Dân số

Dân số Sóc Trăng

Chia sẻ
Dân số Sóc Trăng
Chia sẻ

Dân số Sóc Trăng là 1.197.820 người tính đến năm 2022 theo ước tính trung bình của Tổng cục Thống kê Việt Nam, đứng thứ 36cả nước.

Dân số Sóc Trăng năm 2022

Dân số Sóc Trăng

  • Dân số trung bình: 1.197.820
  • % Dân số cả nước: 1,20
  • Xếp hạng cả nước: 36
  • Diện tích (Km2): 3.298
  • Mật độ dân số (Người/ Km2): 363
  • Tỷ lệ tăng dân số (%): -0,75
  • Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰): 4,00
  • Tỷ suất di cư thuần (‰): -14,54
  • Tỷ suất sinh: 1,73
  • Tỷ suất giới tính (Nam/ 100 Nữ): 102,53
  • Tuổi thọ trung bình: 74,29

Bảng dân số Sóc Trăng (2022 và lịch sử)

Năm Dân số trung bình % Dân số cả nước Xếp hạng cả nước Diện tích (Km2) Mật độ dân số (Người/ Km2) Tỷ lệ tăng dân số (%) Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰) Tỷ suất di cư thuần (‰) Tỷ suất sinh Tỷ suất giới tính (Nam/ 100 Nữ) Tuổi thọ trung bình
2022 1.197.820 1,20 36 3.298 363 -0,75 4,0 -14,5 1,7 102,5 74,3
2021 1.206.820 1,23 35 3.298 366 0,93 5,3 -20,9 1,8 99,3 74,3
2020 1.195.740 1,23 34 3.298 363 -0,32 6,0 -19,3 1,8 99,3 74,4
2019 1.199.500 1,24 34 3.312 362 -0,77 5,8 -15,0 1,8 99,4 74,2
2018 1.315.900 1,39 22 3.312 397 -0,78 6,0 -14,5 1,8 99,3 74,2
2017 1.314.300 1,40 22 3.312 397 -0,75 5,4 -7,7 1,7 99,3
2016 1.312.500 1,42 22 3.312 396 -0,71 8,0 -5,4 1,8 99,2
2015 1.310.700 1,43 22 3.312 396 -0,75 8,1 -5,2 1,7 99,2
2014 1.307.700 1,44 22 3.312 395 0,24 5,9 -8,6 1,7 99,1
2013 1.304.700 1,45 22 3.312 394 0,24 9,7 -6,3 2,1 99,0
2012 1.301.500 1,47 22 3.312 393 0,24 9,0 -8,2 1,9 99,0
2011 1.298.400 1,48 22 3.312 392 0,21 9,4 -11,7 1,8 98,9

 Dân số các dân tộc tại Sóc Trăng

TT Dân tộc  Dân số dân tộc tại Sóc Trăng  Nam  Nữ % dân số Sóc Trăng Dân số dân tộc cả nước % dân số dân tộc cả nước
1 Kinh 774.807 387.825 386.982 64,59% 82.085.826 0,94%
2 Khmer 362.029 178.073 183.956 30,18% 1.319.652 27,43%
3 Hoa 62.389 31.853 30.536 5,20% 749.466 8,32%
4 Mường 98 43 55 0,01% 1.452.095 0,01%
5 Chăm 75 41 34 0,01% 178.948 0,04%
6 Tày 54 20 34 0,00% 1.845.492 0,00%
7 Nùng 49 27 22 0,00% 1.083.298 0,00%
8 Thái 48 14 34 0,00% 1.820.950 0,00%
9 Ê đê 17 6 11 0,00% 398.671 0,00%
10 Dao 16 6 10 0,00% 891.151 0,00%
11 Gia Rai 11 11 0,00% 513.930 0,00%
12 Xtiêng 7 2 5 0,00% 100.752 0,01%
13 Cơ Ho 6 1 5 0,00% 200.800 0,00%
14 Mnông 5 5 0,00% 127.334 0,00%
15 Raglay 5 5 0,00% 146.613 0,00%
16 Thổ 3 2 1 0,00% 91.430 0,00%
17 Xơ Đăng 3 3 0,00% 212.277 0,00%
18 Mông 3 1 2 0,00% 1.393.547 0,00%
19 Ba Na 2 1 1 0,00% 286.910 0,00%
20 Sán Dìu 2 1 1 0,00% 183.004 0,00%
21 Chu Ru 2 2 0,00% 23.242 0,01%
22 Sán Chay 2 2 0,00% 201.398 0,00%
23 Ngái 2 1 1 0,00% 1.649 0,12%
24 Chơ Ro 1 1 0,00% 29.520 0,00%
25 Co 1 1 0,00% 40.442 0,00%
26 Mạ 1 1 0,00% 50.322 0,00%
27 Bru Vân Kiều 1 1 0,00% 94.598 0,00%
28 Khơ mú 90.612 0,00%
29 Hrê 149.460 0,00%
30 Lào 17.532 0,00%
31 Tà Ôi 52.356 0,00%
32 Gié Triêng 63.322 0,00%
33 Giáy 67.858 0,00%
34 La Ha 10.157 0,00%
35 Cơ Tu 74.173 0,00%
36 Pà Thẻn 8.248 0,00%
37 Xinh Mun 29.503 0,00%
38 Mảng 4.650 0,00%
39 Hà Nhì 25.539 0,00%
40 Chứt 7.513 0,00%
41 Rơ Măm 639 0,00%
42 Brâu 525 0,00%
43 Pu Péo 903 0,00%
44 Kháng 16.180 0,00%
45 Lự 6.757 0,00%
46 La Chí 15.126 0,00%
47 Si La 909 0,00%
48 Lô Lô 4.827 0,00%
49 Bố Y 3.232 0,00%
50 Ơ Đu 428 0,00%
51 Phù Lá 12.471 0,00%
52 La Hủ 12.113 0,00%
53 Cống 2.729 0,00%
54 Cờ Lao 4.003 0,00%

Xem thêm:

Bài viết cùng chuyên mục
Dân số thế giới: Danh sách dân số theo quốc gia
Dân số

Dân số thế giới: Danh sách dân số theo quốc gia

Thống kê dân số các nước trên thế giới mới nhất 2024...

Dân số Việt Nam: Thống kê dân số tại Việt Nam
Dân số

Dân số Việt Nam: Thống kê dân số tại Việt Nam

Thống kê dân số việt nam mới nhất 2024 theo 64 tỉnh...

Dân số Algeria
Dân số

Dân số Algeria

Dân số Algeria là 46.814.308 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Ma-rốc
Dân số

Dân số Ma-rốc

Dân số Ma-rốc (Morocco) là 38.081.173 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm...

Dân số Tunisia
Dân số

Dân số Tunisia

Dân số Tunisia là 12.277.109 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Libya
Dân số

Dân số Libya

Dân số Libya là 7.381.023 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Zimbabwe
Dân số

Dân số Zimbabwe

Dân số Zimbabwe là 16.634.373 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Nam Sudan
Dân số

Dân số Nam Sudan

Dân số Nam Sudan là 11.943.408 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm...