Dân số

Dân số Serbia

Chia sẻ
Dân số Serbia
Chia sẻ

Dân số Serbia là 6.736.216 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm , dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc năm .

Dân số Serbia năm

  • Dân số (người): 6.736.216
  • % dân số Thế giới: 0,08%
  • Xếp hạng Thế giới: 111
  • % thay đổi hàng năm: –0,66%
  • Thay đổi hàng năm (người): –44.236
  • Di cư ròng (người): –8.132
  • Mật độ (người/Km²): 88
  • Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ): 90,3
  • Tỷ suất sinh sản: 1,50
  • Tuổi trung vị: 44,1
  • Tuổi thọ bình quân: 76,9

Bảng dân số Serbia và lịch sử

Năm Dân số % thay đổi hàng năm Thay đổi theo năm Di dân ròng Tuổi trung vị Tuổi thọ bình quân Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ) Mật độ (N/Km²)
6.736.216 -0,66% -44.236 -8.132 44,1 76,9 90,3 87,8
6.773.201 -0,44% -29.734 4.348 43,9 76,8 90,4 88,3
2022 6.791.213 -0,09% -6.291 40.118 43,7 75,5 90,8 88,5
2021 6.835.430 -1,20% -82.142 -8.974 43,5 72,9 91,0 89,1
2020 6.907.812 -0,91% -62.622 -10.220 43,4 74,5 91,0 90,0
2015 7.177.253 -0,70% -50.488 -18.789 42,2 75,7 90,9 93,5
2010 7.395.864 -0,40% -29.885 3.632 41,2 74,4 90,8 96,4
2005 7.539.133 -0,36% -27.308 7.945 40,2 73,1 90,2 98,2
2000 7.694.605 -0,55% -42.523 -14.368 39,1 72,3 90,3 100,3
1995 7.823.284 -0,19% -14.451 -6.019 37,6 72,7 91,3 102,0
1990 7.874.594 -0,11% -8.866 -16.260 35,8 72,2 92,3 102,6
1985 7.881.548 0,06% 4.566 -17.646 34,0 71,4 93,1 102,7
1980 7.796.280 0,47% 36.970 287 32,5 71,1 93,7 101,6
1975 7.572.438 0,67% 50.468 -3.490 32,1 71,6 94,1 98,7
1970 7.324.425 0,70% 51.277 1.861 31,1 69,7 93,9 95,5
1965 7.031.133 0,89% 62.535 7.957 29,5 68,7 93,0 91,6
1960 6.702.962 1,02% 68.636 4.377 27,7 65,7 92,3 87,4
1955 6.346.327 1,23% 77.964 6.409 25,8 61,3 93,2 82,7
1950 6.009.201 0,96% 57.472 -5.629 24,5 55,1 92,1 78,3

Bảng dự báo dân số Serbia

Năm Dân số % thay đổi hàng năm Thay đổi theo năm Di dân ròng Tuổi trung vị Tuổi thọ bình quân Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ) Mật độ (N/Km²)
6.689.039 -0,75% -50.118 -13.086 44,4 77,1 90,1 87,2
2030 6.461.212 -0,72% -46.201 -4.776 45,6 78,1 89,6 84,2
2035 6.226.578 -0,76% -47.495 -3.817 46,7 79,0 89,6 81,1
2040 5.987.456 -0,80% -47.742 -3.661 47,5 79,8 90,0 78,0
2045 5.753.266 -0,79% -45.439 -2.927 48,1 80,7 90,7 75,0
2050 5.532.870 -0,78% -42.876 -2.584 48,4 81,5 91,7 72,1
2055 5.322.172 -0,78% -41.666 -2.497 48,7 82,3 92,7 69,4
2060 5.115.135 -0,81% -41.200 -2.183 49,0 83,1 93,6 66,7
2065 4.909.264 -0,84% -41.003 -2.065 49,3 83,8 94,5 64,0
2070 4.706.368 -0,85% -40.063 -1.956 49,8 84,5 95,4 61,3
2075 4.511.862 -0,84% -37.710 -1.499 50,2 85,1 96,3 58,8
2080 4.328.118 -0,82% -35.395 -1.631 50,4 85,8 97,2 56,4
2085 4.157.773 -0,79% -32.789 -1.527 50,6 86,5 98,1 54,2
2090 3.998.579 -0,77% -30.918 -1.565 50,9 87,1 98,9 52,1
2095 3.847.182 -0,77% -29.589 -1.604 51,3 87,7 99,6 50,1
2100 3.701.499 -0,78% -28.824 -1.812 51,8 88,3 100,1 48,2

Dân số các tôn giáo ở Serbia

Dân số
Năm Thiên Chúa giáo Hồi giáo Ấn Độ giáo Phật giáo Tôn giáo dân gian Do Thái giáo Các tôn giáo khác Phi tôn giáo
2010 7.490.000 330.000 <10.000 <10.000 <10.000 <10.000 <10.000 260.000
2020 7.040.000 390.000 <10.000 <10.000 <10.000 <10.000 <10.000 260.000
2030 6.530.000 430.000 <10.000 <10.000 <10.000 <10.000 <10.000 240.000
2040 6.010.000 470.000 <10.000 <10.000 <10.000 <10.000 <10.000 230.000
2050 5.480.000 500.000 <10.000 <10.000 <10.000 <10.000 <10.000 210.000
Tỷ  trọng (%)
Năm Thiên Chúa giáo Hồi giáo Ấn Độ giáo Phật giáo Tôn giáo dân gian Do Thái giáo Các tôn giáo khác Phi tôn giáo
2010 92,6 4,1 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 3,3
2020 91,6 5,0 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 3,3
2030 90,6 6,0 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 3,4
2040 89,6 7,0 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 3,4
2050 88,4 8,1 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 3,4

Xem thêm:

Chia sẻ

Để lại bình luận

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết cùng chuyên mục
Dân số thế giới: Danh sách dân số theo quốc gia
Dân số

Dân số thế giới: Danh sách dân số theo quốc gia

Thống kê dân số các nước trên thế giới mới nhất 2024...

Dân số Việt Nam: Thống kê dân số tại Việt Nam
Dân số

Dân số Việt Nam: Thống kê dân số tại Việt Nam

Thống kê dân số việt nam mới nhất 2024 theo 64 tỉnh...

Dân số Algeria
Dân số

Dân số Algeria

Dân số Algeria là 46.814.308 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Ma-rốc
Dân số

Dân số Ma-rốc

Dân số Ma-rốc (Morocco) là 38.081.173 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm...

Dân số Tunisia
Dân số

Dân số Tunisia

Dân số Tunisia là 12.277.109 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Libya
Dân số

Dân số Libya

Dân số Libya là 7.381.023 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Zimbabwe
Dân số

Dân số Zimbabwe

Dân số Zimbabwe là 16.634.373 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Nam Sudan
Dân số

Dân số Nam Sudan

Dân số Nam Sudan là 11.943.408 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm...