Dân số

Dân số Phú Yên

Chia sẻ
Dân số Phú Yên
Chia sẻ

Dân số Phú Yên là 876.620 người tính đến năm 2022 theo ước tính trung bình của Tổng cục Thống kê Việt Nam, đứng thứ 49 cả nước.

Dân số Phú Yên năm 2022

Dân số Phú Yên

  • Dân số trung bình: 876.620
  • % Dân số cả nước: 0,88
  • Xếp hạng cả nước: 49
  • Diện tích (Km2): 5.026
  • Mật độ dân số (Người/ Km2): 174
  • Tỷ lệ tăng dân số (%): 0,12
  • Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰): 8,10
  • Tỷ suất di cư thuần (‰): -10,50
  • Tỷ suất sinh: 2,22
  • Tỷ suất giới tính (Nam/ 100 Nữ): 101,64
  • Tuổi thọ trung bình: 73,52

Bảng dân số Phú Yên (2022 và lịch sử)

NămDân số trung bình% Dân số cả nướcXếp hạng cả nướcDiện tích (Km2)Mật độ dân số (Người/ Km2)Tỷ lệ tăng dân số (%)Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰)Tỷ suất di cư thuần (‰)Tỷ suất sinhTỷ suất giới tính (Nam/ 100 Nữ)Tuổi thọ trung bình
2022876.6200,88495.0261740,128,1-10,52,2101,673,5
2021875.5400,89485.0261740,147,2-2,92,1101,273,5
2020874.3000,90475.0261740,138,4-11,02,1101,273,6
2019873.2000,91475.0231740,197,3-6,32,1101,273,5
2018909.5000,96455.0231810,175,4-3,42,2101,173,4
2017904.4000,97455.0231800,226,8-1,62,0101,0
2016899.4000,97455.0241790,238,8-1,82,3100,9
2015893.4000,97455.0611770,067,4-7,92,1100,8
2014887.4000,98455.0611750,619,1-3,82,2100,7
2013882.0000,98455.0611740,678,7-2,42,0100,7
2012876.1000,99455.0611730,709,9-3,02,1100,6
2011870.0000,99455.0611720,4510,4-7,92,1100,4

 Dân số các dân tộc tại Phú Yên

TTDân tộc Dân số dân tộc tại Phú Yên Nam Nữ% dân số Phú YênDân số dân tộc cả nước% dân số dân tộc cả nước
1Kinh812.830409.080403.75093,11%82.085.8260,99%
2Ê đê25.22512.33412.8912,89%398.6716,33%
3Chăm22.81311.31211.5012,61%178.94812,75%
4Ba Na4.6802.3112.3690,54%286.9101,63%
5Tày2.3491.2401.1090,27%1.845.4920,13%
6Nùng2.2831.1931.0900,26%1.083.2980,21%
7Dao1.0315105210,12%891.1510,12%
8Gia Rai3682281400,04%513.9300,07%
9Thái298240580,03%1.820.9500,02%
10Mường231133980,03%1.452.0950,02%
11Mông192130620,02%1.393.5470,01%
12Hoa17192790,02%749.4660,02%
13Hrê16478860,02%149.4600,11%
14Khmer5929300,01%1.319.6520,00%
15Raglay5024260,01%146.6130,03%
16Sán Dìu5027230,01%183.0040,03%
17Thổ443770,01%91.4300,05%
18Sán Chay2712150,00%201.3980,01%
19Cơ Ho14860,00%200.8000,01%
20Lào12750,00%17.5320,07%
21Khơ mú10910,00%90.6120,01%
22Mnông9630,00%127.3340,01%
23Xtiêng9720,00%100.7520,01%
24Chơ Ro7520,00%29.5200,02%
25Xơ Đăng4220,00%212.2770,00%
26Tà Ôi4310,00%52.3560,01%
27Gié Triêng3210,00%63.3220,00%
28Chu Ru3120,00%23.2420,01%
29Ngái220,00%1.6490,12%
30Cơ Tu110,00%74.1730,00%
31Co110,00%40.4420,00%
32Mạ110,00%50.3220,00%
33Si La110,00%9090,11%
34Bru Vân Kiều94.5980,00%
35Giáy67.8580,00%
36La Ha10.1570,00%
37Hà Nhì25.5390,00%
38Chứt7.5130,00%
39Xinh Mun29.5030,00%
40Kháng16.1800,00%
41Rơ Măm6390,00%
42Bố Y3.2320,00%
43Mảng4.6500,00%
44Brâu5250,00%
45Phù Lá12.4710,00%
46Pà Thẻn8.2480,00%
47Pu Péo9030,00%
48Lô Lô4.8270,00%
49La Chí15.1260,00%
50Ơ Đu4280,00%
51Cống2.7290,00%
52La Hủ12.1130,00%
53Lự6.7570,00%
54Cờ Lao4.0030,00%

Xem thêm:

Bài viết cùng chuyên mục
Dân số thế giới: Danh sách dân số theo quốc gia
Dân số

Dân số thế giới: Danh sách dân số theo quốc gia

Thống kê dân số các nước trên thế giới mới nhất 2024...

Dân số Việt Nam: Thống kê dân số tại Việt Nam
Dân số

Dân số Việt Nam: Thống kê dân số tại Việt Nam

Thống kê dân số việt nam mới nhất 2024 theo 64 tỉnh...

Dân số Algeria
Dân số

Dân số Algeria

Dân số Algeria là 46.814.308 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Ma-rốc
Dân số

Dân số Ma-rốc

Dân số Ma-rốc (Morocco) là 38.081.173 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm...

Dân số Tunisia
Dân số

Dân số Tunisia

Dân số Tunisia là 12.277.109 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Libya
Dân số

Dân số Libya

Dân số Libya là 7.381.023 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Zimbabwe
Dân số

Dân số Zimbabwe

Dân số Zimbabwe là 16.634.373 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Nam Sudan
Dân số

Dân số Nam Sudan

Dân số Nam Sudan là 11.943.408 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm...