Dân số

Dân số Hungary

Chia sẻ
Dân số Hungary
Chia sẻ

Dân số Hungary là 9.676.135 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm , dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc năm .

Dân số Hungary năm

  • Dân số (người): 9.676.135
  • % dân số Thế giới: 0,12%
  • Xếp hạng Thế giới: 96
  • % thay đổi hàng năm: –0,28%
  • Thay đổi hàng năm (người): –27.175
  • Di cư ròng (người): 16.223
  • Mật độ (người/Km²): 107
  • Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ): 92,4
  • Tỷ suất sinh sản: 1,49
  • Tuổi trung vị: 43,6
  • Tuổi thọ bình quân: 77,2

Bảng dân số Hungary và lịch sử

Năm Dân số % thay đổi hàng năm Thay đổi theo năm Di dân ròng Tuổi trung vị Tuổi thọ bình quân Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ) Mật độ (N/Km²)
9.676.135 -0,28% -27.175 16.223 43,6 77,2 92,4 106,9
9.686.463 0,07% 6.517 49.213 43,3 77,0 92,3 107,0
2022 9.684.306 -0,02% -2.201 41.871 43,0 76,2 92,2 107,0
2021 9.707.850 -0,46% -44.887 20.372 42,7 74,2 92,1 107,2
2020 9.749.457 -0,39% -38.327 9.147 42,5 75,7 92,0 107,7
2015 9.839.211 -0,26% -25.284 13.856 40,7 75,7 91,1 108,7
2010 9.979.129 -0,28% -28.319 10.592 38,9 74,5 90,5 110,2
2005 10.065.706 -0,20% -20.274 16.925 37,9 72,9 90,5 111,2
2000 10.190.600 -0,24% -23.927 13.414 37,5 71,8 90,8 112,6
1995 10.322.788 -0,18% -18.232 14.927 36,7 70,0 91,5 114,0
1990 10.381.281 -0,04% -4.214 16.991 35,3 69,4 92,4 114,7
1985 10.547.265 -0,34% -35.340 -15.890 34,1 68,9 93,1 116,5
1980 10.695.367 -0,13% -13.367 -17.795 33,2 69,1 93,9 118,1
1975 10.515.652 0,60% 63.066 -335 33,3 69,4 94,0 116,2
1970 10.315.143 0,30% 30.718 -96 33,1 69,2 94,1 113,9
1965 10.141.119 0,23% 23.526 -537 32,5 69,1 93,7 112,0
1960 9.983.374 0,44% 43.634 -1.108 31,1 68,1 93,2 110,3
1955 9.823.207 1,18% 116.291 2.997 29,8 66,9 93,7 108,5
1950 9.337.880 0,97% 90.929 1.217 29,1 62,1 92,8 103,1

Bảng dự báo dân số Hungary

Năm Dân số % thay đổi hàng năm Thay đổi theo năm Di dân ròng Tuổi trung vị Tuổi thọ bình quân Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ) Mật độ (N/Km²)
9.632.287 -0,63% -60.520 -16.331 43,9 77,3 92,5 106,4
2030 9.449.115 -0,39% -36.392 12.898 44,7 78,1 93,3 104,4
2035 9.259.903 -0,42% -38.994 13.083 45,3 78,9 94,2 102,3
2040 9.067.617 -0,41% -37.412 13.148 45,9 79,7 95,2 100,2
2045 8.889.214 -0,39% -34.460 13.273 45,9 80,5 96,2 98,2
2050 8.725.347 -0,36% -31.352 13.456 45,4 81,3 97,3 96,4
2055 8.567.294 -0,38% -32.482 12.948 45,5 82,0 98,2 94,6
2060 8.397.581 -0,42% -35.572 12.884 45,5 82,8 99,1 92,8
2065 8.215.198 -0,45% -36.708 12.428 45,7 83,5 100,1 90,7
2070 8.042.274 -0,40% -32.528 12.331 45,9 84,2 101,1 88,8
2075 7.896.838 -0,32% -25.405 12.249 45,9 84,9 102,0 87,2
2080 7.784.774 -0,26% -20.152 11.677 45,8 85,5 102,7 86,0
2085 7.693.491 -0,23% -17.460 11.505 45,9 86,2 103,2 85,0
2090 7.612.096 -0,20% -15.133 11.862 46,2 86,8 103,7 84,1
2095 7.537.199 -0,20% -14.935 11.250 46,6 87,4 104,0 83,3
2100 7.460.743 -0,22% -16.019 10.512 47,0 88,0 104,2 82,4

Dân số các tôn giáo tại Hungary

Dân số
Năm Thiên Chúa giáo Hồi giáo Ấn Độ giáo Phật giáo Tôn giáo dân gian Do Thái giáo Các tôn giáo khác Phi tôn giáo
2010 8.090.000 <10.000 <10.000 <10.000 <10.000 10.000 <10.000 1.860.000
2020 7.680.000 10.000 <10.000 <10.000 <10.000 <10.000 <10.000 1.970.000
2030 7.250.000 20.000 <10.000 <10.000 <10.000 <10.000 <10.000 2.040.000
2040 6.830.000 30.000 <10.000 <10.000 <10.000 <10.000 <10.000 2.040.000
2050 6.500.000 30.000 <10.000 <10.000 <10.000 <10.000 <10.000 1.990.000
Tỷ  trọng (%)
Năm Thiên Chúa giáo Hồi giáo Ấn Độ giáo Phật giáo Tôn giáo dân gian Do Thái giáo Các tôn giáo khác Phi tôn giáo
2010 81,0 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 18,6
2020 79,3 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 20,3
2030 77,6 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 21,9
2040 76,6 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 22,9
2050 76,1 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 23,3

Xem thêm:

Chia sẻ

Để lại bình luận

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết cùng chuyên mục
Dân số thế giới: Danh sách dân số theo quốc gia
Dân số

Dân số thế giới: Danh sách dân số theo quốc gia

Thống kê dân số các nước trên thế giới mới nhất 2024...

Dân số Việt Nam: Thống kê dân số tại Việt Nam
Dân số

Dân số Việt Nam: Thống kê dân số tại Việt Nam

Thống kê dân số việt nam mới nhất 2024 theo 64 tỉnh...

Dân số Algeria
Dân số

Dân số Algeria

Dân số Algeria là 46.814.308 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Ma-rốc
Dân số

Dân số Ma-rốc

Dân số Ma-rốc (Morocco) là 38.081.173 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm...

Dân số Tunisia
Dân số

Dân số Tunisia

Dân số Tunisia là 12.277.109 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Libya
Dân số

Dân số Libya

Dân số Libya là 7.381.023 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Zimbabwe
Dân số

Dân số Zimbabwe

Dân số Zimbabwe là 16.634.373 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Nam Sudan
Dân số

Dân số Nam Sudan

Dân số Nam Sudan là 11.943.408 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm...