Dân số Luxembourg

0 Shares

Dân số Luxembourg là 673.036 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm , dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc năm .

Thông tin nhanh về Dân số Luxembourg năm

  • Dân số (người): 673.036
  • % dân số Thế giới: 0,01%
  • Xếp hạng Thế giới: 169
  • % thay đổi hàng năm: 1,14%
  • Thay đổi hàng năm (người): 7.664
  • Di cư ròng (người): 5.677
  • Mật độ (người/Km²): 260
  • Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ): 101,3
  • Tỷ suất sinh sản: 1,40
  • Tuổi trung vị: 39,2
  • Tuổi thọ bình quân: 82,4

Bảng dân số Luxembourg và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
673.0361,14%7.6645.67739,282,4101,3259,9
665.0981,24%8.2125.90538,982,2101,3256,8
2022653.3132,35%15.35913.19438,782,2101,4252,2
2021640.2741,67%10.7188.72438,781,8101,4247,2
2020630.5971,37%8.6366.96738,681,4101,3243,5
2015569.5362,33%13.28011.37738,381,3100,6219,9
2010507.4101,94%9.8167.90938,080,198,9195,9
2005465.3631,69%7.8776.31037,278,997,9179,7
2000436.1321,42%6.2074.51636,277,397,2168,4
1995408.2271,44%5.8664.38535,775,996,6157,6
1990381.7001,32%5.0423.99235,375,095,9147,4
1985366.6610,31%1.1181.06734,873,394,6141,6
1980363.7050,24%87984033,972,495,5140,4
1975353.6800,65%2.2892.79434,070,396,6136,6
1970339.3320,31%1.04485334,369,296,2131,0
1965329.7021,04%3.4292.20334,269,297,0127,3
1960313.8770,46%1.4456134,168,897,7121,2
1955305.3120,58%1.77643434,067,498,6117,9
1950296.5700,52%1.55382033,965,599,4114,5

Bảng dự báo dân số Luxembourg

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
680.4531,05%7.1715.23739,582,5101,4262,7
2030713.6670,82%5.8824.46440,983,2101,7275,5
2035740.6290,67%4.9454.24242,583,9101,8286,0
2040762.6730,50%3.8123.65544,084,5101,8294,5
2045779.5390,38%2.9683.30345,285,2101,8301,0
2050791.4640,22%1.7722.73645,685,8101,8305,6
2055798.6580,14%1.1022.70046,086,3101,7308,4
2060800.6750,01%902.20746,586,9101,7309,1
2065799.938-0,04%-3532.21246,987,5101,8308,9
2070796.328-0,17%-1.3371.57247,388,0101,9307,5
2075789.866-0,17%-1.3291.86647,888,5102,0305,0
2080782.395-0,21%-1.6581.68248,189,1102,1302,1
2085773.446-0,24%-1.8561.42148,289,6102,2298,6
2090764.384-0,22%-1.6571.34048,290,1102,3295,1
2095756.502-0,17%-1.3081.38848,490,6102,4292,1
2100747.990-0,24%-1.77786348,991,1102,3288,8

Dân số các tôn giáo ở Luxembourg

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
2010360.00010.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000140.000
2020370.00010.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000140.000
2030370.00010.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000140.000
2040370.00010.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000140.000
2050370.00010.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000130.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201070,42,3<1,0<1,0<1,0<1,0<1,026,8
202070,62,3<1,0<1,0<1,0<1,0<1,026,7
203070,72,3<1,0<1,0<1,0<1,0<1,026,5
204070,92,3<1,0<1,0<1,0<1,0<1,026,4
205071,12,3<1,0<1,0<1,0<1,0<1,026,2

Xem thêm: