Dân số Libya

0 Shares

Dân số Libya là 7.381.023 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm , dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc năm . Libya là quốc gia ở Bắc Phi có diện tích 1.759.540 Km2.

Thông tin nhanh về dân số Libya

  • Dân số (người): 7.381.023
  • % dân số Thế giới: 0,09%
  • Xếp hạng Thế giới: 106
  • % thay đổi hàng năm: 1,04%
  • Thay đổi hàng năm (người): 76.966
  • Di cư ròng (người): 3.448
  • Mật độ (người/Km²): 4
  • Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ): 103,4
  • Tỷ suất sinh sản: 2,30
  • Tuổi trung vị: 27,5
  • Tuổi thọ bình quân: 71,1

Dân số Libya và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
7.381.0231,04%76.9663.44827,571,1103,44,4
7.305.6591,01%73.762-2.00127,269,3103,44,4
20227.223.8051,25%89.947-2.00126,974,5103,54,3
20217.135.1751,22%87.312-69426,772,1103,64,3
20207.045.3991,31%92.240-69426,572,4103,84,2
20156.531.8191,54%100.431-7.66025,471,6104,63,9
20106.497.8392,04%132.5409.61124,372,2105,03,9
20055.858.7982,11%123.84211.02422,671,4105,83,5

Dự báo dân số Libya

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
7.458.5551,05%78.097-17227,773,2103,44,5
20307.885.8061,07%84.3797.59029,375,9103,04,7
20358.283.9530,90%74.4871.02131,076,8102,64,9
20408.651.4170,81%70.4481.55832,877,6102,15,2
20458.983.9490,71%64.0494.79834,578,5101,75,4
20509.260.6050,56%52.1277.28236,379,3101,45,5
20559.488.7160,34%32.3142.57337,980,1101,35,7
20609.626.5050,20%19.2221.71139,381,0101,35,7

Dân số các tôn giáo tại Libya

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
2010170.0006.140.000<10.00020.000<10.000<10.000<10.00010.000
2020200.0007.170.000<10.00020.000<10.000<10.000<10.00010.000
2030220.0007.860.000<10.00030.000<10.000<10.000<10.00010.000
2040230.0008.390.000<10.00030.000<10.000<10.000<10.00020.000
2050240.0008.750.000<10.00030.000<10.000<10.000<10.00020.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
20102,796,6<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0
20202,796,6<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0
20302,796,6<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0
20402,796,6<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0
20502,796,6<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0

Xem thêm: