 0,00%
43 Mảng 4.650 0,00%
44 La Chí 15.126 0,00%
45 Ơ Đu 428 0,00%
46 Cống 2.729 0,00%
47 Xinh Mun 29.503 0,00%
48 Hà Nhì 25.539 0,00%
49 La Hủ 12.113 0,00%
50 Phù Lá 12.471 0,00%
51 Ngái 1.649 0,00%
52 Bố Y 3.232 0,00%
53 Lự 6.757 0,00%
54 Cờ Lao 4.003 0,00%

Xem thêm:

Chia sẻ

Để lại bình luận

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết cùng chuyên mục
Dân số thế giới: Danh sách dân số theo quốc gia
Dân số

Dân số thế giới: Danh sách dân số theo quốc gia

Thống kê dân số các nước trên thế giới mới nhất 2024...

Dân số Việt Nam: Thống kê dân số tại Việt Nam
Dân số

Dân số Việt Nam: Thống kê dân số tại Việt Nam

Thống kê dân số việt nam mới nhất 2024 theo 64 tỉnh...

Dân số Algeria
Dân số

Dân số Algeria

Dân số Algeria là 46.814.308 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Ma-rốc
Dân số

Dân số Ma-rốc

Dân số Ma-rốc (Morocco) là 38.081.173 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm...

Dân số Tunisia
Dân số

Dân số Tunisia

Dân số Tunisia là 12.277.109 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Libya
Dân số

Dân số Libya

Dân số Libya là 7.381.023 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Zimbabwe
Dân số

Dân số Zimbabwe

Dân số Zimbabwe là 16.634.373 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Nam Sudan
Dân số

Dân số Nam Sudan

Dân số Nam Sudan là 11.943.408 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm...