Dân số Tajikistan

0 Shares

Dân số Tajikistan là 10.590.927 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm , dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc năm .

Thông tin nhanh về Dân số Tajikistan năm

  • Dân số (người): 10.590.927
  • % dân số Thế giới: 0,13%
  • Xếp hạng Thế giới: 91
  • % thay đổi hàng năm: 1,87%
  • Thay đổi hàng năm (người): 198.443
  • Di cư ròng (người): –21.236
  • Mật độ (người/Km²): 74
  • Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ): 96,6
  • Tỷ suất sinh sản: 3,04
  • Tuổi trung vị: 22,1
  • Tuổi thọ bình quân: 71,9

Bảng dân số Tajikistan và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
10.590.9271,87%198.443-21.23622,171,996,674,0
10.389.7991,96%203.815-19.99921,971,896,572,6
202210.182.2222,08%211.338-17.00121,771,696,371,2
20219.966.9082,20%219.289-3.56421,669,696,269,7
20209.749.3102,22%215.907-3.56421,468,696,068,1
20158.643.8402,58%223.242-7.66020,769,795,160,4
20107.652.1412,19%167.649-33.73319,868,493,853,5
20056.924.7201,91%132.241-27.95418,666,592,948,4
20006.284.7351,95%122.673-13.87117,463,591,843,9
19955.948.5842,16%128.511-40.41816,661,495,241,6
19905.398.7682,54%136.844-41.59617,161,694,637,7
19854.619.0033,16%145.96124717,161,098,832,3
19803.995.2562,81%112.335-5.55717,058,698,927,9
19753.430.4253,14%107.8377.23716,757,998,224,0
19702.936.7793,11%91.2045.55916,656,697,520,5
19652.492.9983,33%82.8767.74417,654,796,817,4
19602.112.1313,21%67.8712.45720,752,596,014,8
19551.810.2383,02%54.6974.25221,150,895,312,7
19501.528.3084,03%61.60223.36920,749,394,510,7

Bảng dự báo dân số Tajikistan

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
10.786.7341,79%193.169-21.60622,272,196,775,4
203011.733.0681,59%186.878-20.37022,772,797,382,0
203512.695.5851,58%201.025-21.20123,773,497,888,7
204013.713.9471,47%202.194-21.13725,074,198,295,8
204514.694.8621,27%186.817-22.58826,474,798,6102,7
205015.574.6421,06%165.079-22.59327,975,498,9108,8
205516.363.9160,93%152.598-21.75029,276,199,2114,4
206017.119.6250,86%147.810-20.04030,376,799,5119,6
206517.819.5180,74%131.487-23.42931,477,499,7124,5
207018.442.5050,62%114.477-21.03932,778,1100,0128,9
207518.950.3920,48%90.638-21.65434,178,8100,3132,4
208019.352.9710,38%72.520-21.36835,579,4100,7135,2
208519.680.1800,30%58.069-22.41036,980,1101,1137,5
209019.937.7830,22%44.653-20.38738,180,7101,4139,3
209520.121.0900,13%26.731-19.52639,281,3101,7140,6
210020.201.5830,03%5.107-19.59040,281,9101,9141,2

Dân số các tôn giáo ở Tajikistan

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
2010110.0006.650.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000100.000
2020150.0008.130.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000130.000
2030190.0009.540.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000150.000
2040230.00010.750.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000170.000
2050260.00011.800.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000190.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
20101,696,7<1,0<1,0<1,0<1,0<1,01,5
20201,896,4<1,0<1,0<1,0<1,0<1,01,5
20301,996,3<1,0<1,0<1,0<1,0<1,01,5
20402,096,2<1,0<1,0<1,0<1,0<1,01,5
20502,196,1<1,0<1,0<1,0<1,0<1,01,5

Xem thêm: