Dân số Thái Bình

Dân số Thái Bình
0 Shares

Dân số Thái Bình là 1.878.540 người tính đến năm 2022 theo ước tính trung bình của Tổng cục Thống kê Việt Nam, đứng thứ 12 cả nước.

Thông tin nhanh về Dân số Thái Bình

Dân số Thái Bình

  • Dân số trung bình: 1.878.540
  • % Dân số cả nước: 1,89
  • Xếp hạng cả nước: 12
  • Diện tích (Km2): 1.585
  • Mật độ dân số (Người/Km2): 1.185
  • Tỷ lệ tăng dân số (%): 0,25
  • Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰): 4,30
  • Tỷ suất di cư thuần (‰): -2,33
  • Tỷ suất sinh: 2,21
  • Tỷ suất giới tính (Nam / 100 Nữ): 97,28
  • Tuổi thọ trung bình: 75,41

Bảng dân số Thái Bình (2022 và lịch sử)

NămDân số trung bình% Dân số cả nướcXếp hạng cả nướcDiện tích (Km2)Mật độ dân số (Người/ Km2)Tỷ lệ tăng dân số (%)Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰)Tỷ suất di cư thuần (‰)Tỷ suất sinhTỷ suất giới tính (Nam / 100 Nữ)Tuổi thọ trung bình
20221.878.5401,89121.5851.1850,254,3-2,32,297,375,4
20211.875.6601,90111.5851.1840,208,6-5,52,696,075,4
20201.870.2401,92111.5851.1800,436,6-4,42,495,174,9
20191.862.2001,93111.5861.1740,437,6-5,42,494,875,4
20181.793.2001,89131.5861.1300,434,1-2,92,594,775,4
20171.791.5001,91131.5861.1290,433,5-1,32,294,5
20161.790.0001,93111.5871.1280,424,3-1,32,394,4
20151.789.2001,95111.5711.1390,433,3-4,22,494,2
20141.788.7001,97111.5711.1390,033,7-3,91,994,1
20131.788.1001,99111.5711.1390,043,2-6,52,193,9
20121.787.4002,01101.5701.1380,081,9-7,91,893,8
20111.785.9002,0391.5701.1380,074,7-7,12,293,6

Dân số các dân tộc tại Thái Bình

TTDân tộc Dân số dân tộc tại Thái Bình Nam Nữ% dân số Thái BìnhDân số dân tộc cả nước% dân số dân tộc cả nước
1Kinh1.856.826904.574952.25299,81%82.085.8262,26%
2Tày1.1232828410,06%1.845.4920,06%
3Thái8281486800,04%1.820.9500,05%
4Mường6751415340,04%1.452.0950,05%
5Nùng347812660,02%1.083.2980,03%
6Dao195421530,01%891.1510,02%
7Sán Dìu8425590,00%183.0040,05%
8Mông7030400,00%1.393.5470,01%
9Sán Chay5112390,00%201.3980,03%
10Hoa4716310,00%749.4660,01%
11Giáy3515200,00%67.8580,05%
12Thổ212190,00%91.4300,02%
13Khmer216150,00%1.319.6520,00%
14Chăm188100,00%178.9480,01%
15Khơ mú121110,00%90.6120,01%
16Ê đê111100,00%398.6710,00%
17Hà Nhì8440,00%25.5390,03%
18Bru Vân Kiều7430,00%94.5980,01%
19Gia Rai660,00%513.9300,00%
20Lào5140,00%17.5320,03%
21Kháng4130,00%16.1800,02%
22La Chí4130,00%15.1260,03%
23Ba Na440,00%286.9100,00%
24Xinh Mun330,00%29.5030,01%
25Xơ Đăng330,00%212.2770,00%
26Cơ Ho330,00%200.8000,00%
27Si La3120,00%9090,33%
28Cống3120,00%2.7290,11%
29Mnông220,00%127.3340,00%
30Phù Lá220,00%12.4710,02%
31Gié Triêng220,00%63.3220,00%
32Co220,00%40.4420,00%
33Lự2110,00%6.7570,03%
34Lô Lô220,00%4.8270,04%
35Ngái110,00%1.6490,06%
36Raglay110,00%146.6130,00%
37Mạ110,00%50.3220,00%
38Cơ Tu110,00%74.1730,00%
39Pà Thẻn8.2480,00%
40La Ha10.1570,00%
41Tà Ôi52.3560,00%
42Hrê149.4600,00%
43Chu Ru23.2420,00%
44Xtiêng100.7520,00%
45Chơ Ro29.5200,00%
46Pu Péo9030,00%
47La Hủ12.1130,00%
48Mảng4.6500,00%
49Bố Y3.2320,00%
50Rơ Măm6390,00%
51Ơ Đu4280,00%
52Chứt7.5130,00%
53Brâu5250,00%
54Cờ Lao4.0030,00%

Xem thêm: