Dân số Montenegro

0 Shares

Dân số Montenegro là 638.479 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm , dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc năm .

Thông tin nhanh về Dân số Montenegro

  • Dân số (người): 638.479
  • % dân số Thế giới: 0,01%
  • Xếp hạng Thế giới: 170
  • % thay đổi hàng năm: –0,30%
  • Thay đổi hàng năm (người): –1.913
  • Di cư ròng (người): –1.686
  • Mật độ (người/Km²): 46
  • Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ): 92,8
  • Tỷ suất sinh sản: 1,80
  • Tuổi trung vị: 39,6
  • Tuổi thọ bình quân: 77,3

Dân số Montenegro và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
638.479-0,30%-1.913-1.68639,677,392,846,2
633.5521,86%11.76612.00039,377,192,845,9
2022614.6484,24%26.04326.33239,175,992,744,5
2021603.851-0,74%-4.449-2.34438,973,892,843,7
2020607.935-0,61%-3.720-3.31038,775,992,944,0
2015628.145-0,58%-3.646-4.86336,876,693,045,5
2010632.088-0,05%-343-2.27635,375,792,645,8
2005634.0500,00%18-2.24733,774,491,645,9

Dự báo dân số Montenegro

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
632.729-1,52%-9.586-9.27940,077,492,945,8
2030612.562-0,57%-3.507-2.50941,678,393,244,4
2035594.137-0,65%-3.848-2.38542,779,193,543,0
2040574.434-0,69%-3.980-2.17543,779,994,041,6
2045554.231-0,74%-4.103-2.01844,480,894,740,1
2050533.295-0,80%-4.248-1.87045,181,595,638,6

Dân số các tôn giáo ở Montenegro

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
2010490.000120.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.00020.000
2020490.000130.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.00020.000
2030480.000140.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.00020.000
2040460.000150.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.00020.000
2050430.000160.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.00020.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201078,118,7<1,0<1,0<1,0<1,0<1,03,2
202076,620,3<1,0<1,0<1,0<1,0<1,03,1
203075,121,9<1,0<1,0<1,0<1,0<1,03,0
204073,423,7<1,0<1,0<1,0<1,0<1,02,9
205071,525,8<1,0<1,0<1,0<1,0<1,02,7

Xem thêm: