Dân số

Dân số Lạng Sơn

Chia sẻ
Dân số Lạng Sơn
Chia sẻ

Dân số Lạng Sơn là 802.090 người tính đến năm 2022 theo ước tính trung bình của Tổng cục Thống kê Việt Nam, đứng thứ 53 cả nước.

Dân số Lạng Sơn năm 2022

Dân số Lạng Sơn

  • Dân số trung bình: 802.090
  • % Dân số cả nước: 0,81
  • Xếp hạng cả nước: 53
  • Diện tích (Km2): 8.310
  • Mật độ dân số (Người/Km2): 97
  • Tỷ lệ tăng dân số (%): 0,65
  • Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰): 8,20
  • Tỷ suất di cư thuần (‰): -5,06
  • Tỷ suất sinh: 2,14
  • Tỷ suất giới tính (Nam/100 Nữ): 104,74
  • Tuổi thọ trung bình: 72,45

Bảng dân số Lạng Sơn (2022 và lịch sử)

Năm Dân số trung bình % Dân số cả nước Xếp hạng cả nước Diện tích (Km2) Mật độ dân số (Người/ Km2) Tỷ lệ tăng dân số (%) Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰) Tỷ suất di cư thuần (‰) Tỷ suất sinh Tỷ suất giới tính (Nam / 100 Nữ) Tuổi thọ trung bình
2022 802.090 0,81 53 8.310 97 0,65 8,2 -5,1 2,1 104,7 72,5
2021 796.940 0,81 53 8.310 96 1,04 7,4 -12,9 2,3 104,3 72,5
2020 788.710 0,81 53 8.310 95 0,75 6,7 -11,4 2,2 104,7 72,4
2019 782.800 0,81 53 8.310 94 0,90 5,2 -7,3 2,1 104,5 72,4
2018 790.500 0,84 52 8.310 95 0,93 6,9 -0,8 2,2 104,1 72,2
2017 778.400 0,83 52 8.310 94 0,69 7,3 -2,7 2,3 103,5
2016 768.700 0,83 53 8.310 92 0,74 9,4 -2,1 2,3 102,9
2015 757.900 0,83 54 8.321 91 0,69 8,4 -2,9 2,4 102,3
2014 753.700 0,83 54 8.321 91 0,53 10,8 -5,1 2,3 101,8
2013 749.700 0,84 53 8.321 90 0,60 8,1 -0,2 1,9 101,2
2012 745.300 0,84 53 8.321 90 0,60 11,1 -4,3 2,1 100,7
2011 740.800 0,84 53 8.321 89 0,61 8,6 -1,9 1,9 100,1

Dân số các dân tộc tại Lạng Sơn

TT Dân tộc  Dân số dân tộc tại Lạng Sơn  Nam  Nữ % dân số Lạng Sơn Dân số dân tộc cả nước % dân số dân tộc cả nước
1 Nùng 335.316 172.463 162.853 42,90% 1.083.298 30,95%
2 Tày 282.014 143.211 138.803 36,08% 1.845.492 15,28%
3 Kinh 125.740 64.052 61.688 16,09% 82.085.826 0,15%
4 Dao 28.225 14.581 13.644 3,61% 891.151 3,17%
5 Sán Chay 4.942 2.574 2.368 0,63% 201.398 2,45%
6 Hoa 1.786 875 911 0,23% 749.466 0,24%
7 Mông 1.551 778 773 0,20% 1.393.547 0,11%
8 Mường 808 313 495 0,10% 1.452.095 0,06%
9 Sán Dìu 457 243 214 0,06% 183.004 0,25%
10 Thái 432 165 267 0,06% 1.820.950 0,02%
11 Khmer 50 29 21 0,01% 1.319.652 0,00%
12 Xơ Đăng 40 6 34 0,01% 212.277 0,02%
13 Ngái 37 19 18 0,00% 1.649 2,24%
14 Thổ 33 12 21 0,00% 91.430 0,04%
15 Ê đê 29 11 18 0,00% 398.671 0,01%
16 Bru Vân Kiều 21 12 9 0,00% 94.598 0,02%
17 Ba Na 20 4 16 0,00% 286.910 0,01%
18 Giáy 14 4 10 0,00% 67.858 0,02%
19 Hrê 14 11 3 0,00% 149.460 0,01%
20 Tà Ôi 14 7 7 0,00% 52.356 0,03%
21 Raglay 12 4 8 0,00% 146.613 0,01%
22 Khơ mú 10 1 9 0,00% 90.612 0,01%
23 Cơ Tu 10 6 4 0,00% 74.173 0,01%
24 Gia Rai 8 1 7 0,00% 513.930 0,00%
25 Cơ Ho 7 3 4 0,00% 200.800 0,00%
26 Lào 5 3 2 0,00% 17.532 0,03%
27 Gié Triêng 5 1 4 0,00% 63.322 0,01%
28 Mnông 4 3 1 0,00% 127.334 0,00%
29 Co 4 1 3 0,00% 40.442 0,01%
30 Xinh Mun 4 1 3 0,00% 29.503 0,01%
31 La Chí 3 3 0,00% 15.126 0,02%
32 Phù Lá 2 2 0,00% 12.471 0,02%
33 La Ha 2 2 0,00% 10.157 0,02%
34 Cống 1 1 0,00% 2.729 0,04%
35 Kháng 1 1 0,00% 16.180 0,01%
36 Xtiêng 1 1 0,00% 100.752 0,00%
37 Mạ 1 1 0,00% 50.322 0,00%
38 Hà Nhì 25.539 0,00%
39 La Hủ 12.113 0,00%
40 Pà Thẻn 8.248 0,00%
41 Bố Y 3.232 0,00%
42 Lự 6.757 0,00%
43 Chăm 178.948 0,00%
44 Lô Lô 4.827 0,00%
45 Mảng 4.650 0,00%
46 Pu Péo 903 0,00%
47 Si La 909 0,00%
48 Chu Ru 23.242 0,00%
49 Chơ Ro 29.520 0,00%
50 Ơ Đu 428 0,00%
51 Brâu 525 0,00%
52 Chứt 7.513 0,00%
53 Rơ Măm 639 0,00%
54 Cờ Lao 4.003 0,00%

Xem thêm:

Chia sẻ

Để lại bình luận

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết cùng chuyên mục
Dân số thế giới: Danh sách dân số theo quốc gia
Dân số

Dân số thế giới: Danh sách dân số theo quốc gia

Thống kê dân số các nước trên thế giới mới nhất 2024...

Dân số Việt Nam: Thống kê dân số tại Việt Nam
Dân số

Dân số Việt Nam: Thống kê dân số tại Việt Nam

Thống kê dân số việt nam mới nhất 2024 theo 64 tỉnh...

Dân số Algeria
Dân số

Dân số Algeria

Dân số Algeria là 46.814.308 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Ma-rốc
Dân số

Dân số Ma-rốc

Dân số Ma-rốc (Morocco) là 38.081.173 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm...

Dân số Tunisia
Dân số

Dân số Tunisia

Dân số Tunisia là 12.277.109 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Libya
Dân số

Dân số Libya

Dân số Libya là 7.381.023 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Zimbabwe
Dân số

Dân số Zimbabwe

Dân số Zimbabwe là 16.634.373 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Nam Sudan
Dân số

Dân số Nam Sudan

Dân số Nam Sudan là 11.943.408 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm...