Dân số Peru

0 Shares

Dân số Peru là 34.683.444 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm , dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc năm .

Thông tin nhanh về Dân số Peru năm

  • Dân số (người): 34.683.444
  • % dân số Thế giới: 0,43%
  • Xếp hạng Thế giới: 47
  • % thay đổi hàng năm: 0,95%
  • Thay đổi hàng năm (người): 330.945
  • Thay đổi tự nhiên: 385.040
  • Di cư ròng: –54.099
  • Mật độ (người/Km²): 27,1
  • Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ): 98,0
  • Tỷ suất sinh: 2,12
  • Tuổi trung vị: 29,1
  • Tuổi thọ bình quân: 77,1

Bảng dân số Peru và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
34.217.8481,07%365.91518.40629,877,998,926,7
33.845.6171,12%378.54624.78329,577,799,026,4
202233.475.4381,08%361.81233.98229,176,899,026,2
202133.155.8820,84%277.30041.86828,871,699,025,9
202032.838.5791,09%357.30555.37528,573,899,225,7
201530.457.6001,20%365.2042.42127,175,799,523,8
201029.086.0190,69%201.207-181.30225,272,9100,122,7
200528.101.1800,83%232.559-221.65223,272,0100,422,0
200026.598.3311,47%391.874-92.35321,469,8100,220,8
199524.348.9191,90%461.408-46.49919,967,2100,019,0
199022.014.7712,21%485.785-29.43718,864,0100,117,2
198519.648.2042,42%475.013-13.88718,061,7100,215,3
198017.360.9492,50%433.667-11.44617,460,0100,413,6
197515.333.9572,48%380.016-34.38217,058,2100,912,0
197013.501.2372,24%302.367-15.65316,847,7101,110,5
196511.761.0852,86%336.769-12.47016,753,9100,89,2
196010.174.1272,91%295.678-7.23617,150,6100,77,9
19558.822.0132,80%246.926-6.27017,647,9100,86,9
19507.677.4142,77%212.456-9717,946,0100,96,0

Bảng dự báo dân số Peru

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
34.576.6651,02%351.72011.93130,278,198,927,0
203036.193.8800,83%298.882-4.52032,079,098,828,3
203537.591.4250,69%260.473-5.16333,879,998,729,4
204038.794.6490,57%220.777-4.99835,580,798,630,3
204539.796.7240,45%179.229-4.90637,381,598,631,1
205040.583.8760,34%136.734-4.54839,182,398,731,7
205541.165.3230,23%95.811-4.31640,683,198,732,2
206041.535.4860,13%52.916-4.83042,083,898,832,4
206541.693.5920,03%10.705-4.57543,384,498,932,6
207041.644.885-0,07%-30.330-4.65944,585,199,132,5
207541.400.344-0,16%-67.300-4.29945,585,799,432,3
208040.981.474-0,24%-99.953-4.65146,486,399,632,0
208540.415.421-0,31%-125.839-4.00947,286,899,931,6
209039.736.467-0,36%-144.395-4.02547,887,3100,231,0
209538.978.783-0,41%-158.087-3.61648,487,8100,430,5
210038.163.319-0,44%-167.181-3.66948,988,4100,629,8

Dân số các thành phố ở Peru

Xếp hạng thế giớiThành phố Dân số  Dân số % thay đổi
29Lima11.361.93811.204.3821,4%
619Arequipa971.296958.9981,3%
661Trujillo916.632903.8961,4%

Dân số các tôn giáo ở Peru

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201027.780.000<10.000<10.00050.000290.000<10.00090.000860.000
202031.420.000<10.000<10.00050.000330.000<10.000110.0001.010.000
203034.420.000<10.000<10.00060.000360.000<10.000120.0001.140.000
204036.550.000<10.000<10.00060.000380.000<10.000120.0001.250.000
205037.740.000<10.000<10.00060.000390.000<10.000130.0001.320.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201095,5<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,03,0
202095,4<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,03,1
203095,4<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,03,2
204095,3<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,03,3
205095,2<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,03,3

Xem thêm: