Dân số

Dân số Jordan

Chia sẻ
Dân số Jordan
Chia sẻ

Dân số Jordan là 11.552.876 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm , dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc năm .

Thông tin nhanh về Dân số Jordan

  • Dân số (người): 11.552.876
  • % dân số Thế giới: 0,14%
  • Xếp hạng Thế giới: 84
  • % thay đổi hàng năm: 0,38%
  • Thay đổi hàng năm (người): 43.866
  • Di cư ròng (người): –156.369
  • Mật độ (người/Km²): 130
  • Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ): 106,5
  • Tỷ suất sinh sản: 2,60
  • Tuổi trung vị: 24,5
  • Tuổi thọ bình quân: 78,0

Bảng dân số Jordan và lịch sử

Năm Dân số % thay đổi hàng năm Thay đổi theo năm Di dân ròng Tuổi trung vị Tuổi thọ bình quân Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ) Mật độ (N/Km²)
11.552.876 0,38% 43.866 -156.369 24,5 78,0 106,5 130,1
11.439.213 1,60% 183.459 -17.445 24,3 77,8 106,6 128,8
2022 11.256.263 1,62% 182.441 -17.445 23,9 77,1 106,8 126,8
2021 11.066.356 1,78% 197.374 6.573 23,6 74,2 106,9 124,6
2020 10.865.228 1,89% 204.883 6.745 23,3 75,6 107,1 122,4
2015 9.544.729 7,19% 686.334 490.844 21,5 75,1 107,8 107,5
2010 7.297.043 2,50% 182.617 4.872 20,6 73,8 107,2 82,2
2005 6.029.587 2,41% 145.321 3.500 19,7 73,0 108,1 67,9
2000 5.386.945 2,05% 110.341 -26.077 19,0 71,9 109,9 60,7
1995 4.752.096 3,70% 175.642 27.991 18,5 70,9 112,2 53,5
1990 3.621.908 10,53% 381.016 266.100 16,1 70,1 107,2 40,8
1985 2.778.810 4,60% 127.838 28.040 14,7 68,6 105,1 31,3
1980 2.234.186 3,86% 86.249 1.735 14,1 66,5 105,0 25,2
1975 1.899.055 3,14% 59.566 -14.822 13,7 64,1 104,9 21,4
1970 1.565.163 5,51% 86.222 25.894 13,9 59,8 104,7 17,6
1965 1.099.440 6,49% 71.373 29.737 14,6 57,3 104,7 12,4
1960 853.471 5,27% 45.004 15.509 16,0 52,7 104,9 9,6
1955 625.567 6,82% 42.640 24.942 16,7 46,8 105,2 7,0
1950 438.802 7,01% 30.728 21.124 17,1 40,9 106,0 4,9

Bảng dự báo dân số Jordan

Năm Dân số % thay đổi hàng năm Thay đổi theo năm Di dân ròng Tuổi trung vị Tuổi thọ bình quân Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ) Mật độ (N/Km²)
11.520.684 -0,94% -108.249 -303.267 24,7 78,1 106,2 129,7
2030 12.448.776 1,60% 199.622 9.393 25,9 78,9 105,5 140,2
2035 13.440.834 1,47% 197.170 3.373 27,4 79,7 104,9 151,4
2040 14.471.297 1,54% 222.300 30.566 29,1 80,6 104,3 163,0
2045 15.471.984 1,29% 199.553 23.090 30,7 81,4 103,8 174,2
2050 16.367.354 1,04% 169.369 14.864 32,3 82,1 103,4 184,3
2055 17.095.225 0,84% 144.220 9.778 33,7 82,9 103,0 192,5
2060 17.802.220 0,78% 138.055 15.565 34,9 83,6 102,7 200,5
2065 18.482.925 0,73% 135.220 19.490 36,0 84,3 102,4 208,2
2070 19.109.774 0,64% 122.991 16.488 37,1 85,0 102,2 215,2
2075 19.651.667 0,54% 106.447 15.173 38,2 85,7 101,9 221,3
2080 20.110.179 0,42% 85.131 11.686 39,5 86,3 101,7 226,5
2085 20.502.159 0,38% 78.067 20.644 40,7 86,9 101,6 230,9
2090 20.857.944 0,31% 65.167 20.469 41,7 87,5 101,5 234,9
2095 21.134.978 0,27% 57.925 24.366 42,5 88,0 101,5 238,0
2100 21.322.926 0,16% 33.485 12.629 43,1 88,6 101,5 240,1

Dân số các thành phố của Jordan

Xếp hạng thế giới Thành phố  Dân số  Dân số % thay đổi
233 Amman 2.252.688 2.232.240 0,9%
797 Zarqa 753.392 748.428 0,7%

Dân số các tôn giáo tại Jordan

Dân số
Năm Thiên Chúa giáo Hồi giáo Ấn Độ giáo Phật giáo Tôn giáo dân gian Do Thái giáo Các tôn giáo khác Phi tôn giáo
2010 130.000 6.010.000 <10.000 20.000 <10.000 <10.000 <10.000 <10.000
2020 160.000 7.410.000 10.000 30.000 <10.000 <10.000 <10.000 <10.000
2030 190.000 8.790.000 10.000 40.000 <10.000 <10.000 <10.000 10.000
2040 220.000 10.020.000 20.000 50.000 <10.000 <10.000 <10.000 20.000
2050 240.000 10.990.000 20.000 60.000 <10.000 <10.000 <10.000 20.000
Tỷ  trọng (%)
Năm Thiên Chúa giáo Hồi giáo Ấn Độ giáo Phật giáo Tôn giáo dân gian Do Thái giáo Các tôn giáo khác Phi tôn giáo
2010 2,2 97,2 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0
2020 2,1 97,1 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0
2030 2,1 97,0 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0
2040 2,1 97,0 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0
2050 2,1 96,9 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0
Nguồn: Pew

Xem thêm:

Chia sẻ

Để lại bình luận

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết cùng chuyên mục
Dân số thế giới: Danh sách dân số theo quốc gia
Dân số

Dân số thế giới: Danh sách dân số theo quốc gia

Thống kê dân số các nước trên thế giới mới nhất 2024...

Dân số Việt Nam: Thống kê dân số tại Việt Nam
Dân số

Dân số Việt Nam: Thống kê dân số tại Việt Nam

Thống kê dân số việt nam mới nhất 2024 theo 64 tỉnh...

Dân số Algeria
Dân số

Dân số Algeria

Dân số Algeria là 46.814.308 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Ma-rốc
Dân số

Dân số Ma-rốc

Dân số Ma-rốc (Morocco) là 38.081.173 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm...

Dân số Tunisia
Dân số

Dân số Tunisia

Dân số Tunisia là 12.277.109 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Libya
Dân số

Dân số Libya

Dân số Libya là 7.381.023 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Zimbabwe
Dân số

Dân số Zimbabwe

Dân số Zimbabwe là 16.634.373 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Nam Sudan
Dân số

Dân số Nam Sudan

Dân số Nam Sudan là 11.943.408 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm...