Dân số Kenya

0 Shares

Dân số Kenya là 56.432.944 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm , dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc năm .

Thông tin nhanh về Dân số Kenya năm

  • Dân số (người): 56.432.944
  • % dân số Thế giới: 0,69%
  • Xếp hạng Thế giới: 26
  • % thay đổi hàng năm: 1,94%
  • Thay đổi hàng năm (người): 1.096.901
  • Di cư ròng (người): –19.781
  • Mật độ (người/Km²): 97
  • Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ): 98,9
  • Tỷ suất sinh sản: 3,17
  • Tuổi trung vị: 19,8
  • Tuổi thọ bình quân: 63,8

Bảng dân số Kenya và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
56.432.9441,94%1.096.901-19.78119,863,898,997,2
55.339.0031,97%1.090.983-10.00319,563,698,995,3
202254.252.4612,00%1.082.101-10.00319,363,598,993,4
202153.219.1661,85%984.489-52.55219,061,299,091,6
202052.217.3341,95%1.019.175-17.11118,861,699,089,9
201547.088.5262,17%1.023.246-95.97717,762,399,381,1
201041.598.5672,83%1.178.705-21.06916,960,999,371,6
200535.796.4843,03%1.085.9365.50116,358,599,261,6
200030.642.8903,05%933.7685.40715,656,198,752,8
199526.601.7512,77%736.883-75.50614,955,998,345,8
199022.892.6513,40%777.765-11.33814,358,398,139,4
198519.201.7683,63%697.341-35.40013,960,998,033,1
198016.018.4593,60%576.476-39.92013,459,297,927,6
197513.511.6713,30%446.155-71.42113,256,697,923,3
197011.368.7913,78%430.005-13.06413,354,198,019,6
19659.338.0784,02%374.9698.52413,951,998,016,1
19607.695.3073,67%282.1602.13414,648,598,313,3
19556.529.2972,90%189.325-4.33715,742,399,211,2
19505.769.1851,99%115.0216.28816,036,9101,19,9

Bảng dự báo dân số Kenya

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
57.532.4931,92%1.102.195-27.33020,064,098,899,1
203063.102.2451,78%1.124.979-52.64721,464,998,6108,7
203568.715.9091,61%1.107.402-66.00522,865,798,3118,3
204074.108.8631,41%1.045.116-67.64624,066,597,9127,6
204579.088.8361,19%941.915-79.81825,167,297,6136,2
205083.593.2391,04%865.380-80.96826,367,997,2143,9
205587.732.1520,91%794.150-89.24227,568,596,8151,1
206091.569.5800,80%731.868-80.48828,869,296,4157,7
206594.982.4840,66%625.272-90.38630,169,896,0163,6
207097.825.6550,52%508.111-91.80831,470,495,6168,5
2075100.062.6200,39%386.626-100.46232,671,195,3172,3
2080101.743.6240,29%291.452-87.69133,771,795,0175,2
2085102.945.2140,19%199.296-90.68134,772,494,7177,3
2090103.764.1280,12%127.425-82.07535,673,094,4178,7
2095104.175.4770,04%44.030-87.70736,573,794,2179,4
2100104.195.500-0,04%-39.785-96.99037,574,493,9179,4

Dân số các thành phố của Kenya

Xếp hạng thế giớiThành phố Dân số  Dân số % thay đổi
75Nairobi5.541.1725.325.1604,1%
366Mombasa1.495.2231.440.3963,8%

Dân số các tôn giáo tại Kenya

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201034.340.0003.920.00060.000<10.000690.000<10.000500.0001.000.000
202044.460.0005.550.00070.000<10.000780.000<10.000570.0001.200.000
203055.270.0007.640.00070.000<10.000900.000<10.000650.0001.530.000
204067.250.00010.110.00090.000<10.0001.050.000<10.000770.0001.910.000
205079.810.00012.920.000100.000<10.0001.180.000<10.000860.0002.270.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201084,89,7<1,0<1,01,7<1,01,22,5
202084,510,5<1,0<1,01,5<1,01,12,3
203083,611,6<1,0<1,01,4<1,0<1,02,3
204082,812,5<1,0<1,01,3<1,0<1,02,4
205082,113,3<1,0<1,01,2<1,0<1,02,3

Xem thêm: