Dân số Mozambique

0 Shares

Dân số Mozambique là 34.631.766 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm , dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc năm . Mozambique là quốc gia ở Đông Phi có diện tích 786.380 Km2.

Thông tin nhanh về dân số Mozambique

  • Dân số (người): 34.631.766
  • % dân số Thế giới: 0,42%
  • Xếp hạng Thế giới: 45
  • % thay đổi hàng năm: 2,90%
  • Thay đổi hàng năm (người): 1.004.144
  • Di cư ròng (người): –38.940
  • Mật độ (người/Km²): 44
  • Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ): 94,2
  • Tỷ suất sinh sản: 4,69
  • Tuổi trung vị: 16,4
  • Tuổi thọ bình quân: 63,8

Dân số Mozambique và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
34.631.7662,90%1.004.144-38.94016,463,894,244,0
33.635.1602,94%989.068-36.27616,363,694,142,8
202232.656.2462,97%968.760-34.93616,263,094,041,5
202131.707.8002,93%928.132-23.10316,260,393,940,3
202030.783.6882,99%920.092-25.86416,161,493,839,1
201526.547.5722,91%772.041-52.37415,858,793,133,8
201022.999.2352,70%621.948-97.07915,855,092,629,2
200520.304.5692,34%474.356-95.77016,052,392,825,8

Dự báo dân số Mozambique

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
35.631.6532,79%995.630-65.57316,564,094,445,3
203040.846.7552,63%1.075.965-59.46017,364,895,051,9
203546.411.7742,44%1.131.563-47.27818,265,695,659,0
204052.124.2152,21%1.153.419-59.31419,266,495,966,3
204557.851.7931,94%1.124.633-98.13220,467,196,073,6
205063.530.9521,76%1.118.021-101.05521,667,896,080,8
205569.093.7141,62%1.119.054-75.50623,068,595,987,9
206074.638.1161,42%1.061.802-98.01724,369,295,894,9

Dân số các tôn giáo ở Mozambique

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201013.260.0004.200.000<10.000<10.0001.720.000<10.000<10.0004.200.000
202016.760.0005.000.00010.000<10.0002.210.000<10.000<10.0005.020.000
203020.800.0005.830.00020.000<10.0002.740.000<10.000<10.0006.080.000
204025.050.0006.660.00030.000<10.0003.340.000<10.000<10.0007.160.000
205029.400.0007.390.00030.000<10.0003.950.000<10.000<10.0008.220.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201056,718,0<1,0<1,07,4<1,0<1,017,9
202057,817,2<1,0<1,07,6<1,0<1,017,3
203058,616,4<1,0<1,07,7<1,0<1,017,1
204059,315,8<1,0<1,07,9<1,0<1,017,0
205060,015,1<1,0<1,08,1<1,0<1,016,8

Xem thêm: