Dân số

Dân số Paraguay

Chia sẻ
Dân số Paraguay
Chia sẻ

Dân số Paraguayhiện tại là 12.567.336 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm , dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc.

Dân số Paraguay năm

  • Dân số (người): 6.947.270
  • % dân số Thế giới: 0,09%
  • Xếp hạng Thế giới: 108
  • % thay đổi hàng năm: 1,22%
  • Thay đổi hàng năm (người): 84.927
  • Thay đổi tự nhiên: 97.435
  • Di cư ròng: –12.499
  • Mật độ (người/Km²): 17,2
  • Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ): 100,6
  • Tỷ suất sinh: 2,40
  • Tuổi trung vị: 26,5
  • Tuổi thọ bình quân: 74,2

Bảng dân số Paraguay ( và lịch sử)

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămThay đổi tự nhiênDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
6.947.2701,22%84.92797.435-12.49926,574,2100,617,2
6.861.5241,26%86.56599.062-12.49926,274,1100,617,0
20226.780.7441,11%74.99487.489-12.49925,970,5100,716,8
20216.703.7991,18%78.89687.128-8.23025,670,3100,816,6
20206.618.6951,38%91.31299.544-8.23025,373,2100,916,4
20156.177.9501,43%88.230105.070-16.83323,773,2101,215,3
20105.768.6131,26%72.63598.801-26.17322,071,9101,414,3
20055.476.8781,08%59.250101.416-42.16320,470,5101,813,5
20005.123.8191,85%94.704110.584-15.88019,169,8102,112,7
19954.603.9172,35%108.240115.890-7.65318,569,0102,311,4
19904.059.1952,68%108.583113.264-4.68918,367,9102,310,0
19853.535.4982,81%99.312102.876-3.56418,066,3102,18,7
19803.078.9122,66%81.87984.679-2.80217,564,7101,77,6
19752.714.6642,48%67.21471.018-3.80316,663,4100,46,7
19702.408.7872,24%53.92566.502-12.57915,862,799,36,0
19652.143.1532,46%52.69166.402-13.72015,561,898,75,3
19601.894.8292,40%45.49260.107-14.61015,460,498,34,7
19551.685.7472,29%38.64154.066-15.42415,459,098,04,2
19501.504.8102,26%33.96550.269-16.30915,958,597,73,7

Bảng dự báo dân số Paraguay

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămThay đổi tự nhiênDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
7.031.3411,18%83.21695.719-12.49926,874,3100,517,4
20307.425.4481,00%74.12686.622-12.49928,375,0100,318,4
20357.773.6940,84%65.48877.999-12.49929,675,6100,019,2
20408.083.6100,72%58.12470.618-12.49930,976,399,720,0
20458.356.2990,61%50.88363.370-12.49932,276,999,520,7
20508.591.4860,50%42.53555.040-12.49933,577,699,321,2
20558.782.1910,38%33.40645.897-12.49935,078,399,121,7
20608.924.8870,26%23.34035.838-12.49936,479,098,922,1
20659.016.5300,15%13.36325.862-12.49937,879,798,822,3
20709.058.8940,04%3.71216.213-12.49939,080,598,722,4
20759.058.622-0,04%-3.5708.923-12.49940,181,298,722,4
20809.023.822-0,12%-10.6751.818-12.49941,081,998,822,3
20858.955.369-0,18%-16.042-3.550-12.49942,082,699,022,1
20908.862.522-0,24%-21.202-8.701-12.49942,983,399,321,9
20958.745.086-0,30%-25.817-13.313-12.49943,883,999,521,6
21008.605.016-0,36%-30.568-18.068-12.49944,884,599,721,3

Xem thêm:

Bài viết cùng chuyên mục
Dân số thế giới: Danh sách dân số theo quốc gia
Dân số

Dân số thế giới: Danh sách dân số theo quốc gia

Thống kê dân số các nước trên thế giới mới nhất 2024...

Dân số Việt Nam: Thống kê dân số tại Việt Nam
Dân số

Dân số Việt Nam: Thống kê dân số tại Việt Nam

Thống kê dân số việt nam mới nhất 2024 theo 64 tỉnh...

Dân số Algeria
Dân số

Dân số Algeria

Dân số Algeria là 46.814.308 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Ma-rốc
Dân số

Dân số Ma-rốc

Dân số Ma-rốc (Morocco) là 38.081.173 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm...

Dân số Tunisia
Dân số

Dân số Tunisia

Dân số Tunisia là 12.277.109 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Libya
Dân số

Dân số Libya

Dân số Libya là 7.381.023 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Zimbabwe
Dân số

Dân số Zimbabwe

Dân số Zimbabwe là 16.634.373 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Nam Sudan
Dân số

Dân số Nam Sudan

Dân số Nam Sudan là 11.943.408 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm...