Dân số

Dân số Nghệ An

Chia sẻ
Dân số Nghệ An
Chia sẻ

Dân số Nghệ An là 3.419.990người tính đến năm 2022 theo ước tính trung bình của Tổng cục Thống kê, đứng thứ 4 cả nước.

Thông tinh nhanh về Dân số Nghệ An

Dân số Nghệ An

  • Dân số trung bình: 3.419.990
  • % Dân số cả nước: 3,44
  • Xếp hạng cả nước: 4
  • Diện tích (Km2): 16.486
  • Mật độ dân số (Người/ Km2): 207
  • Tỷ lệ tăng dân số (%): 0,21
  • Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰): 10,10
  • Tỷ suất di cư thuần (‰): –3,97
  • Tỷ suất sinh: 2,61
  • Tỷ suất giới tính (Nam/ 100 Nữ): 100,42
  • Tuổi thọ trung bình: 73,15

Bảng dân số Nghệ An (2022 và lịch sử)

Năm Dân số trung bình % Dân số cả nước Xếp hạng cả nước Diện tích (Km2) Mật độ dân số (Người/ Km2) Tỷ lệ tăng dân số (%) Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰) Tỷ suất di cư thuần (‰) Tỷ suất sinh Tỷ suất giới tính (Nam/ 100 Nữ) Tuổi thọ trung bình
2022 3.419.990 3,44 4 16.486 207 0,21 10,1 -4,0 2,6 100,4 73,2
2021 3.409.810 3,46 4 16.487 207 1,33 9,6 -6,2 2,6 100,4 73,2
2020 3.365.200 3,45 4 16.487 204 0,84 13,4 -9,2 2,7 100,3 73,1
2019 3.337.200 3,46 4 16.481 202 1,39 13,8 -6,1 2,8 100,1 72,9
2018 3.157.100 3,33 4 16.482 192 1,38 14,1 -3,6 2,8 99,8 72,8
2017 3.131.300 3,34 4 16.482 190 1,36 13,8 6,2 2,9 99,6
2016 3.105.500 3,35 4 16.482 188 1,34 13,1 1,5 2,8 99,5
2015 3.063.900 3,34 4 16.490 186 1,42 13,0 4,7 2,7 99,2
2014 3.037.400 3,35 4 16.490 184 0,87 13,7 9,3 2,7 98,9
2013 3.011.300 3,35 4 16.493 183 0,94 13,5 -5,7 2,7 98,4
2012 2.983.300 3,36 4 16.491 181 0,92 12,8 -9,6 2,6 98,5
2011 2.955.900 3,36 4 16.494 179 0,75 11,6 -7,0 2,5 98,3

Dân số các dân tộc tại Nghệ An

TT Dân tộc  Dân số dân tộc tại Nghệ An  Nam  Nữ % dân số Nghệ An Dân số dân tộc cả nước % dân số dân tộc cả nước
1 Kinh 2.836.496 1.424.126 1.412.370 85,24% 82.085.826 3,46%
2 Thái 338.559 170.707 167.852 10,17% 1.820.950 18,59%
3 Thổ 71.420 37.071 34.349 2,15% 91.430 78,11%
4 Khơ mú 43.139 21.928 21.211 1,30% 90.612 47,61%
5 Mông 33.957 17.471 16.486 1,02% 1.393.547 2,44%
6 Mường 1.247 425 822 0,04% 1.452.095 0,09%
7 Tày 1.068 381 687 0,03% 1.845.492 0,06%
8 Nùng 511 206 305 0,02% 1.083.298 0,05%
9 Ơ Đu 411 234 177 0,01% 428 96,03%
10 Hoa 178 94 84 0,01% 749.466 0,02%
11 Dao 120 41 79 0,00% 891.151 0,01%
12 Khmer 81 39 42 0,00% 1.319.652 0,01%
13 Ê đê 65 18 47 0,00% 398.671 0,02%
14 Ba Na 51 15 36 0,00% 286.910 0,02%
15 Xơ Đăng 50 8 42 0,00% 212.277 0,02%
16 Chăm 50 28 22 0,00% 178.948 0,03%
17 Gia Rai 48 7 41 0,00% 513.930 0,01%
18 Sán Dìu 38 13 25 0,00% 183.004 0,02%
19 Co 33 12 21 0,00% 40.442 0,08%
20 Sán Chay 31 8 23 0,00% 201.398 0,02%
21 Bru Vân Kiều 24 3 21 0,00% 94.598 0,03%
22 Cơ Tu 21 1 20 0,00% 74.173 0,03%
23 Tà Ôi 18 5 13 0,00% 52.356 0,03%
24 Hrê 17 8 9 0,00% 149.460 0,01%
25 Raglay 17 5 12 0,00% 146.613 0,01%
26 Giáy 14 2 12 0,00% 67.858 0,02%
27 Mnông 13 3 10 0,00% 127.334 0,01%
28 Cơ Ho 12 1 11 0,00% 200.800 0,01%
29 Chứt 12 6 6 0,00% 7.513 0,16%
30 Gié Triêng 8 4 4 0,00% 63.322 0,01%
31 Mạ 8 1 7 0,00% 50.322 0,02%
32 Lào 7 2 5 0,00% 17.532 0,04%
33 Xtiêng 6 2 4 0,00% 100.752 0,01%
34 Chơ Ro 6 6 0,00% 29.520 0,02%
35 Cống 5 3 2 0,00% 2.729 0,18%
36 Si La 3 3 0,00% 909 0,33%
37 Lô Lô 3 3 0,00% 4.827 0,06%
38 Pà Thẻn 2 2 0,00% 8.248 0,02%
39 Xinh Mun 2 1 1 0,00% 29.503 0,01%
40 Mảng 2 2 0,00% 4.650 0,04%
41 Kháng 1 1 0,00% 16.180 0,01%
42 Chu Ru 1 1 0,00% 23.242 0,00%
43 La Chí 1 1 0,00% 15.126 0,01%
44 Hà Nhì 1 1 0,00% 25.539 0,00%
45 La Hủ 1 1 0,00% 12.113 0,01%
46 Pu Péo 1 1 0,00% 903 0,11%
47 La Ha 1 1 0,00% 10.157 0,01%
48 Phù Lá 12.471 0,00%
49 Ngái 1.649 0,00%
50 Bố Y 3.232 0,00%
51 Lự 6.757 0,00%
52 Brâu 525 0,00%
53 Rơ Măm 639 0,00%
54 Cờ Lao 4.003 0,00%

Xem thêm:

Chia sẻ

Để lại bình luận

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết cùng chuyên mục
Dân số thế giới: Danh sách dân số theo quốc gia
Dân số

Dân số thế giới: Danh sách dân số theo quốc gia

Thống kê dân số các nước trên thế giới mới nhất 2024...

Dân số Việt Nam: Thống kê dân số tại Việt Nam
Dân số

Dân số Việt Nam: Thống kê dân số tại Việt Nam

Thống kê dân số việt nam mới nhất 2024 theo 64 tỉnh...

Dân số Algeria
Dân số

Dân số Algeria

Dân số Algeria là 46.814.308 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Ma-rốc
Dân số

Dân số Ma-rốc

Dân số Ma-rốc (Morocco) là 38.081.173 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm...

Dân số Tunisia
Dân số

Dân số Tunisia

Dân số Tunisia là 12.277.109 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Libya
Dân số

Dân số Libya

Dân số Libya là 7.381.023 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Zimbabwe
Dân số

Dân số Zimbabwe

Dân số Zimbabwe là 16.634.373 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Nam Sudan
Dân số

Dân số Nam Sudan

Dân số Nam Sudan là 11.943.408 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm...