Dân số Palestine

0 Shares

Dân số Palestine là 5.495.443 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm , dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc năm .

Thông tin nhanh về Dân số Palestine năm

  • Dân số (người): 5.495.443
  • % dân số Thế giới: 0,07%
  • Xếp hạng Thế giới: 121
  • % thay đổi hàng năm: 1,64%
  • Thay đổi hàng năm (người): 90.034
  • Di cư ròng (người): –23.145
  • Mật độ (người/Km²): 913
  • Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ): 98,6
  • Tỷ suất sinh sản: 3,25
  • Tuổi trung vị: 19,9
  • Tuổi thọ bình quân: 69,2

Bảng dân số Palestine và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
5.495.4431,64%90.034-23.14519,969,298,6912,9
5.409.2021,52%82.449-24.99619,865,298,8898,5
20225.305.2702,36%125.414-5.00619,676,798,9881,3
20215.185.3362,21%114.455-12.36919,473,998,8861,4
20205.069.6922,31%116.832-12.36919,375,098,7842,1
20154.521.5652,45%110.706-22.90318,674,698,5751,1
20104.016.9162,45%98.487-26.35117,373,399,3667,3
20053.557.4012,40%85.343-28.16116,072,0100,3590,9
20003.151.7933,08%97.129-11.49615,170,3102,2523,6
19952.636.5514,13%108.8828.76314,569,6102,4438,0
19902.139.0674,06%86.760-47614,467,8102,0355,3
19851.745.2562,17%37.849-31.64014,365,3101,7289,9
19801.469.0592,87%42.093-15.06714,162,2101,5244,0
19751.279.3212,94%37.631-11.59614,158,7101,3212,5
19701.116.2800,93%10.405-31.40514,355,4101,3185,4
19651.147.3100,39%4.452-36.41914,752,2102,0190,6
19601.073.0811,64%17.553-17.66215,149,3103,0178,3
1955996.3821,29%12.858-16.93015,647,2104,6165,5
1950944.6240,82%7.785-17.88116,145,7107,0156,9

Bảng dự báo dân số Palestine

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
5.589.6231,76%98.326-23.15620,173,198,5928,5
20306.122.3141,79%109.480-17.72921,378,198,81.017,0
20356.692.7351,78%119.370-11.44322,978,999,21.111,8
20407.291.8261,68%122.262-10.72724,579,799,51.211,3
20457.895.0951,50%118.064-11.00826,380,599,81.311,5
20508.451.8911,29%108.862-11.49028,081,3100,11.404,0
20558.960.9161,06%94.745-16.06729,782,0100,41.488,5
20609.433.0031,01%94.976-7.94431,382,7100,71.566,9
20659.882.2970,87%85.783-10.15432,883,4100,91.641,6
207010.284.8190,75%77.189-9.25934,484,1101,21.708,4
207510.636.2540,62%66.117-8.13736,084,7101,41.766,8
208010.918.9830,47%51.626-9.50437,685,3101,61.813,8
208511.138.9480,32%35.286-13.87339,285,9101,81.850,3
209011.292.8640,24%27.192-10.97440,786,5102,01.875,9
209511.410.0130,18%20.462-6.93142,187,0102,21.895,4
210011.482.1860,06%7.063-9.10643,287,5102,31.907,3

Dân số các tôn giáo ở Palestine

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
2010100.0003.940.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000
2020110.0005.250.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000
2030120.0006.730.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000
2040140.0008.270.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000
2050140.0009.850.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
20102,497,6<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0
20202,097,9<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0
20301,898,1<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0
20401,698,3<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0
20501,498,5<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0

Xem thêm: