Dân số

Dân số Mexico

Chia sẻ
Dân số Mexico
Chia sẻ

Dân số Mexico là 130.861.007 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm , dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc năm .

Thông tin nhanh về Dân số Mexico

Dân số (người): 130.861.007
% dân số Thế giới: 1,60%
Xếp hạng Thế giới: 10
% thay đổi hàng năm: 0,85%
Thay đổi hàng năm (người): 1.105.216
Mật độ (người/Km²): 66,8
Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ): 94,2
Người di cư ròng: -104.581
Tỷ suất sinh sản: 1,89
Tuổi trung vị: 29,3
Tuổi thọ bình quân: 75,3

Dân số Mexico hiện tại là 130.861.007 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm , dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc, tăng 1.105.216 người (0,85%) so với ngày 1/7/.

Mexico hiện là nước đông dân thứ 10 Thế giới, góp 1,60% trong dân số toàn cầu và là nước đông dân thứ hai khu vực Mỹ Latinh và Caribe, sau Brazil.

Mật độ dân số

Mexico có mật độ dân số trung bình 66,8 người/km2, trên diện tích đất liền 1.943.950 km2 (rộng nhất Trung Mỹ).

Tuổi trung vị và tuổi thọ trung bình

Tính đến tháng 7 năm , tuổi trung vị ở Mexico là 29,3 còn tuổi thọ trung bình là 75,3.

Di cư

Năm qua, Mexico được ước tính có -104.581 người di cư ròng. Đây là xu hướng được duy trì ít nhất kể từ năm 1950. Tính từ đó đến nay, tổng dân cư di đi của quốc gia Trung Mỹ này là gần 3 triệu người.

Dự báo

Dân số Mexico được dự báo sẽ tiếp tục tăng trong vòng 30 năm nữa trước khi đạt cực đại khoảng 150 triệu người vào năm 2058.

Bảng dân số Mexico và lịch sử

Năm Dân số % thay đổi hàng năm Thay đổi theo năm Di dân ròng Tuổi trung vị Tuổi thọ bình quân Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ) Mật độ (N/Km²)
130.861.007 0,85% 1.105.216 -104.581 29,3 75,3 94,2 66,8
129.739.759 0,88% 1.137.280 -101.044 28,9 75,1 94,2 66,2
2022 128.613.117 0,87% 1.116.003 -108.438 28,5 74,0 94,2 65,6
2021 127.648.148 0,64% 813.937 -122.791 28,2 69,8 94,4 65,2
2020 126.799.054 0,70% 884.249 -147.456 27,9 70,4 94,6 64,7
2015 121.072.306 1,01% 1.217.334 -291.044 26,3 74,4 95,3 61,8
2010 113.623.895 1,42% 1.617.916 -40.845 24,8 73,7 95,5 58,0
2005 105.811.504 1,34% 1.422.356 -310.278 23,4 73,6 95,4 54,0
2000 98.625.552 1,51% 1.488.988 -356.433 21,8 72,6 95,4 50,3
1995 90.862.455 1,76% 1.601.343 -340.091 20,3 70,7 96,0 46,4
1990 82.820.170 1,94% 1.604.692 -321.764 18,7 69,0 96,7 42,3
1985 75.043.414 2,05% 1.538.164 -445.447 17,2 66,8 98,0 38,3
1980 67.300.334 2,44% 1.640.963 -252.177 15,7 64,3 99,7 34,4
1975 58.982.400 2,82% 1.663.702 -216.556 15,1 61,9 99,9 30,1
1970 50.814.953 3,13% 1.589.290 -164.100 15,0 58,9 100,0 25,9
1965 43.174.477 3,31% 1.430.092 -78.288 15,1 56,7 100,0 22,0
1960 36.724.615 3,05% 1.121.365 -85.591 15,5 53,6 100,0 18,7
1955 31.650.600 2,90% 918.718 -62.377 16,1 49,6 99,5 16,2
1950 27.587.939 2,58% 712.758 -48.982 16,9 43,8 99,2 14,1
Dân số Mexico

Bảng dự báo dân số Mexico

Năm Dân số % thay đổi hàng năm Thay đổi theo năm Di dân ròng Tuổi trung vị Tuổi thọ bình quân Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ) Mật độ (N/Km²)
131.946.900 0,81% 1.066.570 -108.037 29,6 75,4 94,1 67,3
2030 136.904.738 0,67% 920.128 -106.319 31,5 76,4 94,1 69,9
2035 141.150.819 0,55% 775.754 -103.866 33,3 77,2 94,0 72,0
2040 144.624.323 0,42% 609.433 -106.910 35,1 78,1 94,0 73,8
2045 147.240.092 0,29% 432.536 -101.019 36,9 79,0 94,1 75,2
2050 148.946.274 0,17% 253.219 -98.661 38,7 79,8 94,3 76,0
2055 149.794.545 0,06% 90.522 -98.442 40,5 80,7 94,6 76,5
2060 149.893.286 -0,04% -53.173 -95.031 42,0 81,5 95,0 76,5
2065 149.302.540 -0,13% -186.353 -93.704 43,3 82,2 95,5 76,2
2070 148.063.211 -0,21% -312.784 -90.688 44,5 82,9 96,0 75,6
2075 146.211.751 -0,29% -428.438 -83.489 45,6 83,6 96,6 74,6
2080 143.798.332 -0,37% -536.335 -80.370 46,5 84,3 97,1 73,4
2085 140.892.442 -0,45% -628.458 -78.916 47,4 85,0 97,5 71,9
2090 137.597.074 -0,50% -690.285 -71.251 48,1 85,6 97,9 70,2
2095 134.008.424 -0,55% -741.845 -68.859 48,7 86,2 98,2 68,4
2100 130.248.836 -0,58% -759.674 -64.427 49,2 86,8 98,5 66,5

Dân số các thành phố của Mexico

Xếp hạng
thế giới
Thành phố  Dân số  Dân số % thay đổi
7 Mexico City 22.505.315 22.281.442 1,0%
77 Guadalajara 5.499.678 5.419.880 1,5%
82 Monterrey 5.195.355 5.116.647 1,5%
144 Puebla 3.394.342 3.344.761 1,5%
194 Toluca De Lerdo 2.674.336 2.626.368 1,8%
229 Tijuana 2.297.216 2.259.787 1,7%
275 Leon De Los Aldamas 1.924.435 1.898.749 1,4%
289 La Laguna 1.826.135 1.780.592 2,6%
336 Ciudad Juarez 1.604.085 1.582.313 1,4%
380 Queretaro 1.436.818 1.413.474 1,7%
441 San Luis Potosi 1.292.133 1.273.325 1,5%
472 Merida 1.239.654 1.220.603 1,6%
486 Mexicali 1.196.982 1.178.477 1,6%
496 Aguascalientes 1.179.301 1.161.448 1,5%
513 Cuernavaca 1.140.169 1.123.843 1,5%
515 Chihuahua 1.135.342 1.116.295 1,7%
558 Tampico 1.062.567 1.047.251 1,5%
565 Saltillo 1.050.320 1.034.126 1,6%
567 Cancun 1.045.005 1.022.604 2,2%
571 Acapulco De Juarez 1.032.772 1.018.976 1,4%
595 Morelia 1.002.461 988.744 1,4%
622 Veracruz 96.807 955.226 1,3%
623 Reynosa 967.627 951.417 1,7%
630 Villahermosa 958.118 94.353 1,6%
648 Hermosillo 929.961 91.506 1,6%
666 Tuxtla Gutierrez 913.075 897.694 1,7%
670 Culiacan 90.391 88.862 1,7%
723 Xalapa 822.863 811.041 1,5%
Nguồn: worldpopulationreview.com

Dân số các tôn giáo ở Mexico

Dân số
Năm Thiên Chúa giáo Hồi giáo Ấn Độ giáo Phật giáo Tôn giáo dân gian Do Thái giáo Các tôn giáo khác Phi tôn giáo
2010 107.910.000 <10.000 <10.000 <10.000 70.000 70.000 20.000 5.330.000
2020 118.570.000 <10.000 <10.000 10.000 70.000 80.000 20.000 7.240.000
2030 125.980.000 <10.000 <10.000 10.000 80.000 90.000 20.000 9.070.000
2040 129.790.000 10.000 <10.000 10.000 80.000 90.000 20.000 10.650.000
2050 130.150.000 10.000 <10.000 10.000 80.000 100.000 20.000 11.950.000
Tỷ  trọng (%)
Năm Thiên Chúa giáo Hồi giáo Ấn Độ giáo Phật giáo Tôn giáo dân gian Do Thái giáo Các tôn giáo khác Phi tôn giáo
2010 95,1 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 4,7
2020 94,1 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 5,7
2030 93,1 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 6,7
2040 92,3 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 7,6
2050 91,4 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 8,4
Nguồn: Pew

Xem thêm:

Chia sẻ
Bài viết cùng chuyên mục
Dân số thế giới: Danh sách dân số theo quốc gia
Dân số

Dân số thế giới: Danh sách dân số theo quốc gia

Thống kê dân số các nước trên thế giới mới nhất 2024...

Dân số Việt Nam: Thống kê dân số tại Việt Nam
Dân số

Dân số Việt Nam: Thống kê dân số tại Việt Nam

Thống kê dân số việt nam mới nhất 2024 theo 64 tỉnh...

Dân số Algeria
Dân số

Dân số Algeria

Dân số Algeria là 46.814.308 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Ma-rốc
Dân số

Dân số Ma-rốc

Dân số Ma-rốc (Morocco) là 38.081.173 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm...

Dân số Tunisia
Dân số

Dân số Tunisia

Dân số Tunisia là 12.277.109 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Libya
Dân số

Dân số Libya

Dân số Libya là 7.381.023 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Zimbabwe
Dân số

Dân số Zimbabwe

Dân số Zimbabwe là 16.634.373 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Nam Sudan
Dân số

Dân số Nam Sudan

Dân số Nam Sudan là 11.943.408 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm...